tradingkey.logo

Simpple Ltd

SPPL

3.120USD

+0.310+11.04%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.04MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-56.64%514.83K
3237.17%1.47M
121.95%1.19M
-85.50%43.92K
--535.02K
--302.88K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-56.64%514.83K
3237.17%1.47M
121.95%1.19M
-85.50%43.92K
--535.02K
--302.88K
Các khoản phải thu
-65.46%1.64M
79.36%1.58M
251.87%4.74M
-69.93%882.32K
--1.35M
--2.93M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-88.22%496.01K
24.84%657.91K
443.80%4.21M
-75.88%526.99K
--774.34K
--2.19M
-Khoản vay phải thu
47.10%448.38K
89.00%664.91K
-46.38%304.82K
--351.80K
--568.50K
----
-Các khoản phải thu khác
195.67%670.50K
7257.17%259.71K
5645.55%226.78K
-99.53%3.53K
--3.95K
--748.97K
Hàng tồn kho
-8.53%793.47K
-21.28%855.21K
-16.06%867.45K
9.08%1.09M
--1.03M
--996.04K
Chi phí trả trước
465.65%632.13K
-95.48%85.67K
-20.04%111.75K
13.87%1.90M
--139.77K
--1.66M
Tài sản ngắn hạn khác
113.10%66.92K
135.04%69.11K
-97.63%31.40K
3196.19%29.40K
--1.32M
--892.00
Tổng tài sản ngắn hạn
-47.48%3.65M
3.05%4.06M
58.48%6.94M
-33.24%3.94M
--4.38M
--5.90M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-47.83%143.99K
-25.76%216.82K
-27.39%275.98K
30.30%292.04K
--380.06K
--224.13K
-Tài sản cố định
-10.78%625.75K
-4.45%671.49K
-9.28%701.33K
19.13%702.73K
--773.06K
--589.91K
-Khấu hao lũy kế
13.26%481.76K
10.71%454.67K
8.23%425.35K
12.28%410.70K
--393.00K
--365.78K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
55.03%2.40M
61.73%1.72M
44.21%1.55M
--1.07M
--1.07M
----
Chi phí trả trước dài hạn
--408.02K
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--408.02K
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
63.04%2.97M
42.92%1.94M
25.48%1.82M
506.04%1.36M
--1.45M
--224.13K
Tổng tài sản
-24.49%6.62M
13.28%6.00M
50.26%8.76M
-13.50%5.30M
--5.83M
--6.12M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-37.51%321.32K
-77.04%411.43K
-60.55%514.22K
119.09%1.79M
--1.30M
--818.01K
Chi phí trích trước
-32.10%448.82K
-31.50%488.34K
63.21%660.98K
-15.25%712.94K
--405.00K
--841.28K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-28.42%606.32K
-5.01%642.11K
-34.20%847.02K
-45.32%675.99K
--1.29M
--1.24M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-7.98%85.58K
106.68%96.56K
-9.18%93.00K
-20.93%46.72K
--102.40K
--59.08K
Nợ phải trả hoãn lại
2.40%1.88M
240.71%2.14M
376.41%1.84M
-50.82%627.54K
--385.84K
--1.28M
Nợ ngắn hạn khác
-6.32%2.20M
5.36%2.55M
39.25%2.35M
15.55%2.42M
--1.69M
--2.09M
Tổng nợ ngắn hạn
-9.54%4.16M
-4.86%4.40M
14.49%4.60M
-13.77%4.62M
--4.01M
--5.36M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-78.01%262.11K
-59.17%521.60K
-46.36%1.19M
--1.28M
--2.22M
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
-78.01%262.11K
-59.17%521.60K
-46.36%1.19M
--1.28M
--2.22M
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-97.86%13.29K
-77.47%311.80K
-58.48%620.48K
-39.79%1.38M
--1.49M
--2.30M
Tổng các khoản nợ
-20.04%4.17M
-21.58%4.71M
-5.31%5.22M
-21.58%6.01M
--5.51M
--7.66M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
19.61%17.04M
312.92%14.25M
312.92%14.25M
137.93%3.45M
--3.45M
--1.45M
Lợi nhuận giữ lại
-36.76%-14.63M
-211.25%-12.95M
-242.12%-10.70M
-39.31%-4.16M
---3.13M
---2.99M
Vốn dự trữ
19.61%17.04M
313.11%14.24M
313.11%14.24M
138.01%3.45M
--3.45M
--1.45M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
3229.00%37.55K
---5.86K
---1.20K
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-31.03%2.45M
281.28%1.29M
997.90%3.55M
53.74%-710.92K
--323.04K
---1.54M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI