tradingkey.logo

Silvaco Group Inc

SVCO

4.470USD

+0.070+1.59%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
128.76MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
55.87%-1.14M
---9.11M
---1.87M
---6.22M
---2.57M
--1.30M
---772.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1498.62%-19.27M
--4.16M
---6.55M
---38.39M
--1.38M
---3.03M
---340.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
265.00%438.00K
--382.00K
--428.00K
--355.00K
--120.00K
--160.00K
--120.00K
Các mục phi tiền mặt khác
5673.87%12.82M
---4.37M
---308.00K
--15.14M
--222.00K
--424.00K
----
Thay đổi trong vốn lưu động
160.13%2.57M
---11.80M
--2.00M
---5.16M
---4.27M
--3.97M
---569.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
171.70%3.96M
---10.45M
--1.37M
---1.66M
---5.52M
--3.12M
---2.21M
-Thay đổi chi phí trả trước
-230.20%-1.03M
---311.00K
--403.00K
---1.67M
--788.00K
---110.00K
---17.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
143.43%119.00K
--69.00K
--72.00K
--190.00K
---274.00K
--126.00K
--122.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
1376.09%587.00K
---886.00K
--58.00K
---602.00K
---46.00K
--482.00K
--1.49M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
55.87%-1.14M
---9.11M
---1.87M
---6.22M
---2.57M
--1.30M
---772.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
860.00%96.00K
--161.00K
--288.00K
--46.00K
--10.00K
--25.00K
--60.00K
Chi phí vốn
860.00%96.00K
--161.00K
--288.00K
--46.00K
--10.00K
--25.00K
--60.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
860.00%96.00K
--161.00K
--288.00K
--46.00K
--10.00K
--25.00K
--60.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---11.50M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--23.00M
--6.58M
---4.80M
---67.81M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
114140.00%11.40M
--6.42M
---5.09M
---67.86M
---10.00K
---25.00K
---60.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-112.99%-503.00K
---4.25M
---875.00K
--102.55M
--3.87M
---554.00K
--1.78M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-104.82%-205.00K
--12.00K
---300.00K
---1.70M
--4.25M
---500.00K
--1.91M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
--0.00
--106.02M
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--315.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
20.95%-298.00K
---4.58M
---575.00K
---1.77M
---377.00K
---54.00K
---131.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-112.99%-503.00K
---4.25M
---875.00K
--102.55M
--3.87M
---554.00K
--1.78M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
343.47%19.61M
--26.61M
--34.27M
--5.74M
--4.42M
--3.97M
--3.93M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
649.85%9.88M
---7.00M
---7.67M
--28.54M
--1.32M
--1.51M
--39.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
333.33%117.00K
---62.00K
--167.00K
--61.00K
--27.00K
--786.00K
---910.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
413.84%29.49M
--19.61M
--26.61M
--34.27M
--5.74M
--5.48M
--3.97M
Dòng tiền tự do
52.32%-1.23M
---9.27M
---2.16M
---6.27M
---2.58M
--1.27M
---832.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI