Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Shattuck Labs Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
44.42%-8.93M
4.46%-10.43M
25.55%-12.03M
10.55%-17.37M
3.98%-16.07M
41.35%-10.92M
38.93%-16.16M
18.55%-19.42M
40.38%-16.73M
-14.10%-18.62M
-0.70%-26.46M
-27.38%-23.84M
-116.01%-28.06M
-13.79%-16.32M
-137.41%-26.28M
-33.28%-18.72M
-14.49%-12.99M
---14.34M
---11.07M
---14.04M
---11.35M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
39.69%-10.06M
42.20%-12.46M
25.95%-13.70M
-5.61%-18.68M
39.45%-16.68M
-0.97%-21.55M
10.71%-18.50M
30.40%-17.69M
-11.80%-27.54M
22.01%-21.35M
15.51%-20.72M
-423.83%-25.41M
-41.50%-24.64M
-15.99%-27.37M
-107.64%-24.53M
165.33%7.85M
-47.18%-17.41M
---23.60M
---11.81M
---12.01M
---11.83M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-16.64%917.00K
-3.43%929.00K
-3.90%936.00K
30.63%1.01M
-10.13%1.10M
-6.33%962.00K
-3.94%974.00K
230.64%777.00K
-6.13%1.22M
-3.30%1.03M
114.83%1.01M
-46.95%235.00K
243.16%1.30M
222.80%1.06M
107.02%472.00K
160.59%443.00K
143.59%380.00K
--329.00K
--228.00K
--170.00K
--156.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-991.74%-972.00K
17.14%123.00K
16.83%118.00K
-90.19%113.00K
123.75%109.00K
152.24%105.00K
178.91%101.00K
180.73%1.15M
-339.06%-459.00K
-140.94%-201.00K
-112.24%-128.00K
---1.43M
--192.00K
--491.00K
--1.05M
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
80.24%-477.00K
-112.18%-916.00K
-31.94%-1.10M
69.72%-1.25M
-129.15%-2.41M
14359.62%7.52M
89.93%-836.00K
-310.05%-4.12M
224.55%8.28M
-99.35%52.00K
-73.77%-8.31M
96.70%-1.00M
-445.89%-6.65M
10.67%7.97M
-620.97%-4.78M
-965.50%-30.48M
8456.52%1.92M
--7.20M
---663.00K
---2.86M
---23.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-195.74%-382.00K
-34.63%1.30M
-52.75%723.00K
271.37%2.45M
-94.93%399.00K
-22.65%1.98M
4.65%1.53M
79.25%-1.43M
741.88%7.86M
337.71%2.56M
-60.48%1.46M
14.08%-6.90M
-251.00%-1.23M
149.70%586.00K
1179.93%3.70M
-73.84%-8.03M
-8.05%-349.00K
---1.18M
--289.00K
---4.62M
---323.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
84.38%59.00K
-46.67%16.00K
60.00%16.00K
-50.00%18.00K
-20.00%32.00K
-49.15%30.00K
-66.67%10.00K
5.88%36.00K
140.00%40.00K
591.67%59.00K
20.00%30.00K
131.78%34.00K
-275.44%-100.00K
-138.71%-12.00K
292.31%25.00K
63.48%-107.00K
272.73%57.00K
--31.00K
---13.00K
---293.00K
---33.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
----
-286.88%-2.65M
371.13%3.77M
-1856.14%-1.11M
232.41%286.00K
-13820.00%-686.00K
279.15%800.00K
---57.00K
99.28%-216.00K
100.25%5.00K
-95.22%211.00K
100.00%0.00
-3952.52%-29.86M
-266.85%-1.99M
--4.42M
---78.00K
--775.00K
---543.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
44.42%-8.93M
4.46%-10.43M
25.55%-12.03M
10.55%-17.37M
3.98%-16.07M
41.35%-10.92M
38.93%-16.16M
18.55%-19.42M
40.38%-16.73M
-14.10%-18.62M
-0.70%-26.46M
-27.38%-23.84M
-116.01%-28.06M
-13.79%-16.32M
-137.41%-26.28M
-33.28%-18.72M
-14.49%-12.99M
---14.34M
---11.07M
---14.04M
---11.35M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
69.05%71.00K
----
----
-100.00%0.00
121.05%42.00K
-94.26%17.00K
-100.00%0.00
-97.11%17.00K
-97.47%19.00K
-96.15%296.00K
-96.99%75.00K
-70.40%589.00K
-22.20%750.00K
229.18%7.68M
-5.69%2.49M
890.05%1.99M
873.74%964.00K
--2.33M
--2.64M
--201.00K
--99.00K
Chi phí vốn
69.05%71.00K
----
----
-100.00%0.00
121.05%42.00K
-94.26%17.00K
-100.00%0.00
-97.55%17.00K
-97.47%19.00K
-96.15%296.00K
-96.99%75.00K
-65.18%693.00K
-22.20%750.00K
229.18%7.68M
-5.69%2.49M
890.05%1.99M
873.74%964.00K
--2.33M
--2.64M
--201.00K
--99.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
69.05%71.00K
----
----
-100.00%0.00
121.05%42.00K
-94.26%17.00K
-100.00%0.00
-97.11%17.00K
-97.47%19.00K
-96.15%296.00K
-96.99%75.00K
-70.40%589.00K
-22.20%750.00K
229.18%7.68M
-5.69%2.49M
890.05%1.99M
873.74%964.00K
--2.33M
--2.64M
--201.00K
--99.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-5473.30%-43.42M
100.00%0.00
146.88%15.60M
-44.51%31.00M
94.64%-779.00K
-121.82%-5.40M
-173.62%-33.28M
74.31%55.87M
-147.37%-14.53M
122.46%24.73M
450.55%45.20M
16.16%32.05M
151.35%30.68M
-35.29%11.12M
78.33%-12.89M
116.11%27.59M
21.00%12.20M
--17.18M
---59.49M
---171.29M
--10.09M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-5196.83%-43.49M
100.00%0.00
146.88%15.60M
-44.50%31.00M
94.36%-821.00K
-122.16%-5.41M
-173.74%-33.28M
77.52%55.85M
-148.62%-14.55M
611.71%24.43M
393.36%45.13M
22.89%31.46M
166.24%29.93M
-76.87%3.43M
75.24%-15.38M
114.93%25.60M
12.55%11.24M
--14.84M
---62.13M
---171.49M
--9.99M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
193365.22%44.50M
-100.00%0.00
69.02%-57.00K
-100.15%-72.00K
9.52%23.00K
2990.91%1.02M
---184.00K
--48.56M
-22.22%21.00K
230.00%33.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-92.33%27.00K
-99.20%10.00K
332.26%134.00K
-99.87%290.00K
132.50%352.00K
--1.26M
--31.00K
--214.83M
---1.08M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--44.48M
----
----
-100.00%0.00
--0.00
---17.00K
----
--48.17M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--232.30M
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
--0.00
----
--0.00
---157.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-37.04%17.00K
-100.00%0.00
-98.69%8.00K
-117.73%-72.00K
28.57%27.00K
1993.94%691.00K
1461.54%609.00K
--406.00K
-22.22%21.00K
230.00%33.00K
-70.90%39.00K
-100.00%0.00
-92.33%27.00K
-99.20%10.00K
332.26%134.00K
1833.33%290.00K
64.49%352.00K
--1.26M
--31.00K
--15.00K
--214.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
-100.00%0.00
91.80%-65.00K
100.00%0.00
---4.00K
--346.00K
-1933.33%-793.00K
---14.00K
--0.00
--0.00
---39.00K
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---17.49M
---1.14M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
193365.22%44.50M
-100.00%0.00
69.02%-57.00K
-100.15%-72.00K
9.52%23.00K
2990.91%1.02M
---184.00K
--48.56M
-22.22%21.00K
230.00%33.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-92.33%27.00K
-99.20%10.00K
332.26%134.00K
-99.87%290.00K
132.50%352.00K
--1.26M
--31.00K
--214.83M
---1.08M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-16.85%50.47M
-19.88%60.90M
-54.32%57.39M
7.87%43.83M
-15.58%60.69M
15.08%76.00M
165.15%125.63M
2.20%40.63M
89.84%71.89M
30.15%66.04M
-48.65%47.38M
-53.28%39.76M
-56.22%37.87M
-40.11%50.74M
-41.56%92.27M
-33.83%85.09M
-34.00%86.49M
--84.73M
--157.90M
--128.60M
--131.04M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
53.04%-7.92M
31.88%-10.43M
107.08%3.51M
-84.05%13.56M
46.05%-16.86M
-361.74%-15.31M
-365.86%-49.62M
1015.26%84.99M
-1755.77%-31.26M
145.44%5.85M
144.95%18.66M
6.23%7.62M
234.86%1.89M
-831.42%-12.87M
43.24%-41.52M
-75.51%7.17M
42.72%-1.40M
--1.76M
---73.16M
--29.30M
---2.44M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-2.92%42.55M
-16.85%50.47M
-19.88%60.90M
-54.32%57.39M
7.87%43.83M
-15.58%60.69M
15.08%76.00M
165.15%125.63M
2.20%40.63M
89.84%71.89M
30.15%66.04M
-48.65%47.38M
-53.28%39.76M
-56.22%37.87M
-40.11%50.74M
-41.56%92.27M
-33.83%85.09M
--86.49M
--84.73M
--157.90M
--128.60M
Dòng tiền tự do
44.13%-9.00M
4.61%-10.43M
25.55%-12.03M
10.63%-17.37M
3.84%-16.11M
42.18%-10.94M
39.10%-16.16M
20.78%-19.44M
41.87%-16.75M
21.20%-18.91M
7.75%-26.54M
-18.48%-24.53M
-106.46%-28.81M
-43.94%-24.00M
-109.87%-28.77M
-45.37%-20.71M
-21.92%-13.96M
---16.67M
---13.71M
---14.24M
---11.45M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.