Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Simpple Ltd nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
69.19%-1.76M
826.62%899.00K
-1897.57%-5.70M
133.95%97.02K
173.53%317.36K
-230.56%-285.79K
---431.58K
--218.89K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
74.44%-1.24M
-115.18%-1.66M
-4576.70%-4.86M
-57.82%-770.06K
-193.83%-103.89K
-685.50%-487.94K
--110.73K
---62.12K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
7.14%285.52K
64.44%226.18K
70.10%266.49K
81.60%137.54K
150.95%156.66K
2.84%75.74K
--62.43K
--73.65K
Các mục phi tiền mặt khác
----
-100.00%0.00
-96.20%22.81K
--18.85K
--600.26K
100.00%0.00
--0.00
---1.65K
Thay đổi trong vốn lưu động
29.41%-801.35K
227.83%2.33M
-238.20%-1.14M
462.21%710.69K
31.75%-335.68K
-39.52%126.41K
---491.85K
--209.01K
-Thay đổi các khoản phải thu
104.62%130.14K
1486.34%2.62M
-459.44%-2.82M
128.99%165.37K
91.51%784.39K
29.32%-570.34K
--409.58K
---806.90K
-Thay đổi hàng tồn kho
-71.96%45.64K
122.79%9.00K
189.95%162.78K
-146.22%-39.48K
-248.47%-180.98K
116.28%85.42K
---51.94K
---524.63K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-171.19%-891.26K
-69.44%-307.99K
1216.09%1.25M
75.92%-181.77K
603.69%95.13K
-275.33%-754.88K
--13.52K
--430.54K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-121.00%-189.00K
22.51%220.53K
236.32%899.84K
-55.64%180.01K
-636.41%-660.08K
309.97%405.84K
--123.05K
---193.29K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
69.19%-1.76M
826.62%899.00K
-1897.57%-5.70M
133.95%97.02K
173.53%317.36K
-230.56%-285.79K
---431.58K
--218.89K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
19.26%729.56K
365.69%313.30K
-31.54%611.74K
244.46%67.28K
309.56%893.64K
-12.47%19.53K
---426.43K
--22.31K
Chi phí vốn
19.26%729.56K
270.96%313.30K
-31.54%611.74K
332.42%84.46K
2570.33%893.64K
-34.00%19.53K
--33.47K
--29.59K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%-0.74
168.07%11.69K
453.78%32.95K
-187.96%-17.18K
101.40%5.95K
-12.47%19.53K
---426.43K
--22.31K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
26.05%729.56K
257.11%301.61K
-34.80%578.79K
--84.46K
--887.69K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
--185.32K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-19.26%-729.56K
-365.69%-313.30K
31.54%-611.74K
-244.46%-67.28K
-246.08%-893.64K
12.47%-19.53K
--611.75K
---22.31K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-75.55%1.75M
4.50%-377.69K
857.67%7.17M
-954.69%-395.50K
238.75%748.41K
88.68%-37.50K
---539.38K
---331.16K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
43.86%-247.12K
29.76%-377.69K
39.88%-440.19K
-569.31%-537.69K
-50.17%-732.20K
254.72%114.57K
---487.57K
---74.05K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-74.26%2.07M
----
441.11%8.02M
----
--1.48M
-100.00%0.00
--0.00
--557.58K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
84.19%-65.89K
-100.00%0.00
-18022.77%-416.69K
193.50%142.19K
95.56%-2.30K
81.33%-152.07K
---51.81K
---814.69K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-75.55%1.75M
4.50%-377.69K
857.67%7.17M
-954.69%-395.50K
238.75%748.41K
88.68%-37.50K
---539.38K
---331.16K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
3218.91%1.08M
119.15%873.26K
-85.46%32.64K
-30.23%398.47K
-75.61%224.58K
-46.03%571.10K
--920.91K
--1.06M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-182.69%-702.86K
155.93%204.58K
393.82%849.96K
-6.69%-365.76K
147.92%172.12K
-154.72%-342.82K
---359.21K
---134.59K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
3697.13%32.08K
---3.42K
---891.93
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-56.88%380.56K
3195.20%1.08M
122.49%882.61K
-85.67%32.71K
-29.38%396.70K
-75.28%228.28K
--561.70K
--923.58K
Dòng tiền tự do
60.63%-2.49M
4562.46%585.70K
-996.06%-6.32M
104.11%12.56K
-23.92%-576.29K
-261.29%-305.32K
---465.05K
--189.29K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.