tradingkey.logo

Spark I Acquisition Corp

SPKL

10.950USD

-0.050-0.45%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
179.82MVốn hóa
61.53P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
3.86%577.37K
-6.99%617.45K
1.45%454.62K
6.12%470.19K
57.33%555.93K
--663.87K
--448.13K
--443.05K
30.12%353.36K
--271.56K
Chi phí hoạt động khác
31.10%307.71K
175.01%332.86K
-61.90%142.27K
-64.27%138.73K
-30.87%234.72K
---443.74K
--373.42K
--388.28K
45.07%339.54K
--234.06K
Lợi nhuận hoạt động
-3.86%-577.37K
6.99%-617.45K
-1.45%-454.62K
-6.12%-470.19K
-57.33%-555.93K
---663.87K
---448.13K
---443.05K
-30.12%-353.36K
---271.56K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-15.58%1.12M
4.01%1.22M
--1.00
--2.00
--1.33M
--1.18M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--1.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
--1.36M
--1.34M
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-29.60%542.33K
18.23%607.26K
301.28%901.99K
296.55%870.84K
318.02%770.38K
--513.64K
---448.13K
---443.05K
-30.12%-353.36K
---271.56K
Doanh thu sau thuế
-29.60%542.33K
18.23%607.26K
301.28%901.99K
296.55%870.84K
318.02%770.38K
--513.64K
---448.13K
---443.05K
-30.12%-353.36K
---271.56K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-29.60%542.33K
18.23%607.26K
301.28%901.99K
296.55%870.84K
318.02%770.38K
--513.64K
---448.13K
---443.05K
-30.12%-353.36K
---271.56K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-29.60%542.33K
18.23%607.26K
301.28%901.99K
296.55%870.84K
318.02%770.38K
--513.64K
---448.13K
---443.05K
-30.12%-353.36K
---271.56K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-29.60%542.33K
18.23%607.26K
301.28%901.99K
296.55%870.84K
318.02%770.38K
--513.64K
---448.13K
---443.05K
-30.12%-353.36K
---271.56K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-29.61%0.03
18.22%0.04
264.66%0.05
260.79%0.05
278.37%0.05
--0.03
---0.03
---0.03
-30.13%-0.03
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-29.61%0.03
18.22%0.04
264.66%0.05
260.79%0.05
278.37%0.05
--0.03
---0.03
---0.03
-30.13%-0.03
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI