tradingkey.logo

Simpple Ltd

SPPL
4.000USD
-0.300-6.98%
Đóng cửa 11/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.16MVốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Simpple Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-56.88%380.56K
3195.20%1.08M
122.49%882.61K
-85.67%32.71K
--396.70K
--228.28K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-56.88%380.56K
3195.20%1.08M
122.49%882.61K
-85.67%32.71K
--396.70K
--228.28K
Các khoản phải thu
-65.65%1.21M
77.10%1.16M
252.73%3.52M
-70.28%657.12K
--999.33K
--2.21M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-88.29%366.66K
23.27%483.83K
445.14%3.13M
-76.17%392.49K
--574.14K
--1.65M
-Khoản vay phải thu
46.29%331.45K
86.63%488.98K
-46.25%226.57K
--262.01K
--421.51K
----
-Các khoản phải thu khác
194.05%495.64K
7164.65%190.99K
5659.65%168.56K
-99.53%2.63K
--2.93K
--564.49K
Hàng tồn kho
-9.03%586.54K
-22.27%628.92K
-15.86%644.75K
7.79%809.16K
--766.26K
--750.71K
Chi phí trả trước
462.55%467.27K
-95.54%63.01K
-19.85%83.06K
12.52%1.41M
--103.63K
--1.25M
Tài sản ngắn hạn khác
111.94%49.47K
132.09%50.82K
-97.62%23.34K
3157.16%21.90K
--981.18K
--672.29
Tổng tài sản ngắn hạn
-47.77%2.69M
1.76%2.98M
58.87%5.16M
-34.03%2.93M
--3.25M
--4.45M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-48.11%106.44K
-26.69%159.45K
-27.21%205.13K
28.76%217.50K
--281.80K
--168.93K
-Tài sản cố định
-11.26%462.56K
-5.65%493.81K
-9.06%521.28K
17.72%523.37K
--573.19K
--444.61K
-Khấu hao lũy kế
12.64%356.12K
9.31%334.36K
8.50%316.15K
10.95%305.87K
--291.39K
--275.68K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
54.18%1.77M
59.69%1.27M
44.57%1.15M
--794.14K
--795.30K
----
Chi phí trả trước dài hạn
--301.61K
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--301.61K
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
62.15%2.20M
41.12%1.43M
25.79%1.35M
498.87%1.01M
--1.08M
--168.93K
Tổng tài sản
-24.90%4.89M
11.85%4.41M
50.63%6.51M
-14.53%3.94M
--4.32M
--4.61M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-37.85%237.53K
-77.33%302.57K
-60.45%382.21K
116.50%1.33M
--966.47K
--616.53K
Chi phí trích trước
-32.47%331.77K
-32.37%359.12K
63.61%491.29K
-16.26%530.98K
--300.29K
--634.07K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-28.81%448.20K
-6.21%472.21K
-34.04%629.57K
-45.97%503.45K
--954.42K
--931.83K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-8.48%63.26K
104.08%71.01K
-8.96%69.12K
-21.86%34.79K
--75.93K
--44.53K
Nợ phải trả hoãn lại
1.84%1.39M
236.42%1.57M
377.58%1.37M
-51.41%467.37K
--286.08K
--961.78K
Nợ ngắn hạn khác
-6.83%1.63M
4.04%1.87M
39.59%1.75M
14.18%1.80M
--1.25M
--1.58M
Tổng nợ ngắn hạn
-10.03%3.07M
-6.05%3.23M
14.77%3.42M
-14.79%3.44M
--2.98M
--4.04M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-78.29%192.76K
-59.07%387.69K
-46.99%887.66K
--947.16K
--1.67M
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
-78.29%192.76K
-59.07%387.69K
-46.99%887.66K
--947.16K
--1.67M
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-97.87%9.83K
-77.75%229.30K
-58.38%461.18K
-40.51%1.03M
--1.11M
--1.73M
Tổng các khoản nợ
-20.48%3.08M
-22.57%3.46M
-5.07%3.88M
-22.50%4.47M
--4.08M
--5.77M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
18.96%12.60M
307.73%10.48M
313.93%10.59M
135.11%2.57M
--2.56M
--1.09M
Lợi nhuận giữ lại
-36.02%-10.82M
-207.34%-9.52M
-242.96%-7.95M
-37.66%-3.10M
---2.32M
---2.25M
Vốn dự trữ
18.96%12.59M
307.91%10.47M
314.12%10.59M
135.19%2.57M
--2.56M
--1.09M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
3211.88%27.76K
---4.31K
---891.93
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-31.41%1.81M
279.00%947.76K
1000.59%2.64M
54.29%-529.47K
--239.52K
---1.16M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI