tradingkey.logo

Sportradar Group AG

SRAD
22.710USD
-0.260-1.13%
Đóng cửa 11/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.80BVốn hóa
71.71P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
6.61%251.79M
8.40%274.57M
14.89%280.72M
21.76%281.69M
24.16%236.18M
28.42%253.29M
29.26%244.34M
18.60%231.35M
10.54%190.23M
13.32%197.24M
17.85%189.04M
42.83%195.07M
42.43%172.09M
43.21%174.06M
46.95%160.40M
--136.58M
--120.83M
66.06%121.54M
10.04%109.15M
--73.19M
--99.19M
Doanh thu
6.61%251.79M
8.40%274.57M
14.89%280.72M
21.76%281.69M
24.16%236.18M
28.42%253.29M
29.26%244.34M
18.60%231.35M
10.54%190.23M
13.32%197.24M
17.85%189.04M
42.83%195.07M
42.43%172.09M
43.21%174.06M
46.95%160.40M
--136.58M
--120.83M
66.06%121.54M
10.04%109.15M
--73.19M
--99.19M
Chi phí doanh thu
5.87%116.36M
6.97%148.13M
16.99%152.73M
22.04%152.07M
39.19%109.91M
57.19%138.47M
49.20%130.56M
31.95%124.61M
3.48%78.96M
-2.88%88.09M
2.55%87.51M
47.24%94.44M
52.61%76.30M
77.15%90.71M
66.96%85.33M
--64.14M
--50.00M
45.25%51.21M
11.45%51.11M
--35.25M
--45.85M
Chi phí hoạt động
5.19%211.11M
9.40%250.33M
21.62%259.90M
12.87%248.69M
22.45%200.69M
28.06%228.82M
23.84%213.70M
10.66%220.33M
4.16%163.90M
5.03%178.69M
14.99%172.56M
55.20%199.10M
37.13%157.35M
61.73%170.13M
60.19%150.07M
--128.29M
--114.75M
71.13%105.19M
12.89%93.68M
--61.47M
--82.98M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
10.33%48.71M
9.27%79.18M
12.40%79.39M
17.88%73.87M
22.19%44.15M
52.57%72.46M
62.75%70.63M
28.72%62.66M
18.23%36.13M
-1.54%47.49M
-13.44%43.40M
42.53%48.68M
27.26%30.56M
104.37%48.23M
62.99%50.13M
--34.16M
--24.01M
53.82%23.60M
-4.91%30.76M
--15.34M
--32.35M
Chi phí hoạt động khác
46.67%13.74M
54.12%14.26M
48.08%14.84M
-21.40%11.31M
-31.25%9.37M
-32.36%9.25M
-30.87%10.02M
-48.74%14.39M
-11.19%13.63M
-15.10%13.68M
-2.08%14.50M
27.68%28.06M
-20.89%15.35M
12.40%16.11M
51.49%14.81M
--21.98M
--19.40M
196.30%14.34M
15.47%9.78M
--4.84M
--8.47M
Lợi nhuận hoạt động
14.65%40.69M
-0.97%24.24M
-32.06%20.82M
199.58%33.00M
34.75%35.49M
31.90%24.48M
85.97%30.64M
373.09%11.01M
78.72%26.34M
372.14%18.56M
59.42%16.48M
-148.65%-4.03M
142.44%14.74M
-75.97%3.93M
-33.20%10.34M
--8.29M
--6.08M
39.52%16.35M
-4.58%15.47M
--11.72M
--16.21M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-13.90%2.18M
12.23%1.98M
13.81%2.10M
39.28%3.91M
-15.75%2.53M
12.62%1.76M
-58.44%1.85M
17.19%2.81M
57.01%3.01M
149.67%1.56M
5314.33%4.45M
-37.79%2.40M
37.78%1.92M
-93.47%626.72K
-94.21%82.17K
--3.85M
--1.39M
111.55%9.60M
-63.92%1.42M
--4.54M
--3.93M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-4.96%17.57M
4.20%18.27M
14.40%19.71M
30.25%19.16M
251.69%18.48M
171.79%17.53M
275.35%17.23M
29.61%14.71M
-51.72%5.26M
-28.73%6.45M
-46.15%4.59M
--11.35M
-7.98%10.89M
82.08%9.05M
74.92%8.52M
----
--11.83M
308.62%4.97M
282.01%4.87M
--1.22M
--1.28M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-98.58%293.99K
753.47%46.52M
286.75%24.83M
-242.54%-35.14M
1744.24%20.71M
-560.95%-7.12M
-292.48%-13.29M
298.01%24.66M
-89.39%1.12M
-105.95%-1.08M
-134.02%-3.39M
-260.07%-12.45M
--10.59M
776.69%18.11M
235.02%9.96M
---3.46M
----
48.77%-2.68M
-100.39%-7.37M
---5.22M
---3.68M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-31271.79%-1.22M
-2123.48%-2.15M
-148741.17%-2.66M
-220.18%-1.12M
101.12%3.93K
83.15%-96.50K
--1.79K
---350.74K
17.79%-352.09K
-12.38%-572.64K
---428.28K
---509.57K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-392.64%-7.26M
-184.18%-6.32M
-141.54%-7.66M
-94.95%-3.10M
90.32%-1.47M
77.91%-2.22M
-222.92%-3.17M
87.33%-1.59M
-281.20%-15.22M
-578.92%-10.06M
57.94%-981.79K
-169.28%-12.56M
-587.67%-3.99M
-316.00%-1.48M
-948.62%-2.33M
---4.67M
---580.44K
68.14%-356.33K
68.92%-222.60K
---1.12M
---716.29K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
268.88%6.79M
1244.18%4.94M
309.14%6.09M
--908.17K
--1.84M
99.65%367.54K
--1.49M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.04%184.09K
-100.00%0.00
--12.21M
--2.86M
--9.42M
--1.37M
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-38.14%25.13M
20019.70%53.10M
9161.86%26.47M
-188.33%-19.59M
306.37%40.62M
-117.89%-266.56K
-97.09%285.79K
177.93%22.18M
-29.12%10.00M
-93.09%1.49M
-8.94%9.82M
-807.75%-28.46M
366.50%14.10M
22.45%21.56M
180.21%10.78M
--4.02M
---5.29M
112.74%17.60M
-72.44%3.85M
--8.27M
--13.97M
Thuế thu nhập
-8.32%5.76M
842.69%10.66M
412.12%4.52M
-2055.14%-18.39M
11.58%6.28M
-22.54%1.13M
-75.62%882.19K
-68.79%940.65K
206.92%5.63M
270.24%1.46M
22.99%3.62M
974.15%3.01M
-31.87%1.83M
-118.44%-857.56K
58.76%2.94M
--280.57K
--2.69M
210.97%4.65M
-26.62%1.85M
--1.50M
--2.53M
Doanh thu sau thuế
-43.60%19.37M
3136.92%42.44M
3780.74%21.95M
-105.64%-1.20M
686.38%34.34M
-4746.50%-1.40M
-109.62%-596.40K
167.48%21.24M
-64.41%4.37M
-99.87%30.07K
-20.92%6.20M
-941.40%-31.47M
253.67%12.27M
73.05%22.41M
292.96%7.84M
--3.74M
---7.98M
91.06%12.95M
-82.55%2.00M
--6.78M
--11.44M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-43.60%19.37M
3136.92%42.44M
3780.74%21.95M
-105.64%-1.20M
686.38%34.34M
-4746.50%-1.40M
-109.62%-596.40K
167.48%21.24M
-64.41%4.37M
-99.87%30.07K
-20.92%6.20M
-941.40%-31.47M
253.67%12.27M
73.05%22.41M
292.96%7.84M
--3.74M
---7.98M
91.06%12.95M
-82.55%2.00M
--6.78M
--11.44M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
---274.78K
---468.40K
--39.19K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
99.41%-862.14
-39.73%-110.59K
270.13%117.25K
58.36%-199.06K
27.66%-147.17K
-623.75%-79.15K
-530.63%-68.92K
6.02%-478.11K
-184.57%-203.44K
-142.82%-10.94K
-113.30%-10.93K
-368.98%-508.75K
230.91%240.57K
-60.29%25.54K
-30.92%82.17K
--189.14K
---183.76K
616.02%64.33K
6459.30%118.95K
---12.47K
--1.81K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-43.83%19.37M
3327.65%42.55M
4239.44%21.83M
-104.66%-998.99K
740.76%34.49M
-1743.74%-1.32M
-108.49%-527.48K
169.24%21.44M
-65.90%4.10M
-99.64%80.20K
-19.94%6.21M
-971.88%-30.96M
254.21%12.03M
73.72%22.39M
313.49%7.76M
--3.55M
---7.80M
89.77%12.89M
-83.59%1.88M
--6.79M
--11.44M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-43.83%19.37M
3327.65%42.55M
4239.44%21.83M
-104.66%-998.99K
740.76%34.49M
-1743.74%-1.32M
-108.49%-527.48K
169.24%21.44M
-65.90%4.10M
-99.64%80.20K
-19.94%6.21M
-971.88%-30.96M
254.21%12.03M
73.72%22.39M
313.49%7.76M
--3.55M
---7.80M
89.77%12.89M
-83.59%1.88M
--6.79M
--11.44M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-43.74%0.06
3334.56%0.14
4233.13%0.07
-104.62%0.00
732.68%0.11
-1700.56%0.00
-108.39%0.00
158.77%0.07
-65.99%0.01
-99.64%0.00
-19.91%0.02
-1121.73%-0.12
253.51%0.04
72.98%0.08
311.75%0.03
--0.01
---0.03
89.78%0.04
-83.58%0.01
--0.02
--0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-44.09%0.06
3139.29%0.13
3978.25%0.07
-105.23%0.00
723.18%0.11
-1814.89%0.00
-108.80%0.00
151.93%0.06
-65.87%0.01
-99.65%0.00
-23.71%0.02
-1121.73%-0.12
246.47%0.04
65.22%0.07
311.75%0.03
--0.01
---0.03
89.78%0.04
-83.58%0.01
--0.02
--0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI