tradingkey.logo

Simpple Ltd

SPPL

2.980USD

+0.170+6.06%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.55MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
69.02%-2.38M
838.42%1.22M
-1893.17%-7.68M
134.35%130.27K
173.52%428.02K
-228.79%-379.18K
---582.21K
--294.43K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
74.30%-1.68M
-117.92%-2.25M
-4565.25%-6.54M
-59.71%-1.03M
-193.80%-140.12K
-674.81%-647.39K
--149.37K
---83.56K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
7.73%386.25K
66.54%307.56K
69.69%358.54K
83.78%184.68K
150.89%211.29K
1.44%100.49K
--84.22K
--99.06K
Các mục phi tiền mặt khác
----
-100.00%0.00
-96.21%30.70K
--25.31K
--809.57K
100.00%0.00
--0.00
---2.22K
Thay đổi trong vốn lưu động
29.03%-1.08M
232.00%3.17M
-237.37%-1.53M
468.95%954.25K
31.77%-452.73K
-40.34%167.72K
---663.51K
--281.14K
-Thay đổi các khoản phải thu
104.64%176.06K
1506.54%3.57M
-458.56%-3.79M
129.34%222.04K
91.47%1.06M
30.28%-756.73K
--552.52K
---1.09M
-Thay đổi hàng tồn kho
-71.81%61.74K
123.08%12.23K
189.73%219.01K
-146.77%-53.00K
-248.39%-244.09K
116.06%113.33K
---70.06K
---705.67K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-171.58%-1.21M
-71.60%-418.81K
1212.87%1.68M
75.63%-244.06K
603.53%128.30K
-272.95%-1.00M
--18.24K
--579.12K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-121.12%-255.68K
24.07%299.87K
235.99%1.21M
-55.11%241.70K
-636.29%-890.25K
307.11%538.46K
--166.00K
---259.99K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
69.02%-2.38M
838.42%1.22M
-1893.17%-7.68M
134.35%130.27K
173.52%428.02K
-228.79%-379.18K
---582.21K
--294.43K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
19.92%986.95K
371.62%426.02K
-31.71%823.04K
248.59%90.33K
309.52%1.21M
-13.66%25.91K
---575.25K
--30.01K
Chi phí vốn
19.92%986.95K
275.68%426.02K
-31.71%823.04K
337.60%113.40K
2569.74%1.21M
-34.90%25.91K
--45.15K
--39.81K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%-1.00
168.94%15.90K
452.42%44.33K
-189.01%-23.07K
101.40%8.02K
-13.66%25.91K
---575.25K
--30.01K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
26.74%986.95K
261.66%410.12K
-34.96%778.71K
--113.40K
--1.20M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
--250.00K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-19.92%-986.95K
-371.62%-426.02K
31.71%-823.04K
-248.59%-90.33K
-246.05%-1.21M
13.66%-25.91K
--825.25K
---30.01K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-75.42%2.37M
3.29%-513.59K
855.33%9.64M
-967.33%-531.04K
238.72%1.01M
88.83%-49.75K
---727.62K
---445.44K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
43.55%-334.30K
28.86%-513.59K
40.03%-592.23K
-574.93%-721.96K
-50.14%-987.52K
252.62%152.01K
---657.73K
---99.61K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-74.12%2.79M
----
439.78%10.80M
----
--2.00M
-100.00%0.00
--0.00
--750.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
84.10%-89.13K
-100.00%0.00
-17978.43%-560.61K
194.63%190.92K
95.56%-3.10K
81.59%-201.77K
---69.89K
---1.10M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-75.42%2.37M
3.29%-513.59K
855.33%9.64M
-967.33%-531.04K
238.72%1.01M
88.83%-49.75K
---727.62K
---445.44K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
3237.17%1.47M
121.95%1.19M
-85.50%43.92K
-29.39%535.02K
-75.62%302.88K
-46.76%757.74K
--1.24M
--1.42M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-183.15%-950.83K
156.65%278.19K
392.61%1.14M
-7.97%-491.10K
147.91%232.14K
-151.26%-454.85K
---484.57K
---181.03K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
3716.92%43.40K
---4.66K
---1.20K
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-56.64%514.83K
3237.17%1.47M
121.95%1.19M
-85.50%43.92K
-29.39%535.02K
-75.62%302.88K
--757.74K
--1.24M
Dòng tiền tự do
60.41%-3.36M
4621.84%796.43K
-993.37%-8.50M
104.16%16.87K
-23.89%-777.24K
-259.10%-405.10K
---627.35K
--254.62K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI