Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-svco
/
Silvaco Group Inc
SVCO
4.430
USD
+0.030
+0.68%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.430
USD
+4.430
Sau giờ giao dịch (ET)
127.61M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Silvaco Group Inc
4.430
+0.030
+0.68%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1198.78%
74.54M
1770.10%
82.68M
--
100.39M
1300.20%
88.89M
--
5.74M
-19.30%
4.42M
--
6.35M
--
5.48M
--
3.97M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
413.84%
29.49M
343.47%
19.61M
--
26.61M
439.92%
34.27M
--
5.74M
-19.30%
4.42M
--
6.35M
--
5.48M
--
3.97M
-Đầu tư ngắn hạn
--
45.05M
--
63.07M
--
73.78M
--
54.61M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
41.10%
20.89M
65.76%
21.14M
--
14.99M
45.60%
15.96M
--
14.80M
-6.60%
12.76M
--
10.96M
--
13.66M
--
16.89M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
3.97%
5.78M
129.93%
9.21M
--
5.04M
44.12%
6.78M
--
5.56M
-33.21%
4.01M
--
4.71M
--
6.00M
--
9.11M
-Các khoản phải thu khác
63.44%
15.10M
36.38%
11.93M
--
9.95M
46.71%
9.18M
--
9.24M
14.23%
8.75M
--
6.25M
--
7.66M
--
7.78M
Chi phí trả trước
157.44%
4.50M
35.74%
3.46M
--
3.21M
33.37%
3.37M
--
1.75M
3.37%
2.55M
--
2.53M
--
2.47M
--
1.90M
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
1.94M
--
1.16M
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
312.36%
99.92M
413.60%
107.28M
--
118.59M
445.61%
108.21M
--
24.23M
-3.30%
20.89M
--
19.83M
--
21.60M
--
22.76M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-13.83%
2.42M
0.86%
2.58M
--
2.89M
11.56%
2.89M
--
2.81M
-13.48%
2.55M
--
2.59M
--
2.95M
--
3.00M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
161.68%
24.33M
42.99%
13.39M
--
13.69M
46.72%
13.98M
--
9.30M
-3.49%
9.37M
--
9.53M
--
9.71M
--
9.78M
Tài sản dài hạn khác
-22.46%
1.59M
-6.96%
1.70M
--
1.84M
-9.34%
1.84M
--
2.06M
15.43%
1.82M
--
2.04M
--
1.58M
--
1.27M
Tổng tài sản dài hạn
65.21%
38.21M
75.35%
35.06M
--
27.87M
138.92%
41.20M
--
23.13M
16.83%
20.00M
--
17.25M
--
17.12M
--
16.35M
Tổng tài sản
191.66%
138.13M
248.16%
142.34M
--
146.46M
302.96%
149.41M
--
47.36M
5.60%
40.88M
--
37.08M
--
38.72M
--
39.11M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
75.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
Chi phí trích trước
181.57%
34.15M
81.85%
21.47M
--
25.75M
172.77%
26.04M
--
12.13M
11.97%
11.81M
--
9.54M
--
10.54M
--
10.60M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-40.92%
1.19M
-26.90%
1.46M
--
1.85M
2.45%
2.05M
--
2.02M
0.00%
2.00M
--
2.00M
--
2.00M
--
2.50M
-Nợ ngắn hạn
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
2.02M
0.00%
2.00M
--
2.00M
--
2.00M
--
2.50M
Nợ phải trả hoãn lại
8.61%
8.62M
-4.88%
7.50M
--
7.78M
-6.39%
8.52M
--
7.94M
5.40%
7.88M
--
9.10M
--
7.48M
--
7.03M
Nợ ngắn hạn khác
8.61%
8.62M
-5.78%
7.50M
--
7.78M
-6.39%
8.52M
--
7.94M
6.41%
7.96M
--
9.10M
--
7.48M
--
7.03M
Tổng nợ ngắn hạn
78.21%
46.74M
37.99%
34.49M
--
40.44M
80.23%
40.04M
--
26.23M
9.37%
24.99M
--
22.21M
--
22.85M
--
21.74M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-31.09%
3.86M
223.37%
3.87M
--
3.91M
239.90%
4.00M
--
5.60M
-16.05%
1.20M
--
1.18M
--
1.43M
--
1.48M
-Nợ dài hạn
-30.07%
3.00M
--
2.93M
--
2.74M
--
2.74M
--
4.28M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-34.39%
866.00K
-21.04%
946.00K
--
1.17M
7.47%
1.27M
--
1.32M
-16.05%
1.20M
--
1.18M
--
1.43M
--
1.48M
Nợ phải trả hoãn lại
-23.92%
3.60M
-29.15%
3.59M
--
3.24M
18.88%
3.34M
--
4.74M
24.44%
5.07M
--
2.81M
--
4.08M
--
3.51M
Nợ dài hạn khác
-20.21%
3.94M
-26.30%
3.90M
--
3.45M
13.80%
3.52M
--
4.93M
19.84%
5.29M
--
3.10M
--
4.42M
--
3.73M
Tổng nợ dài hạn
-25.99%
7.80M
19.78%
7.77M
--
7.36M
76.13%
7.53M
--
10.54M
11.07%
6.49M
--
4.27M
--
5.84M
--
5.21M
Tổng các khoản nợ
48.34%
54.54M
34.24%
42.26M
--
47.80M
79.57%
47.56M
--
36.77M
9.72%
31.48M
--
26.49M
--
28.70M
--
26.95M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6646900.00%
132.94M
6518050.00%
130.36M
--
132.25M
3245900.00%
129.84M
--
2.00K
-50.00%
2.00K
--
4.00K
--
4.00K
--
4.00K
Lợi nhuận giữ lại
-470.28%
-47.28M
-345.89%
-28.01M
--
-32.17M
-304.31%
-25.62M
--
12.77M
-4.48%
11.39M
--
12.54M
--
11.93M
--
14.95M
Vốn dự trữ
--
132.94M
--
130.36M
--
132.24M
--
129.84M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
5.28%
-2.06M
-13.86%
-2.27M
--
-1.43M
-21.66%
-2.38M
--
-2.18M
-4.46%
-1.99M
--
-1.95M
--
-1.91M
--
-2.81M
Tổng vốn chủ sở hữu
688.99%
83.59M
964.49%
100.08M
--
98.65M
861.72%
101.85M
--
10.60M
-6.20%
9.40M
--
10.59M
--
10.02M
--
12.15M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký