tradingkey.logo

Simpple Ltd

SPPL
4.000USD
-0.300-6.98%
Đóng cửa 11/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.16MVốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Simpple Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Simpple Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tổng doanh thu
-28.67%1.75M
-0.01%1.04M
-16.20%2.45M
-46.42%1.04M
80.76%2.92M
30.35%1.94M
--1.62M
--1.49M
Doanh thu
-28.67%1.75M
-0.01%1.04M
-16.20%2.45M
-46.42%1.04M
80.76%2.92M
30.35%1.94M
--1.62M
--1.49M
Chi phí doanh thu
-41.10%738.91K
-9.14%376.77K
1.02%1.25M
-55.49%414.67K
120.25%1.24M
14.74%931.63K
--563.81K
--811.97K
Chi phí hoạt động
-7.10%3.22M
47.86%2.83M
18.00%3.46M
-19.34%1.91M
108.62%2.93M
56.46%2.37M
--1.41M
--1.52M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
7.14%285.52K
64.44%226.18K
121.55%266.49K
229.58%137.54K
298.57%120.28K
1.74%41.73K
--30.18K
--41.02K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
93.11%-5.28K
-493.84%-142.25K
-51.37%-76.62K
---23.95K
---50.62K
Lợi nhuận hoạt động
-45.00%-1.47M
-104.68%-1.79M
-8146.76%-1.01M
-101.70%-874.54K
-105.86%-12.29K
-1394.30%-433.59K
--209.88K
---29.02K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-89.20%11.45K
-41.49%14.24K
88.79%105.96K
-31.26%24.33K
-22.58%56.13K
3.51%35.40K
--72.50K
--34.20K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
100.00%0.00
-886.13%-46.03K
57.29%-615.18
26.52%-4.67K
59.46%-1.44K
---6.35K
---3.55K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
--0.00
---3.72M
----
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
--112.89K
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
138.18%62.15K
-64.09%52.65K
-36.06%26.09K
17299.81%146.62K
537.13%40.81K
-118.34%-852.43
---9.34K
--4.65K
Thu nhập trước thuế
70.79%-1.42M
-132.66%-1.75M
-14952.12%-4.86M
-59.75%-752.87K
-113.76%-32.28K
-658.69%-471.28K
--234.58K
---62.12K
Thuế thu nhập
---177.36K
-650.09%-94.58K
-100.00%0.00
3.24%17.19K
-42.18%71.61K
--16.65K
--123.85K
--0.00
Doanh thu sau thuế
74.44%-1.24M
-115.18%-1.66M
-4576.70%-4.86M
-57.82%-770.07K
-193.83%-103.89K
-685.50%-487.94K
--110.73K
---62.12K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
74.44%-1.24M
-115.18%-1.66M
-4576.70%-4.86M
-57.82%-770.07K
-193.83%-103.89K
-685.50%-487.94K
--110.73K
---62.12K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
74.44%-1.24M
-115.18%-1.66M
-4576.70%-4.86M
-57.82%-770.07K
-193.83%-103.89K
-685.50%-487.94K
--110.73K
---62.12K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
74.44%-1.24M
-115.18%-1.66M
-4576.70%-4.86M
-57.82%-770.07K
-193.83%-103.89K
-685.50%-487.94K
--110.73K
---62.12K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
89.64%-0.25
-113.06%-0.82
-4486.11%-2.37
-57.81%-0.38
-193.78%-0.05
-685.69%-0.24
--0.06
---0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
89.64%-0.25
-113.06%-0.82
-4486.11%-2.37
-57.81%-0.38
-193.78%-0.05
-685.69%-0.24
--0.06
---0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI