tradingkey.logo

Star Holdings

STHO

8.310USD

-0.575-6.47%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
110.44MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
58.80%-2.64M
55.54%-6.33M
-19.53%-6.87M
54.49%-3.79M
-56.19%-6.41M
-2468.59%-14.23M
37.16%-5.74M
-931.90%-8.32M
51.56%-4.10M
94.85%-554.00K
---9.14M
--1.00M
---8.47M
---10.75M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-42.10%-39.72M
83.58%-8.05M
-255.55%-102.88M
211.88%91.47M
68.92%-27.95M
46.00%-49.00M
303.78%66.14M
-565.38%-81.76M
-330.66%-89.93M
-16766.17%-90.74M
---32.46M
--17.57M
---20.88M
---538.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-19.19%952.00K
-17.41%977.00K
-23.18%981.00K
-12.28%986.00K
7.97%1.18M
9.54%1.18M
-90.93%1.28M
-2.26%1.12M
-62.97%1.09M
-11.11%1.08M
--14.07M
--1.15M
--2.95M
--1.22M
Các mục phi tiền mặt khác
-219.68%-6.11M
218.36%3.37M
-1043.37%-9.81M
157.36%3.62M
210.14%5.11M
-110.94%-2.85M
-96.55%1.04M
-150.84%-6.31M
-93.94%1.65M
753.85%26.03M
--30.16M
--12.41M
--27.19M
--3.05M
Thay đổi trong vốn lưu động
80.09%-489.00K
143.05%616.00K
-97.55%47.00K
-71.46%-2.31M
-134.75%-2.46M
-336.92%-1.43M
197.26%1.92M
-41.11%-1.35M
1677.68%7.07M
-78.04%604.00K
---1.97M
---956.00K
---448.00K
--2.75M
-Thay đổi các khoản phải thu
-399.16%-594.00K
-26.48%211.00K
-173.86%-419.00K
-284.85%-127.00K
-117.07%-119.00K
386.44%287.00K
49.00%-153.00K
-105.92%-33.00K
604.04%697.00K
-56.30%59.00K
---300.00K
--557.00K
--99.00K
--135.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
18.65%-314.00K
121.31%406.00K
-157.22%-523.00K
-79.74%-2.71M
-104.05%-386.00K
-330.07%-1.91M
124.65%914.00K
-236.30%-1.51M
2129.79%9.54M
-17.78%828.00K
---3.71M
---449.00K
---470.00K
--1.01M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
121.48%419.00K
-100.53%-1.00K
-14.37%989.00K
172.16%528.00K
38.43%-1.95M
166.08%187.00K
-43.33%1.16M
118.23%194.00K
-4015.58%-3.17M
-117.59%-283.00K
--2.04M
---1.06M
---77.00K
--1.61M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
58.80%-2.64M
55.54%-6.33M
-19.53%-6.87M
54.49%-3.79M
-56.19%-6.41M
-2468.59%-14.23M
37.16%-5.74M
-931.90%-8.32M
51.56%-4.10M
94.85%-554.00K
---9.14M
--1.00M
---8.47M
---10.75M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
71.09%-4.56M
205.57%10.95M
170.99%14.39M
100.23%49.00K
-146.57%-15.77M
-41.20%-10.37M
51.72%-20.27M
-179.15%-20.90M
64.62%-6.40M
22.49%-7.35M
---41.98M
---7.49M
---18.08M
---9.48M
Chi phí vốn
5706.13%21.77M
165.82%16.49M
192.90%17.36M
1648.54%11.99M
-92.82%375.00K
179.88%6.21M
-0.39%5.93M
-88.74%686.00K
-5.28%5.22M
-55.01%2.22M
--5.95M
--6.09M
--5.51M
--4.93M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
71.09%-4.56M
205.57%10.95M
170.99%14.39M
126.29%5.49M
-146.57%-15.77M
-41.20%-10.37M
-738.95%-20.27M
-179.15%-20.90M
64.62%-6.40M
22.49%-7.35M
---2.42M
---7.49M
---18.08M
---9.48M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
--20.96M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--12.82M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
91.30%-687.00K
461.62%2.68M
-62.24%-1.77M
74.44%-996.00K
-238.45%-7.90M
-100.68%-740.00K
-101.48%-1.09M
-109.51%-3.90M
-94.81%5.70M
239.95%109.43M
--73.48M
--40.96M
--109.97M
---78.19M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-50.83%3.87M
-185.90%-8.28M
-140.26%-16.16M
-106.15%-1.04M
-34.91%7.88M
-91.75%9.63M
-68.71%40.14M
-64.91%17.00M
-90.55%12.10M
269.94%116.78M
--128.28M
--48.45M
--128.05M
---68.72M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--11.62M
--12.09M
156.36%14.03M
111.68%1.78M
----
----
82.64%-24.90M
58.75%-15.26M
78.74%-25.64M
-158.40%-48.27M
---143.39M
---36.99M
---120.58M
--82.66M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--11.91M
--12.30M
169.90%14.03M
111.68%1.78M
----
----
---20.07M
---15.26M
---25.64M
--243.07M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---189.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---105.00K
---216.00K
----
----
----
----
96.64%-4.82M
100.00%0.00
100.00%-1.00K
-452.47%-291.34M
---143.39M
---36.99M
---120.58M
--82.66M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--11.62M
--12.09M
156.36%14.03M
111.68%1.78M
----
----
82.64%-24.90M
58.75%-15.26M
78.74%-25.64M
-158.40%-48.27M
---143.39M
---36.99M
---120.58M
--82.66M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-23.32%43.03M
-24.98%45.55M
6.49%54.54M
-0.36%57.59M
-25.60%56.12M
712.34%60.71M
61.46%51.22M
199.96%57.79M
272.26%75.43M
-56.23%7.47M
--31.72M
--19.27M
--20.26M
--17.07M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
775.02%12.85M
45.32%-2.51M
-194.68%-8.99M
53.66%-3.05M
108.33%1.47M
-106.76%-4.60M
139.17%9.50M
-152.82%-6.58M
-1670.78%-17.64M
2030.98%67.96M
---24.25M
--12.45M
---996.00K
--3.19M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-2.95%55.89M
-23.32%43.03M
-24.98%45.55M
6.49%54.54M
-0.36%57.59M
-25.60%56.12M
712.34%60.71M
61.46%51.22M
199.96%57.79M
272.26%75.43M
--7.47M
--31.72M
--19.27M
--20.26M
Dòng tiền tự do
-259.97%-24.41M
-11.67%-22.82M
-107.57%-24.23M
-75.25%-15.78M
27.28%-6.78M
-637.46%-20.43M
22.66%-11.67M
-76.92%-9.01M
33.30%-9.33M
82.33%-2.77M
---15.09M
---5.09M
---13.98M
---15.68M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI