tradingkey.logo

Simpple Ltd

SPPL

3.120USD

+0.310+11.04%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.04MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tổng doanh thu
-28.28%2.36M
1.27%1.41M
-16.41%3.29M
-45.78%1.39M
80.72%3.94M
28.58%2.57M
--2.18M
--2.00M
Doanh thu
-28.28%2.36M
1.27%1.41M
-16.41%3.29M
-45.78%1.39M
80.72%3.94M
28.58%2.57M
--2.18M
--2.00M
Chi phí doanh thu
-40.77%999.59K
-7.98%512.33K
0.77%1.69M
-54.96%556.77K
120.20%1.67M
13.18%1.24M
--760.57K
--1.09M
Chi phí hoạt động
-6.59%4.35M
49.74%3.85M
17.72%4.66M
-18.37%2.57M
108.57%3.96M
54.33%3.15M
--1.90M
--2.04M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
7.73%386.25K
66.54%307.56K
121.01%358.54K
233.53%184.68K
298.48%162.22K
0.36%55.37K
--40.71K
--55.17K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
93.03%-7.09K
-493.71%-191.86K
-49.31%-101.66K
---32.32K
---68.09K
Lợi nhuận hoạt động
-45.80%-1.99M
-107.29%-2.43M
-8126.59%-1.36M
-104.11%-1.17M
-105.86%-16.58K
-1373.97%-575.29K
--283.12K
---39.03K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-89.14%15.49K
-40.74%19.36K
88.33%142.56K
-30.44%32.67K
-22.60%75.70K
2.10%46.96K
--97.80K
--46.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
100.00%0.00
-883.72%-61.92K
56.78%-826.00
26.54%-6.29K
60.01%-1.91K
---8.57K
---4.78K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
--0.00
---5.00M
----
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
--152.29K
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
139.49%84.07K
-63.63%71.60K
-36.22%35.10K
17505.92%196.86K
537.03%55.03K
-118.09%-1.13K
---12.59K
--6.25K
Thu nhập trước thuế
70.63%-1.92M
-135.62%-2.38M
-14915.29%-6.54M
-61.66%-1.01M
-113.76%-43.53K
-648.36%-625.30K
--316.45K
---83.56K
Thuế thu nhập
---239.93K
-657.10%-128.61K
-100.00%0.00
4.48%23.09K
-42.19%96.58K
--22.10K
--167.07K
--0.00
Doanh thu sau thuế
74.30%-1.68M
-117.92%-2.25M
-4565.25%-6.54M
-59.71%-1.03M
-193.80%-140.12K
-674.81%-647.39K
--149.37K
---83.56K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
74.30%-1.68M
-117.92%-2.25M
-4565.25%-6.54M
-59.71%-1.03M
-193.80%-140.12K
-674.81%-647.39K
--149.37K
---83.56K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
74.30%-1.68M
-117.92%-2.25M
-4565.25%-6.54M
-59.71%-1.03M
-193.80%-140.12K
-674.81%-647.39K
--149.37K
---83.56K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
74.30%-1.68M
-117.92%-2.25M
-4565.25%-6.54M
-59.71%-1.03M
-193.80%-140.12K
-674.81%-647.39K
--149.37K
---83.56K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
89.58%-0.33
-115.77%-1.11
-4474.89%-3.19
-59.70%-0.51
-193.76%-0.07
-675.00%-0.32
--0.07
---0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
89.58%-0.33
-115.77%-1.11
-4474.89%-3.19
-59.70%-0.51
-193.76%-0.07
-675.00%-0.32
--0.07
---0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI