tradingkey.logo

SolarBank Corp

SUUN

1.520USD

+0.030+2.01%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
53.24MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
135.70%24.70M
-47.23%15.50M
190.47%16.44M
-2.12%8.73M
-0.72%10.48M
1455.02%29.38M
46.50%5.66M
--8.92M
--10.55M
--1.89M
--3.86M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
292.86%23.93M
-44.76%13.76M
2194.14%14.25M
603.26%5.27M
8.18%6.09M
1218.91%24.91M
-83.93%621.15K
--749.43K
--5.63M
--1.89M
--3.86M
-Đầu tư ngắn hạn
-82.53%766.10K
-61.02%1.74M
-56.46%2.19M
-57.63%3.46M
-10.91%4.39M
--4.46M
--5.04M
--8.17M
--4.92M
----
----
Các khoản phải thu
147.50%9.88M
49.79%9.91M
-46.45%7.16M
-84.15%1.78M
-51.25%3.99M
26.62%6.62M
355.21%13.37M
--11.24M
--8.19M
--5.23M
--2.94M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
102.33%7.85M
20.04%7.72M
-67.20%4.29M
-84.46%1.46M
107.61%3.88M
75.35%6.43M
416.48%13.06M
--9.38M
--1.87M
--3.67M
--2.53M
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.28M
--1.24M
----
-Các khoản phải thu khác
16.58%131.70K
-75.90%45.45K
-59.61%122.59K
-82.60%323.29K
-97.76%112.97K
-40.84%188.57K
-25.45%303.50K
--1.86M
--5.03M
--318.75K
--407.13K
Hàng tồn kho
168.28%7.45M
622.97%7.56M
938.08%8.40M
1355.39%6.53M
327.71%2.78M
64.53%1.05M
72.36%808.90K
--448.72K
--648.83K
--635.28K
--469.30K
Chi phí trả trước
854.23%3.06M
45.22%629.91K
-9.49%762.22K
-40.27%567.07K
60.54%320.59K
161.26%433.77K
347.31%842.11K
--949.39K
--199.70K
--166.03K
--188.26K
Tài sản ngắn hạn khác
1101.59%199.46K
155.39%31.55K
-92.21%31.27K
-96.55%16.64K
-99.22%16.60K
-99.42%12.35K
-81.48%401.30K
--482.08K
--2.13M
--2.12M
--2.17M
Tổng tài sản ngắn hạn
157.54%45.28M
-10.27%33.63M
55.55%32.79M
-20.03%17.63M
-19.06%17.58M
273.30%37.49M
119.01%21.08M
--22.05M
--21.72M
--10.04M
--9.63M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
1242.89%42.35M
1353.42%46.19M
4293.73%47.13M
314.76%4.54M
1699.41%3.15M
1589.77%3.18M
431.81%1.07M
--1.09M
--175.24K
--188.09K
--201.68K
-Tài sản cố định
1245.28%45.50M
1341.00%48.42M
3895.00%48.12M
296.52%4.78M
890.57%3.38M
884.14%3.36M
273.58%1.20M
--1.20M
--341.41K
--341.41K
--322.40K
-Khấu hao lũy kế
1278.29%3.15M
1123.66%2.22M
651.66%991.13K
114.71%235.76K
37.55%228.56K
18.50%181.68K
9.23%131.86K
--109.80K
--166.17K
--153.32K
--120.72K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
1166.36%72.05M
1176.66%72.63M
--73.24M
--2.44M
--5.69M
--5.69M
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
331.93%34.04M
388.08%32.19M
462.03%27.17M
741.46%9.31M
--7.88M
--6.60M
--4.83M
--1.11M
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
579.73%148.70M
713.44%151.71M
1529.56%148.20M
638.67%21.60M
12383.16%21.88M
9815.91%18.65M
4409.41%9.09M
--2.92M
--175.24K
--188.09K
--201.68K
Tổng tài sản
391.61%193.97M
230.17%185.34M
499.80%181.00M
57.09%39.23M
80.20%39.46M
448.75%56.14M
207.06%30.18M
--24.97M
--21.90M
--10.23M
--9.83M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
247.64%1.65M
-32.24%1.72M
140.45%5.90M
-46.57%1.69M
-82.41%474.54K
47.53%2.53M
2.46%2.45M
--3.17M
--2.70M
--1.72M
--2.40M
Chi phí trích trước
--4.08M
--4.66M
--4.47M
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1861.57%10.71M
1887.07%11.54M
2527.79%7.54M
585.07%1.99M
181.78%546.10K
-55.36%580.62K
-39.50%287.11K
--289.82K
--193.80K
--1.30M
--474.57K
-Nợ ngắn hạn
10967.81%4.74M
13633.43%5.88M
--1.32M
--1.31M
--42.82K
--42.82K
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
438.82%645.49K
444.13%610.83K
1216.86%621.60K
230.92%148.79K
180.61%119.80K
177.32%112.26K
-0.54%47.20K
--44.96K
--42.69K
--40.48K
--47.46K
Nợ phải trả hoãn lại
47.78%2.47M
-82.89%2.79M
-59.85%1.11M
299.83%4.60M
481.20%1.67M
99930.82%16.29M
16833.20%2.76M
--1.15M
--287.77K
--16.28K
--16.28K
Nợ ngắn hạn khác
91.95%4.12M
-76.08%4.50M
34.48%7.01M
45.66%6.29M
-28.08%2.15M
985.80%18.82M
116.10%5.21M
--4.32M
--2.99M
--1.73M
--2.41M
Tổng nợ ngắn hạn
389.62%40.07M
21.42%34.74M
271.51%36.13M
89.00%13.39M
119.84%8.18M
550.92%28.61M
134.09%9.73M
--7.08M
--3.72M
--4.40M
--4.15M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1775.17%58.82M
1756.52%58.28M
4600.84%51.02M
315.57%4.68M
298.54%3.14M
260.70%3.14M
19.21%1.09M
--1.13M
--787.04K
--870.37K
--910.37K
-Nợ dài hạn
1775.17%58.82M
1756.52%58.28M
4600.84%51.02M
315.57%4.68M
298.54%3.14M
260.70%3.14M
19.21%1.09M
--1.13M
--787.04K
--870.37K
--910.37K
Nợ dài hạn khác
679155400.00%6.79M
--7.24M
--7.72M
--366.37K
--1.00
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
2117.61%87.15M
2114.03%87.75M
6682.27%81.46M
466.99%7.11M
322.27%3.93M
286.46%3.96M
12.49%1.20M
--1.25M
--930.68K
--1.03M
--1.07M
Tổng các khoản nợ
950.20%127.22M
276.01%122.50M
976.19%117.60M
145.87%20.50M
160.33%12.11M
500.89%32.58M
109.23%10.93M
--8.34M
--4.65M
--5.42M
--5.22M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
323.22%53.94M
236.84%42.56M
304.66%41.88M
32.75%13.08M
34.38%12.74M
1263547.10%12.64M
1034848.70%10.35M
--9.86M
--9.48M
--1.00K
--1.00K
Lợi nhuận giữ lại
-122.55%-2.76M
-64.40%3.11M
-53.72%4.02M
-52.22%3.18M
56.28%12.25M
83.37%8.73M
87.36%8.69M
--6.65M
--7.84M
--4.76M
--4.64M
Vốn dự trữ
-61.59%1.44M
-0.17%3.65M
21.59%4.17M
35.22%4.06M
40.50%3.76M
--3.65M
--3.43M
--3.00M
--2.68M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
1548.13%608.35K
456.66%779.48K
-146.72%-74.00K
185.37%99.68K
-23.56%-42.01K
-781.88%-218.55K
-344.00%-29.99K
---116.76K
---34.00K
---24.78K
--12.29K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
525.66%14.96M
581.39%16.40M
7139.67%17.57M
890.30%2.36M
5448.69%2.39M
5481.00%2.41M
642.87%242.75K
--238.41K
---44.72K
---44.72K
---44.72K
Tổng vốn chủ sở hữu
144.13%66.75M
166.78%62.85M
229.37%63.40M
12.59%18.72M
58.57%27.34M
389.96%23.56M
318.00%19.25M
--16.63M
--17.24M
--4.81M
--4.61M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI