tradingkey.logo

Sportradar Group AG

SRAD

29.720USD

+0.150+0.51%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.90BVốn hóa
151.02P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
30.29%357.82M
25.68%348.36M
27.16%368.38M
22.17%322.22M
14.60%274.63M
13.71%277.17M
-43.47%289.70M
-63.14%263.75M
-66.51%239.63M
-67.18%243.76M
-33.30%512.49M
275.27%715.56M
87.70%715.53M
--742.77M
--768.40M
--190.68M
--381.21M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
30.29%357.82M
25.68%348.36M
27.16%368.38M
22.17%322.22M
14.60%274.63M
13.71%277.17M
-43.47%289.70M
-63.14%263.75M
-66.51%239.63M
-67.18%243.76M
-33.30%512.49M
275.27%715.56M
87.70%715.53M
--742.77M
--768.40M
--190.68M
--381.21M
Các khoản phải thu
8.55%197.69M
28.60%178.29M
33.06%167.66M
61.10%199.40M
42.66%182.12M
20.01%138.64M
25.31%126.00M
24.48%123.77M
42.17%127.66M
51.79%115.53M
46.75%100.55M
41.79%99.44M
62.29%89.79M
--76.11M
--68.52M
--70.13M
--55.33M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
10.81%91.72M
8.23%77.11M
7.82%66.24M
53.88%97.98M
22.10%82.78M
12.35%71.25M
15.30%61.44M
25.00%63.67M
32.33%67.79M
86.82%63.41M
69.47%53.29M
72.85%50.94M
168.58%51.23M
--33.94M
--31.44M
--29.47M
--19.07M
-Các khoản phải thu khác
3.26%97.02M
53.71%93.56M
51.96%94.95M
59.90%93.81M
61.35%93.96M
20.58%60.87M
36.87%62.48M
25.31%58.67M
54.92%58.23M
24.29%50.48M
27.03%45.65M
18.36%46.82M
6.94%37.59M
--40.62M
--35.94M
--39.56M
--35.15M
Chi phí trả trước
1.63%33.00M
40.14%46.60M
-13.77%27.19M
-6.75%32.53M
-18.13%32.47M
-22.51%33.25M
-5.43%31.53M
8.43%34.88M
26.66%39.67M
37.71%42.91M
71.76%33.34M
104.60%32.17M
200.38%31.32M
--31.16M
--19.41M
--15.72M
--10.43M
Tổng tài sản ngắn hạn
20.30%588.52M
27.65%573.25M
25.94%563.23M
31.19%554.15M
20.21%489.23M
11.65%449.07M
-30.81%447.23M
-50.14%422.40M
-51.36%406.96M
-52.69%402.19M
-24.52%646.38M
206.36%847.17M
87.18%836.64M
--850.04M
--856.33M
--276.53M
--446.96M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-2.01%69.73M
-8.96%66.24M
50.59%66.27M
83.11%70.21M
87.60%71.16M
92.05%72.76M
19.81%44.01M
3.38%38.34M
7.48%37.93M
5.47%37.89M
6.30%36.73M
6.17%37.09M
8.14%35.29M
--35.92M
--34.56M
--34.94M
--32.64M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
11.96%1.84B
-5.32%1.61B
95.43%1.62B
88.69%1.59B
93.79%1.64B
101.19%1.70B
-6.37%828.28M
-5.00%842.81M
3.22%848.50M
4.35%843.63M
13.55%884.61M
60.53%887.16M
135.33%822.07M
--808.47M
--779.06M
--552.64M
--349.33M
Tài sản dài hạn khác
71.91%32.24M
122.04%36.38M
-27.72%17.57M
-16.90%20.55M
-25.51%18.75M
-39.35%16.38M
-25.64%24.30M
-22.73%24.73M
-6.48%25.18M
0.39%27.01M
30.51%32.68M
16.73%32.01M
16.61%26.92M
--26.91M
--25.04M
--27.42M
--23.09M
Tổng tài sản dài hạn
11.92%1.95B
-4.28%1.72B
81.20%1.71B
76.18%1.69B
76.19%1.75B
82.22%1.80B
-8.53%945.93M
-3.95%960.74M
6.07%990.98M
7.14%986.87M
20.91%1.03B
37.13%1.00B
80.35%934.23M
--921.08M
--855.33M
--729.40M
--518.00M
Tổng tài sản
13.76%2.54B
2.10%2.29B
63.46%2.28B
62.44%2.25B
59.89%2.24B
61.79%2.25B
-17.10%1.39B
-25.13%1.38B
-21.06%1.40B
-21.57%1.39B
-1.82%1.68B
83.65%1.85B
83.52%1.77B
--1.77B
--1.71B
--1.01B
--964.96M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
23.30%81.40M
22.52%68.27M
17.45%60.70M
-8.19%54.00M
13.21%66.02M
-14.62%55.72M
14.86%51.68M
31.38%58.82M
28.72%58.31M
8.79%65.27M
-30.53%44.99M
-30.48%44.77M
6.05%45.30M
--59.99M
--64.77M
--64.40M
--42.72M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
17.82%10.48M
4.55%10.02M
37.28%10.05M
17.17%9.24M
18.08%8.89M
30.23%9.59M
-96.83%7.32M
-98.16%7.89M
12.23%7.53M
20.95%7.36M
3335.63%230.63M
6126.04%429.22M
-7.63%6.71M
--6.09M
--6.71M
--6.89M
--7.26M
Nợ phải trả hoãn lại
26.63%39.68M
13.56%30.20M
19.97%42.59M
4.17%29.36M
-2.21%31.34M
14.77%26.59M
5.09%35.51M
36.41%28.19M
48.30%32.04M
0.94%23.17M
29.56%33.79M
3.01%20.66M
53.86%21.61M
--22.96M
--26.08M
--20.06M
--14.04M
Nợ ngắn hạn khác
24.37%121.08M
19.62%98.47M
18.48%103.30M
-4.19%83.36M
7.74%97.35M
-6.92%82.32M
10.67%87.19M
32.97%87.00M
35.04%90.36M
6.62%88.44M
-13.28%78.78M
-22.52%65.43M
17.88%66.91M
--82.95M
--90.85M
--84.46M
--56.76M
Tổng nợ ngắn hạn
23.20%436.35M
4.98%373.83M
28.38%369.21M
26.18%359.75M
13.78%354.17M
15.07%356.11M
-53.55%287.60M
-65.77%285.12M
17.23%311.28M
22.21%309.49M
124.10%619.17M
287.66%832.86M
40.50%265.53M
--253.24M
--276.30M
--214.84M
--188.98M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
3.45%40.92M
-9.52%36.70M
87.43%37.17M
178.14%40.01M
172.69%39.55M
161.94%40.56M
216.38%19.83M
117.30%14.38M
-96.62%14.51M
-96.39%15.48M
-98.54%6.27M
-98.46%6.62M
-0.36%428.58M
--429.26M
--429.86M
--429.20M
--430.14M
-Nợ dài hạn
3.45%40.92M
-9.52%36.70M
87.43%37.17M
178.14%40.01M
172.69%39.55M
161.94%40.56M
216.38%19.83M
117.30%14.38M
-96.62%14.51M
-96.39%15.48M
-98.54%6.27M
-98.46%6.62M
-0.36%428.58M
--429.26M
--429.86M
--429.20M
--430.14M
Nợ phải trả hoãn lại
-9.48%39.80M
-4.59%37.71M
--41.20M
--43.23M
--43.97M
--39.53M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-8.42%41.72M
-17.67%39.54M
501.99%42.62M
524.25%44.63M
642.99%45.55M
349.05%48.03M
-64.97%7.08M
-64.40%7.15M
33.63%6.13M
51.04%10.70M
125.98%20.21M
129.94%20.09M
-69.85%4.59M
--7.08M
--8.94M
--8.73M
--15.22M
Tổng nợ dài hạn
11.76%1.13B
-2.69%990.96M
221.04%991.84M
214.27%1.01B
216.49%1.01B
216.13%1.02B
16.41%308.94M
29.03%320.98M
-59.39%318.63M
-58.82%322.14M
-65.75%265.40M
-57.46%248.77M
31.30%784.58M
--782.25M
--774.84M
--584.78M
--597.57M
Tổng các khoản nợ
14.74%1.56B
-0.71%1.36B
128.16%1.36B
125.79%1.37B
116.32%1.36B
117.61%1.37B
-32.56%596.54M
-43.96%606.10M
-40.01%629.91M
-39.00%631.63M
-15.85%884.57M
35.27%1.08B
33.51%1.05B
--1.04B
--1.05B
--799.63M
--786.55M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.37%734.42M
2.13%695.80M
10.95%697.35M
11.05%697.14M
11.03%696.97M
10.32%681.26M
3.29%628.50M
3.82%627.80M
3.97%627.71M
-2.50%617.51M
8.24%608.46M
418.19%604.73M
464.01%603.75M
--633.35M
--562.16M
--116.70M
--107.05M
Lợi nhuận giữ lại
47.48%235.03M
27.83%221.94M
48.36%214.77M
27.13%166.37M
30.42%159.36M
48.20%173.63M
-3.17%144.76M
0.12%130.87M
22.23%122.19M
30.62%117.16M
46.67%149.51M
42.46%130.71M
33.70%99.97M
--89.69M
--101.94M
--91.75M
--74.77M
Vốn dự trữ
5.59%706.84M
2.20%668.25M
11.42%669.79M
11.52%669.59M
11.51%669.42M
10.78%653.84M
3.44%601.13M
3.99%600.43M
4.15%600.34M
-2.62%590.19M
8.63%581.13M
396.06%577.40M
440.01%576.43M
--606.06M
--534.97M
--116.40M
--106.74M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
104.23%16.08M
710.21%18.81M
221.36%18.14M
64.53%11.81M
72.96%7.87M
-14.16%2.32M
754.16%5.65M
1016.64%7.18M
1067.18%4.55M
--2.71M
16.99%661.00K
3.04%643.00K
-37.50%390.00K
--0.00
--565.00K
--624.00K
--624.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-7.23%4.60M
-6.94%4.69M
-21.12%4.72M
-21.56%4.88M
-20.40%4.96M
-13.66%5.04M
-6.55%5.98M
1.20%6.22M
14921.43%6.22M
283.16%5.84M
292.86%6.40M
303.11%6.15M
98.67%-42.00K
---3.19M
---3.32M
---3.03M
---3.15M
Tổng vốn chủ sở hữu
12.22%979.27M
6.53%929.85M
15.02%916.23M
13.03%878.28M
13.62%872.60M
15.24%872.84M
0.08%796.62M
1.47%777.05M
6.56%768.03M
2.96%757.43M
20.51%795.98M
271.17%765.75M
303.98%720.76M
--735.63M
--660.53M
--206.31M
--178.41M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI