tradingkey.logo

SolarBank Corp

SUUN

1.520USD

+0.030+2.01%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
53.24MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-62.60%9.00M
-78.03%4.10M
108.37%16.01M
-13.72%7.98M
3305.92%24.07M
528.81%18.64M
40.16%7.68M
--9.25M
--706.86K
-52.27%2.96M
110.62%5.48M
--6.21M
--2.60M
Doanh thu
-61.86%9.00M
-77.85%4.10M
108.37%16.01M
-25.95%6.85M
3239.38%23.60M
523.85%18.50M
40.16%7.68M
--9.25M
--706.86K
-52.27%2.96M
110.62%5.48M
--6.21M
--2.60M
Chi phí doanh thu
-51.47%9.09M
-82.64%2.81M
114.29%11.48M
-6.45%6.53M
28968.66%18.73M
732.92%16.16M
8.71%5.36M
--6.98M
--64.45K
-64.66%1.94M
137.79%4.93M
--5.49M
--2.07M
Chi phí hoạt động
-31.71%15.16M
-70.05%5.68M
112.20%15.09M
17.59%10.44M
449.92%22.19M
573.46%18.95M
33.16%7.11M
--8.88M
--4.04M
-52.99%2.81M
97.61%5.34M
--5.99M
--2.70M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
3079.03%1.51M
3038.21%1.55M
6867.38%1.53M
2135.52%291.15K
268.82%47.38K
262.83%49.32K
125.51%21.98K
--13.02K
--12.85K
548.52%13.59K
364.98%9.75K
--2.10K
--2.10K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
5681100.00%56.81K
127800.00%1.28K
--1.00
---1.00
Lợi nhuận hoạt động
-427.14%-6.15M
-414.34%-1.58M
60.64%916.13K
-769.33%-2.46M
156.49%1.88M
-303.30%-306.96K
306.43%570.30K
--367.77K
---3.33M
-32.94%150.99K
239.90%140.32K
--225.16K
---100.30K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-3.70%99.63K
44.46%109.16K
163.86%219.45K
--58.57K
69.51%103.45K
--75.57K
--83.17K
----
--61.03K
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
607.58%906.43K
538.32%805.64K
3231.80%802.33K
-40.42%6.39K
2608.88%128.10K
939.81%126.21K
-33.91%24.08K
--10.72K
--4.73K
-68.91%12.14K
-21.96%36.44K
--39.04K
--46.69K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
61.67%-431.12K
--26.05K
--618.64K
-485.11%-4.24M
---1.12M
----
----
---724.21K
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-91.09%315.00K
-103.77%-13.70K
-93.10%94.69K
-319.73%-257.56K
-44.45%3.53M
3056.23%363.85K
1023.79%1.37M
--117.22K
--6.36M
-107.49%-12.31K
107.73%122.07K
--164.23K
--58.77K
Thu nhập trước thuế
-265.86%-7.08M
-36330.32%-2.26M
-47.70%1.05M
-2662.41%-6.90M
38.03%4.27M
-95.06%6.25K
785.67%2.00M
---249.94K
--3.09M
-63.88%126.54K
356.12%225.96K
--350.36K
---88.22K
Thuế thu nhập
-87.42%96.45K
-855.82%-164.41K
2234.28%805.48K
134.90%2.20M
4543.54%766.65K
--21.75K
---37.74K
--934.66K
--16.51K
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-304.95%-7.17M
-13432.81%-2.10M
-88.18%241.09K
-668.18%-9.10M
13.83%3.50M
-112.25%-15.51K
802.37%2.04M
---1.18M
--3.07M
-63.88%126.54K
356.12%225.96K
--350.36K
---88.22K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-304.95%-7.17M
-13432.81%-2.10M
-88.18%241.09K
-668.18%-9.10M
13.83%3.50M
-112.25%-15.51K
802.37%2.04M
---1.18M
--3.07M
-63.88%126.54K
356.12%225.96K
--350.36K
---88.22K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-8151.74%-1.19M
-2043.46%-1.19M
-13914.67%-600.80K
---37.93K
---14.45K
---55.38K
--4.35K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-270.18%-5.98M
-2386.09%-911.51K
-58.62%841.89K
-664.98%-9.06M
14.30%3.51M
-68.49%39.87K
800.45%2.03M
---1.18M
--3.07M
-63.88%126.54K
356.12%225.96K
--350.36K
---88.22K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-270.18%-5.98M
-2386.09%-911.51K
-58.62%841.89K
-664.98%-9.06M
14.30%3.51M
-68.49%39.87K
800.45%2.03M
---1.18M
--3.07M
-63.88%126.54K
356.12%225.96K
--350.36K
---88.22K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-246.99%-0.19
-2100.68%-0.03
-63.58%0.03
-450.97%-0.33
12.89%0.13
-69.18%0.00
791.89%0.08
---0.06
--0.11
-63.86%0.00
356.33%0.01
--0.01
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-302.43%-0.19
-2874.53%-0.03
-62.11%0.02
-450.97%-0.33
9.85%0.09
-77.78%0.00
544.07%0.05
---0.06
--0.09
-63.86%0.00
356.33%0.01
--0.01
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI