Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Spark I Acquisition Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-179.87%-1.09M
-5.17%-485.37K
-3.55%-488.21K
-489.10%-547.36K
19.50%-388.45K
30.55%-461.50K
-44.22%-471.46K
--140.67K
---482.57K
---664.52K
-79.51%-326.91K
---182.11K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-152.69%-475.23K
-58.36%362.58K
-29.60%542.33K
18.23%607.26K
301.28%901.99K
296.55%870.84K
318.02%770.38K
--513.64K
---448.13K
---443.05K
-30.12%-353.36K
---271.56K
Thay đổi trong vốn lưu động
-433.33%-220.56K
3106.68%278.50K
5.55%89.16K
-91.29%70.09K
292.16%66.17K
103.92%8.69K
219.39%84.47K
--804.54K
---34.44K
---221.47K
-70.43%26.45K
--89.44K
-Thay đổi chi phí trả trước
57.19%49.50K
3.21%42.00K
69.61%-12.25K
123.69%20.25K
-7.95%31.49K
181.39%40.69K
-225.03%-40.30K
---85.49K
--34.21K
---50.00K
-40.23%32.24K
--53.93K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
112.32%25.75K
118.15%25.75K
230.79%25.75K
--922.67K
---208.98K
---141.89K
-166.87%-19.69K
--29.44K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--3.50K
---5.50K
--5.50K
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-179.87%-1.09M
-5.17%-485.37K
-3.55%-488.21K
-489.10%-547.36K
19.50%-388.45K
30.55%-461.50K
-44.22%-471.46K
--140.67K
---482.57K
---664.52K
-79.51%-326.91K
---182.11K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--84.74M
----
----
----
----
----
----
---100.50M
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--84.74M
----
----
----
----
----
----
---100.50M
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---84.14M
--1.10M
--600.00K
-99.17%840.00K
----
----
----
--101.65M
--500.00K
--602.68K
-317.17%-102.68K
--47.28K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--700.00K
--1.10M
--600.00K
122.40%840.00K
----
----
----
---3.75M
--500.00K
--500.00K
-100.00%0.00
--250.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---84.84M
----
----
----
----
----
----
--108.49M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
---3.09M
----
--102.68K
49.35%-102.68K
---202.72K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---84.14M
--1.10M
--600.00K
-99.17%840.00K
----
----
----
--101.65M
--500.00K
--602.68K
-317.17%-102.68K
--47.28K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
133.83%1.10M
-47.77%487.19K
-73.27%375.40K
-27.18%82.76K
389.76%471.21K
490.14%932.71K
138.95%1.40M
--113.65K
--96.21K
--158.05K
133.97%587.64K
--251.16K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-25.58%-487.82K
233.18%614.63K
123.71%111.79K
-77.32%292.64K
-2328.12%-388.45K
-646.32%-461.50K
-9.75%-471.46K
--1.29M
--17.43K
---61.84K
-218.61%-429.59K
---134.83K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
641.91%614.00K
133.83%1.10M
-47.77%487.19K
-73.27%375.40K
-27.18%82.76K
389.76%471.21K
490.14%932.71K
--1.40M
--113.65K
--96.21K
35.87%158.05K
--116.33K
Dòng tiền tự do
---1.09M
----
----
----
----
----
----
--140.67K
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.