tradingkey.logo

Star Holdings

STHO
7.700USD
-0.090-1.16%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
99.31MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Star Holdings tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Star Holdings.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
14.49%28.11M
37.65%42.05M
-42.51%14.62M
-11.97%32.76M
-43.66%24.55M
19.90%30.55M
51.53%25.44M
106.17%37.22M
13.43%43.57M
-37.46%25.48M
-37.53%16.79M
--18.05M
--38.41M
--40.74M
--26.87M
Doanh thu
8.15%1.76M
9.05%1.85M
-1.44%1.85M
8.01%1.69M
-12.54%1.63M
5.65%1.70M
10.58%1.88M
-50.35%1.56M
-45.50%1.87M
-49.40%1.61M
-45.29%1.70M
--3.14M
--3.42M
--3.18M
--3.11M
Chi phí doanh thu
-14.45%18.75M
-1.73%31.70M
-30.97%17.40M
-39.47%21.49M
-32.98%21.91M
25.34%32.26M
22.65%25.20M
65.65%35.50M
-1.09%32.69M
-31.52%25.74M
-19.35%20.55M
--21.43M
--33.05M
--37.59M
--25.48M
Chi phí hoạt động
-16.65%22.19M
-5.05%35.09M
-32.62%22.08M
-37.64%26.73M
-34.24%26.62M
9.86%36.95M
-10.80%32.77M
-13.15%42.86M
0.39%40.48M
-42.24%33.64M
37.21%36.74M
--49.35M
--40.32M
--58.24M
--26.77M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
10.85%1.09M
-19.19%952.00K
-17.41%977.00K
-23.18%981.00K
-12.36%986.00K
7.97%1.18M
9.54%1.18M
-5.34%1.28M
-2.17%1.13M
-8.78%1.09M
-11.11%1.08M
--1.35M
--1.15M
--1.20M
--1.22M
Chi phí hoạt động khác
0.00%2.00K
-75.00%2.00K
-94.64%3.00K
-87.50%1.00K
-98.90%2.00K
-97.46%8.00K
-80.56%56.00K
-96.36%8.00K
53.39%181.00K
668.29%315.00K
150.43%288.00K
--220.00K
--118.00K
--41.00K
--115.00K
Lợi nhuận hoạt động
386.18%5.92M
208.79%6.97M
-1.68%-7.46M
206.89%6.03M
-166.89%-2.07M
21.51%-6.40M
63.23%-7.33M
81.97%-5.64M
262.19%3.09M
53.37%-8.16M
-20668.04%-19.95M
---31.30M
---1.91M
---17.50M
--97.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
17.27%4.70M
3.21%3.96M
-0.87%3.76M
9.24%4.12M
-8.85%4.01M
-18.60%3.83M
-62.41%3.80M
-56.93%3.77M
-53.80%4.40M
-55.31%4.71M
-23.72%10.10M
--8.75M
--9.52M
--10.54M
--13.24M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
108.04%392.00K
-99.25%217.00K
-97.28%242.00K
137.79%29.97M
---4.88M
--28.99M
--8.90M
--12.61M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-101.01%-947.00K
-141.22%-42.73M
108.39%3.17M
-239.44%-104.80M
216.33%93.85M
77.09%-17.71M
58.24%-37.86M
690.60%75.16M
---80.67M
-4317.60%-77.31M
---90.66M
---12.73M
--0.00
---1.75M
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
--0.00
--3.70M
----
----
----
----
----
----
--25.19M
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-99.70%274.00K
-42.10%-39.72M
83.58%-8.05M
-255.55%-102.88M
211.88%91.47M
68.92%-27.95M
46.01%-48.99M
303.78%66.14M
-565.38%-81.76M
-330.66%-89.93M
-16766.17%-90.74M
---32.46M
--17.57M
---20.88M
---538.00K
Thuế thu nhập
----
----
----
--0.00
----
--0.00
--2.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-99.70%274.00K
-42.10%-39.72M
83.58%-8.05M
-255.55%-102.88M
211.88%91.47M
68.92%-27.95M
46.00%-49.00M
303.78%66.14M
-565.38%-81.76M
-330.66%-89.93M
-16766.17%-90.74M
---32.46M
--17.57M
---20.88M
---538.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-99.70%274.00K
-42.10%-39.72M
83.58%-8.05M
-255.55%-102.88M
211.88%91.47M
68.92%-27.95M
46.00%-49.00M
303.78%66.14M
-565.38%-81.76M
-330.66%-89.93M
-16766.17%-90.74M
---32.46M
--17.57M
---20.88M
---538.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-255.48%-1.52M
50.66%-413.00K
-2846.67%-442.00K
-4175.00%-326.00K
-866.07%-429.00K
-3200.00%-837.00K
40.00%-15.00K
188.89%8.00K
-1.75%56.00K
285.71%27.00K
-38.89%-25.00K
---9.00K
--57.00K
--7.00K
---18.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-98.04%1.80M
-44.97%-39.31M
84.48%-7.60M
-255.07%-102.56M
212.33%91.90M
69.86%-27.11M
46.01%-48.98M
303.81%66.13M
-567.21%-81.81M
-330.64%-89.96M
-17345.19%-90.72M
---32.45M
--17.51M
---20.89M
---520.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-98.04%1.80M
-44.97%-39.31M
84.48%-7.60M
-255.07%-102.56M
212.33%91.90M
69.86%-27.11M
46.01%-48.98M
303.81%66.13M
-567.21%-81.81M
-330.64%-89.96M
-17345.19%-90.72M
---32.45M
--17.51M
---20.89M
---520.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-98.02%0.14
-45.07%-2.95
84.48%-0.57
-255.07%-7.70
212.33%6.90
69.86%-2.04
46.01%-3.68
303.78%4.97
-567.21%-6.14
-330.64%-6.75
-17344.77%-6.81
---2.44
--1.31
---1.57
---0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-98.02%0.14
-45.07%-2.95
84.48%-0.57
-255.07%-7.70
212.33%6.90
69.86%-2.04
46.01%-3.68
303.78%4.97
-567.21%-6.14
-330.64%-6.75
-17344.77%-6.81
---2.44
--1.31
---1.57
---0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI