tradingkey.logo

Star Holdings

STHO

7.220USD

-0.070-0.96%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
96.17MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-42.51%14.62M
-11.97%32.76M
-43.66%24.55M
19.90%30.55M
51.53%25.44M
106.17%37.22M
13.43%43.57M
-37.46%25.48M
-37.53%16.79M
--18.05M
--38.41M
--40.74M
--26.87M
Doanh thu
-1.44%1.85M
8.01%1.69M
-12.54%1.63M
5.65%1.70M
10.58%1.88M
-50.35%1.56M
-45.50%1.87M
-49.40%1.61M
-45.29%1.70M
--3.14M
--3.42M
--3.18M
--3.11M
Chi phí doanh thu
-30.97%17.40M
-39.47%21.49M
-32.98%21.91M
25.34%32.26M
22.65%25.20M
65.65%35.50M
-1.09%32.69M
-31.52%25.74M
-19.35%20.55M
--21.43M
--33.05M
--37.59M
--25.48M
Chi phí hoạt động
-32.62%22.08M
-37.64%26.73M
-34.24%26.62M
9.86%36.95M
-10.80%32.77M
-13.15%42.86M
0.39%40.48M
-42.24%33.64M
37.21%36.74M
--49.35M
--40.32M
--58.24M
--26.77M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-17.41%977.00K
-23.18%981.00K
-12.36%986.00K
7.97%1.18M
9.54%1.18M
-5.34%1.28M
-2.17%1.13M
-8.78%1.09M
-11.11%1.08M
--1.35M
--1.15M
--1.20M
--1.22M
Chi phí hoạt động khác
-94.64%3.00K
-87.50%1.00K
-98.90%2.00K
-97.46%8.00K
-80.56%56.00K
-96.36%8.00K
53.39%181.00K
668.29%315.00K
150.43%288.00K
--220.00K
--118.00K
--41.00K
--115.00K
Lợi nhuận hoạt động
-1.68%-7.46M
206.89%6.03M
-166.89%-2.07M
21.51%-6.40M
63.23%-7.33M
81.97%-5.64M
262.19%3.09M
53.37%-8.16M
-20668.04%-19.95M
---31.30M
---1.91M
---17.50M
--97.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-0.87%3.76M
9.24%4.12M
-8.85%4.01M
-18.60%3.83M
-62.41%3.80M
-56.93%3.77M
-53.80%4.40M
-55.31%4.71M
-23.72%10.10M
--8.75M
--9.52M
--10.54M
--13.24M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
108.04%392.00K
-99.25%217.00K
-97.28%242.00K
137.79%29.97M
---4.88M
--28.99M
--8.90M
--12.61M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
108.39%3.17M
-239.44%-104.80M
216.33%93.85M
77.09%-17.71M
58.24%-37.86M
690.60%75.16M
---80.67M
-4317.60%-77.31M
---90.66M
---12.73M
--0.00
---1.75M
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--0.00
--3.70M
----
----
----
----
----
----
--25.19M
----
----
----
Thu nhập trước thuế
83.58%-8.05M
-255.55%-102.88M
211.88%91.47M
68.92%-27.95M
46.01%-48.99M
303.78%66.14M
-565.38%-81.76M
-330.66%-89.93M
-16766.17%-90.74M
---32.46M
--17.57M
---20.88M
---538.00K
Thuế thu nhập
----
--0.00
----
--0.00
--2.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
83.58%-8.05M
-255.55%-102.88M
211.88%91.47M
68.92%-27.95M
46.00%-49.00M
303.78%66.14M
-565.38%-81.76M
-330.66%-89.93M
-16766.17%-90.74M
---32.46M
--17.57M
---20.88M
---538.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
83.58%-8.05M
-255.55%-102.88M
211.88%91.47M
68.92%-27.95M
46.00%-49.00M
303.78%66.14M
-565.38%-81.76M
-330.66%-89.93M
-16766.17%-90.74M
---32.46M
--17.57M
---20.88M
---538.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-2846.67%-442.00K
-4175.00%-326.00K
-866.07%-429.00K
-3200.00%-837.00K
40.00%-15.00K
188.89%8.00K
-1.75%56.00K
285.71%27.00K
-38.89%-25.00K
---9.00K
--57.00K
--7.00K
---18.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
84.48%-7.60M
-255.07%-102.56M
212.33%91.90M
69.86%-27.11M
46.01%-48.98M
303.81%66.13M
-567.21%-81.81M
-330.64%-89.96M
-17345.19%-90.72M
---32.45M
--17.51M
---20.89M
---520.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
84.48%-7.60M
-255.07%-102.56M
212.33%91.90M
69.86%-27.11M
46.01%-48.98M
303.81%66.13M
-567.21%-81.81M
-330.64%-89.96M
-17345.19%-90.72M
---32.45M
--17.51M
---20.89M
---520.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
84.48%-0.57
-255.07%-7.70
212.33%6.90
69.86%-2.04
46.01%-3.68
303.78%4.97
-567.21%-6.14
-330.64%-6.75
-17344.77%-6.81
---2.44
--1.31
---1.57
---0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
84.48%-0.57
-255.07%-7.70
212.33%6.90
69.86%-2.04
46.01%-3.68
303.78%4.97
-567.21%-6.14
-330.64%-6.75
-17344.77%-6.81
---2.44
--1.31
---1.57
---0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI