tradingkey.logo

Surf Air Mobility Inc

SRFM

8.800USD

+1.220+16.09%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
151.34MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-23.24%23.51M
4.52%28.05M
29.22%28.39M
422.45%32.37M
456.09%30.62M
--26.84M
--21.97M
38.34%6.20M
14.30%5.51M
--4.48M
--4.82M
Doanh thu
-23.24%23.51M
4.52%28.05M
29.22%28.39M
422.45%32.37M
456.09%30.62M
--26.84M
--21.97M
38.34%6.20M
14.30%5.51M
--4.48M
--4.82M
Chi phí doanh thu
-11.86%26.85M
9.55%28.40M
54.19%29.62M
308.06%29.83M
341.04%30.47M
--25.93M
--19.21M
18.92%7.31M
23.87%6.91M
--6.15M
--5.58M
Chi phí hoạt động
-36.44%41.37M
-73.53%19.94M
-46.85%37.02M
272.22%57.62M
301.37%65.09M
--75.33M
--69.66M
-11.70%15.48M
1.05%16.22M
--17.53M
--16.05M
Chi phí R&D
-61.76%2.68M
-65.35%5.66M
98.47%5.71M
593.38%5.66M
763.18%7.01M
--16.34M
--2.88M
14.13%816.00K
9.29%812.00K
--715.00K
--743.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
8.59%2.15M
15.53%2.18M
56.42%2.12M
704.60%2.10M
666.67%1.98M
--1.89M
--1.36M
1.16%261.00K
0.39%258.00K
--258.00K
--257.00K
Chi phí hoạt động khác
---700.00K
----
----
99.02%-38.00K
----
----
---15.33M
---3.87M
---1.34M
----
----
Lợi nhuận hoạt động
48.17%-17.87M
116.72%8.11M
81.89%-8.64M
-171.99%-25.26M
-221.82%-34.47M
---48.50M
---47.70M
28.87%-9.29M
4.63%-10.71M
---13.05M
---11.23M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
133.09%3.90M
120.49%2.95M
123.21%2.09M
264.00%1.91M
877.19%1.67M
--1.34M
--935.00K
220.12%525.00K
-52.50%171.00K
--164.00K
--360.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
1155.34%5.43M
92.74%-4.42M
95.23%-1.25M
99.56%-154.00K
94.54%-515.00K
---60.85M
---26.19M
-539.62%-34.66M
-984.90%-9.43M
---5.42M
--1.07M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
---700.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-320.28%-1.49M
845.45%328.00K
92.11%-265.00K
733.33%304.00K
-37.60%-355.00K
---44.00K
---3.36M
58.26%-48.00K
-111.48%-258.00K
---115.00K
---122.00K
Thu nhập trước thuế
49.96%-18.52M
100.97%1.07M
84.35%-12.24M
39.31%-27.02M
-79.90%-37.01M
---110.73M
---78.18M
-137.40%-44.52M
-93.23%-20.57M
---18.75M
---10.65M
Thuế thu nhập
-15.22%-53.00K
-171.91%-192.00K
99.61%-14.00K
---35.00K
---46.00K
--267.00K
---3.57M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
50.04%-18.47M
101.14%1.27M
83.61%-12.22M
39.39%-26.98M
-79.68%-36.97M
---110.99M
---74.61M
-137.40%-44.52M
-93.23%-20.57M
---18.75M
---10.65M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
50.04%-18.47M
101.14%1.27M
83.61%-12.22M
39.39%-26.98M
-79.68%-36.97M
---110.99M
---74.61M
-137.40%-44.52M
-93.23%-20.57M
---18.75M
---10.65M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
50.04%-18.47M
101.14%1.27M
83.61%-12.22M
39.39%-26.98M
-79.68%-36.97M
---110.99M
---74.61M
-137.40%-44.52M
-93.23%-20.57M
---18.75M
---10.65M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
50.04%-18.47M
101.14%1.27M
83.61%-12.22M
39.39%-26.98M
-79.68%-36.97M
---110.99M
---74.61M
-137.40%-44.52M
-93.23%-20.57M
---18.75M
---10.65M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
67.36%-1.09
100.76%0.08
90.13%-0.94
66.98%-2.31
-3.68%-3.35
---10.42
---9.55
-137.40%-6.99
-93.23%-3.23
---2.94
---1.67
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
67.36%-1.09
100.76%0.08
90.13%-0.94
66.98%-2.31
-3.68%-3.35
---10.42
---9.55
-137.40%-6.99
-93.23%-3.23
---2.94
---1.67
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI