tradingkey.logo

Sportradar Group AG

SRAD
22.710USD
-0.260-1.13%
Đóng cửa 11/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.80BVốn hóa
71.71P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-8.49%100.13M
8.19%84.11M
49.39%92.22M
57.64%75.37M
51.66%109.42M
17.26%77.74M
17.99%61.73M
154.98%47.81M
17.47%72.15M
58.08%66.30M
31.23%52.32M
216.12%18.75M
19.74%61.42M
99.61%41.94M
9.85%39.87M
--5.93M
--51.29M
-47.58%21.01M
29.83%36.29M
--40.08M
--27.96M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-43.07%19.55M
3136.92%42.44M
3780.74%21.95M
-105.83%-1.20M
686.40%34.34M
-4746.50%-1.40M
-109.62%-596.40K
165.29%20.55M
-64.41%4.37M
-99.87%30.07K
-20.92%6.20M
-941.40%-31.47M
253.69%12.27M
73.06%22.41M
292.96%7.84M
--3.74M
---7.98M
91.03%12.95M
-82.55%2.00M
--6.78M
--11.44M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
21.26%49.17M
9.27%79.18M
12.40%79.39M
28.66%74.02M
-20.11%40.55M
52.57%72.46M
62.75%70.63M
18.18%57.53M
66.08%50.76M
-1.54%47.49M
-13.44%43.40M
42.53%48.68M
27.26%30.56M
104.37%48.23M
62.99%50.13M
--34.16M
--24.01M
53.83%23.60M
-4.91%30.76M
--15.34M
--32.35M
Các mục phi tiền mặt khác
129.46%6.22M
-907.71%-47.76M
-325.33%-24.96M
238.55%30.39M
-521.54%-21.10M
86.57%5.91M
1496.14%11.08M
-312.47%-21.93M
48.82%-3.40M
112.30%3.17M
106.44%693.99K
4479.01%10.32M
-1419.68%-6.63M
-10084.28%-25.77M
-2917.48%-10.77M
---235.75K
--502.69K
-87.03%258.15K
138.26%382.33K
--1.99M
---999.18K
Thay đổi trong vốn lưu động
-77.21%9.08M
-16.10%-7.49M
114.83%3.33M
-14.72%-17.54M
370.42%39.83M
-226.26%-6.45M
-221.17%-22.42M
-10.79%-15.29M
-45.82%8.47M
51.49%-1.98M
61.26%-6.98M
45.02%-13.80M
-27.49%15.63M
49.41%-4.08M
-71.15%-18.02M
---25.09M
--21.55M
-154.38%-8.06M
18.92%-10.53M
--14.82M
---12.99M
-Thay đổi các khoản phải thu
-81.91%5.86M
181.21%12.07M
59.36%-16.13M
-61.30%-22.00M
779.71%32.37M
-329.89%-14.86M
-257.34%-39.69M
56.79%-13.64M
805.58%3.68M
254.12%6.47M
24.17%-11.11M
35.02%-31.56M
-147.76%-521.56K
68.70%-4.20M
-1454.66%-14.65M
---48.57M
--1.09M
-1547.07%-13.40M
86.49%-942.23K
---813.82K
---6.97M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-8.49%100.13M
8.19%84.11M
49.39%92.22M
57.64%75.37M
51.66%109.42M
17.26%77.74M
17.99%61.73M
154.98%47.81M
17.47%72.15M
58.08%66.30M
31.23%52.32M
216.12%18.75M
19.74%61.42M
99.61%41.94M
9.85%39.87M
--5.93M
--51.29M
-47.58%21.01M
29.83%36.29M
--40.08M
--27.96M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-16.83%41.78M
72.58%37.36M
2.80%61.58M
71.11%77.42M
-0.35%50.23M
-58.16%21.65M
61.71%59.91M
21.25%45.25M
2.84%50.41M
44.28%51.74M
8.78%37.05M
-10.60%37.32M
132.92%49.02M
62.65%35.86M
16.84%34.06M
--41.75M
--21.04M
88.64%22.05M
13.48%29.15M
--11.69M
--25.69M
Chi phí vốn
-16.79%41.80M
72.58%37.36M
2.79%61.60M
70.58%77.42M
-0.35%50.23M
-58.16%21.65M
61.76%59.93M
21.62%45.39M
2.84%50.41M
44.28%51.74M
8.78%37.05M
-10.60%37.32M
132.90%49.02M
62.54%35.86M
16.84%34.06M
--41.75M
--21.05M
88.77%22.06M
13.48%29.15M
--11.69M
--25.69M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
28.90%855.45K
101.40%1.11M
-46.04%876.70K
-75.07%2.09M
-70.68%663.64K
-44.13%550.40K
-17.60%1.62M
256.99%8.38M
-44.54%2.26M
469.82%985.15K
48.57%1.97M
-17.14%2.35M
600.96%4.08M
-86.39%172.89K
188.74%1.33M
--2.83M
--582.21K
186.51%1.27M
-17.57%459.64K
--443.42K
--557.62K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-17.44%40.92M
71.83%36.25M
4.16%60.71M
104.33%75.34M
2.96%49.57M
-58.43%21.10M
66.17%58.28M
5.43%36.87M
7.14%48.14M
42.22%50.76M
7.16%35.07M
-10.13%34.97M
119.60%44.93M
71.76%35.69M
14.08%32.73M
--38.91M
--20.46M
84.79%20.78M
14.17%28.69M
--11.24M
--25.13M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---771.04K
-9.96%-7.53M
463.31%2.39M
-8667.89%-17.26M
--0.00
-256.43%-6.84M
92.89%-658.89K
161.94%201.50K
100.00%0.00
94.59%-1.92M
16.39%-9.27M
---325.30K
-1675.99%-7.86M
77.52%-35.49M
-14.36%-11.09M
--0.00
---442.62K
-466480.42%-157.87M
---9.69M
---33.83K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
--0.00
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---3.38M
----
----
----
----
---2.34M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
143.65%135.76K
-54.00%53.57K
-978.69%-169.57K
104.72%17.43K
64.74%-311.00K
-99.15%116.45K
-85.78%19.30K
-448.52%-369.12K
96.72%-881.91K
14866.41%13.67M
1283.54%135.70K
141.03%105.91K
-5070.66%-26.91M
-31.25%91.36K
98.93%-11.47K
---258.16K
---520.36K
144.95%132.88K
-79.16%-1.07M
---295.61K
---597.52K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
16.08%-42.41M
-57.99%-44.83M
1.96%-59.36M
-108.45%-94.67M
1.46%-50.54M
29.04%-28.38M
-22.16%-60.55M
-20.98%-45.42M
38.78%-51.29M
43.88%-39.99M
-9.76%-49.56M
15.34%-37.54M
-280.71%-83.78M
60.36%-71.26M
-13.13%-45.16M
---44.34M
---22.01M
-1396.00%-179.78M
-51.86%-39.91M
---12.02M
---26.28M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
14.98%-7.53M
-710.88%-64.43M
-140.59%-16.79M
-113.08%-9.96M
-267.15%-8.85M
-38.92%-7.95M
-106.87%-6.98M
97.80%-4.68M
98.76%-2.41M
-172.08%-5.72M
88.32%-3.37M
-9188.43%-212.73M
-140.49%-194.88M
21.15%-2.10M
-5530.39%-28.88M
---2.29M
--481.35M
92.63%-2.67M
-98.27%531.86K
---36.17M
--30.79M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
551.43%7.28M
-391.95%-10.35M
3.87%-1.80M
39.26%-1.77M
4.59%-1.61M
-29.37%-2.10M
-10.96%-1.88M
98.61%-2.92M
99.13%-1.69M
10.68%-1.63M
-11.13%-1.69M
-7890.78%-209.73M
-15438.58%-193.84M
31.77%-1.82M
11.54%-1.52M
---2.62M
---1.25M
92.63%-2.67M
-105.35%-1.72M
---36.18M
--32.15M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
75.82%-1.75M
-825.70%-54.08M
-193.71%-14.98M
-365.59%-8.19M
-904.09%-7.24M
-42.72%-5.84M
-203.25%-5.10M
41.42%-1.76M
-4783.19%-721.04K
-1352.05%-4.09M
-351.42%-1.68M
-132.27%-3.00M
-100.00%15.40K
---281.93K
-126.58%-372.64K
--9.31M
--482.60M
--0.00
--1.40M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
---1.06M
----
-100.00%0.00
---8.97M
--0.00
-85.38%1.69K
162.47%849.62K
--11.58K
---1.36M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
14.98%-7.53M
-710.88%-64.43M
-140.59%-16.79M
-113.08%-9.96M
-267.15%-8.85M
-38.92%-7.95M
-106.87%-6.98M
97.80%-4.68M
98.76%-2.41M
-172.08%-5.72M
88.32%-3.37M
-9188.43%-212.73M
-140.49%-194.88M
21.15%-2.10M
-5530.39%-28.88M
---2.29M
--481.35M
92.63%-2.67M
-98.27%531.86K
---36.17M
--30.79M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-8.98%271.45M
23.74%309.16M
23.36%314.20M
27.36%337.93M
19.50%298.24M
14.40%249.84M
14.73%254.71M
-45.25%265.34M
-63.76%249.57M
-68.93%218.39M
-68.72%222.00M
-29.64%484.63M
308.74%688.57M
117.85%702.88M
116.66%709.70M
--688.78M
--168.46M
289.25%322.65M
533.54%327.56M
--82.89M
--51.70M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-1.29%42.17M
-191.61%-39.66M
465.00%8.54M
-60.08%-18.37M
73.97%42.73M
97.04%43.30M
37.68%-2.34M
95.48%-11.47M
112.57%24.56M
67683.45%21.97M
85.58%-3.75M
-1006.17%-254.12M
-138.29%-195.41M
100.02%32.42K
-606.66%-26.03M
---22.97M
--510.40M
-1881.50%-161.26M
-111.26%-3.68M
---8.14M
--32.70M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-9.75%-8.02M
-873.41%-14.51M
-318.58%-7.54M
218.61%10.90M
-219.55%-7.30M
35.69%1.88M
209.89%3.45M
59.35%-9.19M
-72.02%6.11M
-95.60%1.38M
-138.58%-3.14M
-227.54%-22.61M
9187.24%21.84M
17430.12%31.45M
1463.93%8.13M
--17.72M
---240.30K
591.51%179.43K
-352.03%-596.43K
---36.51K
--236.65K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-8.02%313.62M
-8.06%269.50M
27.89%322.74M
25.88%319.56M
24.38%340.97M
21.96%293.14M
15.64%252.37M
10.14%253.87M
-44.41%274.13M
-65.81%240.36M
-68.08%218.25M
-65.38%230.50M
-27.35%493.16M
335.54%702.91M
111.09%683.67M
--665.81M
--678.86M
115.90%161.39M
283.71%323.88M
--74.75M
--84.41M
Dòng tiền tự do
-1.46%58.33M
-16.66%46.75M
1594.02%30.62M
-185.06%-2.06M
172.24%59.19M
285.32%56.09M
-88.17%1.81M
113.03%2.42M
75.31%21.74M
139.53%14.56M
162.78%15.28M
48.15%-18.57M
-59.00%12.40M
677.23%6.08M
-18.65%5.81M
---35.81M
--30.25M
-103.71%-1.05M
214.88%7.15M
--28.39M
--2.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI