Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-suun
/
SolarBank Corp
SUUN
1.520
USD
+0.030
+2.01%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
53.24M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
SolarBank Corp
1.520
+0.030
+2.01%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
77.22%
-3.61M
-130.80%
-8.02M
1239.31%
7.42M
-7.60%
-2.43M
-451.35%
-15.83M
1166.73%
26.03M
-78.60%
554.16K
--
-2.26M
--
4.50M
-200.67%
-2.44M
21.90%
2.59M
--
-811.63K
--
2.12M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-304.95%
-7.17M
-13432.81%
-2.10M
-88.18%
241.09K
-668.18%
-9.10M
13.83%
3.50M
-112.25%
-15.51K
802.37%
2.04M
--
-1.18M
--
3.07M
-63.88%
126.54K
356.12%
225.96K
--
350.36K
--
-88.22K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
3109.10%
1.52M
3027.53%
1.54M
6760.74%
1.51M
2136.52%
291.29K
268.75%
47.37K
262.89%
49.32K
125.46%
21.98K
--
13.02K
--
12.85K
548.43%
13.59K
365.08%
9.75K
--
2.10K
--
2.10K
Thuế hoãn lại
--
-538.94K
--
-377.85K
--
107.94K
--
-15.50K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
99.21%
-24.86K
88.73%
-3.96K
88.85%
-3.86K
387.50%
4.34M
-258.46%
-3.16M
-223.83%
-35.18K
--
-34.64K
--
-1.51M
--
2.00M
--
28.41K
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
91.14%
-1.47M
-124.80%
-6.52M
770.59%
8.43M
85.23%
-424.02K
-1357.28%
-16.60M
1105.35%
26.28M
-154.57%
-1.26M
--
-2.87M
--
-1.14M
-124.62%
-2.61M
4.49%
2.30M
--
-1.16M
--
2.21M
-Thay đổi các khoản phải thu
-99.39%
18.07K
-153.97%
-3.20M
21.56%
-1.50M
154.82%
2.78M
281.67%
2.94M
348.37%
5.93M
-173.48%
-1.91M
--
-5.06M
--
-1.62M
-249.89%
-2.39M
30.98%
2.59M
--
-682.22K
--
1.98M
-Thay đổi hàng tồn kho
107.18%
123.36K
627.73%
1.35M
-464.93%
-1.97M
-28268.51%
-3.32M
-2462.17%
-1.72M
-54.25%
-256.27K
-91.44%
-349.55K
--
11.80K
--
72.76K
--
-166.14K
--
-182.59K
--
0.00
--
0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
-122.28%
-625.39K
-434.86%
-1.26M
217.55%
2.40M
-123.17%
-1.15M
1090.12%
2.81M
1279.12%
377.53K
-1372.72%
-2.05M
--
-513.11K
--
-283.56K
-58.07%
27.38K
-112.07%
-138.89K
--
65.29K
--
1.15M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
78.44%
-1.21M
-187.89%
-4.81M
694.92%
12.77M
-139.53%
-1.66M
-380.04%
-5.62M
2249.44%
5.47M
300.20%
1.61M
--
4.20M
--
-1.17M
142.48%
232.88K
-0.41%
-802.16K
--
-548.18K
--
-798.93K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
791.07K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-236.69K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
95.36%
-696.74K
-88.44%
1.62M
-342.47%
-3.49M
330.28%
2.93M
-905.52%
-15.01M
4462.50%
14.03M
72.44%
1.44M
--
-1.27M
--
1.86M
-27237.13%
-321.57K
754.70%
833.79K
--
1.19K
--
-127.35K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
77.22%
-3.61M
-130.80%
-8.02M
1239.31%
7.42M
-7.60%
-2.43M
-451.35%
-15.83M
1166.73%
26.03M
-78.60%
554.16K
--
-2.26M
--
4.50M
-200.67%
-2.44M
21.90%
2.59M
--
-811.63K
--
2.12M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-225.51%
-903.82K
120.15%
4.36M
81.26%
6.66M
22.22%
1.37M
--
720.11K
--
1.98M
--
3.68M
--
1.12M
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
3.89K
Chi phí vốn
169.81%
1.94M
120.15%
4.36M
81.26%
6.66M
22.22%
1.37M
--
720.11K
--
1.98M
--
3.68M
--
1.12M
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
3.89K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-225.51%
-903.82K
120.15%
4.36M
81.26%
6.66M
22.22%
1.37M
--
720.11K
--
1.98M
--
3.68M
--
1.12M
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
3.89K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
9.76M
--
--
--
--
439.71%
2.45M
--
0.00
--
2.37M
--
-2.46M
--
-722.62K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
106.95%
173.80K
141.58%
646.11K
-100.48%
-26.11K
89.85%
-665.00K
--
-2.50M
--
-1.55M
--
5.43M
--
-6.55M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
-10.09M
--
-576.11K
--
9.89M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
123.37%
752.46K
-268.86%
-4.29M
550.58%
3.20M
104.98%
417.90K
--
-3.22M
--
-1.16M
--
-710.01K
--
-8.40M
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-3.89K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
11324.48%
13.22M
5594.56%
11.70M
-7805.15%
-1.59M
-82.53%
1.04M
88.38%
-117.76K
-131.27%
-213.01K
-89.62%
20.65K
--
5.94M
--
-1.01M
397.82%
681.24K
129.33%
198.97K
--
-228.74K
--
-678.39K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-194.30%
-346.56K
5428.37%
11.35M
-3761.94%
-1.63M
-20.95%
996.74K
91.09%
-117.76K
-469.41%
-213.01K
-121.24%
-42.26K
--
1.26M
--
-1.32M
125.21%
57.66K
129.33%
198.97K
--
-228.74K
--
-678.39K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
3.01M
--
314.62K
-100.00%
0.00
--
82.50K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
21.66K
--
0.00
--
5.61M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
22.50K
--
39.38K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
11.28M
--
0.00
0.00%
41.25K
--
-41.25K
--
0.00
--
0.00
--
41.25K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-747.22K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
4.68M
--
-5.30M
--
623.58K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
11324.48%
13.22M
5594.56%
11.70M
-7805.15%
-1.59M
-82.53%
1.04M
88.38%
-117.76K
-131.27%
-213.01K
-89.62%
20.65K
--
5.94M
--
-1.01M
397.82%
681.24K
129.33%
198.97K
--
-228.74K
--
-678.39K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-44.76%
13.76M
2194.14%
14.25M
603.26%
5.27M
8.18%
6.09M
1218.91%
24.91M
-83.93%
621.15K
-19.59%
749.43K
--
5.63M
--
1.89M
38.16%
3.86M
-33.43%
931.98K
--
2.80M
--
1.40M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
154.01%
10.17M
-102.01%
-487.38K
7100.28%
8.98M
83.19%
-820.71K
-603.10%
-18.82M
1329.81%
24.29M
-104.37%
-128.28K
--
-4.88M
--
3.74M
-117.92%
-1.98M
109.92%
2.93M
--
-906.48K
--
1.40M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-158.24%
-197.61K
130.43%
110.54K
-828.48%
-50.47K
195.88%
157.74K
35.05%
339.30K
-67.94%
-363.28K
-95.18%
6.93K
--
-164.53K
--
251.23K
-261.56%
-216.31K
418.48%
143.85K
--
133.89K
--
-45.17K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
292.86%
23.93M
-44.76%
13.76M
2194.14%
14.25M
603.26%
5.27M
8.18%
6.09M
1218.91%
24.91M
-83.93%
621.15K
--
749.43K
--
5.63M
-0.08%
1.89M
38.16%
3.86M
--
1.89M
--
2.80M
Dòng tiền tự do
66.46%
-5.55M
-151.44%
-12.37M
124.37%
760.46K
-12.45%
-3.81M
-467.34%
-16.55M
1085.66%
24.05M
-220.51%
-3.12M
--
-3.38M
--
4.50M
-200.67%
-2.44M
22.12%
2.59M
--
-811.63K
--
2.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký