tradingkey.logo

Sunpower Ord Shs

SPWR
1.570USD
-0.030-1.88%
Đóng cửa 12/08, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Sunpower Ord Shs tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
490.87%10.55M
415.93%13.38M
4686.39%79.50M
-27.74%1.84M
-46.67%1.79M
--2.59M
--1.66M
--2.54M
--3.35M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
490.87%10.55M
415.93%13.38M
4686.39%79.50M
-27.74%1.84M
-46.67%1.79M
--2.59M
--1.66M
--2.54M
--3.35M
Các khoản phải thu
218.31%66.65M
97.51%51.91M
-67.38%8.48M
-46.41%13.00M
-25.59%20.94M
--26.28M
--26.00M
--24.26M
--28.14M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
39.95%29.30M
-1.67%25.84M
-67.38%8.48M
-46.41%13.00M
-25.59%20.94M
--26.28M
--26.00M
--24.26M
--28.14M
-Các khoản phải thu khác
--37.34M
--26.07M
----
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
297.04%11.01M
623.02%22.11M
-95.15%607.00K
-74.51%2.03M
-60.13%2.77M
--3.06M
--12.50M
--7.98M
--6.96M
Chi phí trả trước
--12.62M
-10.18%3.76M
----
----
----
--4.18M
--5.51M
--5.46M
--4.38M
Tài sản ngắn hạn khác
----
172.49%4.45M
188.78%12.82M
-25.35%7.14M
-24.53%5.78M
--1.63M
--4.44M
--9.56M
--7.65M
Tổng tài sản ngắn hạn
222.41%100.83M
153.26%95.60M
104.50%102.48M
-51.79%24.02M
-38.04%31.27M
--37.75M
--50.11M
--49.81M
--50.48M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
32.96%7.38M
53.71%8.53M
-74.19%1.46M
-5.30%5.34M
-1.61%5.55M
--5.55M
--5.65M
--5.64M
--5.64M
-Tài sản cố định
----
3.13%9.45M
-81.45%1.66M
11.34%9.64M
13.66%9.52M
--9.16M
--8.95M
--8.66M
--8.37M
-Khấu hao lũy kế
----
-74.63%916.00K
-93.85%203.00K
42.47%4.30M
45.17%3.97M
--3.61M
--3.30M
--3.02M
--2.73M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--35.15M
--35.86M
----
----
----
----
----
--160.54M
--161.28M
Tài sản dài hạn khác
10.63%4.46M
11.14%4.47M
0.99%4.00M
-55.78%4.04M
-32.15%4.03M
--4.02M
--3.96M
--9.13M
--5.94M
Tổng tài sản dài hạn
390.59%46.98M
410.44%48.86M
-75.11%5.45M
-94.65%9.38M
-94.46%9.58M
--9.57M
--21.91M
--175.31M
--172.86M
Tổng tài sản
261.84%147.81M
205.28%144.47M
49.87%107.94M
-85.17%33.39M
-81.71%40.85M
--47.32M
--72.02M
--225.12M
--223.33M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-82.97%2.45M
-79.61%2.60M
-83.15%1.90M
45.80%7.65M
183.53%14.41M
--12.77M
--11.28M
--5.25M
--5.08M
Chi phí trích trước
113.23%46.21M
219.58%49.27M
60.71%29.82M
32.22%22.76M
113.06%21.67M
--15.42M
--18.56M
--17.21M
--10.17M
Dự phòng ngắn hạn
108.35%3.02M
76.62%2.53M
----
169.38%1.43M
160.14%1.45M
--1.43M
--605.00K
--529.00K
--557.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-97.70%1.50M
-94.19%3.60M
-92.53%4.27M
148.64%67.53M
155.75%65.20M
--61.94M
--57.13M
--27.16M
--25.50M
-Nợ ngắn hạn
----
-100.00%0.00
-90.35%2.70M
11.85%30.38M
15.17%29.36M
--28.66M
--27.93M
--27.16M
--25.50M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
--2.10M
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
551.79%13.10M
312.84%10.00M
-54.89%1.09M
-69.11%1.25M
-52.78%2.01M
--2.42M
--2.42M
--4.04M
--4.26M
Nợ ngắn hạn khác
2.26%18.57M
-11.83%15.14M
-80.66%2.99M
-20.75%10.57M
67.24%18.16M
--17.17M
--15.47M
--13.34M
--10.86M
Tổng nợ ngắn hạn
-27.77%84.54M
-27.24%79.44M
-61.15%41.71M
51.95%113.26M
78.47%117.04M
--109.18M
--107.38M
--74.53M
--65.58M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
0.61%3.44M
0.61%3.44M
-2.75%3.32M
6.25%3.42M
2.34%3.42M
--3.42M
--3.42M
--3.21M
--3.34M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
25174.59%137.24M
22203.31%148.09M
24970.25%198.06M
-99.36%445.00K
-99.06%543.00K
--664.00K
--790.00K
--69.23M
--57.63M
-Nợ dài hạn
--135.35M
--145.83M
--197.67M
----
----
----
--0.00
--68.32M
--56.55M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
247.51%1.89M
240.81%2.26M
-51.65%382.00K
-51.42%445.00K
-49.54%543.00K
--664.00K
--790.00K
--916.00K
--1.08M
Nợ phải trả hoãn lại
-16.21%884.00K
-12.99%918.00K
-2.46%952.00K
1.93%1.05M
--1.05M
--1.05M
--976.00K
--1.03M
----
Nợ dài hạn khác
79.84%15.01M
-11.33%12.67M
-25.70%10.87M
29.81%11.66M
-51.69%8.35M
--14.29M
--14.63M
--8.98M
--17.28M
Tổng nợ dài hạn
1612.45%152.25M
987.23%162.56M
1254.73%208.93M
-84.52%12.11M
-88.13%8.89M
--14.95M
--15.42M
--78.22M
--74.91M
Tổng các khoản nợ
88.04%236.79M
94.95%242.00M
104.10%250.64M
-17.93%125.36M
-10.36%125.93M
--124.14M
--122.80M
--152.75M
--140.49M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
12.45%314.11M
12.84%313.68M
14.13%315.50M
677.10%288.27M
674.35%279.34M
--277.97M
--276.44M
--37.10M
--36.07M
Lợi nhuận giữ lại
-10.63%-403.25M
-15.90%-411.38M
-40.05%-458.37M
-215.96%-380.41M
-234.77%-364.52M
---354.93M
---327.28M
---120.40M
---108.89M
Vốn dự trữ
12.44%314.09M
12.84%313.66M
14.13%315.49M
677.06%288.26M
674.33%279.33M
--277.96M
--276.44M
--37.10M
--36.07M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
68.37%165.00K
15.38%165.00K
223.53%165.00K
302.44%165.00K
250.00%98.00K
--143.00K
--51.00K
--41.00K
--28.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-4.59%-88.98M
-26.98%-97.54M
-181.01%-142.70M
-227.09%-91.97M
-202.70%-85.08M
---76.81M
---50.78M
--72.37M
--82.84M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI