tradingkey.logo

Stevanato Group SpA

STVN

25.110USD

-0.010-0.04%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.85BVốn hóa
54.61P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
39.45%99.84M
328.17%43.63M
-45.40%18.30M
-8.70%22.25M
92.79%71.59M
-82.93%10.19M
984.87%33.51M
-42.28%24.37M
621.07%37.13M
7.73%59.72M
-121.12%-3.79M
-21.92%42.23M
-12.52%5.15M
--55.44M
-64.22%17.93M
0.29%54.09M
163.39%5.89M
--50.12M
--53.93M
---9.29M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
36.74%35.11M
9.96%64.65M
-19.07%40.79M
-34.16%29.17M
-28.78%25.68M
-7.89%58.79M
9.47%50.40M
6.81%44.31M
-0.65%36.05M
18.96%63.83M
105.39%46.04M
-13.38%41.48M
-13.00%36.28M
--53.66M
3.25%22.42M
72.44%47.89M
285.44%41.70M
--21.71M
--27.77M
--10.82M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-4.80%20.62M
-1.77%19.70M
-10.24%18.44M
6.84%20.85M
17.94%21.66M
17.51%20.06M
23.49%20.54M
22.65%19.51M
20.76%18.37M
13.09%17.07M
11.44%16.63M
18.60%15.91M
17.47%15.21M
--15.09M
13.13%14.92M
2.33%13.41M
2.97%12.95M
--13.19M
--13.11M
--12.57M
Các mục phi tiền mặt khác
139.14%521.00K
42.51%8.19M
-198.36%-7.40M
-2211.61%-2.59M
-175.58%-1.33M
183.99%5.75M
269.30%7.52M
-120.66%-112.00K
186.41%1.76M
-118.13%-6.84M
-300.63%-4.44M
104.64%542.00K
-157.30%-2.04M
---3.14M
-2310.87%-1.11M
-977.12%-11.69M
1473.89%3.56M
---46.00K
--1.33M
--226.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
81.09%45.01M
103.74%907.00K
8.38%-21.35M
42.45%-21.82M
246.21%24.86M
-81.71%-24.26M
46.60%-23.30M
-134.31%-37.92M
61.86%-17.00M
-243.20%-13.35M
-379.92%-43.63M
-388.31%-16.18M
6.12%-44.57M
--9.32M
-136.61%-9.09M
-50.13%5.61M
-63.30%-47.48M
--24.84M
--11.26M
---29.07M
-Thay đổi các khoản phải thu
-27.69%53.20M
60.60%-30.19M
-243.63%-23.38M
29.19%-23.82M
55634.85%73.57M
-628.36%-76.64M
140.96%16.28M
-146.52%-33.64M
101.75%132.00K
245.94%14.51M
-107.77%-39.75M
-646.85%-13.64M
68.44%-7.53M
---9.94M
-4532.45%-19.13M
82.78%-1.83M
-108.34%-23.87M
---413.00K
---10.61M
---11.46M
-Thay đổi hàng tồn kho
22.50%-26.50M
483.99%40.32M
170.48%23.91M
62.03%-17.73M
14.22%-34.19M
158.07%6.90M
-13.16%-33.93M
-36.59%-46.71M
-27.35%-39.86M
-559.03%-11.89M
-110.64%-29.98M
-503.57%-34.20M
-125.26%-31.30M
--2.59M
-6.86%-14.23M
-193.30%-5.67M
12.31%-13.89M
---13.32M
--6.07M
---15.84M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
39.45%99.84M
328.17%43.63M
-45.40%18.30M
-8.70%22.25M
92.79%71.59M
-82.93%10.19M
984.87%33.51M
-42.28%24.37M
621.07%37.13M
7.73%59.72M
-121.12%-3.79M
-21.92%42.23M
-12.52%5.15M
--55.44M
-64.22%17.93M
0.29%54.09M
163.39%5.89M
--50.12M
--53.93M
---9.29M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-31.14%70.73M
5.19%91.17M
-64.08%47.49M
-26.31%69.05M
-20.24%102.71M
26.38%86.67M
207.20%132.20M
22.16%93.70M
135.57%128.78M
84.01%68.58M
50.40%43.03M
223.13%76.70M
144.14%54.67M
--37.27M
37.42%28.61M
26.27%23.74M
-9.19%22.39M
--20.82M
--18.80M
--24.66M
Chi phí vốn
-30.11%71.79M
4.66%91.19M
-64.04%47.58M
-23.06%72.09M
-20.24%102.71M
27.05%87.13M
207.03%132.32M
21.46%93.70M
135.52%128.78M
78.57%68.58M
50.62%43.10M
224.54%77.15M
144.20%54.68M
--38.40M
37.42%28.61M
26.45%23.77M
-9.19%22.39M
--20.82M
--18.80M
--24.66M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-31.04%69.33M
8.99%88.87M
-66.18%44.37M
-28.75%65.68M
-21.29%100.53M
19.45%81.54M
225.20%131.20M
25.35%92.19M
142.24%127.73M
94.02%68.27M
47.75%40.34M
229.78%73.55M
142.66%52.73M
--35.19M
40.69%27.31M
29.03%22.30M
-9.79%21.73M
--19.41M
--17.28M
--24.09M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-35.63%1.40M
-55.07%2.31M
212.12%3.12M
122.20%3.37M
107.43%2.18M
1544.23%5.13M
-62.87%998.00K
-51.96%1.52M
-45.82%1.05M
-85.03%312.00K
105.82%2.69M
119.90%3.16M
192.75%1.94M
--2.08M
-7.57%1.31M
-5.21%1.44M
16.14%662.00K
--1.41M
--1.52M
--570.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---175.00K
---3.59M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-97.66%18.00K
-99.47%138.00K
-100.28%-78.00K
79.60%-443.00K
2748.28%768.00K
11552.21%25.88M
17036.36%27.95M
-623.37%-2.17M
-462.50%-29.00K
-116.59%-226.00K
-511.11%-165.00K
178.30%415.00K
125.00%8.00K
--1.36M
-1000.00%-27.00K
-2844.44%-530.00K
-190.91%-32.00K
--3.00K
---18.00K
---11.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.00K
----
----
----
----
---2.00K
--1.00K
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
30.75%-70.71M
-41.41%-91.03M
54.37%-47.57M
27.51%-69.50M
20.72%-102.11M
6.43%-64.38M
-141.34%-104.25M
-25.67%-95.88M
-135.66%-128.81M
-226.18%-68.80M
-50.82%-43.20M
-214.38%-76.29M
-143.76%-54.66M
---21.09M
-37.58%-28.64M
-28.96%-24.27M
9.10%-22.42M
---20.82M
---18.82M
---24.67M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-124.34%-35.75M
10.84%66.32M
-60.06%29.41M
-134.17%-59.37M
567.55%146.86M
421.57%59.83M
843.29%73.64M
-32.58%-25.35M
609.45%22.00M
64.51%-18.61M
-102.94%-9.91M
-90.56%-19.12M
115.65%3.10M
---52.43M
1732.17%337.12M
-157.53%-10.04M
-764.23%-19.81M
---20.66M
--17.44M
--2.98M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-51.07%-35.75M
-32.46%66.32M
-58.43%43.91M
-49.23%-58.66M
-394.13%-23.67M
627.74%98.19M
2841.12%105.64M
-105.55%-39.31M
159.46%8.05M
59.13%-18.61M
108.08%3.59M
9.81%-19.12M
134.53%3.10M
---45.52M
-345.78%-44.48M
-202.61%-21.20M
-162.73%-8.98M
---9.98M
--20.66M
---3.42M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
--0.00
---45.00K
---711.00K
--170.53M
----
----
----
----
----
----
----
----
---112.00K
--380.20M
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
-100.00%0.00
276.29%14.46M
----
----
--10.45M
-71.54%3.84M
----
----
--0.00
--13.50M
--0.00
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
---27.91M
---27.91M
--13.95M
--13.95M
----
----
----
----
---7.90M
114.18%1.51M
473.76%12.04M
-267.41%-10.72M
---10.68M
---3.22M
--6.40M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-124.34%-35.75M
10.84%66.32M
-60.06%29.41M
-134.17%-59.37M
567.55%146.86M
421.57%59.83M
843.29%73.64M
-32.58%-25.35M
609.45%22.00M
64.51%-18.61M
-102.94%-9.91M
-90.56%-19.12M
115.65%3.10M
---52.43M
1732.17%337.12M
-157.53%-10.04M
-764.23%-19.81M
---20.66M
--17.44M
--2.98M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
41.19%98.27M
20.32%78.00M
27.65%78.15M
17.36%186.33M
-69.57%69.60M
-75.06%64.82M
-80.56%61.22M
-56.70%158.76M
-44.35%228.74M
-39.27%259.93M
212.45%314.91M
357.30%366.69M
255.57%411.04M
--427.97M
-3.46%100.79M
53.39%80.19M
35.38%115.60M
--104.40M
--52.28M
--85.39M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-106.47%-7.55M
324.14%20.27M
-104.17%-150.00K
-10.91%-108.19M
266.81%116.73M
115.33%4.78M
106.55%3.60M
-88.38%-97.54M
-57.79%-69.98M
-84.17%-31.19M
-116.80%-54.98M
-351.36%-51.78M
-25.23%-44.35M
---16.93M
4184.81%327.19M
-60.48%20.60M
-6.96%-35.41M
--7.64M
--52.13M
---33.11M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-336.57%-925.00K
256.83%1.35M
-141.49%-290.00K
-129.01%-1.57M
228.62%391.00K
75.30%-864.00K
-63.44%699.00K
-148.93%-686.00K
-114.76%-304.00K
-403.65%-3.50M
146.07%1.91M
71.60%1.40M
119.74%2.06M
--1.15M
177.31%777.00K
292.69%817.00K
143.81%937.00K
---1.00M
---424.00K
---2.14M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-51.31%90.72M
41.19%98.27M
20.32%78.00M
27.65%78.15M
17.36%186.33M
-69.57%69.60M
-75.06%64.82M
-80.56%61.22M
-56.70%158.76M
-44.35%228.74M
-39.27%259.93M
212.46%314.91M
357.30%366.69M
--411.04M
281.99%427.97M
-3.46%100.79M
53.39%80.19M
--112.04M
--104.40M
--52.28M
Dòng tiền tự do
190.14%28.05M
38.19%-47.55M
70.36%-29.28M
28.11%-49.84M
66.04%-31.12M
-768.44%-76.94M
-110.75%-98.81M
-98.55%-69.33M
-85.03%-91.64M
-152.02%-8.86M
-338.82%-46.88M
-215.19%-34.92M
-200.10%-49.53M
--17.03M
-136.47%-10.68M
-13.70%30.31M
51.38%-16.50M
--29.29M
--35.13M
---33.94M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI