tradingkey.logo

Sunpower Ord Shs

SPWR
1.570USD
-0.030-1.88%
Đóng cửa 12/08, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Sunpower Ord Shs nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
46.89%-2.63M
-119.32%-25.55M
-5.62%-21.47M
74.47%-2.69M
69.62%-4.95M
-22.97%-11.65M
-18217.12%-20.33M
-9.36%-10.54M
-118.61%-16.28M
---9.47M
---111.00K
---9.64M
---7.45M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
----
269.95%46.99M
62.32%-77.96M
-38.09%-15.89M
59.22%-9.59M
-48.11%-27.65M
-4889.92%-206.88M
-110.92%-11.51M
-1849.75%-23.51M
---18.67M
---4.15M
---5.46M
---1.21M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
343.42%1.58M
822.73%2.84M
--4.03M
-67.75%329.00K
-64.58%357.00K
66.49%308.00K
----
562.34%1.02M
604.90%1.01M
--185.00K
--166.00K
--154.00K
--143.00K
Các mục phi tiền mặt khác
414.27%15.04M
-56.21%2.33M
-133.10%-10.19M
244.40%7.30M
-209.37%-4.79M
17.10%5.33M
2260.66%30.78M
-295.33%-5.06M
1583.73%4.38M
--4.55M
--1.30M
--2.59M
---295.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-466.20%-4.19M
-477.75%-8.11M
89.45%-2.11M
55.68%2.44M
373.27%1.15M
434.06%2.15M
-723.31%-19.97M
121.29%1.57M
93.49%-419.00K
---643.00K
--3.20M
---7.36M
---6.44M
-Thay đổi các khoản phải thu
-399.79%-15.83M
-3938.52%-11.43M
123.81%2.36M
448.53%7.10M
264.08%5.28M
95.74%-283.00K
-511.09%-9.90M
159.55%1.29M
1.62%-3.22M
---6.65M
--2.41M
---2.17M
---3.27M
-Thay đổi hàng tồn kho
1664.71%11.10M
-378.95%-15.18M
100.88%67.00K
205.32%1.68M
-88.16%629.00K
5687.23%5.44M
-557.45%-7.61M
65.88%-1.60M
361.60%5.31M
--94.00K
--1.66M
---4.68M
---2.03M
-Thay đổi chi phí trả trước
-10863.41%-4.41M
-26.98%3.02M
47.67%-1.76M
51.12%-1.46M
102.09%41.00K
276.73%4.13M
-138.09%-3.37M
-2136.05%-2.99M
-210.84%-1.96M
--1.10M
---1.42M
--147.00K
--1.77M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--14.00K
--111.00K
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
30464.71%5.16M
-17577.78%-3.18M
-4340.00%-848.00K
---1.13M
---17.00K
---18.00K
--20.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
841.89%3.06M
1797.53%1.54M
78.46%-258.00K
-203.53%-763.00K
60.67%-413.00K
-96.45%81.00K
29.20%-1.20M
-45.29%737.00K
-123.40%-1.05M
--2.28M
---1.69M
--1.35M
---470.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
46.89%-2.63M
-119.32%-25.55M
-5.62%-21.47M
74.47%-2.69M
69.62%-4.95M
-22.97%-11.65M
-18217.12%-20.33M
-9.36%-10.54M
-118.61%-16.28M
---9.47M
---111.00K
---9.64M
---7.45M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
101.47%113.00K
-69.62%161.00K
-33.01%347.00K
10.29%536.00K
-1756.99%-7.71M
19.10%530.00K
73.24%518.00K
59.87%486.00K
--465.00K
--445.00K
--299.00K
--304.00K
Chi phí vốn
-100.00%0.00
-74.32%113.00K
-69.68%161.00K
-33.01%347.00K
10.06%536.00K
-5.38%440.00K
19.33%531.00K
73.24%518.00K
60.20%487.00K
--465.00K
--445.00K
--299.00K
--304.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
---8.14M
--0.00
--0.00
--29.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-100.00%0.00
-73.96%113.00K
-69.62%161.00K
-33.01%347.00K
17.29%536.00K
-6.67%434.00K
19.10%530.00K
73.24%518.00K
50.33%457.00K
--465.00K
--445.00K
--299.00K
--304.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
---53.50M
----
----
----
----
----
----
----
--4.85M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%0.00
-795.82%-53.61M
69.62%-161.00K
33.01%-347.00K
-10.29%-536.00K
75.79%7.71M
-19.10%-530.00K
-73.24%-518.00K
-59.87%-486.00K
--4.38M
---445.00K
---299.00K
---304.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-104.19%-198.00K
168.87%13.04M
402.30%99.30M
-70.41%3.03M
-69.62%4.73M
-72.27%4.85M
1611.39%19.77M
53857.89%10.25M
3.74%15.55M
--17.49M
---1.31M
--19.00K
--14.99M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-5.00%-315.00K
8399.33%12.45M
189550.00%94.72M
-100.00%0.00
-101.94%-300.00K
-100.86%-150.00K
---50.00K
--10.25M
3.37%15.50M
--17.50M
--0.00
--0.00
--14.99M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-88.98%551.00K
--6.14M
----
----
--5.00M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---114.00K
---1.32M
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
119.23%57.00K
--40.00K
--432.00K
1600.00%34.00K
-52.73%26.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-89.47%2.00K
--55.00K
--100.00K
--9.00K
--19.00K
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--60.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%0.00
--0.00
-110.09%-2.00M
--3.00M
--5.00M
--0.00
--19.82M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-104.19%-198.00K
168.87%13.04M
402.30%99.30M
-70.41%3.03M
-69.62%4.73M
-72.27%4.85M
1611.39%19.77M
53857.89%10.25M
3.74%15.55M
--17.49M
---1.31M
--19.00K
--14.99M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
168.38%17.22M
1437.98%83.34M
-10.06%5.68M
-20.99%5.62M
-22.85%6.42M
637.28%5.42M
142.86%6.31M
-43.23%7.11M
57.62%8.32M
--735.00K
--2.60M
--12.52M
--5.28M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-252.68%-2.83M
-6732.30%-66.12M
8797.20%77.67M
107.80%62.00K
33.75%-801.00K
-86.85%997.00K
52.09%-893.00K
91.99%-795.00K
-116.69%-1.21M
--7.58M
---1.86M
---9.92M
--7.24M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
100.00%0.00
-100.00%0.00
-90.00%1.00K
407.69%66.00K
-4600.00%-45.00K
240.74%92.00K
--10.00K
--13.00K
--1.00K
--27.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
156.35%14.39M
168.38%17.22M
1437.98%83.34M
-10.06%5.68M
-20.99%5.62M
-22.85%6.42M
637.28%5.42M
142.86%6.31M
-43.23%7.11M
--8.32M
--735.00K
--2.60M
--12.52M
Dòng tiền tự do
52.08%-2.63M
-112.27%-25.66M
-3.70%-21.64M
72.53%-3.04M
67.30%-5.48M
-21.64%-12.09M
-3652.34%-20.86M
-11.28%-11.06M
-116.32%-16.77M
---9.94M
---556.00K
---9.94M
---7.75M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI