tradingkey.logo

Spire Global Inc

SPIR
9.070USD
+1.190+15.10%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
296.72MVốn hóa
15.96P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Spire Global Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Spire Global Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
-55.65%12.67M
-24.48%19.18M
-31.44%23.88M
-10.51%21.66M
29.12%28.57M
-9.50%25.40M
50.00%34.83M
87.86%24.20M
8.37%22.13M
44.70%28.07M
28.48%23.22M
-14.02%12.88M
113.56%20.42M
112.83%19.39M
85.98%18.07M
106.15%14.98M
33.09%9.56M
--9.11M
--9.72M
--7.27M
--7.18M
Doanh thu
-55.65%12.67M
-24.48%19.18M
-31.44%23.88M
-10.51%21.66M
29.12%28.57M
-9.50%25.40M
50.00%34.83M
87.86%24.20M
8.37%22.13M
44.70%28.07M
28.48%23.22M
-14.02%12.88M
113.56%20.42M
112.83%19.39M
85.98%18.07M
106.15%14.98M
33.09%9.56M
--9.11M
--9.72M
--7.27M
--7.18M
Chi phí doanh thu
-49.33%8.03M
-32.32%9.81M
-41.04%15.09M
-17.65%14.63M
25.34%15.84M
-4.97%14.49M
91.46%25.60M
-25.99%17.77M
23.95%12.64M
59.25%15.24M
35.78%13.37M
279.47%24.01M
91.05%10.20M
156.86%9.57M
195.85%9.85M
156.78%6.33M
120.03%5.34M
--3.73M
--3.33M
--2.46M
--2.43M
Chi phí hoạt động
-23.91%30.82M
2.98%38.16M
-13.73%40.08M
18.17%43.70M
4.90%40.51M
-7.78%37.05M
21.70%46.47M
-0.54%36.98M
5.50%38.62M
17.78%40.18M
9.41%38.18M
11.03%37.18M
44.83%36.60M
52.50%34.11M
75.27%34.90M
116.13%33.48M
93.50%25.27M
--22.37M
--19.91M
--15.49M
--13.06M
Chi phí R&D
61.89%9.12M
35.63%10.20M
40.95%8.51M
110.77%10.00M
-29.00%5.63M
-1.80%7.52M
-17.50%6.04M
505.36%4.75M
-10.68%7.93M
-6.93%7.66M
-15.47%7.32M
-91.92%784.00K
13.77%8.88M
14.09%8.22M
25.46%8.66M
57.35%9.70M
49.19%7.80M
--7.21M
--6.90M
--6.17M
--5.23M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-33.79%2.56M
-60.03%2.52M
-35.45%4.41M
-7.14%6.12M
2.74%3.86M
59.11%6.32M
74.59%6.84M
53.72%6.59M
-20.28%3.76M
-36.36%3.97M
-40.50%3.92M
48.06%4.29M
127.23%4.71M
236.95%6.24M
279.15%6.58M
97.00%2.89M
64.03%2.08M
--1.85M
--1.74M
--1.47M
--1.27M
Chi phí hoạt động khác
-89.16%-2.90M
-1924.71%-3.44M
-2289.41%-4.06M
-3470.35%-6.14M
-790.70%-1.53M
0.00%-170.00K
85.61%-170.00K
96.99%-172.00K
0.00%-172.00K
89.93%-170.00K
63.06%-1.18M
-3.36%-5.72M
89.64%-172.00K
-432.49%-1.69M
-20.46%-3.20M
---5.53M
---1.66M
---317.00K
---2.65M
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-52.02%-18.15M
-62.83%-18.98M
-39.24%-16.21M
-72.52%-22.04M
27.58%-11.94M
3.79%-11.65M
22.20%-11.64M
47.42%-12.78M
-1.88%-16.49M
17.70%-12.11M
11.07%-14.96M
-31.32%-24.30M
-3.00%-16.18M
-11.02%-14.72M
-65.06%-16.82M
-124.95%-18.50M
-167.35%-15.71M
---13.26M
---10.19M
---8.22M
---5.88M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
149.39%1.01M
13.13%646.00K
-95.59%20.00K
-80.54%115.00K
-24.63%407.00K
-10.22%571.00K
-19.65%454.00K
20.12%591.00K
60.71%540.00K
500.00%636.00K
3935.71%565.00K
2794.12%492.00K
8300.00%336.00K
10500.00%106.00K
1300.00%14.00K
88.89%17.00K
--4.00K
--1.00K
--1.00K
--9.00K
--0.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-99.96%2.00K
-64.68%1.69M
13.40%5.73M
13.60%5.70M
2.12%4.83M
1.36%4.77M
10.38%5.05M
18.70%5.02M
21.32%4.73M
69.08%4.71M
50.44%4.58M
34.29%4.23M
62.92%3.90M
-16.24%2.79M
19.33%3.04M
37.31%3.15M
57.16%2.39M
--3.33M
--2.55M
--2.29M
--1.52M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-100.35%-17.00K
1457.70%6.96M
314.22%3.83M
-624.52%-6.89M
364.78%4.87M
-5.56%-513.00K
-276.31%-1.79M
--1.31M
34.43%-1.84M
---486.00K
--1.01M
----
---2.81M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-445.23%-2.23M
38066.57%134.73M
48.92%-2.35M
-349.26%-13.30M
5.76%-409.00K
324.84%353.00K
-1179.94%-4.59M
26.84%-2.96M
-129.85%-434.00K
99.12%-157.00K
-103.77%-359.00K
-104.67%-4.05M
103.91%1.45M
-298.29%-17.93M
210.13%9.52M
43884.85%86.69M
-5478.83%-37.16M
---4.50M
---8.64M
---198.00K
---666.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
45.09%-291.00K
39.83%-287.00K
92.36%-224.00K
-134.35%-371.00K
-36.95%-530.00K
57.79%-477.00K
-843.09%-2.93M
-77.57%1.08M
41.36%-387.00K
60.71%-1.13M
73.40%-311.00K
604.08%4.81M
-13.01%-660.00K
47.39%-2.88M
-156.31%-1.17M
-248.52%-955.00K
-191.82%-584.00K
---5.47M
--2.08M
--643.00K
--636.00K
Thu nhập trước thuế
-58.32%-19.68M
836.06%121.39M
19.14%-20.66M
-171.13%-48.19M
46.74%-12.43M
8.16%-16.49M
-37.15%-25.55M
34.82%-17.77M
-7.27%-23.34M
52.99%-17.96M
-61.99%-18.63M
-142.53%-27.27M
61.04%-21.76M
-43.90%-38.20M
40.44%-11.50M
736.98%64.11M
-651.64%-55.84M
---26.55M
---19.31M
---10.06M
---7.43M
Thuế thu nhập
-104.55%-2.00K
2588.06%1.80M
33.33%-6.00K
109.86%57.00K
4500.00%44.00K
-83.82%67.00K
-139.13%-9.00K
-377.69%-578.00K
-101.85%-1.00K
567.74%414.00K
-92.07%23.00K
74.36%-121.00K
-79.93%54.00K
-80.19%62.00K
-25.06%290.00K
-572.00%-472.00K
37.95%269.00K
--313.00K
--387.00K
--100.00K
--195.00K
Doanh thu sau thuế
-57.75%-19.68M
822.21%119.59M
19.13%-20.66M
-180.57%-48.24M
46.55%-12.47M
9.87%-16.56M
-36.93%-25.54M
36.66%-17.19M
-7.00%-23.34M
51.99%-18.37M
-58.20%-18.66M
-142.03%-27.14M
61.13%-21.81M
-42.45%-38.27M
40.14%-11.79M
735.36%64.58M
-635.94%-56.11M
---26.86M
---19.70M
---10.16M
---7.62M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-57.75%-19.68M
822.21%119.59M
19.13%-20.66M
-180.57%-48.24M
46.55%-12.47M
9.87%-16.56M
-36.93%-25.54M
36.66%-17.19M
-7.00%-23.34M
51.99%-18.37M
-58.20%-18.66M
-142.03%-27.14M
61.13%-21.81M
-42.45%-38.27M
40.14%-11.79M
735.36%64.58M
-635.94%-56.11M
---26.86M
---19.70M
---10.16M
---7.62M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-57.75%-19.68M
822.21%119.59M
19.13%-20.66M
-180.57%-48.24M
46.55%-12.47M
9.87%-16.56M
-36.93%-25.54M
36.66%-17.19M
-7.00%-23.34M
51.99%-18.37M
-58.20%-18.66M
-142.03%-27.14M
61.13%-21.81M
-42.45%-38.27M
40.14%-11.79M
735.36%64.58M
-635.94%-56.11M
---26.86M
---19.70M
---10.16M
---7.62M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-57.75%-19.68M
822.21%119.59M
19.13%-20.66M
-180.57%-48.24M
46.55%-12.47M
9.87%-16.56M
-36.93%-25.54M
36.66%-17.19M
-7.00%-23.34M
51.99%-18.37M
-58.20%-18.66M
-142.03%-27.14M
61.13%-21.81M
-42.45%-38.27M
40.14%-11.79M
735.36%64.58M
-635.94%-56.11M
---26.86M
---19.70M
---10.16M
---7.62M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-20.96%-0.61
663.25%3.81
34.15%-0.77
-131.59%-1.90
55.49%-0.50
32.02%-0.68
-13.60%-1.17
46.91%-0.82
9.83%-1.12
54.61%-0.99
-52.19%-1.03
-149.99%-1.54
59.50%-1.25
-48.68%-2.19
37.33%-0.68
654.01%3.09
-635.95%-3.08
---1.47
---1.08
---0.56
---0.42
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-20.96%-0.61
651.05%3.73
34.15%-0.77
-131.59%-1.90
55.49%-0.50
32.02%-0.68
-13.60%-1.17
46.91%-0.82
9.83%-1.12
54.61%-0.99
-52.19%-1.03
-149.99%-1.54
59.50%-1.25
-48.68%-2.19
37.33%-0.68
654.01%3.09
-635.95%-3.08
---1.47
---1.08
---0.56
---0.42
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI