tradingkey.logo

SR Bancorp Inc

SRBK
16.310USD
-0.690-4.06%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
141.52MVốn hóa
30.08P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của SR Bancorp Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của SR Bancorp Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
-0.83%7.30M
151.13%8.63M
-14.64%6.86M
-18.53%6.97M
118.62%7.36M
3.24%3.44M
157.74%8.04M
155.72%8.56M
3.50%3.37M
4.19%3.33M
2.36%3.12M
--3.35M
--3.25M
--3.20M
--3.05M
Chi phí hoạt động
13.67%6.40M
1.30%6.21M
-6.67%6.24M
-14.02%5.63M
-64.36%5.63M
128.80%6.13M
135.22%6.69M
127.87%6.55M
453.78%15.80M
10.88%2.68M
15.53%2.84M
--2.87M
--2.85M
--2.42M
--2.46M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-21.96%533.00K
-21.57%538.00K
-14.73%550.00K
-12.27%572.00K
337.82%683.00K
566.02%686.00K
520.19%645.00K
515.09%652.00K
52.94%156.00K
3.00%103.00K
6.12%104.00K
--106.00K
--102.00K
--100.00K
--98.00K
Chi phí hoạt động khác
-12.78%1.26M
-25.40%1.32M
-27.18%1.43M
-24.96%1.29M
-77.91%1.45M
995.65%1.76M
2871.21%1.96M
317.23%1.72M
1568.19%6.56M
130.00%161.00K
-35.92%66.00K
--412.00K
--393.00K
--70.00K
--103.00K
Lợi nhuận hoạt động
-48.09%897.00K
189.76%2.42M
-53.99%623.00K
-33.23%1.34M
113.89%1.73M
-515.41%-2.70M
388.81%1.35M
324.95%2.01M
-3217.29%-12.44M
-16.58%649.00K
-52.81%277.00K
--473.00K
--399.00K
--778.00K
--587.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-200.00%-2.00K
400.00%6.00K
200.00%3.00K
-40.00%3.00K
166.67%2.00K
-133.33%-2.00K
133.33%1.00K
150.00%5.00K
---3.00K
250.00%6.00K
25.00%-3.00K
--2.00K
--0.00
---4.00K
---4.00K
Thu nhập trước thuế
-48.27%895.00K
189.92%2.43M
-53.80%626.00K
-33.25%1.34M
113.91%1.73M
-511.91%-2.70M
394.53%1.35M
324.21%2.02M
-3218.05%-12.44M
-15.37%655.00K
-53.00%274.00K
--475.00K
--399.00K
--774.00K
--583.00K
Thuế thu nhập
-44.35%202.00K
-35.63%215.00K
-69.52%89.00K
-20.59%324.00K
118.68%363.00K
190.43%334.00K
1985.71%292.00K
436.84%408.00K
-4417.78%-1.94M
-23.33%115.00K
-85.86%14.00K
--76.00K
--45.00K
--150.00K
--99.00K
Doanh thu sau thuế
-49.31%693.00K
172.92%2.21M
-49.48%537.00K
-36.47%1.02M
113.02%1.37M
-661.48%-3.03M
308.85%1.06M
302.76%1.61M
-3065.54%-10.50M
-13.46%540.00K
-46.28%260.00K
--399.00K
--354.00K
--624.00K
--484.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-49.31%693.00K
172.92%2.21M
-49.48%537.00K
-36.47%1.02M
113.02%1.37M
-661.48%-3.03M
308.85%1.06M
302.76%1.61M
-3065.54%-10.50M
-13.46%540.00K
-46.28%260.00K
--399.00K
--354.00K
--624.00K
--484.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-49.31%693.00K
172.92%2.21M
-49.48%537.00K
-36.47%1.02M
113.02%1.37M
-661.48%-3.03M
308.85%1.06M
302.76%1.61M
-3065.54%-10.50M
-13.46%540.00K
-46.28%260.00K
--399.00K
--354.00K
--624.00K
--484.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-49.31%693.00K
172.92%2.21M
-49.48%537.00K
-36.47%1.02M
113.02%1.37M
-661.48%-3.03M
308.85%1.06M
302.76%1.61M
-3065.54%-10.50M
-13.46%540.00K
-46.28%260.00K
--399.00K
--354.00K
--624.00K
--484.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-43.10%0.09
179.71%0.28
-46.52%0.06
-29.66%0.12
114.06%0.16
-557.03%-0.35
232.13%0.12
202.47%0.17
-2326.97%-1.10
-13.46%0.08
-46.29%0.04
--0.06
--0.05
--0.09
--0.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-43.68%0.09
179.36%0.27
-46.60%0.06
-29.68%0.12
114.06%0.16
-557.03%-0.35
232.13%0.12
202.47%0.17
-2326.97%-1.10
-13.46%0.08
-46.29%0.04
--0.06
--0.05
--0.09
--0.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.05
--0.05
--0.05
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI