tradingkey.logo

Spark I Acquisition Corp

SPKL
11.200USD
0.000
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
96.98MVốn hóa
165.85P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Spark I Acquisition Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
641.91%614.00K
133.83%1.10M
-47.77%487.19K
-73.27%375.40K
-27.18%82.76K
--471.21K
490.14%932.71K
--1.40M
--113.65K
--158.05K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
641.91%614.00K
133.83%1.10M
-47.77%487.19K
-73.27%375.40K
-27.18%82.76K
--471.21K
490.14%932.71K
--1.40M
--113.65K
--158.05K
Chi phí trả trước
-79.82%25.16K
-52.19%74.66K
-40.73%116.66K
-33.30%104.41K
75.44%124.66K
--156.15K
256.19%196.84K
--156.54K
--71.06K
--55.26K
Tổng tài sản ngắn hạn
208.15%639.17K
87.53%1.18M
-46.54%603.86K
-69.26%479.81K
12.30%207.42K
--627.36K
429.53%1.13M
--1.56M
--184.70K
--213.31K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
-100.00%0.00
10470.97%105.70M
--104.37M
15777.97%103.06M
--101.75M
--999.92K
--649.05K
Tổng tài sản dài hạn
-76.52%24.82M
4.60%109.17M
4.84%108.05M
5.08%106.93M
10470.97%105.70M
--104.37M
15777.97%103.06M
--101.75M
--999.92K
--649.05K
Tổng tài sản
-75.96%25.46M
5.10%110.35M
4.29%108.65M
3.96%107.41M
8840.30%105.91M
--105.00M
11981.38%104.18M
--103.32M
--1.18M
--862.36K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
0.00%3.50K
0.00%3.50K
0.00%3.50K
--3.50K
-36.39%3.50K
--3.50K
--3.50K
----
--5.50K
----
Chi phí trích trước
25.84%573.06K
88.85%843.12K
20.31%606.62K
23.62%505.22K
4.49%455.37K
--446.44K
121.27%504.20K
--408.68K
--435.82K
--227.87K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--3.24M
--2.54M
--1.44M
--840.00K
----
----
----
----
--3.75M
--2.75M
-Nợ ngắn hạn
--3.24M
--2.54M
--1.44M
--840.00K
----
----
----
----
--3.75M
--2.75M
Nợ ngắn hạn khác
0.00%3.50K
0.00%3.50K
0.00%3.50K
--3.50K
-36.39%3.50K
--3.50K
--3.50K
----
--5.50K
----
Tổng nợ ngắn hạn
731.72%3.82M
652.68%3.39M
303.80%2.05M
230.02%1.35M
-89.05%458.87K
--449.94K
-82.95%507.70K
--408.68K
--4.19M
--2.98M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%3.50M
0.00%3.50M
0.00%3.50M
0.00%3.50M
--3.50M
--3.50M
--3.50M
--3.50M
----
----
Tổng nợ dài hạn
0.00%3.50M
0.00%3.50M
0.00%3.50M
0.00%3.50M
--3.50M
--3.50M
--3.50M
--3.50M
----
----
Tổng các khoản nợ
84.81%7.32M
74.35%6.89M
38.49%5.55M
24.05%4.85M
-5.55%3.96M
--3.95M
34.58%4.01M
--3.91M
--4.19M
--2.98M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-76.51%24.82M
4.63%109.17M
4.89%108.05M
4.91%106.93M
422708.40%105.70M
--104.35M
411917.84%103.00M
--101.92M
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-77.98%-6.68M
-73.19%-5.71M
-74.97%-4.95M
-73.53%-4.37M
-23.76%-3.75M
---3.30M
-32.08%-2.83M
---2.52M
---3.03M
---2.14M
Vốn dự trữ
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
----
----
--246.71K
--24.31K
--24.31K
Tổng vốn chủ sở hữu
-82.20%18.15M
2.39%103.46M
2.92%103.10M
3.17%102.56M
3490.76%101.95M
--101.05M
4835.36%100.18M
--99.41M
---3.01M
---2.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI