Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-spkl
/
Spark I Acquisition Corp
SPKL
10.950
USD
-0.050
-0.45%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
10.950
USD
+10.950
Sau giờ giao dịch (ET)
179.82M
Vốn hóa
61.53
P/E TTM
Spark I Acquisition Corp
10.950
-0.050
-0.45%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
3.86%
577.37K
-6.99%
617.45K
1.45%
454.62K
6.12%
470.19K
57.33%
555.93K
--
663.87K
--
448.13K
--
443.05K
30.12%
353.36K
--
271.56K
Chi phí hoạt động khác
31.10%
307.71K
175.01%
332.86K
-61.90%
142.27K
-64.27%
138.73K
-30.87%
234.72K
--
-443.74K
--
373.42K
--
388.28K
45.07%
339.54K
--
234.06K
Lợi nhuận hoạt động
-3.86%
-577.37K
6.99%
-617.45K
-1.45%
-454.62K
-6.12%
-470.19K
-57.33%
-555.93K
--
-663.87K
--
-448.13K
--
-443.05K
-30.12%
-353.36K
--
-271.56K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-15.58%
1.12M
4.01%
1.22M
--
1.00
--
2.00
--
1.33M
--
1.18M
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
1.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
1.36M
--
1.34M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-29.60%
542.33K
18.23%
607.26K
301.28%
901.99K
296.55%
870.84K
318.02%
770.38K
--
513.64K
--
-448.13K
--
-443.05K
-30.12%
-353.36K
--
-271.56K
Doanh thu sau thuế
-29.60%
542.33K
18.23%
607.26K
301.28%
901.99K
296.55%
870.84K
318.02%
770.38K
--
513.64K
--
-448.13K
--
-443.05K
-30.12%
-353.36K
--
-271.56K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-29.60%
542.33K
18.23%
607.26K
301.28%
901.99K
296.55%
870.84K
318.02%
770.38K
--
513.64K
--
-448.13K
--
-443.05K
-30.12%
-353.36K
--
-271.56K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-29.60%
542.33K
18.23%
607.26K
301.28%
901.99K
296.55%
870.84K
318.02%
770.38K
--
513.64K
--
-448.13K
--
-443.05K
-30.12%
-353.36K
--
-271.56K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-29.60%
542.33K
18.23%
607.26K
301.28%
901.99K
296.55%
870.84K
318.02%
770.38K
--
513.64K
--
-448.13K
--
-443.05K
-30.12%
-353.36K
--
-271.56K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-29.61%
0.03
18.22%
0.04
264.66%
0.05
260.79%
0.05
278.37%
0.05
--
0.03
--
-0.03
--
-0.03
-30.13%
-0.03
--
-0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-29.61%
0.03
18.22%
0.04
264.66%
0.05
260.79%
0.05
278.37%
0.05
--
0.03
--
-0.03
--
-0.03
-30.13%
-0.03
--
-0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký