tradingkey.logo

SolarBank Corp

SUUN
1.700USD
-0.010-0.58%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
60.24MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-3.20%6.25M
130.80%17.70M
-49.75%10.93M
180.80%11.70M
0.38%6.46M
-1.22%7.67M
1465.27%21.75M
43.71%4.17M
--6.43M
--7.76M
--1.39M
--2.90M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
40.08%5.46M
284.69%17.15M
-47.39%9.71M
2117.76%10.14M
621.20%3.90M
7.64%4.46M
1227.60%18.45M
-84.23%457.10K
--540.36K
--4.14M
--1.39M
--2.90M
-Đầu tư ngắn hạn
-69.07%791.92K
-82.90%548.98K
-62.88%1.23M
-57.91%1.56M
-56.55%2.56M
-11.35%3.21M
--3.30M
--3.71M
--5.89M
--3.62M
----
----
Các khoản phải thu
548.73%8.55M
142.36%7.08M
42.65%6.99M
-48.24%5.09M
-83.75%1.32M
-51.49%2.92M
27.46%4.90M
346.54%9.84M
--8.11M
--6.02M
--3.84M
--2.20M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
510.55%6.59M
98.12%5.62M
14.32%5.44M
-68.29%3.05M
-84.06%1.08M
106.58%2.84M
76.51%4.76M
406.64%9.61M
--6.77M
--1.37M
--2.70M
--1.90M
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--944.61K
--913.13K
----
-Các khoản phải thu khác
721.01%1.96M
14.16%94.38K
-77.05%32.05K
-60.95%87.21K
-82.16%239.05K
-97.77%82.67K
-40.45%139.63K
-26.87%223.35K
--1.34M
--3.70M
--234.48K
--305.42K
Hàng tồn kho
33.47%6.44M
162.70%5.34M
588.51%5.33M
903.52%5.97M
1392.52%4.83M
325.59%2.03M
65.62%773.98K
69.08%595.26K
--323.54K
--477.19K
--467.32K
--352.07K
Chi phí trả trước
1532.17%6.84M
834.40%2.19M
38.29%444.19K
-12.50%542.24K
-38.75%419.30K
59.74%234.61K
162.98%321.19K
338.78%619.70K
--684.54K
--146.87K
--122.14K
--141.23K
Tài sản ngắn hạn khác
12089.49%1.50M
1076.62%142.93K
143.22%22.25K
-92.47%22.24K
-96.46%12.31K
-99.23%12.15K
-99.41%9.15K
-81.84%295.32K
--347.59K
--1.57M
--1.56M
--1.63M
Tổng tài sản ngắn hạn
126.97%29.59M
152.18%32.45M
-14.55%23.72M
50.38%23.33M
-17.99%13.04M
-19.46%12.87M
275.76%27.76M
114.84%15.51M
--15.90M
--15.97M
--7.39M
--7.22M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
819.18%30.86M
1214.98%30.34M
1284.14%32.57M
4147.45%33.52M
325.34%3.36M
1690.45%2.31M
1600.91%2.35M
421.67%789.29K
--789.26K
--128.88K
--138.36K
--151.30K
-Tài sản cố định
850.95%33.58M
1217.32%32.60M
1272.31%34.14M
3762.00%34.23M
306.64%3.53M
885.64%2.47M
890.62%2.49M
266.46%886.32K
--868.43K
--251.09K
--251.15K
--241.86K
-Khấu hao lũy kế
1462.84%2.72M
1249.65%2.26M
1065.33%1.57M
626.64%705.08K
120.19%174.33K
36.87%167.26K
19.28%134.53K
7.15%97.03K
--79.17K
--122.21K
--112.79K
--90.56K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
566.84%12.03M
1140.05%51.63M
1115.80%51.22M
--52.10M
--1.80M
--4.16M
--4.21M
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước dài hạn
--526.28K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
282.60%26.34M
322.96%24.39M
364.81%22.70M
443.32%19.33M
762.92%6.88M
--5.77M
--4.88M
--3.56M
--797.82K
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
335.07%69.48M
565.60%106.55M
674.66%106.98M
1475.31%105.43M
657.51%15.97M
12321.04%16.01M
9881.26%13.81M
4323.47%6.69M
--2.11M
--128.88K
--138.36K
--151.30K
Tổng tài sản
241.54%99.06M
381.39%139.00M
214.43%130.70M
479.83%128.76M
61.10%29.00M
79.30%28.87M
452.37%41.57M
201.20%22.21M
--18.00M
--16.10M
--7.53M
--7.37M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
134.95%2.94M
240.41%1.18M
-35.47%1.21M
132.45%4.20M
-45.21%1.25M
-82.50%347.27K
48.50%1.88M
0.51%1.81M
--2.29M
--1.98M
--1.26M
--1.80M
Chi phí trích trước
--1.81M
--2.93M
--3.28M
--3.18M
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
630.20%10.72M
1820.80%7.68M
1792.35%8.14M
2440.30%5.37M
602.55%1.47M
180.38%399.63K
-55.07%429.93K
-40.65%211.28K
--208.97K
--142.53K
--956.90K
--356.02K
-Nợ ngắn hạn
249.97%3.39M
10737.81%3.40M
12978.76%4.15M
--940.21K
--968.56K
--31.33K
--31.70K
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
544.97%709.58K
427.62%462.55K
418.19%430.74K
1173.02%442.20K
239.37%110.02K
179.21%87.67K
179.15%83.12K
-2.44%34.74K
--32.42K
--31.40K
--29.78K
--35.60K
Nợ phải trả hoãn lại
19.94%4.08M
44.71%1.77M
-83.71%1.96M
-61.19%787.45K
310.03%3.40M
478.31%1.22M
100590.04%12.06M
16510.47%2.03M
--829.63K
--211.65K
--11.98K
--12.21K
Nợ ngắn hạn khác
50.89%7.02M
87.96%2.95M
-77.22%3.17M
30.01%4.99M
49.38%4.65M
-28.44%1.57M
992.95%13.93M
111.98%3.83M
--3.12M
--2.20M
--1.27M
--1.81M
Tổng nợ ngắn hạn
211.79%30.87M
379.44%28.71M
15.63%24.50M
259.14%25.70M
93.83%9.90M
118.75%5.99M
555.21%21.19M
129.63%7.16M
--5.11M
--2.74M
--3.23M
--3.12M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--1.72M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1017.48%38.67M
1736.20%42.15M
1668.02%41.10M
4444.33%36.29M
326.17%3.46M
296.55%2.30M
263.08%2.32M
16.94%798.61K
--811.97K
--578.83K
--640.26K
--682.95K
-Nợ dài hạn
1017.48%38.67M
1736.20%42.15M
1668.02%41.10M
4444.33%36.29M
326.17%3.46M
296.55%2.30M
263.08%2.32M
16.94%798.61K
--811.97K
--578.83K
--640.26K
--682.95K
Phúc lợi nhân viên
--1.72M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
2265.84%6.41M
665041813.83%4.87M
--5.11M
--5.49M
--270.90K
--0.73
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
927.63%54.05M
2071.53%62.45M
2008.49%61.88M
6456.47%57.95M
481.46%5.26M
320.17%2.88M
289.00%2.93M
10.35%883.89K
--904.51K
--684.48K
--754.44K
--801.01K
Tổng các khoản nợ
460.14%84.91M
928.38%91.17M
258.09%86.38M
940.36%83.66M
152.14%15.16M
159.03%8.87M
504.85%24.12M
105.24%8.04M
--6.01M
--3.42M
--3.99M
--3.92M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
249.57%33.82M
314.43%38.65M
220.78%30.02M
291.19%29.79M
36.13%9.68M
33.71%9.33M
1271874.73%9.36M
1015123.06%7.62M
--7.11M
--6.98M
--735.62
--750.19
Lợi nhuận giữ lại
-945.43%-19.87M
-122.08%-1.98M
-66.10%2.19M
-55.26%2.86M
-51.00%2.35M
55.50%8.96M
84.58%6.47M
83.79%6.39M
--4.80M
--5.76M
--3.50M
--3.48M
Vốn dự trữ
-53.46%1.40M
-62.39%1.04M
-4.93%2.57M
17.54%2.97M
38.67%3.00M
39.80%2.75M
--2.70M
--2.53M
--2.16M
--1.97M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-335.09%-173.28K
1518.04%435.93K
439.66%549.66K
-138.51%-52.64K
187.55%73.71K
-22.94%-30.74K
-787.69%-161.83K
-339.35%-22.07K
---84.19K
---25.01K
---18.23K
--9.22K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-78.71%371.62K
512.66%10.72M
548.91%11.56M
6898.64%12.50M
915.57%1.75M
5422.07%1.75M
5516.46%1.78M
632.52%178.64K
--171.90K
---32.89K
---32.89K
---33.55K
Tổng vốn chủ sở hữu
2.19%14.15M
139.05%47.83M
154.06%44.32M
218.40%45.10M
15.46%13.85M
57.79%20.01M
393.19%17.44M
310.04%14.17M
--11.99M
--12.68M
--3.54M
--3.45M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI