Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của SolarBank Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-68.79%1.65M
-419.49%-9.35M
77.69%-2.58M
-129.33%-5.65M
1194.72%5.28M
-10.34%-1.80M
-449.61%-11.58M
1173.76%19.28M
-79.01%407.80K
---1.63M
--3.31M
-179.44%-1.80M
15.94%1.94M
---642.42K
--1.68M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
320.45%721.11K
-135.03%-15.81M
-300.69%-5.14M
-12787.71%-1.48M
-88.57%171.51K
-687.77%-6.73M
13.26%2.56M
-112.34%-11.48K
785.17%1.50M
---854.14K
--2.26M
-66.43%93.09K
343.60%169.51K
--277.31K
---69.59K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-8.10%985.73K
65.06%355.50K
3042.41%1.09M
2878.44%1.09M
6532.33%1.07M
2193.58%215.38K
266.92%34.67K
265.28%36.52K
121.16%16.17K
--9.39K
--9.45K
502.63%10.00K
342.33%7.31K
--1.66K
--1.65K
Thuế hoãn lại
-9.90%69.19K
-30496.91%-3.51M
---386.20K
---266.45K
--76.79K
---11.46K
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-315.28%-11.41K
580.90%21.83M
99.23%-17.82K
89.27%-2.80K
89.22%-2.75K
394.83%3.21M
-257.68%-2.31M
-224.64%-26.05K
---25.49K
---1.09M
--1.47M
--20.90K
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-120.53%-1.23M
-2595.04%-8.45M
91.32%-1.05M
-123.62%-4.60M
748.26%6.00M
84.85%-313.53K
-1350.03%-12.15M
1111.98%19.46M
-153.53%-925.53K
---2.07M
---837.77K
-108.76%-1.92M
-0.62%1.73M
---921.27K
--1.74M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
-168.41%-1.40M
-99.40%12.95K
-151.40%-2.26M
24.17%-1.06M
156.22%2.05M
280.76%2.15M
350.01%4.39M
-172.08%-1.40M
---3.65M
---1.19M
-225.18%-1.76M
24.58%1.95M
---539.99K
--1.56M
-Thay đổi hàng tồn kho
----
46.00%-1.33M
107.03%88.40K
602.57%953.69K
-446.13%-1.40M
-28987.09%-2.46M
-2450.41%-1.26M
-55.26%-189.76K
-87.79%-257.23K
--8.51K
--53.51K
---122.22K
---136.98K
--0.00
--0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
----
-418.46%-4.39M
-121.81%-448.15K
-418.89%-891.47K
213.64%1.71M
-128.86%-846.71K
1085.19%2.05M
1288.20%279.55K
-1344.65%-1.51M
---369.97K
---208.54K
-61.03%20.14K
-111.48%-104.19K
--51.68K
--907.96K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
-117.08%-2.67M
78.89%-868.70K
-183.70%-3.39M
668.46%9.08M
-140.53%-1.23M
-377.65%-4.11M
2264.93%4.05M
296.38%1.18M
--3.03M
---861.38K
139.48%171.31K
4.51%-601.77K
---433.89K
---630.17K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
---566.43K
--566.87K
----
----
----
----
----
----
---170.66K
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
-7.78%2.00M
95.45%-499.28K
-88.99%1.14M
-334.39%-2.48M
336.15%2.17M
-901.52%-10.98M
4491.25%10.39M
69.15%1.06M
---917.30K
--1.37M
-25320.72%-236.56K
722.68%625.50K
--937.95
---100.45K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-68.79%1.65M
-419.49%-9.35M
77.69%-2.58M
-129.33%-5.65M
1194.72%5.28M
-10.34%-1.80M
-449.61%-11.58M
1173.76%19.28M
-79.01%407.80K
---1.63M
--3.31M
-179.44%-1.80M
15.94%1.94M
---642.42K
--1.68M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-31.82%3.23M
-231.14%-1.33M
-222.90%-647.67K
109.66%3.07M
75.23%4.74M
25.34%1.01M
--526.97K
--1.46M
--2.70M
--809.33K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--3.07K
Chi phí vốn
-31.82%3.23M
100.93%2.04M
164.20%1.39M
109.66%3.07M
75.23%4.74M
25.34%1.01M
--526.97K
--1.46M
--2.70M
--809.33K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--3.07K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-31.82%3.23M
-231.14%-1.33M
-222.90%-647.67K
109.66%3.07M
75.23%4.74M
25.34%1.01M
--526.97K
--1.46M
--2.70M
--809.33K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--3.07K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
-485.07%-6.99M
--7.00M
----
----
448.38%1.82M
--0.00
--1.76M
---1.81M
---521.03K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
1597.68%278.17K
50.52%-243.31K
106.81%124.55K
139.60%455.62K
-100.46%-18.57K
89.59%-491.72K
---1.83M
---1.15M
--4.00M
---4.72M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-127.87%-1.96M
--3.19M
---7.23M
---406.25K
--7.03M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-315.87%-4.91M
-979.21%-2.72M
122.88%539.20K
-251.28%-3.02M
535.58%2.28M
105.10%309.01K
---2.36M
---860.25K
---522.49K
---6.05M
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
---3.07K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
139.64%448.64K
-44.19%428.37K
11091.22%9.47M
5332.64%8.25M
-7548.62%-1.13M
-82.08%767.51K
88.44%-86.17K
-131.47%-157.73K
-89.82%15.19K
--4.28M
---745.58K
376.79%501.13K
127.90%149.26K
---181.05K
---535.09K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-18.26%-1.37M
-244.60%-1.07M
-188.18%-248.34K
5174.37%8.00M
-3633.36%-1.16M
-18.93%737.01K
91.14%-86.17K
-471.85%-157.73K
-120.84%-31.10K
--909.16K
---972.26K
123.43%42.42K
127.90%149.26K
---181.05K
---535.09K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--1.82M
165.29%161.83K
--2.16M
--221.86K
-100.00%0.00
--61.00K
-100.00%0.00
--0.00
--15.94K
--0.00
--4.13M
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--2.85K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--89.50
--16.12K
--27.77K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-100.00%0.00
3002.07%885.17K
--8.08M
--0.00
-3.33%29.34K
---30.50K
--0.00
--0.00
--30.36K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--535.03K
---535.45K
----
----
----
----
----
----
--3.37M
---3.90M
--458.72K
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
139.64%448.64K
-44.19%428.37K
11091.22%9.47M
5332.64%8.25M
-7548.62%-1.13M
-82.08%767.51K
88.44%-86.17K
-131.47%-157.73K
-89.82%15.19K
--4.28M
---745.58K
376.79%501.13K
127.90%149.26K
---181.05K
---535.09K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
45.04%5.44M
280.42%17.13M
-45.91%9.86M
2084.78%10.05M
579.84%3.75M
10.94%4.50M
1212.34%18.23M
-83.82%459.94K
-21.12%551.50K
--4.06M
--1.39M
28.41%2.84M
-36.69%699.16K
--2.21M
--1.10M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-144.56%-2.85M
-1823.83%-11.67M
152.89%7.29M
-101.91%-343.68K
6867.22%6.39M
82.76%-606.85K
-600.60%-13.78M
1337.92%17.99M
-104.29%-94.40K
---3.52M
--2.75M
-102.53%-1.45M
99.65%2.20M
---717.49K
--1.10M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
16.56%-29.96K
-130.37%-35.42K
-157.03%-141.60K
128.98%77.95K
-804.23%-35.90K
198.32%116.64K
34.38%248.30K
-69.05%-269.00K
-95.28%5.10K
---118.63K
--184.77K
-250.15%-159.12K
402.90%107.92K
--105.98K
---35.63K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-74.44%2.59M
40.08%5.46M
284.69%17.15M
-47.39%9.71M
2117.76%10.14M
621.20%3.90M
7.64%4.46M
1227.60%18.45M
-84.23%457.10K
--540.36K
--4.14M
-7.14%1.39M
31.40%2.90M
--1.50M
--2.21M
Dòng tiền tự do
-392.70%-1.58M
-304.67%-11.39M
67.16%-3.98M
-148.98%-8.72M
123.56%540.98K
-15.32%-2.81M
-465.51%-12.11M
1092.16%17.81M
-218.22%-2.30M
---2.44M
--3.31M
-179.44%-1.80M
16.15%1.94M
---642.42K
--1.67M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.