tradingkey.logo

Stevanato Group SpA

STVN

25.543USD

+0.423+1.68%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.97BVốn hóa
55.55P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
8.73%256.60M
3.11%330.60M
2.38%277.87M
1.67%259.58M
-0.84%235.99M
9.77%320.64M
10.66%271.42M
8.99%255.31M
12.22%237.99M
25.59%292.10M
14.32%245.26M
14.85%234.25M
9.97%212.07M
12.50%232.57M
36.60%214.53M
26.05%203.96M
41.35%192.85M
--206.74M
--157.06M
--161.81M
--136.43M
Doanh thu
8.73%256.60M
3.11%330.60M
2.38%277.87M
1.67%259.58M
-0.84%235.99M
9.77%320.64M
10.66%271.42M
8.99%255.31M
12.22%237.99M
25.59%292.10M
14.32%245.26M
14.85%234.25M
9.97%212.07M
12.50%232.57M
36.60%214.53M
26.05%203.96M
41.35%192.85M
--206.74M
--157.06M
--161.81M
--136.43M
Chi phí doanh thu
8.77%186.21M
5.64%228.93M
7.48%199.93M
7.94%186.75M
7.51%171.20M
13.78%216.70M
11.51%186.02M
8.82%173.00M
10.33%159.23M
19.68%190.46M
10.51%166.82M
13.33%158.97M
13.25%144.32M
7.43%159.14M
37.44%150.96M
24.18%140.27M
31.48%127.44M
--148.14M
--109.83M
--112.96M
--96.93M
Chi phí hoạt động
6.07%219.67M
2.30%259.83M
6.99%232.45M
9.04%223.80M
7.40%207.10M
11.61%253.99M
9.85%217.26M
5.61%205.24M
11.30%192.84M
21.06%227.58M
11.05%197.78M
18.89%194.34M
15.81%173.26M
9.53%187.98M
32.55%178.11M
21.38%163.47M
23.60%149.61M
--171.63M
--134.37M
--134.68M
--121.05M
Chi phí R&D
-47.55%5.19M
-40.85%4.92M
-26.05%5.62M
6.11%7.85M
30.09%9.89M
-14.27%8.32M
12.83%7.60M
-2.93%7.40M
10.87%7.60M
2.16%9.71M
-8.93%6.73M
10.48%7.62M
17.78%6.86M
95.15%9.51M
56.27%7.39M
79.61%6.90M
47.42%5.82M
--4.87M
--4.73M
--3.84M
--3.95M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-4.95%20.63M
-1.82%19.69M
-10.20%18.44M
-6.54%18.24M
17.93%21.70M
17.50%20.06M
22.99%20.54M
22.66%19.51M
20.97%18.40M
13.04%17.07M
12.08%16.70M
15.90%15.91M
17.47%15.21M
-0.20%15.10M
12.95%14.90M
4.90%13.73M
2.77%12.95M
--15.13M
--13.19M
--13.09M
--12.60M
Chi phí hoạt động khác
15.33%-1.14M
-85.02%-5.53M
42.02%-1.27M
76.59%-941.00K
-10.71%-1.34M
55.54%-2.99M
-19.12%-2.20M
-262.07%-4.02M
22.63%-1.21M
-208.49%-6.72M
-7.01%-1.85M
50.80%-1.11M
55.49%-1.57M
-1109.26%-2.18M
-192.87%-1.73M
-24.50%-2.26M
-1282.35%-3.52M
--216.00K
---589.00K
---1.81M
---255.00K
Lợi nhuận hoạt động
27.82%36.93M
6.18%70.77M
-16.14%45.42M
-28.53%35.78M
-36.01%28.89M
3.30%66.65M
14.07%54.16M
25.46%50.06M
16.31%45.15M
44.70%64.52M
30.33%47.48M
-1.46%39.90M
-10.23%38.82M
27.00%44.59M
60.56%36.43M
49.23%40.49M
181.06%43.24M
--35.11M
--22.69M
--27.14M
--15.38M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
171.11%366.00K
-42.61%101.00K
259.46%532.00K
245.39%1.01M
-30.05%135.00K
-5.88%176.00K
4.23%148.00K
36.28%293.00K
25.32%193.00K
42.75%187.00K
0.71%142.00K
40.52%215.00K
7.69%154.00K
-21.56%131.00K
28.18%141.00K
168.42%153.00K
60.67%143.00K
--167.00K
--110.00K
--57.00K
--89.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-4.58%1.42M
93.46%2.96M
38.41%1.58M
27.20%837.00K
50.81%1.48M
41.93%1.53M
14.76%1.14M
-31.46%658.00K
4.24%984.00K
-19.43%1.08M
0.30%996.00K
-23.08%960.00K
-26.82%944.00K
0.83%1.34M
-47.46%993.00K
-13.99%1.25M
-2.42%1.29M
--1.33M
--1.89M
--1.45M
--1.32M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-292.48%-4.02M
182.45%5.00M
-112.98%-292.00K
195.49%1.93M
148.46%2.09M
-18.42%-6.07M
-40.05%2.25M
-191.65%-2.02M
-4388.54%-4.31M
-1774.84%-5.13M
208.16%3.75M
613.52%2.20M
-110.32%-96.00K
135.38%306.00K
-164.08%-3.47M
20.41%-429.00K
129.98%930.00K
---865.00K
---1.31M
---539.00K
---3.10M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
100.00%0.00
-4.46%150.00K
85.51%397.00K
----
---279.00K
--157.00K
--214.00K
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
182.22%3.25M
-1868.14%-8.46M
30.47%-3.49M
-158.44%-8.71M
1.15%-3.95M
-108.07%-430.00K
-15.61%-5.01M
-2863.11%-3.37M
-137.19%-4.00M
-44.38%5.33M
58.25%-4.34M
-98.57%122.00K
-28.02%-1.69M
202.11%9.58M
-630.97%-10.39M
261.76%8.52M
-475.11%-1.32M
--3.17M
--1.96M
--2.36M
---229.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--200.00K
--200.00K
----
----
----
----
----
----
-99.74%1.00K
-99.82%1.00K
--2.00K
--40.00K
39300.00%392.00K
55000.00%551.00K
----
----
---1.00K
--1.00K
----
----
Thu nhập trước thuế
36.74%35.11M
9.96%64.65M
-19.07%40.79M
-34.16%29.17M
-28.78%25.68M
-7.89%58.79M
9.47%50.40M
6.81%44.31M
-0.65%36.05M
18.96%63.83M
105.38%46.04M
-13.38%41.48M
-13.00%36.28M
49.15%53.66M
3.26%22.42M
72.44%47.89M
285.44%41.70M
--35.98M
--21.71M
--27.77M
--10.82M
Thuế thu nhập
25.22%8.60M
20.50%16.34M
-13.90%10.77M
-14.76%8.55M
-11.63%6.86M
-12.45%13.56M
28.24%12.51M
-7.67%10.03M
-8.85%7.77M
71.03%15.49M
157.95%9.75M
-19.10%10.86M
65.78%8.52M
364.70%9.06M
-25.67%3.78M
89.90%13.43M
43.74%5.14M
--1.95M
--5.09M
--7.07M
--3.58M
Doanh thu sau thuế
40.94%26.51M
6.80%48.31M
-20.77%30.02M
-39.84%20.62M
-33.49%18.81M
-6.43%45.23M
4.43%37.89M
11.94%34.28M
1.87%28.28M
8.38%48.34M
94.71%36.29M
-11.14%30.62M
-24.07%27.76M
31.08%44.60M
12.11%18.64M
66.47%34.47M
404.76%36.56M
--34.03M
--16.62M
--20.70M
--7.24M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
40.94%26.51M
6.80%48.31M
-20.77%30.02M
-39.84%20.62M
-33.49%18.81M
-6.43%45.23M
4.43%37.89M
11.94%34.28M
1.87%28.28M
8.38%48.34M
94.71%36.29M
-11.14%30.62M
-24.07%27.76M
31.08%44.60M
12.11%18.64M
66.47%34.47M
404.76%36.56M
--34.03M
--16.62M
--20.70M
--7.24M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-50.00%-3.00K
-250.00%-3.00K
-400.00%-5.00K
-105.00%-2.00K
-111.11%-2.00K
105.13%2.00K
-101.39%-1.00K
-56.99%40.00K
-56.10%18.00K
45.83%-39.00K
478.95%72.00K
272.00%93.00K
192.86%41.00K
-131.86%-72.00K
-733.33%-19.00K
139.68%25.00K
117.07%14.00K
--226.00K
--3.00K
---63.00K
---82.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
40.94%26.52M
6.81%48.31M
-20.76%30.03M
-39.77%20.63M
-33.44%18.81M
-6.51%45.23M
4.64%37.89M
12.15%34.24M
1.96%28.27M
8.30%48.38M
94.13%36.22M
-11.36%30.53M
-24.15%27.72M
32.17%44.67M
12.24%18.66M
65.85%34.44M
398.99%36.55M
--33.80M
--16.62M
--20.77M
--7.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
40.94%26.52M
6.81%48.31M
-20.76%30.03M
-39.77%20.63M
-33.44%18.81M
-6.51%45.23M
4.64%37.89M
12.15%34.24M
1.96%28.27M
8.30%48.38M
94.13%36.22M
-11.36%30.53M
-24.15%27.72M
32.17%44.67M
12.24%18.66M
65.85%34.44M
398.99%36.55M
--33.80M
--16.62M
--20.77M
--7.33M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
37.36%0.10
3.90%0.18
-23.07%0.11
-41.55%0.08
-33.75%0.07
-6.78%0.17
4.54%0.14
12.16%0.13
1.96%0.11
8.30%0.18
93.96%0.14
-1.27%0.12
-15.52%0.10
47.20%0.17
2.07%0.07
65.84%0.12
398.87%0.12
--0.11
--0.07
--0.07
--0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
37.37%0.10
3.90%0.18
-23.07%0.11
-41.40%0.08
-33.58%0.07
-6.78%0.17
4.54%0.14
11.85%0.13
1.69%0.11
8.31%0.18
93.97%0.14
-1.27%0.12
-15.53%0.10
47.19%0.17
2.05%0.07
65.84%0.12
398.87%0.12
--0.11
--0.07
--0.07
--0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
-1.85%0.05
--0.00
--0.00
--0.00
5.88%0.05
--0.00
--0.00
--0.00
--0.05
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI