tradingkey.logo

Star Holdings

STHO
7.740USD
+0.040+0.52%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
99.82MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Star Holdings tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-9.89%40.59M
-8.44%44.20M
-33.72%30.31M
-31.00%34.96M
-1.13%45.05M
-12.13%48.28M
-34.89%45.73M
--50.66M
--45.56M
--54.94M
--70.24M
Hàng tồn kho
----
----
----
----
----
--1.75M
----
----
----
----
----
Tiền mặt bị hạn chế
59.95%15.18M
25.52%11.69M
22.49%12.72M
5.35%10.59M
67.93%9.49M
226.67%9.31M
100.06%10.39M
--10.05M
--5.65M
--2.85M
--5.19M
Tổng tài sản ngắn hạn
21.32%102.79M
10.62%99.41M
11.96%85.12M
16.25%93.51M
10.41%84.72M
12.18%89.86M
-23.85%76.03M
--80.44M
--76.74M
--80.11M
--99.84M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-44.66%575.00K
-40.03%692.00K
-36.15%809.00K
-33.04%924.00K
-30.36%1.04M
-28.05%1.15M
-26.08%1.27M
--1.38M
--1.49M
--1.60M
--1.71M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-29.30%152.00K
-30.51%164.00K
-30.74%178.00K
-30.25%196.00K
-43.72%215.00K
-41.15%236.00K
-39.53%257.00K
--281.00K
--382.00K
--401.00K
--425.00K
Tổng tài sản
-14.45%595.86M
-1.85%589.92M
-0.75%618.24M
-9.05%608.65M
15.27%696.54M
-14.43%601.04M
-23.39%622.90M
--669.20M
--604.27M
--702.39M
--813.12M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
-24.37%9.56M
26.57%14.31M
148.21%14.87M
101.50%11.92M
168.02%12.64M
109.29%11.30M
44.50%5.99M
--5.91M
--4.72M
--5.40M
--4.15M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
28.86%259.27M
24.43%245.40M
18.68%231.46M
12.68%217.35M
-5.46%201.21M
-13.28%197.21M
-22.54%195.02M
--192.90M
--212.82M
--227.40M
--251.78M
-Nợ dài hạn
28.86%259.27M
24.43%245.40M
18.68%231.46M
12.68%217.35M
-5.46%201.21M
-13.28%197.21M
-22.54%195.02M
--192.90M
--212.82M
--227.40M
--251.78M
Tổng các khoản nợ
21.90%302.20M
20.34%293.97M
18.33%281.87M
12.03%263.66M
-2.96%247.92M
-10.09%244.28M
-18.56%238.20M
--235.36M
--255.49M
--271.71M
--292.49M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.58%604.12M
-0.03%607.45M
0.00%607.64M
0.00%607.64M
0.00%607.64M
0.00%607.64M
0.00%607.64M
--607.64M
--607.64M
--607.64M
--607.64M
Lợi nhuận giữ lại
-81.75%-328.31M
-21.12%-330.11M
-18.49%-290.80M
-44.16%-283.20M
31.20%-180.64M
-50.77%-272.54M
-170.29%-245.42M
---196.44M
---262.57M
---180.76M
---90.80M
Vốn dự trữ
-0.58%604.10M
-0.03%607.43M
0.00%607.62M
0.00%607.62M
0.00%607.62M
0.00%607.62M
0.00%607.62M
--607.62M
--607.62M
--607.62M
--607.62M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-169.15%-381.00K
-653.24%-1.20M
-438.83%-698.00K
-128.97%-104.00K
496.40%551.00K
--216.00K
--206.00K
--359.00K
---139.00K
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-13.45%18.24M
-7.63%19.80M
-9.23%20.23M
-7.30%20.66M
446.07%21.07M
463.77%21.44M
486.68%22.29M
--22.29M
--3.86M
--3.80M
--3.80M
Tổng vốn chủ sở hữu
-34.54%293.67M
-17.04%295.95M
-12.57%336.37M
-20.48%345.00M
28.63%448.62M
-17.16%356.75M
-26.11%384.71M
--433.84M
--348.78M
--430.68M
--520.63M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI