tradingkey.logo

Surf Air Mobility Inc

SRFM

8.800USD

+1.220+16.09%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
151.34MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
418.39%6.63M
1127.15%21.11M
-91.45%506.00K
-35.65%1.46M
430.29%1.28M
28566.67%1.72M
--5.92M
-61.17%2.27M
--241.00K
--6.00K
--5.84M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
418.39%6.63M
1127.15%21.11M
-91.45%506.00K
-35.65%1.46M
430.29%1.28M
28566.67%1.72M
--5.92M
-61.17%2.27M
--241.00K
--6.00K
--5.84M
Các khoản phải thu
0.40%4.73M
-14.26%4.26M
11.34%4.36M
6597.01%4.49M
2040.91%4.71M
2983.85%4.96M
--3.92M
857.14%67.00K
--220.00K
--161.00K
--7.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
0.40%4.73M
-14.26%4.26M
11.34%4.36M
6597.01%4.49M
2040.91%4.71M
2983.85%4.96M
--3.92M
857.14%67.00K
--220.00K
--161.00K
--7.00K
Chi phí trả trước
-19.58%8.63M
-22.98%8.51M
-48.85%9.31M
28.38%9.93M
40.36%10.72M
42.50%11.05M
--18.20M
-5.44%7.73M
--7.64M
--7.75M
--8.18M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
19.54%19.98M
91.00%33.88M
-49.43%14.18M
57.66%15.88M
106.28%16.71M
123.88%17.74M
--28.03M
-28.22%10.07M
--8.10M
--7.92M
--14.03M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-6.61%56.34M
0.37%60.37M
-15.41%53.97M
5029.64%58.84M
4060.07%60.32M
3304.19%60.15M
--63.80M
-16.40%1.15M
--1.45M
--1.77M
--1.37M
-Tài sản cố định
-1.10%63.00M
6.58%66.64M
-9.09%59.41M
--63.12M
--63.70M
2411.97%62.52M
--65.34M
----
----
--2.49M
--2.21M
-Khấu hao lũy kế
97.01%6.67M
164.23%6.26M
251.94%5.44M
--4.29M
--3.38M
228.39%2.37M
--1.55M
----
----
--722.00K
--838.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-13.56%22.28M
-13.30%23.12M
-74.11%24.00M
836.42%24.89M
793.48%25.78M
1973.33%26.66M
--92.73M
60.99%2.66M
--2.88M
--1.29M
--1.65M
Tài sản dài hạn khác
11.75%6.68M
3.93%6.69M
530.69%5.73M
555.46%5.95M
558.77%5.97M
136.52%6.44M
--909.00K
-68.42%907.00K
--907.00K
--2.72M
--2.87M
Tổng tài sản dài hạn
-7.36%85.29M
-3.29%90.18M
-46.83%83.70M
1803.06%89.67M
1656.45%92.07M
1514.77%93.25M
--157.44M
-20.07%4.71M
--5.24M
--5.78M
--5.89M
Tổng tài sản
-3.23%105.27M
11.78%124.06M
-47.23%97.88M
614.07%105.55M
715.24%108.79M
710.32%110.99M
--185.47M
-25.81%14.78M
--13.34M
--13.70M
--19.92M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-92.67%2.69M
-92.51%1.92M
-33.12%10.08M
263.60%47.60M
156.19%36.74M
411.30%25.62M
--15.07M
14446.67%13.09M
--14.34M
--5.01M
--90.00K
Chi phí trích trước
-33.10%48.17M
-23.59%45.38M
59.70%72.74M
427.68%78.67M
425.76%72.00M
304.69%59.39M
--45.55M
62.22%14.91M
--13.70M
--14.68M
--9.19M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-78.30%2.86M
-78.52%2.82M
59.62%5.10M
-83.90%13.20M
-24.86%13.20M
-18.42%13.13M
--3.20M
497.30%81.95M
--17.56M
--16.10M
--13.72M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
9.24%272.00K
23.26%265.00K
13.60%259.00K
--256.00K
--249.00K
--215.00K
--228.00K
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-8.38%16.60M
-8.51%17.39M
-10.27%14.69M
103.38%17.07M
127.84%18.12M
143.11%19.01M
--16.36M
47.29%8.39M
--7.95M
--7.82M
--5.70M
Nợ ngắn hạn khác
-64.83%19.30M
-56.73%19.31M
-21.22%24.76M
201.01%64.67M
146.08%54.86M
247.85%44.63M
--31.44M
271.15%21.49M
--22.29M
--12.83M
--5.79M
Tổng nợ ngắn hạn
-44.36%92.07M
-36.04%89.61M
27.39%133.10M
41.80%186.84M
138.40%165.47M
144.11%140.11M
--104.48M
234.45%131.77M
--69.41M
--57.40M
--39.40M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
214.17%77.45M
201.52%78.77M
-22.56%28.96M
119.42%22.24M
-44.13%24.65M
-31.18%26.12M
--37.40M
-56.84%10.14M
--44.12M
--37.96M
--23.48M
-Nợ dài hạn
233.37%66.62M
226.09%67.23M
-17.25%25.74M
83.44%18.35M
-54.51%19.98M
-45.33%20.62M
--31.11M
-56.77%10.00M
--43.93M
--37.71M
--23.13M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
131.95%10.82M
109.55%11.54M
-48.85%3.21M
2784.44%3.89M
2330.21%4.67M
2138.62%5.51M
--6.29M
-61.54%135.00K
--192.00K
--246.00K
--351.00K
Nợ dài hạn khác
195.99%70.51M
254.17%74.73M
399.72%70.42M
26.58%23.48M
123.42%23.82M
116.13%21.10M
--14.09M
143.45%18.55M
--10.66M
--9.76M
--7.62M
Tổng nợ dài hạn
199.98%148.84M
219.37%154.44M
90.51%100.39M
63.15%46.79M
-9.43%49.62M
1.34%48.36M
--52.69M
-7.78%28.68M
--54.78M
--47.72M
--31.10M
Tổng các khoản nợ
12.01%240.91M
29.49%244.06M
48.55%233.49M
45.61%233.64M
73.19%215.09M
79.30%188.47M
--157.18M
127.58%160.45M
--124.19M
--105.12M
--70.50M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.08%560.27M
6.17%557.45M
4.47%543.10M
318.31%538.39M
318.26%533.20M
315.60%525.05M
--519.84M
4.33%128.71M
--127.48M
--126.34M
--123.37M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
3.21%133.67M
--130.67M
--130.67M
--129.52M
Lợi nhuận giữ lại
-8.82%-695.91M
-12.43%-677.44M
-38.08%-678.71M
-59.85%-666.48M
-71.72%-639.50M
-71.25%-602.53M
---491.54M
-35.86%-416.93M
---372.41M
---351.84M
---306.88M
Vốn dự trữ
5.08%560.27M
6.17%557.44M
4.48%543.10M
318.30%538.38M
319.17%533.19M
316.51%525.04M
--519.83M
4.57%128.71M
--127.20M
--126.06M
--123.08M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-27.60%-135.64M
-54.86%-120.00M
-579.22%-135.61M
12.07%-128.09M
4.10%-106.30M
15.24%-77.48M
--28.30M
-188.01%-145.67M
---110.85M
---91.42M
---50.58M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI