tradingkey.logo

SR Bancorp Inc

SRBK

14.090USD

+0.130+0.93%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
129.41MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
381.01%14.06M
109.12%3.23M
11683.47%14.02M
-115.88%-26.45M
0.00%-5.00M
-1330.46%-35.40M
-103.11%-121.00K
-5761.72%-12.25M
-420.64%-5.00M
---2.48M
--3.89M
---209.00K
--1.56M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-49.48%537.00K
-36.47%1.02M
113.02%1.37M
-661.48%-3.03M
308.85%1.06M
302.76%1.61M
-3065.54%-10.50M
-13.46%540.00K
-46.28%260.00K
--399.00K
--354.00K
--624.00K
--484.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-14.73%550.00K
-12.27%572.00K
337.82%683.00K
566.02%686.00K
520.19%645.00K
515.09%652.00K
56.00%156.00K
3.00%103.00K
6.12%104.00K
--106.00K
--100.00K
--100.00K
--98.00K
Thuế hoãn lại
-115.45%-89.00K
94.02%-148.00K
-70.65%130.00K
284.38%59.00K
3940.00%576.00K
-675.24%-2.47M
--443.00K
-107.67%-32.00K
95.56%-15.00K
---319.00K
--0.00
--417.00K
---338.00K
Các mục phi tiền mặt khác
76.23%-464.00K
32.38%-1.30M
-136.44%-1.58M
1878.17%2.81M
-21788.89%-1.95M
-899.17%-1.92M
4995.29%4.33M
-13.41%142.00K
115.52%9.00K
--240.00K
--85.00K
--164.00K
---58.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
348.04%13.10M
108.75%2.93M
973.78%13.48M
-141.37%-31.66M
1.53%-5.28M
-1054.57%-33.47M
-62.57%1.25M
-764.10%-13.12M
-491.46%-5.36M
---2.90M
--3.35M
---1.52M
--1.37M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-22.54%770.00K
-115.27%-545.00K
151.34%1.80M
431.53%1.10M
804.96%994.00K
562.91%3.57M
-3804.44%-3.51M
46.63%-333.00K
80.68%-141.00K
---771.00K
---90.00K
---624.00K
---730.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
226.35%844.00K
52.82%-1.21M
-117.35%-579.00K
-591.91%-1.70M
-235.50%-668.00K
-1625.50%-2.57M
331.27%3.34M
117.25%346.00K
-62.22%493.00K
---149.00K
--774.00K
---2.01M
--1.30M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
381.01%14.06M
109.12%3.23M
11683.47%14.02M
-115.88%-26.45M
0.00%-5.00M
-1330.46%-35.40M
-103.11%-121.00K
-5761.72%-12.25M
-420.64%-5.00M
---2.48M
--3.89M
---209.00K
--1.56M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
68.18%74.00K
146.34%101.00K
-69.96%82.00K
429.71%731.00K
144.44%44.00K
-86.10%41.00K
320.00%273.00K
590.00%138.00K
-73.53%18.00K
--295.00K
--65.00K
--20.00K
--68.00K
Chi phí vốn
68.18%74.00K
146.34%101.00K
-69.96%82.00K
439.13%744.00K
144.44%44.00K
-86.10%41.00K
320.00%273.00K
590.00%138.00K
-73.53%18.00K
--295.00K
--65.00K
--20.00K
--68.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
68.18%74.00K
146.34%101.00K
-69.96%82.00K
429.71%731.00K
144.44%44.00K
-86.10%41.00K
320.00%273.00K
590.00%138.00K
-73.53%18.00K
--295.00K
--65.00K
--20.00K
--68.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---14.24M
----
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-63.66%1.90M
-42.87%3.20M
-89.92%2.67M
442.16%35.66M
-51.28%5.23M
-9.96%5.61M
234.36%26.53M
-25.55%6.58M
0.67%10.73M
--6.23M
--7.93M
--8.84M
--10.66M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-370.56%-4.19M
-608.04%-6.95M
-172.60%-34.30M
-525.94%-31.49M
-705.44%-890.00K
92.33%-982.00K
-19.05%-12.58M
72.67%-5.03M
101.20%147.00K
---12.81M
---10.57M
---18.41M
---12.26M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-154.99%-2.36M
-183.97%-3.85M
-5452.89%-31.71M
144.22%3.44M
-60.46%4.29M
166.69%4.58M
78.85%-571.00K
114.69%1.41M
751.98%10.86M
---6.88M
---2.70M
---9.59M
---1.67M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
83.00%-2.90M
12598.15%6.75M
-75.96%19.08M
-3412.96%-3.58M
-184.40%-17.04M
49.53%-54.00K
141603.57%79.35M
-55.37%108.00K
11370.45%20.19M
---107.00K
--56.00K
--242.00K
--176.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
--10.00M
--20.00M
--0.00
---20.00M
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---3.40M
---3.18M
-100.93%-737.00K
---4.53M
--0.00
--0.00
--79.45M
----
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-83.15%499.00K
-31.48%-71.00K
-86.73%-183.00K
779.63%950.00K
-85.33%2.96M
49.53%-54.00K
-275.00%-98.00K
-55.37%108.00K
11370.45%20.19M
---107.00K
--56.00K
--242.00K
--176.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
83.00%-2.90M
12598.15%6.75M
-75.96%19.08M
-3412.96%-3.58M
-184.40%-17.04M
49.53%-54.00K
141603.57%79.35M
-55.37%108.00K
11370.45%20.19M
---107.00K
--56.00K
--242.00K
--176.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-40.79%53.43M
-60.95%47.30M
8.15%45.91M
36.31%72.49M
232.55%90.24M
230.98%121.11M
20.10%42.45M
18.44%53.18M
-39.48%27.14M
--36.59M
--35.34M
--44.90M
--44.83M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
149.58%8.80M
119.85%6.13M
-98.23%1.39M
-147.66%-26.58M
-168.12%-17.75M
-226.46%-30.87M
6203.04%78.66M
-12.28%-10.73M
37111.43%26.05M
---9.46M
--1.25M
---9.56M
--70.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-14.17%62.22M
-40.79%53.43M
-60.95%47.30M
8.15%45.91M
36.31%72.49M
232.55%90.24M
230.98%121.11M
20.10%42.45M
18.44%53.18M
--27.14M
--36.59M
--35.34M
--44.90M
Dòng tiền tự do
377.09%13.98M
108.82%3.13M
3636.55%13.93M
-119.48%-27.19M
-0.52%-5.05M
-1179.60%-35.45M
-110.30%-394.00K
-5310.04%-12.39M
-436.46%-5.02M
---2.77M
--3.83M
---229.00K
--1.49M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI