Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-svco
/
Silvaco Group Inc
SVCO
4.430
USD
+0.030
+0.68%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.430
USD
+4.430
Sau giờ giao dịch (ET)
127.61M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Silvaco Group Inc
4.430
+0.030
+0.68%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-11.31%
14.09M
--
17.86M
--
10.97M
19.44%
14.96M
11.18%
15.89M
10.11%
12.53M
5.46%
14.29M
--
9.80M
--
11.75M
--
11.38M
--
13.55M
Doanh thu
-11.31%
14.09M
--
17.86M
--
10.97M
19.44%
14.96M
11.18%
15.89M
10.11%
12.53M
5.46%
14.29M
--
9.80M
--
11.75M
--
11.38M
--
13.55M
Chi phí doanh thu
52.86%
3.02M
--
2.42M
--
2.79M
--
4.86M
--
1.97M
--
--
--
--
--
2.12M
--
2.40M
--
2.40M
--
--
Chi phí hoạt động
52.09%
19.23M
--
18.61M
--
16.39M
182.16%
35.42M
0.46%
12.64M
-1.60%
12.55M
4.28%
12.58M
--
11.57M
--
12.76M
--
12.76M
--
12.07M
Chi phí R&D
27.21%
4.60M
--
5.28M
--
4.13M
--
7.71M
--
3.62M
--
--
--
--
--
2.60M
--
3.23M
--
3.23M
--
--
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
265.00%
438.00K
--
382.00K
--
428.00K
--
355.00K
--
120.00K
--
--
--
--
--
160.00K
--
120.00K
--
120.00K
--
--
Chi phí hoạt động khác
-66.16%
-1.43M
--
-612.00K
--
-1.49M
--
-2.63M
--
-860.00K
--
--
--
--
--
-60.00K
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-258.07%
-5.13M
--
-746.00K
--
-5.42M
-68116.67%
-20.46M
90.16%
3.25M
97.83%
-30.00K
15.09%
1.71M
--
-1.77M
--
-1.01M
--
-1.38M
--
1.48M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
863.00K
--
1.08M
--
1.22M
--
682.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
291.00K
--
67.00K
--
278.00K
--
349.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-1605.75%
-14.53M
--
3.18M
--
-1.88M
--
-18.03M
--
-852.00K
--
--
--
--
--
167.00K
--
-2.52M
--
-3.25M
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
537.50%
35.00K
--
-9.00K
--
0.00
--
-10.00K
--
-8.00K
--
--
--
--
--
-227.00K
--
2.52M
--
3.25M
--
--
Thu nhập trước thuế
-973.11%
-19.06M
--
3.43M
--
-6.36M
--
-38.17M
--
2.18M
--
--
--
--
--
-1.94M
--
-532.00K
--
-532.00K
--
--
Thuế thu nhập
-73.54%
213.00K
--
-723.00K
--
188.00K
--
214.00K
--
805.00K
--
--
--
--
--
1.08M
--
-192.00K
--
-192.00K
--
--
Doanh thu sau thuế
-1498.62%
-19.27M
--
4.16M
--
-6.55M
--
-38.39M
--
1.38M
--
--
--
--
--
-3.03M
--
-340.00K
--
-340.00K
--
--
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1498.62%
-19.27M
--
4.16M
--
-6.55M
--
-38.39M
--
1.38M
--
--
--
--
--
-3.03M
--
-340.00K
--
-340.00K
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-1498.62%
-19.27M
--
4.16M
--
-6.55M
--
-38.39M
--
1.38M
--
--
--
--
--
-3.03M
--
-340.00K
--
-340.00K
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-1498.62%
-19.27M
--
4.16M
--
-6.55M
--
-38.39M
--
1.38M
--
--
--
--
--
-3.03M
--
-340.00K
--
-340.00K
--
--
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1491.49%
-0.67
--
0.14
--
-0.23
--
-1.55
--
0.05
--
--
--
--
--
-0.11
--
-0.01
--
-0.01
--
--
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1491.49%
-0.67
--
0.14
--
-0.23
--
-1.55
--
0.05
--
--
--
--
--
-0.11
--
-0.01
--
-0.01
--
--
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký