tradingkey.logo

SR Bancorp Inc

SRBK

14.030USD

+0.070+0.50%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
128.86MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
-14.64%6.86M
-18.53%6.97M
118.62%7.36M
3.24%3.44M
157.74%8.04M
155.72%8.56M
3.50%3.37M
4.19%3.33M
2.36%3.12M
--3.35M
--3.25M
--3.20M
--3.05M
Chi phí hoạt động
-6.67%6.24M
-14.02%5.63M
-64.36%5.63M
128.80%6.13M
135.22%6.69M
127.87%6.55M
453.78%15.80M
10.88%2.68M
15.53%2.84M
--2.87M
--2.85M
--2.42M
--2.46M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-14.73%550.00K
-12.27%572.00K
337.82%683.00K
566.02%686.00K
520.19%645.00K
515.09%652.00K
52.94%156.00K
3.00%103.00K
6.12%104.00K
--106.00K
--102.00K
--100.00K
--98.00K
Chi phí hoạt động khác
-27.18%1.43M
-24.96%1.29M
-77.91%1.45M
995.65%1.76M
2871.21%1.96M
317.23%1.72M
1568.19%6.56M
130.00%161.00K
-35.92%66.00K
--412.00K
--393.00K
--70.00K
--103.00K
Lợi nhuận hoạt động
-53.99%623.00K
-33.23%1.34M
113.89%1.73M
-515.41%-2.70M
388.81%1.35M
324.95%2.01M
-3217.29%-12.44M
-16.58%649.00K
-52.81%277.00K
--473.00K
--399.00K
--778.00K
--587.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
200.00%3.00K
-40.00%3.00K
166.67%2.00K
-133.33%-2.00K
133.33%1.00K
150.00%5.00K
---3.00K
250.00%6.00K
25.00%-3.00K
--2.00K
--0.00
---4.00K
---4.00K
Thu nhập trước thuế
-53.80%626.00K
-33.25%1.34M
113.91%1.73M
-511.91%-2.70M
394.53%1.35M
324.21%2.02M
-3218.05%-12.44M
-15.37%655.00K
-53.00%274.00K
--475.00K
--399.00K
--774.00K
--583.00K
Thuế thu nhập
-69.52%89.00K
-20.59%324.00K
118.68%363.00K
190.43%334.00K
1985.71%292.00K
436.84%408.00K
-4417.78%-1.94M
-23.33%115.00K
-85.86%14.00K
--76.00K
--45.00K
--150.00K
--99.00K
Doanh thu sau thuế
-49.48%537.00K
-36.47%1.02M
113.02%1.37M
-661.48%-3.03M
308.85%1.06M
302.76%1.61M
-3065.54%-10.50M
-13.46%540.00K
-46.28%260.00K
--399.00K
--354.00K
--624.00K
--484.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-49.48%537.00K
-36.47%1.02M
113.02%1.37M
-661.48%-3.03M
308.85%1.06M
302.76%1.61M
-3065.54%-10.50M
-13.46%540.00K
-46.28%260.00K
--399.00K
--354.00K
--624.00K
--484.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-49.48%537.00K
-36.47%1.02M
113.02%1.37M
-661.48%-3.03M
308.85%1.06M
302.76%1.61M
-3065.54%-10.50M
-13.46%540.00K
-46.28%260.00K
--399.00K
--354.00K
--624.00K
--484.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-49.48%537.00K
-36.47%1.02M
113.02%1.37M
-661.48%-3.03M
308.85%1.06M
302.76%1.61M
-3065.54%-10.50M
-13.46%540.00K
-46.28%260.00K
--399.00K
--354.00K
--624.00K
--484.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-46.52%0.06
-29.66%0.12
114.06%0.16
-557.03%-0.35
232.13%0.12
202.47%0.17
-2326.97%-1.10
-13.46%0.08
-46.29%0.04
--0.06
--0.05
--0.09
--0.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-46.60%0.06
-29.68%0.12
114.06%0.16
-557.03%-0.35
232.13%0.12
202.47%0.17
-2326.97%-1.10
-13.46%0.08
-46.29%0.04
--0.06
--0.05
--0.09
--0.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.05
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI