tradingkey.logo

Surf Air Mobility Inc

SRFM
1.845USD
+0.045+2.50%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
86.64MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Surf Air Mobility Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Surf Air Mobility Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
2.77%29.17M
-15.25%27.43M
-23.24%23.51M
4.52%28.05M
29.22%28.39M
422.45%32.37M
456.09%30.62M
--26.84M
--21.97M
38.34%6.20M
14.30%5.51M
--4.48M
--4.82M
Doanh thu
2.77%29.17M
-15.25%27.43M
-23.24%23.51M
4.52%28.05M
29.22%28.39M
422.45%32.37M
456.09%30.62M
--26.84M
--21.97M
38.34%6.20M
14.30%5.51M
--4.48M
--4.82M
Chi phí doanh thu
1.58%30.09M
-11.16%26.50M
-11.86%26.85M
9.55%28.40M
54.19%29.62M
308.06%29.83M
341.04%30.47M
--25.93M
--19.21M
18.92%7.31M
23.87%6.91M
--6.15M
--5.58M
Chi phí hoạt động
23.36%45.67M
-24.92%43.26M
-36.44%41.37M
-73.53%19.94M
-46.85%37.02M
272.22%57.62M
301.37%65.09M
--75.33M
--69.66M
-11.70%15.48M
1.05%16.22M
--17.53M
--16.05M
Chi phí R&D
-59.25%2.33M
-51.68%2.73M
-61.76%2.68M
-65.35%5.66M
98.47%5.71M
593.38%5.66M
763.18%7.01M
--16.34M
--2.88M
14.13%816.00K
9.29%812.00K
--715.00K
--743.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
14.24%2.42M
16.24%2.44M
8.59%2.15M
15.53%2.18M
56.42%2.12M
704.60%2.10M
666.67%1.98M
--1.89M
--1.36M
1.16%261.00K
0.39%258.00K
--258.00K
--257.00K
Chi phí hoạt động khác
----
-163.16%-100.00K
---700.00K
----
----
99.02%-38.00K
----
----
---15.33M
---3.87M
---1.34M
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-91.02%-16.50M
37.32%-15.83M
48.17%-17.87M
116.72%8.11M
81.89%-8.64M
-171.99%-25.26M
-221.82%-34.47M
---48.50M
---47.70M
28.87%-9.29M
4.63%-10.71M
---13.05M
---11.23M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
55.97%3.25M
97.07%3.77M
133.09%3.90M
120.49%2.95M
123.21%2.09M
264.00%1.91M
877.19%1.67M
--1.34M
--935.00K
220.12%525.00K
-52.50%171.00K
--164.00K
--360.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-493.67%-7.42M
-4934.42%-7.75M
1155.34%5.43M
92.74%-4.42M
95.23%-1.25M
99.56%-154.00K
94.54%-515.00K
---60.85M
---26.19M
-539.62%-34.66M
-984.90%-9.43M
---5.42M
--1.07M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
---100.00K
---700.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
60.38%-105.00K
-301.32%-612.00K
-320.28%-1.49M
845.45%328.00K
92.11%-265.00K
733.33%304.00K
-37.60%-355.00K
---44.00K
---3.36M
58.26%-48.00K
-111.48%-258.00K
---115.00K
---122.00K
Thu nhập trước thuế
-122.85%-27.27M
-3.86%-28.06M
49.96%-18.52M
100.97%1.07M
84.35%-12.24M
39.31%-27.02M
-79.90%-37.01M
---110.73M
---78.18M
-137.40%-44.52M
-93.23%-20.57M
---18.75M
---10.65M
Thuế thu nhập
-342.86%-62.00K
-82.86%-64.00K
-15.22%-53.00K
-171.91%-192.00K
99.61%-14.00K
---35.00K
---46.00K
--267.00K
---3.57M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-122.60%-27.21M
-3.76%-28.00M
50.04%-18.47M
101.14%1.27M
83.61%-12.22M
39.39%-26.98M
-79.68%-36.97M
---110.99M
---74.61M
-137.40%-44.52M
-93.23%-20.57M
---18.75M
---10.65M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-122.60%-27.21M
-3.76%-28.00M
50.04%-18.47M
101.14%1.27M
83.61%-12.22M
39.39%-26.98M
-79.68%-36.97M
---110.99M
---74.61M
-137.40%-44.52M
-93.23%-20.57M
---18.75M
---10.65M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-122.60%-27.21M
-3.76%-28.00M
50.04%-18.47M
101.14%1.27M
83.61%-12.22M
39.39%-26.98M
-79.68%-36.97M
---110.99M
---74.61M
-137.40%-44.52M
-93.23%-20.57M
---18.75M
---10.65M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-122.60%-27.21M
-3.76%-28.00M
50.04%-18.47M
101.14%1.27M
83.61%-12.22M
39.39%-26.98M
-79.68%-36.97M
---110.99M
---74.61M
-137.40%-44.52M
-93.23%-20.57M
---18.75M
---10.65M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
31.95%-0.64
41.93%-1.34
67.36%-1.09
100.76%0.08
90.13%-0.94
66.98%-2.31
-3.68%-3.35
---10.42
---9.55
-137.40%-6.99
-93.23%-3.23
---2.94
---1.67
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
31.95%-0.64
41.93%-1.34
67.36%-1.09
100.76%0.08
90.13%-0.94
66.98%-2.31
-3.68%-3.35
---10.42
---9.55
-137.40%-6.99
-93.23%-3.23
---2.94
---1.67
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI