tradingkey.logo

Silvaco Group Inc

SVCO
4.490USD
+0.240+5.65%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
137.09MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Silvaco Group Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-84.59%15.47M
-56.14%38.98M
1198.78%74.54M
1770.10%82.68M
--100.39M
1300.20%88.89M
--5.74M
-19.30%4.42M
--6.35M
--5.48M
--3.97M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-55.10%11.95M
-61.69%13.13M
413.84%29.49M
343.47%19.61M
--26.61M
439.92%34.27M
--5.74M
-19.30%4.42M
--6.35M
--5.48M
--3.97M
-Đầu tư ngắn hạn
-95.22%3.53M
-52.66%25.85M
--45.05M
--63.07M
--73.78M
--54.61M
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
33.86%20.06M
37.97%22.01M
41.10%20.89M
65.76%21.14M
--14.99M
45.60%15.96M
--14.80M
-6.60%12.76M
--10.96M
--13.66M
--16.89M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
48.60%7.49M
45.82%9.89M
3.97%5.78M
129.93%9.21M
--5.04M
44.12%6.78M
--5.56M
-33.21%4.01M
--4.71M
--6.00M
--9.11M
-Các khoản phải thu khác
26.40%12.58M
32.16%12.13M
63.44%15.10M
36.38%11.93M
--9.95M
46.71%9.18M
--9.24M
14.23%8.75M
--6.25M
--7.66M
--7.78M
Chi phí trả trước
58.38%5.09M
37.37%4.63M
157.44%4.50M
35.74%3.46M
--3.21M
33.37%3.37M
--1.75M
3.37%2.55M
--2.53M
--2.47M
--1.90M
Tài sản ngắn hạn khác
--12.38M
--16.50M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.94M
--1.16M
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-55.31%53.00M
-24.10%82.13M
312.36%99.92M
413.60%107.28M
--118.59M
445.61%108.21M
--24.23M
-3.30%20.89M
--19.83M
--21.60M
--22.76M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
53.67%4.44M
9.53%3.16M
-13.83%2.42M
0.86%2.58M
--2.89M
11.56%2.89M
--2.81M
-13.48%2.55M
--2.59M
--2.95M
--3.00M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
321.58%57.70M
123.19%31.21M
161.68%24.33M
42.99%13.39M
--13.69M
46.72%13.98M
--9.30M
-3.49%9.37M
--9.53M
--9.71M
--9.78M
Tài sản dài hạn khác
-15.69%1.55M
-6.34%1.73M
-22.46%1.59M
-6.96%1.70M
--1.84M
-9.34%1.84M
--2.06M
15.43%1.82M
--2.04M
--1.58M
--1.27M
Tổng tài sản dài hạn
178.44%77.59M
10.44%45.50M
65.21%38.21M
75.35%35.06M
--27.87M
138.92%41.20M
--23.13M
16.83%20.00M
--17.25M
--17.12M
--16.35M
Tổng tài sản
-10.83%130.59M
-14.58%127.63M
191.66%138.13M
248.16%142.34M
--146.46M
302.96%149.41M
--47.36M
5.60%40.88M
--37.08M
--38.72M
--39.11M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
--75.00K
----
--0.00
--0.00
Chi phí trích trước
-4.50%24.59M
-2.15%25.48M
181.57%34.15M
81.85%21.47M
--25.75M
172.77%26.04M
--12.13M
11.97%11.81M
--9.54M
--10.54M
--10.60M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-38.53%1.14M
-45.63%1.11M
-40.92%1.19M
-26.90%1.46M
--1.85M
2.45%2.05M
--2.02M
0.00%2.00M
--2.00M
--2.00M
--2.50M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--2.02M
0.00%2.00M
--2.00M
--2.00M
--2.50M
Nợ phải trả hoãn lại
45.84%11.35M
9.20%9.30M
8.61%8.62M
-4.88%7.50M
--7.78M
-6.39%8.52M
--7.94M
5.40%7.88M
--9.10M
--7.48M
--7.03M
Nợ ngắn hạn khác
45.84%11.35M
9.20%9.30M
8.61%8.62M
-5.78%7.50M
--7.78M
-6.39%8.52M
--7.94M
6.41%7.96M
--9.10M
--7.48M
--7.03M
Tổng nợ ngắn hạn
3.26%41.76M
-3.57%38.61M
78.21%46.74M
37.99%34.49M
--40.44M
80.23%40.04M
--26.23M
9.37%24.99M
--22.21M
--22.85M
--21.74M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-6.04%3.67M
-19.38%3.23M
-31.09%3.86M
223.37%3.87M
--3.91M
239.90%4.00M
--5.60M
-16.05%1.20M
--1.18M
--1.43M
--1.48M
-Nợ dài hạn
-27.21%1.99M
-28.82%1.95M
-30.07%3.00M
--2.93M
--2.74M
--2.74M
--4.28M
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
43.43%1.68M
1.03%1.28M
-34.39%866.00K
-21.04%946.00K
--1.17M
7.47%1.27M
--1.32M
-16.05%1.20M
--1.18M
--1.43M
--1.48M
Nợ phải trả hoãn lại
52.92%4.96M
56.04%5.21M
-23.92%3.60M
-29.15%3.59M
--3.24M
18.88%3.34M
--4.74M
24.44%5.07M
--2.81M
--4.08M
--3.51M
Nợ dài hạn khác
75.46%6.06M
76.12%6.20M
-20.21%3.94M
-26.30%3.90M
--3.45M
13.80%3.52M
--4.93M
19.84%5.29M
--3.10M
--4.42M
--3.73M
Tổng nợ dài hạn
32.18%9.73M
25.31%9.43M
-25.99%7.80M
19.78%7.77M
--7.36M
76.13%7.53M
--10.54M
11.07%6.49M
--4.27M
--5.84M
--5.21M
Tổng các khoản nợ
7.71%51.49M
1.00%48.04M
48.34%54.54M
34.24%42.26M
--47.80M
79.57%47.56M
--36.77M
9.72%31.48M
--26.49M
--28.70M
--26.95M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.96%142.77M
5.96%137.57M
6646900.00%132.94M
6518050.00%130.36M
--132.25M
3245900.00%129.84M
--2.00K
-50.00%2.00K
--4.00K
--4.00K
--4.00K
Lợi nhuận giữ lại
-92.71%-61.99M
-121.31%-56.69M
-470.28%-47.28M
-345.89%-28.01M
---32.17M
-304.31%-25.62M
--12.77M
-4.48%11.39M
--12.54M
--11.93M
--14.95M
Vốn dự trữ
7.96%142.77M
5.96%137.57M
--132.94M
--130.36M
--132.24M
--129.84M
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-17.51%-1.68M
45.58%-1.29M
5.28%-2.06M
-13.86%-2.27M
---1.43M
-21.66%-2.38M
---2.18M
-4.46%-1.99M
---1.95M
---1.91M
---2.81M
Tổng vốn chủ sở hữu
-19.82%79.10M
-21.85%79.59M
688.99%83.59M
964.49%100.08M
--98.65M
861.72%101.85M
--10.60M
-6.20%9.40M
--10.59M
--10.02M
--12.15M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI