tradingkey.logo

Spark I Acquisition Corp

SPKL

10.950USD

-0.050-0.45%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
179.82MVốn hóa
61.53P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-47.77%487.19K
-73.27%375.40K
-27.18%82.76K
--471.21K
490.14%932.71K
--1.40M
--113.65K
--158.05K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-47.77%487.19K
-73.27%375.40K
-27.18%82.76K
--471.21K
490.14%932.71K
--1.40M
--113.65K
--158.05K
Chi phí trả trước
-40.73%116.66K
-33.30%104.41K
75.44%124.66K
--156.15K
256.19%196.84K
--156.54K
--71.06K
--55.26K
Tổng tài sản ngắn hạn
-46.54%603.86K
-69.26%479.81K
12.30%207.42K
--627.36K
429.53%1.13M
--1.56M
--184.70K
--213.31K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
----
-100.00%0.00
10470.97%105.70M
--104.37M
15777.97%103.06M
--101.75M
--999.92K
--649.05K
Tổng tài sản dài hạn
4.84%108.05M
5.08%106.93M
10470.97%105.70M
--104.37M
15777.97%103.06M
--101.75M
--999.92K
--649.05K
Tổng tài sản
4.29%108.65M
3.96%107.41M
8840.30%105.91M
--105.00M
11981.38%104.18M
--103.32M
--1.18M
--862.36K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
0.00%3.50K
--3.50K
-36.39%3.50K
--3.50K
--3.50K
----
--5.50K
----
Chi phí trích trước
20.31%606.62K
23.62%505.22K
4.49%455.37K
--446.44K
121.27%504.20K
--408.68K
--435.82K
--227.87K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.44M
--840.00K
----
----
----
----
--3.75M
--2.75M
-Nợ ngắn hạn
--1.44M
--840.00K
----
----
----
----
--3.75M
--2.75M
Nợ ngắn hạn khác
0.00%3.50K
--3.50K
-36.39%3.50K
--3.50K
--3.50K
----
--5.50K
----
Tổng nợ ngắn hạn
303.80%2.05M
230.02%1.35M
-89.05%458.87K
--449.94K
-82.95%507.70K
--408.68K
--4.19M
--2.98M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%3.50M
0.00%3.50M
--3.50M
--3.50M
--3.50M
--3.50M
----
----
Tổng nợ dài hạn
0.00%3.50M
0.00%3.50M
--3.50M
--3.50M
--3.50M
--3.50M
----
----
Tổng các khoản nợ
38.49%5.55M
24.05%4.85M
-5.55%3.96M
--3.95M
34.58%4.01M
--3.91M
--4.19M
--2.98M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.89%108.05M
4.91%106.93M
422708.40%105.70M
--104.35M
411917.84%103.00M
--101.92M
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-74.97%-4.95M
-73.53%-4.37M
-23.76%-3.75M
---3.30M
-32.08%-2.83M
---2.52M
---3.03M
---2.14M
Vốn dự trữ
--0.00
-100.00%0.00
----
----
----
--246.71K
--24.31K
--24.31K
Tổng vốn chủ sở hữu
2.92%103.10M
3.17%102.56M
3490.76%101.95M
--101.05M
4835.36%100.18M
--99.41M
---3.01M
---2.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI