Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-svii
/
Spring Valley Acquisition Corp II
SVII
12.220
USD
+0.071
+0.59%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
12.220
USD
+12.220
Sau giờ giao dịch (ET)
120.73M
Vốn hóa
27.71
P/E TTM
Spring Valley Acquisition Corp II
12.220
+0.071
+0.59%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-72.15%
261.75K
-60.07%
495.35K
-48.36%
727.71K
-44.42%
813.13K
-40.06%
939.76K
-28.36%
1.24M
--
1.41M
--
1.46M
--
1.57M
--
1.73M
--
--
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-72.15%
261.75K
-60.07%
495.35K
-48.36%
727.71K
-44.42%
813.13K
-40.06%
939.76K
-28.36%
1.24M
--
1.41M
--
1.46M
--
1.57M
--
1.73M
--
--
--
--
Chi phí trả trước
50.44%
93.19K
-24.15%
61.36K
-87.14%
21.27K
-81.81%
47.65K
-83.08%
61.95K
-75.34%
80.89K
--
165.45K
--
261.94K
--
366.07K
--
328.02K
--
--
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
658.93K
--
632.24K
Tổng tài sản ngắn hạn
-64.57%
354.94K
-57.87%
556.71K
-52.44%
748.99K
-50.10%
860.79K
-48.20%
1.00M
-35.84%
1.32M
138.99%
1.57M
172.84%
1.72M
--
1.93M
--
2.06M
--
658.93K
--
632.24K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
72.50K
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
72.50K
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-83.98%
25.82M
-89.75%
25.55M
-32.38%
166.33M
-32.57%
163.74M
-32.82%
161.19M
4.94%
249.25M
--
245.98M
--
242.82M
--
239.96M
--
237.51M
--
--
--
--
Tổng tài sản
-83.86%
26.18M
-89.58%
26.11M
-32.51%
167.07M
-32.69%
164.60M
-32.95%
162.19M
4.59%
250.58M
37469.66%
247.56M
38579.24%
244.54M
--
241.89M
--
239.57M
--
658.93K
--
632.24K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
233.33%
1.50M
--
1.50M
--
1.35M
--
900.00K
--
450.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
36.36%
120.00K
31.00%
120.00K
-30.88%
106.00K
-2.00%
98.00K
22.22%
88.00K
-9.50%
91.60K
-60.31%
153.36K
-72.97%
100.00K
--
72.00K
--
101.21K
--
386.44K
--
370.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
269.09K
--
263.50K
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
269.09K
--
263.50K
Nợ ngắn hạn khác
233.33%
1.50M
--
1.50M
--
1.35M
--
900.00K
--
450.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
210.18%
1.68M
881.70%
1.71M
815.28%
1.53M
755.96%
1.02M
299.81%
540.03K
24.17%
174.06K
-76.05%
167.43K
-81.69%
119.07K
--
135.07K
--
140.18K
--
698.93K
--
650.36K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Các khoản nợ phát sinh
--
575.83K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
--
--
--
-65.00%
2.82M
0.00%
8.05M
0.00%
8.05M
0.00%
8.05M
--
8.05M
--
8.05M
--
8.05M
--
8.05M
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-92.85%
575.83K
--
--
-65.00%
2.82M
0.00%
8.05M
0.00%
8.05M
0.00%
8.05M
--
8.05M
--
8.05M
--
8.05M
--
8.05M
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
-73.80%
2.25M
-79.22%
1.71M
-47.06%
4.35M
11.02%
9.07M
4.95%
8.59M
0.41%
8.22M
1075.71%
8.22M
1156.08%
8.17M
--
8.19M
--
8.19M
--
698.93K
--
650.36K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-83.98%
25.82M
-89.75%
25.55M
-32.38%
166.33M
-32.57%
163.74M
-32.82%
161.19M
4.98%
249.25M
983830.40%
245.98M
971177.81%
242.82M
--
239.96M
--
237.44M
--
25.00K
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
75.01%
-1.90M
83.30%
-1.15M
45.78%
-3.60M
-27.38%
-8.21M
-21.39%
-7.59M
-13.94%
-6.90M
-10119.55%
-6.64M
-14843.53%
-6.44M
--
-6.25M
--
-6.06M
--
-65.01K
--
-43.13K
Vốn dự trữ
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
24.23K
--
24.23K
Tổng vốn chủ sở hữu
-84.42%
23.93M
-89.93%
24.40M
-32.01%
162.72M
-34.20%
155.54M
-34.27%
153.60M
4.74%
242.35M
598343.25%
239.34M
1304019.95%
236.37M
--
233.71M
--
231.38M
--
-40.01K
--
-18.13K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký