Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-svco
/
Silvaco Group Inc
SVCO
5.260
USD
-0.340
-6.07%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
155.71M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Silvaco Group Inc
5.260
-0.340
-6.07%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-19.47%
12.05M
-11.31%
14.09M
--
17.86M
--
10.97M
19.44%
14.96M
11.18%
15.89M
10.11%
12.53M
5.46%
14.29M
--
9.80M
--
11.75M
--
11.38M
--
13.55M
Doanh thu
-19.47%
12.05M
-11.31%
14.09M
--
17.86M
--
10.97M
19.44%
14.96M
11.18%
15.89M
10.11%
12.53M
5.46%
14.29M
--
9.80M
--
11.75M
--
11.38M
--
13.55M
Chi phí doanh thu
-27.92%
3.50M
52.86%
3.02M
--
2.42M
--
2.79M
--
4.86M
--
1.97M
--
--
--
--
--
2.12M
--
2.40M
--
2.40M
--
--
Chi phí hoạt động
-41.41%
20.75M
52.09%
19.23M
--
18.61M
--
16.39M
182.16%
35.42M
0.46%
12.64M
-1.60%
12.55M
4.28%
12.58M
--
11.57M
--
12.76M
--
12.76M
--
12.07M
Chi phí R&D
-23.36%
5.91M
27.21%
4.60M
--
5.28M
--
4.13M
--
7.71M
--
3.62M
--
--
--
--
--
2.60M
--
3.23M
--
3.23M
--
--
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
99.44%
708.00K
265.00%
438.00K
--
382.00K
--
428.00K
--
355.00K
--
120.00K
--
--
--
--
--
160.00K
--
120.00K
--
120.00K
--
--
Chi phí hoạt động khác
45.36%
-1.44M
-66.16%
-1.43M
--
-612.00K
--
-1.49M
--
-2.63M
--
-860.00K
--
--
--
--
--
-60.00K
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
57.45%
-8.71M
-258.07%
-5.13M
--
-746.00K
--
-5.42M
-68116.67%
-20.46M
90.16%
3.25M
97.83%
-30.00K
15.09%
1.71M
--
-1.77M
--
-1.01M
--
-1.38M
--
1.48M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-4.55%
651.00K
--
863.00K
--
1.08M
--
1.22M
--
682.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
26.93%
443.00K
--
291.00K
--
67.00K
--
278.00K
--
349.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
91.94%
-1.45M
-1605.75%
-14.53M
--
3.18M
--
-1.88M
--
-18.03M
--
-852.00K
--
--
--
--
--
167.00K
--
-2.52M
--
-3.25M
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
270.00%
17.00K
537.50%
35.00K
--
-9.00K
--
0.00
--
-10.00K
--
-8.00K
--
--
--
--
--
-227.00K
--
2.52M
--
3.25M
--
--
Thu nhập trước thuế
73.97%
-9.94M
-973.11%
-19.06M
--
3.43M
--
-6.36M
--
-38.17M
--
2.18M
--
--
--
--
--
-1.94M
--
-532.00K
--
-532.00K
--
--
Thuế thu nhập
-345.79%
-526.00K
-73.54%
213.00K
--
-723.00K
--
188.00K
--
214.00K
--
805.00K
--
--
--
--
--
1.08M
--
-192.00K
--
-192.00K
--
--
Doanh thu sau thuế
75.49%
-9.41M
-1498.62%
-19.27M
--
4.16M
--
-6.55M
--
-38.39M
--
1.38M
--
--
--
--
--
-3.03M
--
-340.00K
--
-340.00K
--
--
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
75.49%
-9.41M
-1498.62%
-19.27M
--
4.16M
--
-6.55M
--
-38.39M
--
1.38M
--
--
--
--
--
-3.03M
--
-340.00K
--
-340.00K
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
75.49%
-9.41M
-1498.62%
-19.27M
--
4.16M
--
-6.55M
--
-38.39M
--
1.38M
--
--
--
--
--
-3.03M
--
-340.00K
--
-340.00K
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
75.49%
-9.41M
-1498.62%
-19.27M
--
4.16M
--
-6.55M
--
-38.39M
--
1.38M
--
--
--
--
--
-3.03M
--
-340.00K
--
-340.00K
--
--
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
79.25%
-0.32
-1491.49%
-0.67
--
0.14
--
-0.23
--
-1.55
--
0.05
--
--
--
--
--
-0.11
--
-0.01
--
-0.01
--
--
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
79.25%
-0.32
-1491.49%
-0.67
--
0.14
--
-0.23
--
-1.55
--
0.05
--
--
--
--
--
-0.11
--
-0.01
--
-0.01
--
--
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký