tradingkey.logo

Spring Valley Acquisition Corp II

SVII

12.295USD

+0.146+1.20%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
121.48MVốn hóa
27.88P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
22.37%-233.60K
-37.78%-232.36K
-59.00%-85.42K
-20.87%-126.63K
-83.58%-300.91K
81.89%-168.65K
---53.73K
---104.77K
---163.91K
---931.46K
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-124.07%-476.30K
-68.62%945.14K
-34.00%1.96M
-27.61%1.93M
-14.92%1.98M
101.93%3.01M
13649.84%2.96M
--2.67M
8027.49%2.33M
33517.32%1.49M
---21.88K
---29.34K
---4.46K
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
----
---14.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-0.70%-65.54K
-115.10%-13.77K
-38.11%89.65K
-50.70%43.45K
-321.80%-65.09K
112.41%91.19K
562.05%144.85K
--88.12K
0.01%29.34K
-16510.21%-734.85K
--21.88K
--29.34K
--4.48K
-Thay đổi chi phí trả trước
-268.02%-31.83K
-147.41%-40.09K
-72.66%26.38K
-86.27%14.30K
-45.00%18.95K
121.11%84.56K
--96.49K
--104.13K
--34.45K
---400.52K
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
22.37%-233.60K
-37.78%-232.36K
-59.00%-85.42K
-20.87%-126.63K
-83.58%-300.91K
81.89%-168.65K
---53.73K
---104.77K
---163.91K
---931.46K
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
100.00%0.00
---150.00K
---450.00K
---450.00K
---450.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%0.00
--142.09M
--0.00
--0.00
--90.73M
----
----
----
----
---235.75M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-100.00%0.00
--141.94M
---450.00K
---450.00K
--90.28M
----
----
----
----
---235.75M
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
100.00%0.00
---141.94M
--450.00K
--450.00K
---90.28M
----
----
----
----
--238.41M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%0.00
--150.00K
--450.00K
--450.00K
--450.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
---142.09M
--0.00
--0.00
---90.73M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--230.00M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--8.41M
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
100.00%0.00
---141.94M
--450.00K
--450.00K
---90.28M
----
----
----
----
--238.41M
----
----
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-60.07%495.35K
-48.36%727.71K
-44.42%813.13K
-40.06%939.76K
-28.36%1.24M
--1.41M
--1.46M
--1.57M
--1.73M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
22.37%-233.60K
-37.78%-232.36K
-59.00%-85.42K
-20.87%-126.63K
-83.58%-300.91K
-109.74%-168.65K
---53.73K
---104.77K
---163.91K
--1.73M
--0.00
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-72.15%261.75K
-60.07%495.35K
-48.36%727.71K
-44.42%813.13K
-40.06%939.76K
-28.36%1.24M
--1.41M
--1.46M
--1.57M
--1.73M
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
22.37%-233.60K
---232.36K
---85.42K
---126.63K
---300.91K
----
----
----
----
---931.46K
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI