Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-suun
/
SolarBank Corp
SUUN
1.520
USD
+0.030
+2.01%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
53.24M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
SolarBank Corp
1.520
+0.030
+2.01%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-62.60%
9.00M
-78.03%
4.10M
108.37%
16.01M
-13.72%
7.98M
3305.92%
24.07M
528.81%
18.64M
40.16%
7.68M
--
9.25M
--
706.86K
-52.27%
2.96M
110.62%
5.48M
--
6.21M
--
2.60M
Doanh thu
-61.86%
9.00M
-77.85%
4.10M
108.37%
16.01M
-25.95%
6.85M
3239.38%
23.60M
523.85%
18.50M
40.16%
7.68M
--
9.25M
--
706.86K
-52.27%
2.96M
110.62%
5.48M
--
6.21M
--
2.60M
Chi phí doanh thu
-51.47%
9.09M
-82.64%
2.81M
114.29%
11.48M
-6.45%
6.53M
28968.66%
18.73M
732.92%
16.16M
8.71%
5.36M
--
6.98M
--
64.45K
-64.66%
1.94M
137.79%
4.93M
--
5.49M
--
2.07M
Chi phí hoạt động
-31.71%
15.16M
-70.05%
5.68M
112.20%
15.09M
17.59%
10.44M
449.92%
22.19M
573.46%
18.95M
33.16%
7.11M
--
8.88M
--
4.04M
-52.99%
2.81M
97.61%
5.34M
--
5.99M
--
2.70M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
3079.03%
1.51M
3038.21%
1.55M
6867.38%
1.53M
2135.52%
291.15K
268.82%
47.38K
262.83%
49.32K
125.51%
21.98K
--
13.02K
--
12.85K
548.52%
13.59K
364.98%
9.75K
--
2.10K
--
2.10K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
5681100.00%
56.81K
127800.00%
1.28K
--
1.00
--
-1.00
Lợi nhuận hoạt động
-427.14%
-6.15M
-414.34%
-1.58M
60.64%
916.13K
-769.33%
-2.46M
156.49%
1.88M
-303.30%
-306.96K
306.43%
570.30K
--
367.77K
--
-3.33M
-32.94%
150.99K
239.90%
140.32K
--
225.16K
--
-100.30K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-3.70%
99.63K
44.46%
109.16K
163.86%
219.45K
--
58.57K
69.51%
103.45K
--
75.57K
--
83.17K
--
--
--
61.03K
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
607.58%
906.43K
538.32%
805.64K
3231.80%
802.33K
-40.42%
6.39K
2608.88%
128.10K
939.81%
126.21K
-33.91%
24.08K
--
10.72K
--
4.73K
-68.91%
12.14K
-21.96%
36.44K
--
39.04K
--
46.69K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
61.67%
-431.12K
--
26.05K
--
618.64K
-485.11%
-4.24M
--
-1.12M
--
--
--
--
--
-724.21K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-91.09%
315.00K
-103.77%
-13.70K
-93.10%
94.69K
-319.73%
-257.56K
-44.45%
3.53M
3056.23%
363.85K
1023.79%
1.37M
--
117.22K
--
6.36M
-107.49%
-12.31K
107.73%
122.07K
--
164.23K
--
58.77K
Thu nhập trước thuế
-265.86%
-7.08M
-36330.32%
-2.26M
-47.70%
1.05M
-2662.41%
-6.90M
38.03%
4.27M
-95.06%
6.25K
785.67%
2.00M
--
-249.94K
--
3.09M
-63.88%
126.54K
356.12%
225.96K
--
350.36K
--
-88.22K
Thuế thu nhập
-87.42%
96.45K
-855.82%
-164.41K
2234.28%
805.48K
134.90%
2.20M
4543.54%
766.65K
--
21.75K
--
-37.74K
--
934.66K
--
16.51K
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-304.95%
-7.17M
-13432.81%
-2.10M
-88.18%
241.09K
-668.18%
-9.10M
13.83%
3.50M
-112.25%
-15.51K
802.37%
2.04M
--
-1.18M
--
3.07M
-63.88%
126.54K
356.12%
225.96K
--
350.36K
--
-88.22K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-304.95%
-7.17M
-13432.81%
-2.10M
-88.18%
241.09K
-668.18%
-9.10M
13.83%
3.50M
-112.25%
-15.51K
802.37%
2.04M
--
-1.18M
--
3.07M
-63.88%
126.54K
356.12%
225.96K
--
350.36K
--
-88.22K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-8151.74%
-1.19M
-2043.46%
-1.19M
-13914.67%
-600.80K
--
-37.93K
--
-14.45K
--
-55.38K
--
4.35K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-270.18%
-5.98M
-2386.09%
-911.51K
-58.62%
841.89K
-664.98%
-9.06M
14.30%
3.51M
-68.49%
39.87K
800.45%
2.03M
--
-1.18M
--
3.07M
-63.88%
126.54K
356.12%
225.96K
--
350.36K
--
-88.22K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-270.18%
-5.98M
-2386.09%
-911.51K
-58.62%
841.89K
-664.98%
-9.06M
14.30%
3.51M
-68.49%
39.87K
800.45%
2.03M
--
-1.18M
--
3.07M
-63.88%
126.54K
356.12%
225.96K
--
350.36K
--
-88.22K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-246.99%
-0.19
-2100.68%
-0.03
-63.58%
0.03
-450.97%
-0.33
12.89%
0.13
-69.18%
0.00
791.89%
0.08
--
-0.06
--
0.11
-63.86%
0.00
356.33%
0.01
--
0.01
--
0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-302.43%
-0.19
-2874.53%
-0.03
-62.11%
0.02
-450.97%
-0.33
9.85%
0.09
-77.78%
0.00
544.07%
0.05
--
-0.06
--
0.09
-63.86%
0.00
356.33%
0.01
--
0.01
--
0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký