Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-srzn
/
Surrozen Inc
SRZN
10.630
USD
-0.370
-3.36%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
10.630
USD
+10.630
Sau giờ giao dịch (ET)
90.30M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Surrozen Inc
10.630
-0.370
-3.36%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-6.09%
-9.28M
147.61%
3.48M
33.37%
-6.75M
35.87%
-5.61M
38.28%
-8.75M
-3466.34%
-7.31M
28.40%
-10.13M
23.34%
-8.75M
22.88%
-14.17M
98.22%
-205.00K
-0.68%
-14.15M
--
-11.41M
--
-18.37M
-23.63%
-11.54M
-86.52%
-14.06M
--
-9.34M
--
-7.54M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-205.44%
-26.97M
-214.59%
-28.04M
86.27%
-1.43M
-169.11%
-25.26M
38.24%
-8.83M
-1050.06%
-8.91M
21.80%
-10.45M
32.59%
-9.39M
-79.90%
-14.30M
94.82%
-775.00K
4.72%
-13.36M
--
-13.93M
--
-7.95M
-38.12%
-14.95M
-62.35%
-14.02M
--
-10.83M
--
-8.63M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-25.00%
294.00K
-48.06%
322.00K
-29.19%
342.00K
-22.02%
386.00K
-18.67%
392.00K
29.71%
620.00K
2.77%
483.00K
4.65%
495.00K
-9.74%
482.00K
-11.15%
478.00K
-10.48%
470.00K
--
473.00K
--
534.00K
14.71%
538.00K
16.41%
525.00K
--
469.00K
--
451.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-66.14%
129.00K
414.41%
607.00K
136.21%
274.00K
2475.34%
1.88M
535.00%
381.00K
-7.81%
118.00K
-63.06%
116.00K
-90.52%
73.00K
-87.58%
60.00K
-67.59%
128.00K
-56.51%
314.00K
--
770.00K
--
483.00K
31.67%
395.00K
148.97%
722.00K
--
300.00K
--
290.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
22.78%
-1.38M
5746.11%
10.16M
-809.40%
-10.16M
214.34%
941.00K
1.49%
-1.78M
72.73%
-180.00K
57.15%
-1.12M
-215.59%
-823.00K
69.15%
-1.81M
-136.83%
-660.00K
-41.84%
-2.61M
--
712.00K
--
-5.86M
235.58%
1.79M
-947.00%
-1.84M
--
534.00K
--
217.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
--
9.50M
--
-10.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.98M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
-10.29%
305.00K
730.00%
252.00K
57.09%
-318.00K
-24.18%
837.00K
-42.57%
340.00K
-104.79%
-40.00K
66.23%
-741.00K
6.67%
1.10M
116.06%
592.00K
68.01%
835.00K
-7.23%
-2.19M
--
1.03M
--
274.00K
249.25%
497.00K
-5346.15%
-2.05M
--
-333.00K
--
39.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
240.00%
17.00K
-16.67%
20.00K
22.22%
22.00K
9.09%
24.00K
350.00%
5.00K
26.32%
24.00K
-10.00%
18.00K
105.58%
22.00K
91.67%
-2.00K
-94.95%
19.00K
102.26%
20.00K
--
-394.00K
--
-24.00K
1005.88%
376.00K
-2502.94%
-885.00K
--
34.00K
--
-34.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-6.09%
-9.28M
147.61%
3.48M
33.37%
-6.75M
35.87%
-5.61M
38.28%
-8.75M
-3466.34%
-7.31M
28.40%
-10.13M
23.34%
-8.75M
22.88%
-14.17M
98.22%
-205.00K
-0.68%
-14.15M
--
-11.41M
--
-18.37M
-23.63%
-11.54M
-86.52%
-14.06M
--
-9.34M
--
-7.54M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
285.71%
27.00K
--
19.00K
--
0.00
-100.00%
0.00
-97.78%
7.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
260.87%
83.00K
-23.54%
315.00K
-54.32%
148.00K
-73.20%
145.00K
--
23.00K
--
412.00K
-29.57%
324.00K
119.03%
541.00K
--
460.00K
--
247.00K
Chi phí vốn
285.71%
27.00K
--
19.00K
--
0.00
-100.00%
0.00
-97.78%
7.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
260.87%
83.00K
-23.54%
315.00K
-54.32%
148.00K
-73.20%
145.00K
--
23.00K
--
412.00K
-29.57%
324.00K
119.03%
541.00K
--
460.00K
--
247.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
285.71%
27.00K
--
19.00K
--
0.00
-100.00%
0.00
-97.78%
7.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
260.87%
83.00K
-23.54%
315.00K
-54.32%
148.00K
-73.20%
145.00K
--
23.00K
--
412.00K
-29.57%
324.00K
119.03%
541.00K
--
460.00K
--
247.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
360.94%
9.50M
-66.72%
7.65M
23.80%
17.33M
--
17.64M
112.65%
2.06M
138.20%
22.98M
--
14.00M
--
0.00
-14.76%
-16.30M
--
-60.14M
--
-14.20M
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-7.60M
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-285.71%
-27.00K
-100.20%
-19.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.04%
-7.00K
396.60%
9.50M
-66.51%
7.65M
23.41%
17.25M
4305.83%
17.33M
111.51%
1.91M
133.43%
22.83M
--
13.98M
--
-412.00K
-13.37%
-16.62M
-27545.75%
-68.28M
--
-14.66M
--
-247.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
76.39M
-35.46%
91.00K
92.31%
-1.00K
8502.14%
16.09M
100.00%
0.00
105.53%
141.00K
0.00%
-13.00K
6333.33%
187.00K
--
-39.00K
-1703.14%
-2.55M
-100.01%
-13.00K
--
-3.00K
--
0.00
165.00%
159.00K
958276.92%
124.59M
--
60.00K
--
13.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
76.39M
-64.14%
52.00K
--
0.00
8502.14%
16.09M
--
--
105.88%
145.00K
--
0.00
--
187.00K
--
--
-2071.20%
-2.46M
--
--
--
--
--
--
--
125.00K
--
124.09M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
39.00K
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
0.00%
-13.00K
100.00%
0.00
--
-39.00K
-100.00%
0.00
-118.06%
-13.00K
--
-3.00K
--
0.00
-44.26%
34.00K
414.29%
72.00K
--
61.00K
--
14.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-85.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
100.00%
0.00
--
-1.00K
--
--
--
--
--
-4.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
42300.00%
422.00K
--
-1.00K
--
-1.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
76.39M
-35.46%
91.00K
92.31%
-1.00K
8502.14%
16.09M
100.00%
0.00
105.53%
141.00K
0.00%
-13.00K
6333.33%
187.00K
--
-39.00K
-1703.14%
-2.55M
-100.01%
-13.00K
--
-3.00K
--
0.00
165.00%
159.00K
958276.92%
124.59M
--
60.00K
--
13.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-4.02%
35.25M
-7.85%
31.70M
4.21%
38.45M
-0.84%
27.98M
46.37%
36.73M
32.64%
34.40M
113.66%
36.90M
91.80%
28.21M
-25.08%
25.09M
-57.83%
25.94M
--
17.27M
--
14.71M
--
33.50M
3.67%
61.50M
-100.00%
0.00
--
59.33M
--
67.10M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
866.37%
67.08M
52.49%
3.55M
-170.12%
-6.75M
20.58%
10.47M
-380.63%
-8.75M
377.05%
2.33M
-128.85%
-2.50M
239.20%
8.69M
116.60%
3.12M
97.00%
-841.00K
-79.49%
8.66M
--
2.56M
--
-18.79M
-16.99%
-28.00M
643.64%
42.25M
--
-23.94M
--
-7.77M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
265.76%
102.33M
-4.02%
35.25M
-7.85%
31.70M
4.21%
38.45M
-0.84%
27.98M
46.37%
36.73M
32.64%
34.40M
113.66%
36.90M
91.80%
28.21M
-25.08%
25.09M
-38.61%
25.94M
--
17.27M
--
14.71M
-5.34%
33.50M
-28.79%
42.25M
--
35.39M
--
59.33M
Dòng tiền tự do
-6.32%
-9.31M
147.35%
3.46M
33.37%
-6.75M
36.47%
-5.61M
39.57%
-8.75M
-1971.10%
-7.31M
29.13%
-10.13M
22.77%
-8.83M
22.89%
-14.48M
97.03%
-353.00K
2.06%
-14.30M
--
-11.44M
--
-18.79M
-21.13%
-11.87M
-87.55%
-14.60M
--
-9.80M
--
-7.78M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký