tradingkey.logo

Shattuck Labs Inc

STTK

0.749USD

+0.017+2.35%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
35.89MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-46.88%60.90M
-44.12%72.99M
-10.90%90.06M
-10.09%105.34M
-15.40%114.63M
-19.01%130.63M
-45.40%101.07M
-45.31%117.17M
-43.36%135.50M
-40.00%161.28M
-36.21%185.11M
-29.71%214.24M
-25.52%239.22M
-19.87%268.80M
115.07%290.21M
106.60%304.80M
--321.18M
--335.45M
--134.94M
--147.53M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-19.88%60.90M
-54.32%57.39M
7.87%43.83M
-15.58%60.69M
15.08%76.00M
165.15%125.63M
2.20%40.63M
89.84%71.89M
30.15%66.04M
-48.65%47.38M
-53.28%39.76M
-56.22%37.87M
-40.11%50.74M
-41.56%92.27M
-33.83%85.09M
-34.00%86.49M
--84.73M
--157.90M
--128.60M
--131.04M
-Đầu tư ngắn hạn
-100.00%0.00
212.06%15.60M
-23.52%46.23M
-1.39%44.65M
-44.38%38.63M
-95.61%5.00M
-58.42%60.44M
-74.33%45.28M
-63.15%69.45M
-35.48%113.90M
-29.14%145.36M
-19.21%176.37M
-20.28%188.48M
-0.57%176.54M
3135.86%205.12M
1223.86%218.30M
--236.44M
--177.55M
--6.34M
--16.49M
Chi phí trả trước
-66.52%5.50M
-50.55%6.23M
-27.13%8.68M
-52.89%9.08M
-26.40%16.44M
-45.95%12.60M
-27.36%11.91M
27.02%19.28M
41.74%22.34M
19.74%23.30M
43.51%16.40M
36.98%15.18M
59.21%15.76M
90.99%19.46M
56.24%11.43M
111.21%11.08M
--9.90M
--10.19M
--7.32M
--5.25M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-49.34%66.40M
-44.69%79.22M
-12.61%98.74M
-16.14%114.42M
-16.95%131.08M
-22.41%143.22M
-43.93%112.99M
-40.52%136.45M
-38.10%157.84M
-35.97%184.58M
-33.19%201.52M
-27.37%229.42M
-22.98%254.99M
-16.60%288.27M
112.05%301.64M
106.75%315.88M
--331.08M
--345.64M
--142.25M
--152.78M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-30.82%8.88M
-27.50%11.65M
-26.82%10.83M
-25.73%11.89M
-24.02%12.83M
-20.84%16.07M
-29.41%14.80M
-25.70%16.02M
11.50%16.89M
104.33%20.31M
142.27%20.96M
184.70%21.55M
179.89%15.14M
231.27%9.94M
243.98%8.65M
194.36%7.57M
--5.41M
--3.00M
--2.52M
--2.57M
Tài sản dài hạn khác
-22.27%1.89M
-33.46%179.00K
-19.45%2.15M
-18.22%2.29M
-17.74%2.43M
-38.02%269.00K
471.15%2.67M
662.23%2.81M
727.17%2.95M
13.91%434.00K
71.43%468.00K
11.18%368.00K
-1.38%357.00K
9.17%381.00K
206.74%273.00K
72.40%331.00K
--362.00K
--349.00K
--89.00K
--192.00K
Tổng tài sản dài hạn
-29.46%10.76M
-27.59%11.83M
-25.70%12.98M
-24.61%14.19M
-23.09%15.26M
-21.20%16.34M
-18.47%17.47M
-14.15%18.82M
27.98%19.84M
100.99%20.74M
140.11%21.43M
177.44%21.92M
168.53%15.50M
208.12%10.32M
242.70%8.92M
185.89%7.90M
--5.77M
--3.35M
--2.60M
--2.76M
Tổng tài sản
-47.27%77.17M
-42.94%91.05M
-14.36%111.72M
-17.17%128.61M
-17.64%146.34M
-22.29%159.56M
-41.48%130.46M
-38.22%155.27M
-34.31%177.68M
-31.23%205.32M
-28.21%222.94M
-22.37%251.34M
-19.70%270.49M
-14.44%298.58M
114.39%310.57M
108.16%323.78M
--336.85M
--348.99M
--144.86M
--155.54M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--766.00K
--410.00K
620.09%1.61M
165.22%488.00K
----
--0.00
--224.00K
--184.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
-39.40%4.09M
-42.80%5.19M
-33.39%6.99M
-15.44%7.87M
-37.98%6.75M
-46.94%9.07M
-31.98%10.49M
-48.04%9.31M
-20.07%10.88M
17.29%17.09M
11.91%15.42M
58.17%17.91M
159.36%13.61M
98.23%14.57M
111.46%13.78M
103.30%11.33M
--5.25M
--7.35M
--6.52M
--5.57M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
303.36%3.00M
--4.61M
----
--557.00K
--743.00K
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-67.48%2.80M
-64.49%2.78M
--9.66M
--7.73M
--8.61M
--7.82M
Nợ ngắn hạn khác
-83.37%766.00K
--410.00K
106.53%1.61M
275.94%3.48M
--4.61M
--0.00
--781.00K
--927.00K
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-67.48%2.80M
-64.49%2.78M
--9.66M
--7.73M
--8.61M
--7.82M
Tổng nợ ngắn hạn
-48.95%7.32M
-22.14%8.92M
-11.79%12.40M
15.64%15.03M
-10.49%14.33M
-54.12%11.45M
-26.54%14.06M
-46.41%12.99M
-4.79%16.01M
1.54%24.96M
-3.51%19.14M
60.45%24.25M
-6.08%16.81M
46.05%24.59M
20.35%19.84M
4.23%15.11M
--17.90M
--16.83M
--16.48M
--14.50M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-29.03%2.27M
-26.42%2.51M
-24.15%2.74M
-22.16%2.97M
-20.45%3.19M
-18.94%3.41M
-17.58%3.62M
-16.38%3.82M
-15.28%4.01M
--4.20M
--4.39M
--4.57M
--4.74M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-29.03%2.27M
-26.42%2.51M
-24.15%2.74M
-22.16%2.97M
-20.45%3.19M
-18.94%3.41M
-17.58%3.62M
-16.38%3.82M
-15.28%4.01M
--4.20M
--4.39M
--4.57M
--4.74M
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
38.31%27.28M
38.42%29.21M
--18.09M
--21.31M
--19.72M
--21.11M
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-90.07%2.21M
43.30%29.57M
43.78%31.58M
--20.29M
--22.29M
--20.63M
--21.97M
Tổng nợ dài hạn
-29.03%2.27M
-26.42%2.51M
-24.15%2.74M
-22.16%2.97M
-20.45%3.19M
-18.94%3.41M
-17.58%3.62M
-16.38%3.82M
-15.28%4.01M
89.88%4.20M
-85.17%4.39M
-85.54%4.57M
-76.64%4.74M
-90.07%2.21M
43.30%29.57M
43.78%31.58M
--20.29M
--22.29M
--20.63M
--21.97M
Tổng các khoản nợ
-45.32%9.58M
-23.12%11.42M
-14.32%15.14M
7.05%18.00M
-12.49%17.52M
-49.06%14.86M
-24.87%17.67M
-41.65%16.81M
-7.09%20.02M
8.84%29.17M
-52.38%23.52M
-38.30%28.81M
-43.56%21.55M
-31.51%26.80M
33.11%49.40M
28.05%46.69M
--38.19M
--39.13M
--37.11M
--36.46M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.06%463.01M
2.29%461.34M
14.49%459.57M
14.36%456.99M
14.06%453.64M
13.88%451.01M
1.79%401.40M
1.79%399.61M
1.71%397.73M
1.70%396.05M
1.66%394.35M
1.66%392.60M
2.04%391.06M
1.94%389.41M
22309.42%387.91M
31950.71%386.21M
--383.23M
--382.02M
--1.73M
--1.21M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--166.10M
----
Lợi nhuận giữ lại
-21.74%-395.42M
-24.62%-381.72M
-25.78%-363.04M
-32.67%-346.37M
-35.49%-324.81M
-39.86%-306.31M
-49.08%-288.62M
-54.52%-261.08M
-69.31%-239.74M
-87.08%-219.01M
-54.99%-193.60M
-57.17%-168.97M
-68.75%-141.59M
-62.38%-117.07M
-107.91%-124.91M
-122.80%-107.50M
---83.91M
---72.09M
---60.08M
---48.25M
Vốn dự trữ
2.06%463.00M
2.29%461.34M
14.49%459.56M
14.36%456.98M
14.06%453.64M
13.88%451.01M
1.79%401.39M
1.79%399.61M
1.71%397.72M
1.70%396.04M
1.66%394.35M
1.66%392.60M
2.04%391.06M
1.94%389.41M
22322.08%387.90M
31976.91%386.21M
--383.22M
--382.01M
--1.73M
--1.20M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
100.00%0.00
-50.00%2.00K
642.86%52.00K
93.24%-5.00K
95.87%-14.00K
100.46%4.00K
100.52%7.00K
93.32%-74.00K
35.67%-339.00K
-56.61%-877.00K
26.98%-1.33M
31.60%-1.11M
20.15%-527.00K
-788.89%-560.00K
-18170.00%-1.83M
-9100.00%-1.62M
---660.00K
---63.00K
---10.00K
--18.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-47.53%67.59M
-44.97%79.63M
-14.37%96.58M
-20.11%110.62M
-18.29%128.81M
-17.85%144.71M
-43.44%112.78M
-37.78%138.46M
-36.67%157.65M
-35.19%176.16M
-23.64%199.42M
-19.69%222.53M
-16.65%248.94M
-12.29%271.79M
142.39%261.17M
132.69%277.09M
--298.66M
--309.86M
--107.74M
--119.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI