tradingkey.logo

Stevanato Group SpA

STVN
24.990USD
+0.250+1.01%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.82BVốn hóa
50.68P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
90.59%38.80M
33.91%88.93M
334.64%40.47M
-47.17%16.74M
-7.99%20.36M
96.90%66.41M
-83.48%9.31M
942.70%31.68M
-46.33%22.13M
589.37%33.73M
10.81%56.36M
-124.31%-3.76M
-11.01%41.23M
-1.90%4.89M
--50.86M
-63.83%15.47M
-3.51%46.33M
159.22%4.99M
--42.77M
--48.02M
---8.42M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
26.61%33.79M
31.31%31.27M
11.62%59.96M
-21.69%37.32M
-33.65%26.69M
-27.26%23.82M
-10.84%53.71M
4.25%47.66M
-0.68%40.23M
-5.01%32.74M
22.36%60.24M
136.36%45.71M
-1.28%40.50M
-2.43%34.47M
--49.23M
4.38%19.34M
65.90%41.03M
260.11%35.33M
--18.53M
--24.73M
--9.81M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-2.29%18.64M
-8.59%18.37M
-0.28%18.27M
-13.15%16.87M
7.67%19.07M
20.46%20.10M
13.75%18.33M
17.61%19.42M
14.05%17.71M
15.45%16.68M
16.33%16.11M
28.25%16.51M
35.17%15.53M
31.73%14.45M
--13.85M
14.37%12.88M
-1.56%11.49M
-3.79%10.97M
--11.26M
--11.67M
--11.40M
Các mục phi tiền mặt khác
231.64%3.12M
137.59%464.06K
44.67%7.60M
-195.18%-6.77M
-2229.58%-2.37M
-177.19%-1.23M
181.30%5.25M
261.23%7.11M
-119.22%-101.68K
182.61%1.60M
-124.37%-6.46M
-361.05%-4.41M
105.28%529.14K
-164.25%-1.94M
---2.88M
-2337.28%-956.78K
-943.83%-10.02M
1370.43%3.01M
---39.26K
--1.19M
--204.91K
Thay đổi trong vốn lưu động
22.58%-15.46M
73.89%40.09M
103.79%841.14K
11.34%-19.53M
42.01%-19.96M
249.33%23.05M
-75.90%-22.17M
49.14%-22.03M
-117.89%-34.42M
63.53%-15.44M
-247.30%-12.60M
-452.29%-43.32M
-428.59%-15.80M
-5.27%-42.34M
--8.55M
-137.01%-7.84M
-52.03%4.81M
-52.56%-40.22M
--21.19M
--10.02M
---26.36M
-Thay đổi các khoản phải thu
96.80%-698.12K
-30.56%47.39M
60.01%-28.00M
-238.98%-21.39M
28.64%-21.79M
56823.89%68.24M
-611.47%-70.02M
139.01%15.39M
-129.24%-30.54M
101.68%119.88K
250.11%13.69M
-139.11%-39.47M
-751.19%-13.32M
64.61%-7.16M
---9.12M
-4583.20%-16.51M
83.43%-1.57M
-94.64%-20.22M
---352.45K
---9.45M
---10.39M
-Thay đổi hàng tồn kho
19.52%-13.06M
25.58%-23.60M
492.82%37.39M
168.20%21.88M
61.74%-16.23M
12.39%-31.71M
156.21%6.31M
-7.77%-32.08M
-27.01%-42.41M
-21.75%-36.20M
-572.16%-11.22M
-142.40%-29.77M
-587.89%-33.39M
-152.61%-29.73M
--2.38M
-8.03%-12.28M
-189.76%-4.85M
18.07%-11.77M
---11.37M
--5.41M
---14.37M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
90.59%38.80M
33.91%88.93M
334.64%40.47M
-47.17%16.74M
-7.99%20.36M
96.90%66.41M
-83.48%9.31M
942.70%31.68M
-46.33%22.13M
589.37%33.73M
10.81%56.36M
-124.31%-3.76M
-11.01%41.23M
-1.90%4.89M
--50.86M
-63.83%15.47M
-3.51%46.33M
159.22%4.99M
--42.77M
--48.02M
---8.42M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-18.07%51.77M
-33.87%63.00M
6.78%84.55M
-65.24%43.45M
-25.73%63.18M
-18.54%95.27M
22.34%79.18M
192.56%125.00M
13.60%85.07M
125.22%116.95M
89.27%64.72M
73.08%42.73M
268.27%74.89M
173.78%51.93M
--34.19M
38.92%24.69M
21.47%20.33M
-15.16%18.97M
--17.77M
--16.74M
--22.36M
Chi phí vốn
-21.06%52.07M
-32.89%63.94M
6.24%84.57M
-65.21%43.53M
-22.47%65.96M
-18.54%95.27M
22.99%79.60M
192.39%125.11M
12.95%85.07M
125.17%116.96M
83.67%64.72M
73.34%42.79M
269.88%75.32M
173.85%51.94M
--35.24M
38.92%24.69M
21.65%20.36M
-15.16%18.97M
--17.77M
--16.74M
--22.36M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-17.67%49.47M
-33.78%61.75M
10.63%82.41M
-67.27%40.60M
-28.20%60.09M
-19.62%93.25M
15.63%74.49M
209.70%124.05M
16.56%83.69M
131.59%116.00M
99.57%64.43M
70.03%40.06M
275.86%71.80M
172.12%50.09M
--32.28M
42.23%23.56M
24.13%19.10M
-15.72%18.41M
--16.56M
--15.39M
--21.84M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-25.72%2.29M
-38.19%1.25M
-54.39%2.14M
202.02%2.85M
123.93%3.09M
111.85%2.02M
1491.66%4.69M
-64.64%943.65K
-55.33%1.38M
-48.20%953.59K
-84.60%294.45K
136.86%2.67M
150.62%3.09M
228.29%1.84M
--1.91M
-6.56%1.13M
-8.81%1.23M
8.51%560.78K
--1.21M
--1.35M
--516.82K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---162.32K
---3.28M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
153.72%217.73K
-97.75%16.03K
-99.46%127.98K
-100.27%-71.36K
79.45%-405.31K
2804.77%712.36K
11186.03%23.65M
16229.26%26.42M
-586.69%-1.97M
-446.57%-26.34K
-117.07%-213.29K
-603.28%-163.82K
189.24%405.15K
128.04%7.60K
--1.25M
-1009.86%-23.29K
-2732.71%-454.00K
-171.79%-27.11K
--2.56K
---16.03K
---9.97K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---943.75
----
----
----
----
---1.73K
--856.60
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
18.93%-51.55M
33.50%-62.98M
-43.54%-84.42M
55.85%-43.52M
26.95%-63.58M
19.03%-94.72M
9.42%-58.81M
-129.84%-98.58M
-16.87%-87.04M
-125.30%-116.98M
-235.51%-64.93M
-73.57%-42.89M
-258.30%-74.48M
-173.35%-51.92M
---19.35M
-39.08%-24.71M
-24.06%-20.79M
15.07%-18.99M
---17.77M
---16.76M
---22.37M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
133.73%18.32M
-123.38%-31.85M
12.52%61.50M
-61.36%26.91M
-135.99%-54.32M
581.80%136.22M
411.29%54.66M
807.87%69.63M
-23.29%-23.02M
578.26%19.98M
63.50%-17.56M
-103.38%-9.84M
-117.19%-18.67M
117.55%2.95M
---48.10M
1750.05%290.85M
-155.35%-8.60M
-720.57%-16.78M
---17.63M
--15.53M
--2.70M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
134.14%18.32M
-45.07%-31.85M
-31.44%61.50M
-59.78%40.18M
-50.39%-53.67M
-400.41%-21.95M
610.86%89.70M
2700.96%99.89M
-91.15%-35.69M
148.06%7.31M
57.96%-17.56M
109.29%3.57M
-2.79%-18.67M
138.72%2.95M
---41.77M
-350.66%-38.37M
-198.72%-18.16M
-145.46%-7.61M
---8.51M
--18.40M
---3.10M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-100.00%0.00
--0.00
---41.17K
---650.50K
--158.17M
----
----
----
----
----
----
----
----
---102.76K
--328.01M
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
-100.00%0.00
264.10%13.23M
----
----
--9.55M
-72.90%3.63M
----
----
--0.00
--13.40M
--0.00
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
---25.50M
---26.39M
--12.67M
--12.67M
----
----
----
----
---7.25M
114.33%1.31M
459.57%10.31M
-256.41%-9.08M
---9.11M
---2.87M
--5.80M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
133.73%18.32M
-123.38%-31.85M
12.52%61.50M
-61.36%26.91M
-135.99%-54.32M
581.80%136.22M
411.29%54.66M
807.87%69.63M
-23.29%-23.02M
578.26%19.98M
63.50%-17.56M
-103.38%-9.84M
-117.19%-18.67M
117.55%2.95M
---48.10M
1750.05%290.85M
-155.35%-8.60M
-720.57%-16.78M
---17.63M
--15.53M
--2.70M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-54.02%78.38M
35.58%87.53M
22.14%72.33M
23.51%71.50M
18.28%170.48M
-68.92%64.56M
-75.86%59.22M
-81.49%57.89M
-59.74%144.13M
-46.80%207.74M
-37.53%245.31M
259.58%312.66M
421.19%357.99M
298.74%390.46M
--392.67M
-2.41%86.95M
47.57%68.69M
26.48%97.92M
--89.10M
--46.55M
--77.42M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
103.01%2.98M
-106.21%-6.73M
330.55%18.80M
-104.03%-137.24K
-11.77%-98.98M
270.37%108.27M
114.84%4.37M
106.24%3.40M
-75.18%-88.55M
-50.85%-63.55M
-89.44%-29.44M
-119.34%-54.59M
-386.48%-50.55M
-40.43%-42.13M
---15.54M
4231.76%282.28M
-61.98%17.65M
0.08%-30.00M
--6.52M
--46.41M
---30.02M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-80.58%-2.60M
-327.17%-823.91K
259.20%1.26M
-140.14%-265.32K
-130.79%-1.44M
231.36%362.68K
76.09%-789.33K
-65.18%660.93K
-145.50%-622.79K
-114.12%-276.09K
-412.33%-3.30M
183.19%1.90M
95.58%1.37M
146.42%1.96M
--1.06M
178.16%670.35K
285.38%699.85K
140.93%793.73K
---857.65K
---377.53K
---1.94M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
13.80%81.36M
-53.25%80.80M
43.32%91.13M
16.43%71.36M
28.64%71.50M
19.87%172.83M
-70.54%63.59M
-76.25%61.29M
-81.92%55.58M
-58.61%144.19M
-42.76%215.87M
-30.11%258.07M
256.11%307.44M
412.82%348.33M
--377.13M
286.17%369.23M
-7.13%86.33M
43.31%67.93M
--95.61M
--92.96M
--47.40M
Dòng tiền tự do
70.91%-13.27M
186.56%24.99M
37.26%-44.10M
71.32%-26.79M
27.55%-45.60M
65.32%-28.87M
-740.67%-70.29M
-100.71%-93.43M
-84.64%-62.94M
-76.90%-83.23M
-153.50%-8.36M
-405.01%-46.55M
-231.28%-34.09M
-236.54%-47.05M
--15.63M
-136.87%-9.22M
-16.98%25.97M
54.57%-13.98M
--25.00M
--31.28M
---30.78M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI