tradingkey.logo

Sportradar Group AG

SRAD
22.710USD
-0.260-1.13%
Đóng cửa 11/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.80BVốn hóa
71.71P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-8.88%310.70M
-8.06%269.50M
27.89%322.74M
25.88%319.56M
24.38%340.97M
21.96%293.14M
15.64%252.37M
10.14%253.87M
-44.41%274.13M
-65.81%240.36M
-68.08%218.25M
-65.38%230.50M
-27.35%493.16M
335.54%702.91M
111.09%683.67M
--665.81M
--678.86M
--161.39M
--323.88M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-8.88%310.70M
-8.06%269.50M
27.89%322.74M
25.88%319.56M
24.38%340.97M
21.96%293.14M
15.64%252.37M
10.14%253.87M
-44.41%274.13M
-65.81%240.36M
-68.08%218.25M
-65.38%230.50M
-27.35%493.16M
335.54%702.91M
111.09%683.67M
--665.81M
--678.86M
--161.39M
--323.88M
Các khoản phải thu
-5.52%146.62M
-15.45%153.38M
6.54%178.31M
28.80%163.56M
30.16%155.18M
60.83%181.41M
43.94%167.36M
16.24%126.98M
23.23%119.23M
15.48%112.80M
35.52%116.27M
60.13%109.24M
59.84%96.76M
64.57%97.68M
82.50%85.80M
--68.22M
--60.53M
--59.35M
--47.01M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-2.04%60.06M
-30.93%61.57M
8.76%82.73M
8.39%70.73M
5.46%61.31M
53.62%89.14M
23.20%76.07M
8.82%65.26M
13.38%58.14M
15.96%58.03M
26.14%61.74M
97.08%59.96M
84.58%51.28M
100.61%50.04M
202.04%48.95M
--30.43M
--27.78M
--24.94M
--16.21M
-Các khoản phải thu khác
-8.36%80.54M
-1.67%83.91M
1.35%87.51M
53.95%85.83M
48.64%87.88M
59.62%85.34M
62.80%86.34M
16.79%55.75M
34.59%59.12M
16.25%53.47M
47.67%53.03M
31.12%47.74M
38.36%43.93M
37.37%45.99M
20.26%35.91M
--36.41M
--31.75M
--33.48M
--29.86M
Chi phí trả trước
11.19%27.98M
-0.56%29.43M
-0.25%29.77M
40.36%42.75M
-15.65%25.17M
-6.92%29.59M
-17.40%29.84M
-24.95%30.46M
-7.01%29.83M
0.59%31.79M
20.73%36.13M
45.28%40.58M
87.08%32.08M
137.47%31.60M
237.81%29.92M
--27.93M
--17.15M
--13.31M
--8.86M
Tổng tài sản ngắn hạn
-6.91%485.30M
-10.28%452.30M
18.07%530.82M
27.85%525.87M
23.19%521.31M
30.96%504.14M
21.30%449.57M
8.15%411.31M
-31.96%423.19M
-53.74%384.95M
-53.63%370.64M
-50.09%380.33M
-17.78%622.00M
255.56%832.19M
110.50%799.39M
--761.96M
--756.54M
--234.05M
--379.75M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
9.95%67.44M
-5.46%60.38M
-3.82%62.90M
-8.82%60.77M
47.30%61.34M
82.79%63.87M
89.29%65.40M
86.02%66.64M
17.82%41.64M
-4.09%34.94M
2.45%34.55M
11.26%35.83M
15.78%35.35M
23.22%36.43M
21.61%33.72M
--32.20M
--30.53M
--29.57M
--27.73M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.07%1.50B
4.47%1.51B
9.89%1.66B
-5.17%1.47B
91.16%1.50B
88.37%1.45B
95.54%1.51B
94.87%1.55B
-7.93%783.77M
-11.86%768.08M
-1.62%772.77M
10.08%797.76M
23.68%851.24M
86.31%871.47M
164.65%785.47M
--724.70M
--688.28M
--467.74M
--296.80M
Tài sản dài hạn khác
46.39%23.80M
16.53%21.79M
68.73%29.08M
122.38%33.37M
-29.30%16.26M
-17.04%18.70M
-24.84%17.23M
-41.26%15.01M
-26.88%23.00M
-28.31%22.54M
-10.86%22.93M
5.91%25.55M
42.15%31.45M
35.48%31.44M
31.14%25.72M
--24.12M
--22.12M
--23.21M
--19.61M
Tổng tài sản dài hạn
0.81%1.60B
4.07%1.60B
9.85%1.76B
-4.13%1.58B
77.24%1.59B
75.88%1.54B
77.77%1.60B
76.50%1.65B
-10.06%895.09M
-10.89%875.55M
1.11%902.53M
13.03%933.21M
31.69%995.15M
59.15%982.53M
102.82%892.63M
--825.64M
--755.66M
--617.35M
--440.10M
Tổng tài sản
-1.10%2.08B
0.53%2.05B
11.65%2.29B
2.26%2.10B
59.89%2.11B
62.16%2.04B
61.33%2.05B
56.71%2.06B
-18.48%1.32B
-30.54%1.26B
-24.75%1.27B
-17.26%1.31B
6.94%1.62B
113.14%1.81B
106.38%1.69B
--1.59B
--1.51B
--851.40M
--819.85M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-6.77%52.38M
8.81%53.45M
21.02%73.42M
22.71%62.63M
14.89%56.19M
-8.35%49.13M
14.23%60.67M
-17.30%51.04M
12.95%48.90M
21.88%53.60M
22.69%53.11M
14.77%61.72M
-24.34%43.30M
-19.31%43.98M
19.27%43.28M
--53.78M
--57.22M
--54.50M
--36.29M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.01%9.30M
2.30%8.60M
15.64%9.45M
4.71%9.19M
34.28%9.30M
16.96%8.41M
19.15%8.17M
26.14%8.78M
-96.88%6.93M
-98.30%7.19M
6.98%6.86M
27.59%6.96M
3642.10%221.93M
7125.99%421.63M
3.88%6.41M
--5.46M
--5.93M
--5.83M
--6.17M
Nợ phải trả hoãn lại
-31.16%27.14M
-1.71%26.25M
24.29%35.79M
13.73%27.70M
17.35%39.42M
3.98%26.71M
-1.33%28.80M
11.17%24.36M
3.34%33.60M
26.55%25.69M
41.35%29.18M
6.49%21.91M
41.12%32.51M
19.55%20.30M
73.03%20.65M
--20.58M
--23.04M
--16.98M
--11.93M
Nợ ngắn hạn khác
-16.82%79.52M
5.11%79.71M
22.07%109.21M
19.81%90.33M
15.89%95.61M
-4.36%75.84M
8.71%89.46M
-9.85%75.40M
8.83%82.50M
23.36%79.29M
28.72%82.29M
12.48%83.63M
-5.55%75.81M
-10.08%64.28M
32.57%63.93M
--74.35M
--80.26M
--71.48M
--48.22M
Tổng nợ ngắn hạn
4.13%355.86M
5.82%346.33M
20.93%393.57M
5.14%342.94M
25.57%341.74M
25.96%327.28M
14.80%325.46M
11.45%326.17M
-54.32%272.14M
-68.24%259.83M
11.74%283.50M
28.93%292.66M
144.09%595.81M
349.92%818.13M
58.01%253.71M
--227.00M
--244.10M
--181.84M
--160.56M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
30.03%44.74M
1.33%36.88M
1.54%36.91M
-9.38%33.66M
83.33%34.41M
177.66%36.40M
175.15%36.35M
153.71%37.15M
211.11%18.77M
101.59%13.11M
-96.77%13.21M
-96.19%14.64M
-98.41%6.03M
-98.21%6.50M
12.05%409.50M
--384.78M
--379.76M
--363.27M
--365.45M
-Nợ dài hạn
30.03%44.74M
1.33%36.88M
1.54%36.91M
-9.38%33.66M
83.33%34.41M
177.66%36.40M
175.15%36.35M
153.71%37.15M
211.11%18.77M
101.59%13.11M
-96.77%13.21M
-96.19%14.64M
-98.41%6.03M
-98.21%6.50M
12.05%409.50M
--384.78M
--379.76M
--363.27M
--365.45M
Nợ phải trả hoãn lại
-22.39%29.59M
-25.83%29.17M
-11.16%35.90M
-4.44%34.59M
--38.13M
--39.32M
--40.41M
--36.20M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-20.17%31.49M
-24.31%30.74M
-10.12%37.63M
-17.54%36.27M
488.84%39.44M
523.17%40.61M
649.69%41.86M
334.94%43.99M
-65.55%6.70M
-66.97%6.52M
27.38%5.58M
59.34%10.11M
146.14%19.44M
166.87%19.73M
-66.09%4.38M
--6.35M
--7.90M
--7.39M
--12.93M
Tổng nợ dài hạn
-4.21%879.41M
-3.41%886.45M
9.70%1.02B
-2.54%909.05M
214.03%918.03M
213.73%917.73M
219.34%926.70M
206.20%932.77M
14.47%292.34M
19.70%292.52M
-61.29%290.19M
-56.56%304.63M
-62.69%255.39M
-50.63%244.37M
47.65%749.64M
--701.19M
--684.54M
--494.95M
--507.70M
Tổng các khoản nợ
-1.94%1.24B
-0.98%1.23B
12.62%1.41B
-0.55%1.25B
123.17%1.26B
125.40%1.25B
118.26%1.25B
110.78%1.26B
-33.68%564.48M
-48.01%552.35M
-42.82%573.69M
-35.65%597.29M
-8.34%851.20M
56.99%1.06B
50.14%1.00B
--928.19M
--928.64M
--676.79M
--668.26M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-4.93%613.66M
-2.40%619.01M
3.42%662.41M
2.29%638.29M
8.53%645.45M
10.85%634.22M
12.03%640.48M
6.86%623.98M
1.57%594.72M
-3.69%572.13M
-0.90%571.68M
2.86%583.94M
17.89%585.51M
501.41%594.03M
534.28%576.87M
--567.72M
--496.65M
--98.77M
--90.95M
Lợi nhuận giữ lại
41.80%281.89M
66.64%252.22M
44.76%211.98M
28.02%203.60M
45.12%198.79M
26.91%151.36M
31.59%146.44M
43.55%159.03M
-4.79%136.98M
-7.11%119.26M
16.51%111.29M
37.79%110.78M
59.75%143.87M
65.34%128.39M
50.36%95.52M
--80.40M
--90.06M
--77.66M
--63.53M
Vốn dự trữ
-4.85%589.88M
-2.30%595.18M
3.64%637.53M
2.36%613.02M
8.99%619.95M
11.33%609.16M
12.51%615.16M
7.30%598.86M
1.72%568.82M
-3.53%547.19M
-0.73%546.76M
2.73%558.10M
18.32%559.21M
475.73%567.19M
507.29%550.76M
--543.26M
--472.63M
--98.52M
--90.69M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
209.58%51.99M
433.71%57.36M
100.45%14.50M
711.47%17.26M
214.34%16.79M
64.24%10.75M
74.51%7.23M
-16.86%2.13M
739.94%5.34M
935.94%6.54M
1012.54%4.15M
--2.56M
27.43%636.07K
19.59%631.63K
-29.71%372.64K
--0.00
--499.16K
--528.14K
--530.16K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-99.98%862.14
-99.98%864.01
-8.94%4.15M
-6.80%4.31M
-22.84%4.37M
-21.70%4.44M
-19.68%4.55M
-16.37%4.62M
-8.10%5.66M
-6.11%5.67M
14227.60%5.67M
293.22%5.52M
310.06%6.16M
335.73%6.04M
98.50%-40.13K
---2.86M
---2.93M
---2.56M
---2.68M
Tổng vốn chủ sở hữu
0.16%849.44M
2.89%822.15M
10.15%883.26M
6.70%852.99M
12.50%848.05M
12.83%799.02M
14.64%801.88M
11.62%799.45M
-1.59%753.80M
-5.86%708.14M
1.57%699.48M
8.62%716.24M
31.26%765.95M
330.79%752.21M
354.32%688.67M
--659.41M
--583.56M
--174.61M
--151.58M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI