tradingkey.logo

Sportradar Group AG

SRAD

29.567USD

-0.003-0.01%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.85BVốn hóa
150.24P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
52.20%102.25M
57.40%82.16M
55.05%118.22M
17.46%85.45M
16.94%67.18M
163.25%52.20M
19.46%76.25M
70.40%72.75M
37.67%57.45M
199.65%19.83M
9.93%63.83M
71.98%42.70M
-2.32%41.73M
--6.62M
--58.06M
-44.85%24.82M
38.55%42.72M
--45.02M
--30.83M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
3850.08%24.34M
-105.82%-1.31M
703.97%37.10M
-4754.55%-1.54M
-109.53%-649.00K
167.41%22.44M
-63.80%4.62M
-99.86%33.00K
-17.03%6.81M
-897.58%-33.28M
241.10%12.75M
49.11%22.82M
249.43%8.21M
--4.17M
---9.04M
100.96%15.30M
-81.38%2.35M
--7.61M
--12.62M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
14.52%88.02M
28.46%80.69M
-18.33%43.81M
52.83%79.65M
61.30%76.86M
22.02%62.81M
68.89%53.64M
6.13%52.11M
-9.19%47.65M
35.11%51.48M
16.84%31.76M
76.09%49.10M
44.93%52.47M
--38.10M
--27.18M
61.83%27.89M
1.48%36.20M
--17.23M
--35.68M
Các mục phi tiền mặt khác
-329.58%-27.67M
238.33%33.13M
-535.42%-22.80M
86.89%6.50M
1481.89%12.05M
-319.36%-23.95M
47.95%-3.59M
113.26%3.48M
106.76%762.00K
4250.95%10.92M
-1311.60%-6.89M
-8702.62%-26.24M
-2605.33%-11.27M
---263.00K
--569.00K
-86.35%305.00K
140.83%450.00K
--2.23M
---1.10M
Thay đổi trong vốn lưu động
115.11%3.69M
-14.54%-19.11M
380.92%43.03M
-226.82%-7.09M
-218.30%-24.40M
-14.39%-16.69M
-44.90%8.95M
47.71%-2.17M
59.36%-7.67M
47.88%-14.59M
-33.43%16.24M
56.41%-4.15M
-52.19%-18.86M
---27.99M
--24.40M
-157.21%-9.52M
13.47%-12.39M
--16.64M
---14.32M
-Thay đổi các khoản phải thu
58.60%-17.88M
-61.05%-23.98M
799.36%34.98M
-330.29%-16.34M
-254.15%-43.19M
55.39%-14.89M
817.53%3.89M
266.12%7.09M
20.45%-12.20M
38.41%-33.38M
-143.85%-542.00K
73.03%-4.27M
-1282.42%-15.33M
---54.19M
--1.24M
-1632.71%-15.84M
85.58%-1.11M
---914.00K
---7.69M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
52.20%102.25M
57.40%82.16M
55.05%118.22M
17.46%85.45M
16.94%67.18M
163.25%52.20M
19.46%76.25M
70.40%72.75M
37.67%57.45M
199.65%19.83M
9.93%63.83M
71.98%42.70M
-2.32%41.73M
--6.62M
--58.06M
-44.85%24.82M
38.55%42.72M
--45.02M
--30.83M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
4.73%68.28M
70.84%84.40M
1.88%54.27M
-58.09%23.80M
60.27%65.19M
25.18%49.40M
4.58%53.27M
55.52%56.78M
14.12%40.68M
-15.26%39.47M
113.84%50.94M
40.14%36.51M
3.89%35.64M
--46.57M
--23.82M
98.45%26.05M
21.10%34.31M
--13.13M
--28.33M
Chi phí vốn
4.73%68.30M
70.31%84.40M
1.88%54.27M
-58.09%23.80M
60.32%65.21M
25.57%49.56M
4.58%53.27M
55.52%56.78M
14.12%40.68M
-15.26%39.47M
113.82%50.94M
40.04%36.51M
3.89%35.64M
--46.57M
--23.82M
98.59%26.07M
21.10%34.31M
--13.13M
--28.33M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-45.02%972.00K
-75.11%2.28M
-70.03%717.00K
-44.03%605.00K
-18.34%1.77M
268.57%9.15M
-43.60%2.39M
514.20%1.08M
55.87%2.17M
-21.46%2.48M
543.55%4.24M
-88.27%176.00K
156.75%1.39M
--3.16M
--659.00K
201.41%1.50M
-12.03%541.00K
--498.00K
--615.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
6.12%67.30M
104.01%82.12M
5.26%53.55M
-58.36%23.19M
64.69%63.42M
8.84%40.25M
8.96%50.88M
53.30%55.70M
12.42%38.51M
-14.81%36.98M
101.61%46.70M
47.99%36.33M
1.45%34.26M
--43.41M
--23.16M
94.39%24.55M
21.84%33.77M
--12.63M
--27.71M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
470.15%2.65M
-8654.55%-18.82M
--0.00
-257.05%-7.52M
92.96%-717.00K
163.95%220.00K
100.00%0.00
94.17%-2.11M
12.28%-10.18M
---344.00K
-1530.54%-8.17M
80.63%-36.13M
-1.69%-11.60M
--0.00
---501.00K
-490742.11%-186.52M
---11.41M
---38.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--0.00
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---3.72M
----
----
----
----
---2.60M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-995.24%-188.00K
104.71%19.00K
63.95%-336.00K
-99.15%128.00K
-85.91%21.00K
-459.82%-403.00K
96.67%-932.00K
16032.26%15.00M
1341.67%149.00K
138.89%112.00K
-4647.20%-27.96M
-40.76%93.00K
99.05%-12.00K
---288.00K
---589.00K
147.29%157.00K
-91.20%-1.26M
---332.00K
---659.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
0.12%-65.81M
-108.13%-103.20M
-0.74%-54.60M
28.92%-31.19M
-21.07%-65.89M
-24.91%-49.59M
37.75%-54.20M
39.51%-43.88M
-15.15%-54.42M
19.75%-39.70M
-249.53%-87.07M
65.85%-72.54M
-0.60%-47.26M
---49.47M
---24.91M
-1473.79%-212.41M
-62.06%-46.98M
---13.50M
---28.99M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-145.13%-18.61M
-112.75%-10.86M
-275.35%-9.56M
-39.17%-8.73M
-105.02%-7.59M
97.73%-5.11M
98.74%-2.55M
-193.27%-6.28M
87.75%-3.70M
-8704.70%-224.96M
-137.17%-202.52M
32.06%-2.14M
-4928.75%-30.23M
---2.56M
--544.85M
92.24%-3.15M
-98.16%626.00K
---40.62M
--33.96M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
2.06%-2.00M
39.35%-1.93M
2.46%-1.74M
-29.60%-2.31M
-9.97%-2.04M
98.56%-3.18M
99.11%-1.79M
3.72%-1.78M
-16.58%-1.86M
-7474.62%-221.78M
-14166.01%-201.44M
41.21%-1.85M
21.34%-1.59M
---2.93M
---1.41M
92.24%-3.15M
-105.71%-2.02M
---40.63M
--35.46M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-199.24%-16.61M
-364.86%-8.93M
-926.51%-7.82M
-42.97%-6.42M
-200.54%-5.55M
39.52%-1.92M
-4862.50%-762.00K
-1465.16%-4.49M
-373.59%-1.85M
-130.59%-3.18M
-100.00%16.00K
---287.00K
-123.64%-390.00K
--10.38M
--546.26M
--0.00
--1.65M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
---1.10M
----
-100.00%0.00
---10.01M
--0.00
-84.62%2.00K
166.67%1.00M
--13.00K
---1.50M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-145.13%-18.61M
-112.75%-10.86M
-275.35%-9.56M
-39.17%-8.73M
-105.02%-7.59M
97.73%-5.11M
98.74%-2.55M
-193.27%-6.28M
87.75%-3.70M
-8704.70%-224.96M
-137.17%-202.52M
32.06%-2.14M
-4928.75%-30.23M
---2.56M
--544.85M
92.24%-3.15M
-98.16%626.00K
---40.62M
--33.96M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
25.68%348.36M
27.16%368.38M
22.17%322.22M
14.60%274.63M
13.71%277.17M
-43.47%289.70M
-63.14%263.75M
-66.51%239.63M
-67.18%243.76M
-33.30%512.49M
275.27%715.56M
87.70%715.53M
92.66%742.77M
--768.40M
--190.68M
309.49%381.21M
576.10%385.54M
--93.09M
--57.02M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
471.88%9.47M
-59.83%-20.02M
77.85%46.16M
97.38%47.59M
38.23%-2.55M
95.34%-12.53M
112.78%25.95M
72963.64%24.11M
84.87%-4.12M
-948.56%-268.74M
-135.15%-203.07M
100.02%33.00K
-528.37%-27.25M
---25.63M
--577.72M
-1984.54%-190.53M
-112.02%-4.34M
---9.14M
--36.07M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-322.70%-8.36M
218.43%11.88M
-222.22%-7.89M
35.93%2.06M
208.91%3.75M
58.03%-10.03M
-71.55%6.46M
-95.26%1.52M
-140.47%-3.45M
-220.90%-23.91M
8443.01%22.69M
15004.25%32.02M
1312.82%8.51M
--19.77M
---272.00K
617.07%212.00K
-368.97%-702.00K
---41.00K
--261.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
30.29%357.82M
25.68%348.36M
27.16%368.38M
22.17%322.22M
14.60%274.63M
13.71%277.17M
-43.47%289.70M
-63.14%263.75M
-66.51%239.63M
-67.18%243.76M
-33.30%512.49M
275.27%715.56M
87.70%715.53M
--742.77M
--768.40M
127.13%190.68M
309.49%381.21M
--83.95M
--93.09M
Dòng tiền tự do
1625.93%33.95M
-184.93%-2.24M
178.32%63.95M
285.98%61.66M
-88.27%1.97M
113.45%2.64M
78.28%22.98M
158.19%15.97M
175.69%16.77M
50.85%-19.64M
-62.35%12.89M
597.35%6.19M
-27.67%6.08M
---39.95M
--34.24M
-103.90%-1.24M
236.04%8.41M
--31.89M
--2.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI