tradingkey.logo

Surrozen Inc

SRZN

10.630USD

-0.370-3.36%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
90.30MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
--983.00K
--655.00K
--10.00M
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--12.50M
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
--983.00K
--655.00K
--10.00M
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--12.50M
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
15.38%10.53M
-4.51%9.25M
-9.46%8.77M
-11.93%9.05M
-31.79%9.13M
-33.98%9.68M
-28.82%9.68M
-26.98%10.28M
-7.65%13.38M
-2.17%14.67M
-0.73%13.61M
--14.07M
--14.49M
38.38%14.99M
58.60%13.71M
--10.84M
--8.64M
Chi phí R&D
24.99%6.56M
-12.22%5.35M
-14.92%5.20M
-23.09%5.33M
-35.11%5.25M
-35.41%6.09M
-29.13%6.11M
-27.60%6.94M
-13.71%8.09M
-13.37%9.44M
-17.22%8.62M
--9.58M
--9.37M
25.93%10.89M
49.73%10.42M
--8.65M
--6.96M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-25.00%294.00K
-28.60%322.00K
-29.19%342.00K
-22.02%386.00K
-18.67%392.00K
-5.65%451.00K
2.77%483.00K
4.65%495.00K
-9.74%482.00K
-11.15%478.00K
-10.48%470.00K
--473.00K
--534.00K
14.71%538.00K
16.41%525.00K
--469.00K
--451.00K
Lợi nhuận hoạt động
-4.61%-9.55M
11.28%-8.59M
112.72%1.23M
11.93%-9.05M
31.79%-9.13M
-346.47%-9.68M
28.82%-9.68M
26.98%-10.28M
7.65%-13.38M
85.54%-2.17M
0.73%-13.61M
---14.07M
---14.49M
-38.38%-14.99M
-58.60%-13.71M
---10.84M
---8.64M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-23.12%296.00K
-23.97%387.00K
-34.80%431.00K
-21.35%490.00K
-29.62%385.00K
7.38%509.00K
233.84%661.00K
938.33%623.00K
1016.33%547.00K
1028.57%474.00K
1314.29%198.00K
--60.00K
--49.00K
366.67%42.00K
133.33%14.00K
--9.00K
--6.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
--0.00
--0.00
---20.40M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---55.70M
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
---40.00K
---1.50M
--0.00
---1.21M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
44788.24%37.98M
-6667.55%-19.83M
-3831.33%-3.10M
1294.34%3.69M
66.27%-85.00K
-67.17%302.00K
66.00%83.00K
204.60%265.00K
-103.88%-252.00K
92100.00%920.00K
115.24%50.00K
--87.00K
--6.50M
---1.00K
---328.00K
----
----
Thu nhập trước thuế
-205.44%-26.97M
-214.59%-28.04M
86.27%-1.43M
-169.11%-25.26M
38.24%-8.83M
-1050.06%-8.91M
21.80%-10.45M
32.59%-9.39M
-79.90%-14.30M
94.82%-775.00K
4.72%-13.36M
---13.93M
---7.95M
-38.12%-14.95M
-62.35%-14.02M
---10.83M
---8.63M
Doanh thu sau thuế
-205.44%-26.97M
-214.59%-28.04M
86.27%-1.43M
-169.11%-25.26M
38.24%-8.83M
-1050.06%-8.91M
21.80%-10.45M
32.59%-9.39M
-79.90%-14.30M
94.82%-775.00K
4.72%-13.36M
---13.93M
---7.95M
-38.12%-14.95M
-62.35%-14.02M
---10.83M
---8.63M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-205.44%-26.97M
-214.59%-28.04M
86.27%-1.43M
-169.11%-25.26M
38.24%-8.83M
-1050.06%-8.91M
21.80%-10.45M
32.59%-9.39M
-79.90%-14.30M
94.82%-775.00K
4.72%-13.36M
---13.93M
---7.95M
-38.12%-14.95M
-62.35%-14.02M
---10.83M
---8.63M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-205.44%-26.97M
-214.59%-28.04M
86.27%-1.43M
-169.11%-25.26M
38.24%-8.83M
-1050.06%-8.91M
21.80%-10.45M
32.59%-9.39M
-79.90%-14.30M
94.82%-775.00K
4.72%-13.36M
---13.93M
---7.95M
-38.12%-14.95M
-62.35%-14.02M
---10.83M
---8.63M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-205.44%-26.97M
-214.59%-28.04M
86.27%-1.43M
-169.11%-25.26M
38.24%-8.83M
-1050.06%-8.91M
21.80%-10.45M
32.59%-9.39M
-79.90%-14.30M
94.82%-775.00K
4.72%-13.36M
---13.93M
---7.95M
-38.12%-14.95M
-62.35%-14.02M
---10.83M
---8.63M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-75.36%-7.43
-96.79%-8.62
91.35%-0.44
-70.63%-7.99
40.76%-4.24
-1184.79%-4.38
10.34%-5.14
21.67%-4.68
-109.27%-7.16
94.68%-0.34
4.56%-5.73
---5.98
---3.42
-38.09%-6.40
-62.35%-6.00
---4.64
---3.70
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-75.36%-7.43
-96.79%-8.62
91.35%-0.44
-70.63%-7.99
40.76%-4.24
-1184.79%-4.38
10.34%-5.14
21.67%-4.68
-109.27%-7.16
94.68%-0.34
4.56%-5.73
---5.98
---3.42
-38.09%-6.40
-62.35%-6.00
---4.64
---3.70
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI