tradingkey.logo

SR Bancorp Inc

SRBK

14.030USD

+0.070+0.50%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
128.86MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-10.72%6.90M
-11.69%7.23M
-13.86%7.51M
116.83%7.73M
118.80%7.73M
127.63%8.19M
--8.72M
--3.56M
--3.53M
--3.60M
-Tài sản cố định
-1.10%17.82M
-1.73%17.95M
-3.09%18.03M
37.09%18.30M
36.40%18.02M
38.68%18.27M
--18.61M
--13.35M
--13.21M
--13.17M
-Khấu hao lũy kế
6.12%10.93M
6.36%10.72M
6.41%10.52M
8.03%10.57M
6.34%10.29M
5.27%10.08M
--9.88M
--9.78M
--9.68M
--9.58M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-5.48%27.04M
-5.66%27.39M
-5.87%27.75M
--28.14M
--28.61M
--29.03M
--29.49M
----
----
----
Tổng tài sản
2.00%1.07B
-0.97%1.06B
-5.01%1.05B
56.69%1.02B
58.35%1.05B
65.50%1.07B
--1.11B
--651.49M
--664.87M
--649.51M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--20.00M
--20.00M
--20.00M
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--20.00M
--20.00M
--20.00M
----
----
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền gửi của khách hàng
-0.29%835.58M
-2.28%824.08M
-6.60%819.38M
60.17%807.10M
62.08%838.03M
61.32%843.31M
--877.29M
--503.92M
--517.05M
--522.76M
Tổng các khoản nợ
2.96%878.84M
-1.21%866.36M
-6.74%852.42M
55.15%821.36M
56.38%853.55M
65.01%876.96M
--913.97M
--529.40M
--545.81M
--531.44M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-7.63%84.56M
-4.24%87.66M
-0.86%90.79M
--91.53M
--91.54M
--91.54M
--91.58M
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-0.45%118.70M
0.35%118.59M
0.86%117.57M
-8.57%116.20M
-5.79%119.24M
-6.43%118.17M
--116.57M
--127.10M
--126.56M
--126.30M
Vốn dự trữ
-7.63%84.47M
-4.24%87.57M
-0.86%90.71M
--91.44M
--91.44M
--91.45M
--91.49M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
66.97%-1.44M
72.02%-1.26M
85.52%-880.00K
75.73%-1.22M
41.72%-4.37M
45.18%-4.51M
---6.08M
---5.01M
---7.50M
---8.23M
Tổng vốn chủ sở hữu
-2.11%195.07M
0.08%198.15M
3.12%200.54M
63.40%199.48M
67.38%199.27M
67.68%197.98M
--194.48M
--122.08M
--119.06M
--118.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI