Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-stvn
/
Stevanato Group SpA
STVN
25.377
USD
+0.257
+1.02%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
6.93B
Vốn hóa
55.19
P/E TTM
Stevanato Group SpA
25.377
+0.257
+1.02%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-51.31%
90.72M
32.83%
98.27M
20.32%
78.00M
27.65%
78.15M
7.88%
186.33M
-71.80%
73.98M
-77.44%
64.82M
-82.12%
61.22M
-56.17%
172.72M
-40.14%
262.34M
-36.91%
287.32M
165.95%
342.30M
223.81%
394.08M
--
438.26M
--
455.42M
--
128.71M
--
121.70M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-51.31%
90.72M
41.19%
98.27M
20.32%
78.00M
27.65%
78.15M
17.36%
186.33M
-69.57%
69.60M
-75.06%
64.82M
-80.56%
61.22M
-56.70%
158.76M
-44.35%
228.74M
-39.27%
259.93M
212.46%
314.91M
357.30%
366.69M
--
411.04M
--
427.97M
--
100.79M
--
80.19M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-86.96%
4.38M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-49.06%
13.95M
23.46%
33.60M
-0.19%
27.39M
-1.91%
27.39M
-34.02%
27.39M
--
27.22M
--
27.45M
--
27.93M
--
41.52M
Các khoản phải thu
4.16%
486.47M
0.47%
535.09M
11.72%
496.29M
12.11%
486.44M
14.75%
467.04M
43.87%
532.59M
18.08%
444.23M
31.78%
433.89M
33.73%
407.00M
32.78%
370.18M
40.10%
376.22M
41.63%
329.25M
37.12%
304.34M
--
278.80M
--
268.54M
--
232.47M
--
221.95M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
13.51%
250.82M
-1.93%
295.95M
16.80%
268.07M
3.29%
236.98M
-8.26%
220.96M
41.85%
301.77M
12.40%
229.52M
23.65%
229.44M
38.02%
240.86M
28.73%
212.73M
31.95%
204.20M
36.64%
185.55M
24.40%
174.51M
--
165.26M
--
154.75M
--
135.80M
--
140.28M
-Các khoản phải thu khác
-5.59%
216.89M
2.41%
221.69M
8.29%
213.44M
28.59%
232.46M
59.96%
229.73M
58.68%
216.48M
43.63%
197.11M
60.29%
180.78M
40.45%
143.62M
54.20%
136.43M
46.92%
137.23M
104.57%
112.78M
125.98%
102.25M
--
88.47M
--
93.41M
--
55.13M
--
45.25M
Hàng tồn kho
-7.57%
261.66M
-3.96%
245.22M
3.41%
286.59M
12.45%
302.78M
15.33%
283.09M
19.73%
255.32M
27.10%
277.15M
39.85%
269.26M
47.19%
245.45M
43.20%
213.25M
47.01%
218.05M
28.60%
192.54M
10.19%
166.76M
--
148.92M
--
148.33M
--
149.72M
--
151.35M
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.00K
--
-1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-10.04%
845.47M
2.12%
880.12M
9.50%
863.52M
13.02%
869.69M
13.05%
939.79M
1.91%
861.89M
-11.16%
788.60M
-11.30%
769.51M
-4.06%
831.27M
-2.33%
845.77M
1.76%
887.62M
69.81%
867.55M
75.04%
866.43M
--
865.97M
--
872.28M
--
510.89M
--
495.00M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
15.88%
1.28B
20.77%
1.26B
19.26%
1.17B
31.60%
1.16B
46.34%
1.11B
58.43%
1.05B
66.57%
984.79M
66.50%
878.69M
63.68%
756.73M
59.05%
660.69M
56.89%
591.21M
44.28%
527.73M
32.74%
462.31M
--
415.41M
--
376.82M
--
365.78M
--
348.28M
-Tài sản cố định
13.61%
1.86B
--
1.83B
16.48%
1.72B
25.35%
1.69B
35.22%
1.64B
--
--
44.97%
1.48B
44.33%
1.35B
41.34%
1.21B
154.40%
1.10B
36.29%
1.02B
29.07%
936.76M
23.24%
856.79M
--
431.13M
--
747.23M
--
725.79M
--
695.22M
-Khấu hao lũy kế
8.87%
577.05M
--
564.54M
10.91%
545.26M
13.76%
538.53M
16.69%
530.04M
--
--
15.08%
491.63M
15.73%
473.37M
15.14%
454.21M
2674.37%
436.07M
15.34%
427.22M
13.62%
409.04M
13.70%
394.48M
--
15.72M
--
370.41M
--
360.01M
--
346.94M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
2.52%
83.08M
3.22%
83.57M
9.59%
83.09M
6.57%
82.18M
3.85%
81.03M
1.97%
80.97M
-7.19%
75.82M
-4.48%
77.11M
-1.65%
78.03M
0.29%
79.40M
3.12%
81.69M
1.24%
80.74M
-1.03%
79.34M
--
79.17M
--
79.22M
--
79.75M
--
80.17M
Tài sản dài hạn khác
23.80%
97.99M
25.04%
95.34M
21.52%
86.99M
7.51%
82.83M
9.01%
79.15M
10.17%
76.25M
8.95%
71.58M
27.21%
77.04M
27.25%
72.61M
23.86%
69.21M
25.88%
65.70M
34.16%
60.56M
20.02%
57.06M
--
55.88M
--
52.19M
--
45.14M
--
47.54M
Tổng tài sản dài hạn
16.16%
1.48B
19.76%
1.45B
18.62%
1.35B
27.73%
1.33B
39.60%
1.27B
48.62%
1.21B
53.70%
1.14B
54.91%
1.04B
51.70%
911.85M
47.22%
813.92M
43.93%
740.61M
35.11%
670.83M
24.09%
601.09M
--
552.87M
--
514.58M
--
496.50M
--
484.39M
Tổng tài sản
5.04%
2.32B
12.42%
2.33B
14.89%
2.21B
21.47%
2.20B
26.94%
2.21B
24.82%
2.07B
18.35%
1.93B
17.57%
1.81B
18.78%
1.74B
16.98%
1.66B
17.40%
1.63B
52.71%
1.54B
49.84%
1.47B
--
1.42B
--
1.39B
--
1.01B
--
979.39M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-5.77%
70.40M
-12.44%
68.36M
-22.56%
73.23M
-8.24%
89.31M
-5.13%
74.71M
9.16%
78.08M
23.70%
94.56M
14.50%
97.33M
13.48%
78.75M
4.35%
71.53M
0.78%
76.45M
44.99%
85.00M
25.56%
69.40M
--
68.54M
--
75.85M
--
58.63M
--
55.27M
Dự phòng ngắn hạn
371.49%
5.34M
289.37%
4.14M
--
1.86M
--
1.46M
--
1.13M
--
1.06M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-13.73%
80.62M
-20.86%
111.93M
-26.45%
73.15M
-5.36%
63.52M
12.06%
93.46M
105.79%
141.44M
52.13%
99.45M
19.83%
67.12M
64.23%
83.40M
64.48%
68.73M
28.69%
65.38M
-16.35%
56.01M
-29.40%
50.78M
--
41.78M
--
50.80M
--
66.96M
--
71.93M
-Nợ ngắn hạn
-99.92%
29.00K
-40.44%
50.03M
-98.83%
512.00K
-97.00%
341.00K
27.33%
35.80M
534.24%
84.00M
250.88%
43.63M
279.94%
11.36M
406.94%
28.11M
35697.30%
13.24M
123.63%
12.44M
-7.63%
2.99M
19.71%
5.55M
--
37.00K
--
5.56M
--
3.24M
--
4.63M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-22.09%
4.77M
-12.82%
5.09M
8.05%
5.34M
19.68%
5.83M
22.55%
6.13M
9.69%
5.84M
-12.32%
4.95M
-14.94%
4.87M
-12.93%
5.00M
-4.11%
5.33M
2.82%
5.64M
3.55%
5.72M
2.90%
5.74M
--
5.55M
--
5.49M
--
5.53M
--
5.58M
Nợ phải trả hoãn lại
-55.63%
11.43M
-25.83%
16.55M
135.83%
23.22M
110.68%
23.50M
148.43%
25.77M
50.24%
22.31M
-57.40%
9.85M
-51.41%
11.15M
-34.00%
10.37M
-20.90%
14.85M
65.81%
23.11M
255.87%
22.96M
191.36%
15.71M
--
18.77M
--
13.94M
--
6.45M
--
5.39M
Nợ ngắn hạn khác
-1.26%
113.83M
-15.01%
105.67M
-33.10%
105.29M
-22.86%
125.40M
-19.83%
115.27M
10.09%
124.34M
24.56%
157.39M
19.46%
162.56M
26.33%
143.79M
1.81%
112.94M
5.29%
126.35M
21.77%
136.08M
0.69%
113.82M
--
110.93M
--
120.01M
--
111.75M
--
113.05M
Tổng nợ ngắn hạn
-5.11%
463.26M
-16.87%
477.47M
-14.80%
477.06M
-11.75%
499.56M
-5.39%
488.21M
24.19%
574.39M
26.19%
559.95M
37.59%
566.05M
47.94%
516.03M
36.58%
462.50M
35.46%
443.75M
24.26%
411.39M
13.24%
348.81M
--
338.62M
--
327.60M
--
331.08M
--
308.02M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-14.88%
9.66M
-12.57%
9.96M
-11.42%
11.12M
-11.65%
11.32M
-8.03%
11.35M
-17.88%
11.39M
-2.43%
12.55M
-7.00%
12.82M
-22.09%
12.34M
-9.67%
13.87M
-14.13%
12.86M
-6.16%
13.78M
-54.67%
15.84M
--
15.35M
--
14.98M
--
14.69M
--
34.94M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
12.73%
302.02M
26.10%
305.23M
50.38%
276.35M
122.78%
240.51M
106.84%
267.92M
80.97%
242.05M
18.78%
183.77M
-32.05%
107.95M
-27.97%
129.53M
-27.30%
133.75M
-29.30%
154.72M
-35.32%
158.87M
-31.54%
179.84M
--
183.99M
--
218.83M
--
245.62M
--
262.70M
-Nợ dài hạn
12.73%
302.02M
26.10%
305.23M
50.38%
276.35M
122.78%
240.51M
106.84%
267.92M
80.97%
242.05M
18.78%
183.77M
-32.05%
107.95M
-27.97%
129.53M
-27.30%
133.75M
-29.30%
154.72M
-35.32%
158.87M
-31.54%
179.84M
--
183.99M
--
218.83M
--
245.62M
--
262.70M
Phúc lợi nhân viên
-9.71%
6.69M
-3.37%
7.16M
10.08%
7.20M
7.04%
7.22M
9.22%
7.41M
-10.85%
7.41M
-17.74%
6.54M
-24.94%
6.75M
-44.70%
6.78M
-29.85%
8.31M
-27.70%
7.95M
-14.67%
8.99M
-54.17%
12.27M
--
11.85M
--
11.00M
--
10.54M
--
26.76M
Nợ dài hạn khác
15.65%
119.52M
17.64%
117.36M
77.97%
115.00M
135.89%
110.33M
212.50%
103.35M
212.49%
99.77M
123.91%
64.62M
199.67%
46.77M
82.90%
33.07M
78.41%
31.93M
71.93%
28.86M
-5.51%
15.61M
-50.82%
18.08M
--
17.89M
--
16.79M
--
16.52M
--
36.77M
Tổng nợ dài hạn
12.92%
445.02M
22.61%
446.96M
53.34%
414.49M
97.67%
373.27M
100.45%
394.10M
81.11%
364.54M
22.11%
270.31M
-11.03%
188.83M
-16.03%
196.61M
-15.62%
201.29M
-17.33%
221.37M
-28.02%
212.25M
-29.61%
234.13M
--
238.56M
--
267.77M
--
294.87M
--
332.63M
Tổng các khoản nợ
2.94%
908.28M
-1.54%
924.43M
7.38%
891.55M
15.63%
872.83M
23.81%
882.31M
41.45%
938.93M
24.83%
830.27M
21.04%
754.88M
22.25%
712.64M
15.00%
663.79M
11.72%
665.12M
-0.37%
623.64M
-9.01%
582.94M
--
577.18M
--
595.37M
--
625.94M
--
640.65M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%
22.23M
2.46%
22.23M
2.46%
22.23M
2.46%
22.23M
2.46%
22.23M
0.00%
21.70M
0.00%
21.70M
0.00%
21.70M
0.00%
21.70M
0.00%
21.70M
0.00%
21.70M
8.48%
21.70M
8.48%
21.70M
--
21.70M
--
21.70M
--
20.00M
--
20.00M
Lợi nhuận giữ lại
6.54%
1.39B
24.42%
1.38B
20.95%
1.30B
26.13%
1.30B
29.65%
1.31B
14.00%
1.11B
14.15%
1.07B
15.55%
1.03B
16.88%
1.01B
18.78%
974.43M
22.27%
941.60M
146.94%
893.30M
170.55%
863.24M
--
820.38M
--
770.12M
--
361.75M
--
319.06M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-24.56%
43.00K
-60.00%
46.00K
-56.25%
49.00K
138.03%
54.00K
129.23%
57.00K
152.27%
115.00K
160.87%
112.00K
43.87%
-142.00K
45.68%
-195.00K
46.99%
-220.00K
43.38%
-184.00K
15.95%
-253.00K
-8.46%
-359.00K
--
-415.00K
--
-325.00K
--
-301.00K
--
-331.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
6.42%
1.42B
23.99%
1.40B
20.57%
1.32B
25.66%
1.32B
29.11%
1.33B
13.73%
1.13B
13.87%
1.10B
15.20%
1.05B
16.49%
1.03B
18.33%
995.91M
21.68%
963.11M
139.81%
914.74M
161.14%
884.58M
--
841.66M
--
791.49M
--
381.45M
--
338.74M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký