Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-svco
/
Silvaco Group Inc
SVCO
5.260
USD
-0.340
-6.07%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
155.71M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Silvaco Group Inc
5.260
-0.340
-6.07%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-148.76%
-15.48M
55.87%
-1.14M
--
-9.11M
--
-1.87M
--
-6.22M
--
-2.57M
--
1.30M
--
-772.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
75.49%
-9.41M
-1498.62%
-19.27M
--
4.16M
--
-6.55M
--
-38.39M
--
1.38M
--
-3.03M
--
-340.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
99.44%
708.00K
265.00%
438.00K
--
382.00K
--
428.00K
--
355.00K
--
120.00K
--
160.00K
--
120.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-100.63%
-95.00K
5673.87%
12.82M
--
-4.37M
--
-308.00K
--
15.14M
--
222.00K
--
424.00K
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-70.94%
-8.82M
160.13%
2.57M
--
-11.80M
--
2.00M
--
-5.16M
--
-4.27M
--
3.97M
--
-569.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
158.37%
969.00K
171.70%
3.96M
--
-10.45M
--
1.37M
--
-1.66M
--
-5.52M
--
3.12M
--
-2.21M
-Thay đổi chi phí trả trước
97.19%
-47.00K
-230.20%
-1.03M
--
-311.00K
--
403.00K
--
-1.67M
--
788.00K
--
-110.00K
--
-17.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
3012.11%
5.91M
143.43%
119.00K
--
69.00K
--
72.00K
--
190.00K
--
-274.00K
--
126.00K
--
122.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
457.48%
2.15M
1376.09%
587.00K
--
-886.00K
--
58.00K
--
-602.00K
--
-46.00K
--
482.00K
--
1.49M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-148.76%
-15.48M
55.87%
-1.14M
--
-9.11M
--
-1.87M
--
-6.22M
--
-2.57M
--
1.30M
--
-772.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
173.91%
126.00K
860.00%
96.00K
--
161.00K
--
288.00K
--
46.00K
--
10.00K
--
25.00K
--
60.00K
Chi phí vốn
173.91%
126.00K
860.00%
96.00K
--
161.00K
--
288.00K
--
46.00K
--
10.00K
--
25.00K
--
60.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
173.91%
126.00K
860.00%
96.00K
--
161.00K
--
288.00K
--
46.00K
--
10.00K
--
25.00K
--
60.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
-2.81M
--
-11.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
128.53%
19.34M
--
23.00M
--
6.58M
--
-4.80M
--
-67.81M
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
124.19%
16.41M
114140.00%
11.40M
--
6.42M
--
-5.09M
--
-67.86M
--
-10.00K
--
-25.00K
--
-60.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-101.07%
-1.10M
-112.99%
-503.00K
--
-4.25M
--
-875.00K
--
102.55M
--
3.87M
--
-554.00K
--
1.78M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
33.86%
-1.12M
-104.82%
-205.00K
--
12.00K
--
-300.00K
--
-1.70M
--
4.25M
--
-500.00K
--
1.91M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
106.02M
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
361.00K
--
--
--
315.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
81.14%
-334.00K
20.95%
-298.00K
--
-4.58M
--
-575.00K
--
-1.77M
--
-377.00K
--
-54.00K
--
-131.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-101.07%
-1.10M
-112.99%
-503.00K
--
-4.25M
--
-875.00K
--
102.55M
--
3.87M
--
-554.00K
--
1.78M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
413.84%
29.49M
343.47%
19.61M
--
26.61M
--
34.27M
--
5.74M
--
4.42M
--
3.97M
--
3.93M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-99.50%
143.00K
649.85%
9.88M
--
-7.00M
--
-7.67M
--
28.54M
--
1.32M
--
1.51M
--
39.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
398.36%
304.00K
333.33%
117.00K
--
-62.00K
--
167.00K
--
61.00K
--
27.00K
--
786.00K
--
-910.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-13.54%
29.63M
413.84%
29.49M
--
19.61M
--
26.61M
--
34.27M
--
5.74M
--
5.48M
--
3.97M
Dòng tiền tự do
-148.95%
-15.60M
52.32%
-1.23M
--
-9.27M
--
-2.16M
--
-6.27M
--
-2.58M
--
1.27M
--
-832.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký