Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-srad
/
Sportradar Group AG
SRAD
29.854
USD
+0.284
+0.96%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
8.94B
Vốn hóa
151.70
P/E TTM
Sportradar Group AG
29.854
+0.284
+0.96%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
17.05%
311.23M
21.57%
307.07M
26.93%
255.17M
28.64%
278.42M
28.10%
265.89M
22.44%
252.59M
12.41%
201.04M
22.15%
216.43M
23.64%
207.56M
35.39%
206.29M
30.76%
178.84M
23.39%
177.19M
30.67%
167.88M
--
152.37M
--
136.76M
74.70%
143.60M
17.43%
128.47M
--
82.20M
--
109.40M
Doanh thu
17.05%
311.23M
21.57%
307.07M
26.93%
255.17M
28.64%
278.42M
28.10%
265.89M
22.44%
252.59M
12.41%
201.04M
22.15%
216.43M
23.64%
207.56M
35.39%
206.29M
30.76%
178.84M
23.39%
177.19M
30.67%
167.88M
--
152.37M
--
136.76M
74.70%
143.60M
17.43%
128.47M
--
82.20M
--
109.40M
Chi phí doanh thu
19.19%
169.34M
21.85%
165.77M
42.30%
118.74M
57.46%
152.21M
47.87%
142.07M
36.23%
136.05M
5.23%
83.44M
4.68%
96.66M
7.59%
96.08M
39.57%
99.87M
40.11%
79.30M
52.63%
92.34M
48.46%
89.31M
--
71.55M
--
56.59M
52.81%
60.50M
18.94%
60.15M
--
39.59M
--
50.57M
Chi phí hoạt động
23.91%
288.15M
12.70%
271.10M
25.19%
216.83M
28.28%
251.52M
22.74%
232.55M
14.25%
240.56M
5.92%
173.21M
13.21%
196.07M
20.64%
189.47M
47.12%
210.55M
25.90%
163.52M
39.35%
173.19M
42.44%
157.06M
--
143.12M
--
129.88M
80.02%
124.28M
20.48%
110.26M
--
69.03M
--
91.52M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
14.52%
88.02M
17.70%
80.52M
24.92%
47.70M
52.83%
79.65M
61.30%
76.86M
32.89%
68.42M
20.23%
38.19M
6.13%
52.11M
-9.19%
47.65M
35.11%
51.48M
16.84%
31.76M
76.09%
49.10M
44.93%
52.47M
--
38.10M
--
27.18M
61.82%
27.89M
1.48%
36.20M
--
17.23M
--
35.68M
Chi phí hoạt động khác
50.87%
16.46M
-21.52%
12.33M
-29.72%
10.12M
-32.24%
10.17M
-31.48%
10.91M
-47.07%
15.71M
-9.69%
14.40M
-8.49%
15.01M
2.73%
15.92M
21.03%
29.68M
-27.37%
15.95M
-3.15%
16.40M
34.70%
15.50M
--
24.52M
--
21.96M
211.70%
16.94M
23.23%
11.51M
--
5.43M
--
9.34M
Lợi nhuận hoạt động
-30.78%
23.08M
199.12%
35.97M
37.76%
38.34M
32.13%
26.90M
84.31%
33.34M
381.95%
12.03M
81.74%
27.83M
408.92%
20.36M
67.25%
18.09M
-146.12%
-4.26M
122.59%
15.31M
-79.29%
4.00M
-40.60%
10.82M
--
9.25M
--
6.88M
46.77%
19.32M
1.83%
18.21M
--
13.16M
--
17.88M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
15.95%
2.33M
39.06%
4.26M
-13.87%
2.74M
12.81%
1.94M
-58.81%
2.01M
20.99%
3.07M
59.67%
3.18M
169.12%
1.72M
5580.23%
4.88M
-41.03%
2.54M
26.49%
1.99M
-94.38%
638.00K
-94.85%
86.00K
--
4.30M
--
1.57M
122.55%
11.35M
-61.49%
1.67M
--
5.10M
--
4.34M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
16.56%
21.85M
30.05%
20.88M
259.54%
19.97M
172.26%
19.27M
272.00%
18.75M
33.81%
16.06M
-50.90%
5.55M
-23.18%
7.08M
-43.51%
5.04M
--
12.00M
-15.52%
11.31M
56.88%
9.21M
55.54%
8.92M
--
--
--
13.39M
329.87%
5.87M
307.68%
5.74M
--
1.37M
--
1.41M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
290.27%
27.52M
-242.32%
-38.31M
1785.43%
22.38M
-562.10%
-7.83M
-288.98%
-14.47M
304.43%
26.92M
-89.21%
1.19M
-106.41%
-1.18M
-135.69%
-3.72M
-241.32%
-13.17M
--
11.00M
683.05%
18.44M
220.06%
10.42M
--
-3.86M
--
--
46.11%
-3.16M
-113.85%
-8.68M
--
-5.87M
--
-4.06M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-33700.00%
-1.34M
-2232.67%
-2.36M
-141000.00%
-2.82M
-193.95%
-1.17M
100.96%
4.00K
85.01%
-101.00K
--
2.00K
--
-397.00K
13.51%
-416.00K
-19.93%
-674.00K
--
-481.00K
--
-562.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-146.09%
-8.49M
-94.65%
-3.38M
90.10%
-1.59M
77.87%
-2.44M
-220.04%
-3.45M
86.92%
-1.74M
-287.66%
-16.08M
-631.81%
-11.04M
55.87%
-1.08M
-155.25%
-13.29M
-531.35%
-4.15M
-258.43%
-1.51M
-832.44%
-2.44M
--
-5.21M
--
-657.00K
66.48%
-421.00K
66.84%
-262.00K
--
-1.26M
--
-790.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
316.85%
6.75M
--
990.00K
--
1.99M
100.00%
404.00K
--
1.62M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-97.89%
202.00K
-100.00%
0.00
--
12.91M
--
2.98M
--
9.59M
--
1.43M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
9336.33%
29.35M
-188.19%
-21.35M
315.45%
43.89M
-117.92%
-293.00K
-97.12%
311.00K
180.46%
24.21M
-27.92%
10.56M
-92.55%
1.64M
-4.47%
10.78M
-770.89%
-30.10M
344.67%
14.66M
5.51%
21.94M
149.16%
11.29M
--
4.49M
--
-5.99M
123.80%
20.80M
-70.59%
4.53M
--
9.29M
--
15.40M
Thuế thu nhập
421.77%
5.01M
-2052.09%
-20.05M
14.07%
6.79M
-22.41%
1.24M
-75.84%
960.00K
-67.78%
1.03M
212.12%
5.95M
283.51%
1.60M
29.04%
3.97M
918.21%
3.19M
-37.45%
1.91M
-115.88%
-873.00K
41.17%
3.08M
--
313.00K
--
3.05M
227.14%
5.50M
-21.69%
2.18M
--
1.68M
--
2.79M
Doanh thu sau thuế
3850.08%
24.34M
-105.63%
-1.31M
703.94%
37.10M
-4754.55%
-1.54M
-109.53%
-649.00K
169.67%
23.19M
-63.80%
4.62M
-99.86%
33.00K
-17.03%
6.81M
-897.58%
-33.28M
241.09%
12.75M
49.10%
22.82M
249.43%
8.21M
--
4.17M
--
-9.04M
101.00%
15.30M
-81.38%
2.35M
--
7.61M
--
12.62M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
3850.08%
24.34M
-105.63%
-1.31M
703.94%
37.10M
-4754.55%
-1.54M
-109.53%
-649.00K
169.67%
23.19M
-63.80%
4.62M
-99.86%
33.00K
-17.03%
6.81M
-897.58%
-33.28M
241.09%
12.75M
49.10%
22.82M
249.43%
8.21M
--
4.17M
--
-9.04M
101.00%
15.30M
-81.38%
2.35M
--
7.61M
--
12.62M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
-300.00K
--
-495.00K
--
43.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
273.33%
130.00K
58.43%
-217.00K
26.05%
-159.00K
-625.00%
-87.00K
-525.00%
-75.00K
2.97%
-522.00K
-186.00%
-215.00K
-146.15%
-12.00K
-113.95%
-12.00K
-354.98%
-538.00K
220.19%
250.00K
-65.79%
26.00K
-38.57%
86.00K
--
211.00K
--
-208.00K
642.86%
76.00K
6900.00%
140.00K
--
-14.00K
--
2.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
4317.42%
24.21M
-104.65%
-1.09M
759.54%
37.26M
-1746.59%
-1.45M
-108.41%
-574.00K
171.49%
23.41M
-65.32%
4.33M
-99.61%
88.00K
-16.01%
6.82M
-926.48%
-32.74M
241.58%
12.50M
49.68%
22.79M
267.68%
8.12M
--
3.96M
--
-8.83M
99.63%
15.23M
-82.49%
2.21M
--
7.63M
--
12.62M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
4317.42%
24.21M
-104.65%
-1.09M
759.54%
37.26M
-1746.59%
-1.45M
-108.41%
-574.00K
171.49%
23.41M
-65.32%
4.33M
-99.61%
88.00K
-16.01%
6.82M
-926.48%
-32.74M
241.58%
12.50M
49.68%
22.79M
267.68%
8.12M
--
3.96M
--
-8.83M
99.63%
15.23M
-82.49%
2.21M
--
7.63M
--
12.62M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
4310.99%
0.08
-104.62%
0.00
751.27%
0.12
-1703.33%
0.00
-108.31%
0.00
160.68%
0.08
-65.41%
0.01
-99.61%
0.00
-15.98%
0.02
-1068.52%
-0.13
240.94%
0.04
49.04%
0.08
266.13%
0.03
--
0.01
--
-0.03
99.65%
0.05
-82.48%
0.01
--
0.03
--
0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
4051.31%
0.08
-105.23%
0.00
741.56%
0.12
-1817.86%
0.00
-108.73%
0.00
153.61%
0.07
-65.30%
0.01
-99.62%
0.00
-19.96%
0.02
-1068.52%
-0.13
234.47%
0.04
42.35%
0.07
266.13%
0.03
--
0.01
--
-0.03
99.65%
0.05
-82.48%
0.01
--
0.03
--
0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký