Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-srfm
/
Surf Air Mobility Inc
SRFM
8.800
USD
+1.220
+16.09%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
151.34M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Surf Air Mobility Inc
8.800
+1.220
+16.09%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-23.37%
-15.80M
-22.20%
-23.58M
49.66%
-12.31M
51.54%
-5.62M
-42.00%
-12.81M
--
-19.30M
--
-24.45M
-21.15%
-11.60M
-53.52%
-9.02M
--
-9.58M
--
-5.88M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
50.04%
-18.47M
101.14%
1.27M
83.61%
-12.22M
39.39%
-26.98M
-79.68%
-36.97M
--
-110.99M
--
-74.61M
-137.40%
-44.52M
-93.23%
-20.57M
--
-18.75M
--
-10.65M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
8.59%
2.15M
-96.48%
2.18M
56.42%
2.12M
690.04%
2.06M
666.67%
1.98M
--
61.93M
--
1.36M
1.16%
261.00K
0.39%
258.00K
--
258.00K
--
257.00K
Thuế hoãn lại
-15.22%
-53.00K
-176.80%
-192.00K
99.61%
-14.00K
--
-35.00K
--
-46.00K
--
250.00K
--
-3.57M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
44.59%
2.05M
-362.47%
-3.78M
97.71%
1.47M
269.92%
1.44M
--
1.42M
--
1.44M
--
742.00K
106.58%
389.00K
-100.00%
0.00
--
-5.91M
--
2.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-82.08%
1.37M
-181.16%
-11.70M
-94.53%
444.00K
4888.68%
10.58M
272.63%
7.65M
--
14.41M
--
8.11M
-7.42%
212.00K
279.46%
2.05M
--
229.00K
--
-1.14M
-Thay đổi các khoản phải thu
-285.10%
-472.00K
115.58%
103.00K
-58.36%
127.00K
46.71%
223.00K
539.66%
255.00K
--
-661.00K
--
305.00K
72.73%
152.00K
27.50%
-58.00K
--
88.00K
--
-80.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-134.97%
-114.00K
-106.18%
-331.00K
109.33%
605.00K
3000.00%
377.00K
78.14%
326.00K
--
5.36M
--
-6.49M
98.74%
-13.00K
-61.23%
183.00K
--
-1.03M
--
472.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-96.56%
16.00K
-581.34%
-1.01M
131.89%
214.00K
--
-69.00K
--
465.00K
--
209.00K
--
-671.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-134.39%
-886.00K
-199.30%
-5.92M
-2549.57%
-2.82M
144.54%
1.41M
-198.44%
-378.00K
--
5.96M
--
115.00K
79.19%
577.00K
-1.29%
384.00K
--
322.00K
--
389.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-23.37%
-15.80M
-22.20%
-23.58M
49.66%
-12.31M
51.54%
-5.62M
-42.00%
-12.81M
--
-19.30M
--
-24.45M
-21.15%
-11.60M
-53.52%
-9.02M
--
-9.58M
--
-5.88M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-205.25%
-782.00K
78.72%
-856.00K
-83.97%
1.84M
1017.86%
1.88M
462.88%
743.00K
--
-4.02M
--
11.50M
429.41%
168.00K
131.58%
132.00K
--
-51.00K
--
57.00K
Chi phí vốn
155.59%
1.90M
22850.00%
9.64M
-83.97%
1.84M
1017.86%
1.88M
462.88%
743.00K
--
42.00K
--
11.50M
530.77%
168.00K
131.58%
132.00K
--
-39.00K
--
57.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-297.20%
-1.41M
65.31%
-1.41M
-89.06%
1.25M
487.50%
705.00K
761.45%
715.00K
--
-4.07M
--
11.45M
1100.00%
120.00K
591.67%
83.00K
--
-12.00K
--
12.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
2142.86%
628.00K
1219.05%
554.00K
1058.82%
591.00K
2343.75%
1.17M
-42.86%
28.00K
--
42.00K
--
51.00K
223.08%
48.00K
8.89%
49.00K
--
-39.00K
--
45.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
678.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
205.25%
782.00K
-78.72%
856.00K
82.96%
-1.84M
-1017.86%
-1.88M
-462.88%
-743.00K
--
4.02M
--
-10.82M
-429.41%
-168.00K
-131.58%
-132.00K
--
51.00K
--
-57.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-95.87%
542.00K
297.80%
43.28M
-66.08%
13.20M
-45.04%
7.58M
39.66%
13.11M
--
10.88M
--
38.92M
-7.60%
13.80M
64.72%
9.39M
--
14.93M
--
5.70M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-97.16%
260.00K
765.03%
44.80M
28.10%
9.31M
-19.35%
8.68M
-2.40%
9.16M
--
5.18M
--
7.27M
-27.73%
10.77M
72.28%
9.39M
--
14.90M
--
5.45M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
25.00M
--
--
--
--
--
32.00K
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
3.00M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
250.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
19.00K
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
162.00K
--
29.00K
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
128.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-92.86%
282.00K
-127.05%
-1.54M
-38.86%
3.89M
--
-1.10M
--
3.95M
--
5.70M
--
6.37M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-95.87%
542.00K
297.80%
43.28M
-66.08%
13.20M
-45.04%
7.58M
39.66%
13.11M
--
10.88M
--
38.92M
-7.60%
13.80M
64.72%
9.39M
--
14.93M
--
5.70M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
791.61%
21.68M
-83.56%
1.12M
-34.70%
2.07M
73.43%
1.99M
166.56%
2.43M
--
6.83M
--
3.18M
-14.39%
1.15M
-42.06%
912.00K
--
1.34M
--
1.57M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-3190.91%
-14.48M
567.75%
20.55M
-126.09%
-952.00K
-95.91%
83.00K
-286.44%
-440.00K
--
-4.39M
--
3.65M
-62.49%
2.03M
201.29%
236.00K
--
5.41M
--
-233.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
261.38%
7.20M
791.61%
21.68M
-83.56%
1.12M
-34.70%
2.07M
73.43%
1.99M
--
2.43M
--
6.83M
-52.93%
3.18M
-14.39%
1.15M
--
6.75M
--
1.34M
Dòng tiền tự do
-30.62%
-17.70M
-71.78%
-33.22M
60.63%
-14.15M
36.27%
-7.50M
-48.07%
-13.55M
--
-19.34M
--
-35.95M
-23.40%
-11.77M
-54.27%
-9.15M
--
-9.54M
--
-5.93M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký