tradingkey.logo

Shattuck Labs Inc

STTK

0.758USD

+0.026+3.55%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
36.31MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
336.88%3.00M
704.50%1.61M
1856.14%1.11M
83.08%714.00K
223.58%686.00K
300.00%200.00K
--57.00K
-98.70%390.00K
-88.84%212.00K
101.18%50.00K
-100.00%0.00
2141.28%30.08M
-21.97%1.90M
---4.23M
--2.27M
--1.34M
--2.44M
Doanh thu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
336.88%3.00M
704.50%1.61M
1856.14%1.11M
83.08%714.00K
223.58%686.00K
300.00%200.00K
--57.00K
-98.70%390.00K
-88.84%212.00K
101.18%50.00K
-100.00%0.00
2141.28%30.08M
-21.97%1.90M
---4.23M
--2.27M
--1.34M
--2.44M
Chi phí hoạt động
-32.00%14.39M
0.39%19.64M
-28.08%20.92M
7.08%24.57M
-2.57%21.16M
-26.90%19.57M
16.15%29.08M
-15.97%22.95M
-10.13%21.72M
28.49%26.77M
28.55%25.04M
34.65%27.31M
64.47%24.17M
56.01%20.83M
36.47%19.48M
--20.28M
--14.69M
--13.35M
--14.27M
Chi phí R&D
-39.01%9.92M
1.77%15.39M
-32.06%16.31M
5.68%19.24M
-2.42%16.26M
-31.20%15.13M
30.06%24.01M
-19.31%18.20M
-13.13%16.67M
35.66%21.99M
21.97%18.46M
51.61%22.56M
85.61%19.19M
65.60%16.21M
28.24%15.14M
--14.88M
--10.34M
--9.79M
--11.80M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-3.90%936.00K
-4.18%940.00K
-6.57%953.00K
-6.33%962.00K
-3.94%974.00K
-2.39%981.00K
9.21%1.02M
55.14%1.03M
114.83%1.01M
126.86%1.00M
145.79%934.00K
101.22%662.00K
107.02%472.00K
160.59%443.00K
143.59%380.00K
--329.00K
--228.00K
--170.00K
--156.00K
Lợi nhuận hoạt động
28.21%-14.39M
-4.19%-19.64M
36.90%-17.92M
-0.95%-22.96M
7.47%-20.04M
28.53%-18.85M
-14.37%-28.40M
16.55%-22.75M
10.37%-21.66M
-385.27%-26.38M
-41.23%-24.83M
-11.20%-27.26M
-94.53%-24.17M
176.98%9.25M
-48.49%-17.58M
---24.51M
---12.42M
---12.01M
---11.84M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
10.82%5.17M
----
----
----
193.28%4.67M
----
----
----
--1.59M
----
----
----
----
191.86%251.00K
--1.00M
--696.00K
--75.00K
--86.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
100.00%0.00
50.00%-100.00K
----
--0.00
-200.00%-100.00K
50.00%-200.00K
----
----
--100.00K
---400.00K
---400.00K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-55.39%687.00K
-23.70%-4.21M
27.25%1.34M
0.64%1.41M
64.35%1.54M
-368.36%-3.41M
77.95%1.06M
388.15%1.40M
358.84%937.00K
-844.16%-727.00K
833.33%594.00K
433.72%287.00K
-320.93%-362.00K
-1.32%-77.00K
-6.58%-81.00K
---86.00K
---86.00K
---76.00K
---76.00K
Thu nhập trước thuế
25.95%-13.70M
-5.61%-18.68M
39.45%-16.68M
-0.97%-21.55M
10.71%-18.50M
30.40%-17.69M
-11.80%-27.54M
22.01%-21.35M
15.51%-20.72M
-423.83%-25.41M
-41.50%-24.64M
-15.99%-27.37M
-107.64%-24.53M
165.33%7.85M
-47.18%-17.41M
---23.60M
---11.81M
---12.01M
---11.83M
Doanh thu sau thuế
25.95%-13.70M
-5.61%-18.68M
39.45%-16.68M
-0.97%-21.55M
10.71%-18.50M
30.40%-17.69M
-11.80%-27.54M
22.01%-21.35M
15.51%-20.72M
-423.83%-25.41M
-41.50%-24.64M
-15.99%-27.37M
-107.64%-24.53M
165.33%7.85M
-47.18%-17.41M
---23.60M
---11.81M
---12.01M
---11.83M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
25.95%-13.70M
-5.61%-18.68M
39.45%-16.68M
-0.97%-21.55M
10.71%-18.50M
30.40%-17.69M
-11.80%-27.54M
22.01%-21.35M
15.51%-20.72M
-423.83%-25.41M
-41.50%-24.64M
-15.99%-27.37M
-107.64%-24.53M
165.33%7.85M
-47.18%-17.41M
---23.60M
---11.81M
---12.01M
---11.83M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
25.95%-13.70M
-5.61%-18.68M
39.45%-16.68M
-0.97%-21.55M
10.71%-18.50M
30.40%-17.69M
-11.80%-27.54M
22.01%-21.35M
15.51%-20.72M
-423.83%-25.41M
-41.50%-24.64M
-15.99%-27.37M
-107.64%-24.53M
165.33%7.85M
-47.18%-17.41M
---23.60M
---11.81M
---12.01M
---11.83M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
25.95%-13.70M
-5.61%-18.68M
39.45%-16.68M
-0.97%-21.55M
10.71%-18.50M
30.40%-17.69M
-11.80%-27.54M
22.01%-21.35M
15.51%-20.72M
-423.83%-25.41M
-41.50%-24.64M
-15.99%-27.37M
-107.64%-24.53M
165.33%7.85M
-47.18%-17.41M
---23.60M
---11.81M
---12.01M
---11.83M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
26.53%-0.27
10.65%-0.37
49.41%-0.33
15.58%-0.42
25.06%-0.37
31.41%-0.41
-11.56%-0.65
22.17%-0.50
15.67%-0.49
-423.05%-0.60
-40.73%-0.58
-14.69%-0.65
-104.78%-0.58
164.63%0.19
-45.74%-0.41
---0.56
---0.28
---0.29
---0.28
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
26.53%-0.27
10.65%-0.37
49.41%-0.33
15.58%-0.42
25.06%-0.37
31.41%-0.41
-11.56%-0.65
22.17%-0.50
15.67%-0.49
-423.05%-0.60
-40.73%-0.58
-14.69%-0.65
-104.78%-0.58
164.63%0.19
-45.74%-0.41
---0.56
---0.28
---0.29
---0.28
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI