Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-stho
/
Star Holdings
STHO
7.220
USD
-0.070
-0.96%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
7.220
USD
+7.220
Sau giờ giao dịch (ET)
96.17M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Star Holdings
7.220
-0.070
-0.96%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-33.72%
30.31M
-31.00%
34.96M
-1.13%
45.05M
-12.13%
48.28M
-34.89%
45.73M
--
50.66M
--
45.56M
--
54.94M
--
70.24M
Hàng tồn kho
--
--
--
--
--
--
--
1.75M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt bị hạn chế
22.49%
12.72M
5.35%
10.59M
67.93%
9.49M
226.67%
9.31M
100.06%
10.39M
--
10.05M
--
5.65M
--
2.85M
--
5.19M
Tổng tài sản ngắn hạn
11.96%
85.12M
16.25%
93.51M
10.41%
84.72M
12.18%
89.86M
-23.85%
76.03M
--
80.44M
--
76.74M
--
80.11M
--
99.84M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-36.15%
809.00K
-33.04%
924.00K
-30.36%
1.04M
-28.05%
1.15M
-26.08%
1.27M
--
1.38M
--
1.49M
--
1.60M
--
1.71M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-30.74%
178.00K
-30.25%
196.00K
-43.72%
215.00K
-41.15%
236.00K
-39.53%
257.00K
--
281.00K
--
382.00K
--
401.00K
--
425.00K
Tổng tài sản
-0.75%
618.24M
-9.05%
608.65M
15.27%
696.54M
-14.43%
601.04M
-23.39%
622.90M
--
669.20M
--
604.27M
--
702.39M
--
813.12M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
Tổng nợ ngắn hạn
148.21%
14.87M
101.50%
11.92M
168.02%
12.64M
109.29%
11.30M
44.50%
5.99M
--
5.91M
--
4.72M
--
5.40M
--
4.15M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
18.68%
231.46M
12.68%
217.35M
-5.46%
201.21M
-13.28%
197.21M
-22.54%
195.02M
--
192.90M
--
212.82M
--
227.40M
--
251.78M
-Nợ dài hạn
18.68%
231.46M
12.68%
217.35M
-5.46%
201.21M
-13.28%
197.21M
-22.54%
195.02M
--
192.90M
--
212.82M
--
227.40M
--
251.78M
Tổng các khoản nợ
18.33%
281.87M
12.03%
263.66M
-2.96%
247.92M
-10.09%
244.28M
-18.56%
238.20M
--
235.36M
--
255.49M
--
271.71M
--
292.49M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%
607.64M
0.00%
607.64M
0.00%
607.64M
0.00%
607.64M
0.00%
607.64M
--
607.64M
--
607.64M
--
607.64M
--
607.64M
Lợi nhuận giữ lại
-18.49%
-290.80M
-44.16%
-283.20M
31.20%
-180.64M
-50.77%
-272.54M
-170.29%
-245.42M
--
-196.44M
--
-262.57M
--
-180.76M
--
-90.80M
Vốn dự trữ
0.00%
607.62M
0.00%
607.62M
0.00%
607.62M
0.00%
607.62M
0.00%
607.62M
--
607.62M
--
607.62M
--
607.62M
--
607.62M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-438.83%
-698.00K
-128.97%
-104.00K
496.40%
551.00K
--
216.00K
--
206.00K
--
359.00K
--
-139.00K
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-9.23%
20.23M
-7.30%
20.66M
446.07%
21.07M
463.77%
21.44M
486.68%
22.29M
--
22.29M
--
3.86M
--
3.80M
--
3.80M
Tổng vốn chủ sở hữu
-12.57%
336.37M
-20.48%
345.00M
28.63%
448.62M
-17.16%
356.75M
-26.11%
384.71M
--
433.84M
--
348.78M
--
430.68M
--
520.63M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký