tradingkey.logo

Silvaco Group Inc

SVCO
4.495USD
+0.245+5.76%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
137.24MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Silvaco Group Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Silvaco Group Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
70.18%18.67M
-19.47%12.05M
-11.31%14.09M
--17.86M
--10.97M
19.44%14.96M
11.18%15.89M
10.11%12.53M
5.46%14.29M
--9.80M
--11.75M
--11.38M
--13.55M
Doanh thu
70.18%18.67M
-19.47%12.05M
-11.31%14.09M
--17.86M
--10.97M
19.44%14.96M
11.18%15.89M
10.11%12.53M
5.46%14.29M
--9.80M
--11.75M
--11.38M
--13.55M
Chi phí doanh thu
48.35%4.13M
-27.92%3.50M
52.86%3.02M
--2.42M
--2.79M
--4.86M
--1.97M
----
----
--2.12M
--2.40M
--2.40M
----
Chi phí hoạt động
52.86%25.05M
-41.41%20.75M
52.09%19.23M
--18.61M
--16.39M
182.16%35.42M
0.46%12.64M
-1.60%12.55M
4.28%12.58M
--11.57M
--12.76M
--12.76M
--12.07M
Chi phí R&D
111.39%8.74M
-23.36%5.91M
27.21%4.60M
--5.28M
--4.13M
--7.71M
--3.62M
----
----
--2.60M
--3.23M
--3.23M
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
156.07%1.10M
99.44%708.00K
265.00%438.00K
--382.00K
--428.00K
--355.00K
--120.00K
----
----
--160.00K
--120.00K
--120.00K
----
Chi phí hoạt động khác
-98.46%-2.96M
45.36%-1.44M
-66.16%-1.43M
---612.00K
---1.49M
---2.63M
---860.00K
----
----
---60.00K
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-17.79%-6.38M
57.45%-8.71M
-258.07%-5.13M
---746.00K
---5.42M
-68116.67%-20.46M
90.16%3.25M
97.83%-30.00K
15.09%1.71M
---1.77M
---1.01M
---1.38M
--1.48M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-67.30%398.00K
-4.55%651.00K
--863.00K
--1.08M
--1.22M
--682.00K
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
26.93%443.00K
--291.00K
--67.00K
--278.00K
--349.00K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-57.99%-2.98M
91.94%-1.45M
-1605.75%-14.53M
--3.18M
---1.88M
---18.03M
---852.00K
----
----
--167.00K
---2.52M
---3.25M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--16.00K
270.00%17.00K
537.50%35.00K
---9.00K
--0.00
---10.00K
---8.00K
----
----
---227.00K
--2.52M
--3.25M
----
Thu nhập trước thuế
-40.56%-8.94M
73.97%-9.94M
-973.11%-19.06M
--3.43M
---6.36M
---38.17M
--2.18M
----
----
---1.94M
---532.00K
---532.00K
----
Thuế thu nhập
-2038.83%-3.65M
-345.79%-526.00K
-73.54%213.00K
---723.00K
--188.00K
--214.00K
--805.00K
----
----
--1.08M
---192.00K
---192.00K
----
Doanh thu sau thuế
19.11%-5.30M
75.49%-9.41M
-1498.62%-19.27M
--4.16M
---6.55M
---38.39M
--1.38M
----
----
---3.03M
---340.00K
---340.00K
----
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
19.11%-5.30M
75.49%-9.41M
-1498.62%-19.27M
--4.16M
---6.55M
---38.39M
--1.38M
----
----
---3.03M
---340.00K
---340.00K
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
19.11%-5.30M
75.49%-9.41M
-1498.62%-19.27M
--4.16M
---6.55M
---38.39M
--1.38M
----
----
---3.03M
---340.00K
---340.00K
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
19.11%-5.30M
75.49%-9.41M
-1498.62%-19.27M
--4.16M
---6.55M
---38.39M
--1.38M
----
----
---3.03M
---340.00K
---340.00K
----
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
22.23%-0.18
79.25%-0.32
-1491.49%-0.67
--0.14
---0.23
---1.55
--0.05
----
----
---0.11
---0.01
---0.01
----
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
22.23%-0.18
79.25%-0.32
-1491.49%-0.67
--0.14
---0.23
---1.55
--0.05
----
----
---0.11
---0.01
---0.01
----
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI