Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-spir
/
Spire Global Inc
SPIR
11.813
USD
-0.177
-1.47%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
365.82M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Spire Global Inc
11.813
-0.177
-1.47%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
-31.44%
23.88M
-10.51%
21.66M
29.12%
28.57M
-9.50%
25.40M
50.00%
34.83M
87.86%
24.20M
8.37%
22.13M
44.70%
28.07M
28.48%
23.22M
-14.02%
12.88M
113.56%
20.42M
112.83%
19.39M
85.98%
18.07M
106.15%
14.98M
33.09%
9.56M
--
9.11M
--
9.72M
--
7.27M
--
7.18M
Doanh thu
-31.44%
23.88M
-10.51%
21.66M
29.12%
28.57M
-9.50%
25.40M
50.00%
34.83M
87.86%
24.20M
8.37%
22.13M
44.70%
28.07M
28.48%
23.22M
-14.02%
12.88M
113.56%
20.42M
112.83%
19.39M
85.98%
18.07M
106.15%
14.98M
33.09%
9.56M
--
9.11M
--
9.72M
--
7.27M
--
7.18M
Chi phí doanh thu
-41.04%
15.09M
-17.65%
14.63M
25.34%
15.84M
-4.97%
14.49M
91.46%
25.60M
-25.99%
17.77M
23.95%
12.64M
59.25%
15.24M
35.78%
13.37M
279.47%
24.01M
91.05%
10.20M
156.86%
9.57M
195.85%
9.85M
156.78%
6.33M
120.03%
5.34M
--
3.73M
--
3.33M
--
2.46M
--
2.43M
Chi phí hoạt động
-13.73%
40.08M
18.17%
43.70M
4.90%
40.51M
-7.78%
37.05M
21.70%
46.47M
-0.54%
36.98M
5.50%
38.62M
17.78%
40.18M
9.41%
38.18M
11.03%
37.18M
44.83%
36.60M
52.50%
34.11M
75.27%
34.90M
116.13%
33.48M
93.50%
25.27M
--
22.37M
--
19.91M
--
15.49M
--
13.06M
Chi phí R&D
40.95%
8.51M
110.77%
10.00M
-29.00%
5.63M
-1.80%
7.52M
-17.50%
6.04M
505.36%
4.75M
-10.68%
7.93M
-6.93%
7.66M
-15.47%
7.32M
-91.92%
784.00K
13.77%
8.88M
14.09%
8.22M
25.46%
8.66M
57.35%
9.70M
49.19%
7.80M
--
7.21M
--
6.90M
--
6.17M
--
5.23M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-24.54%
5.16M
-7.14%
6.12M
2.74%
3.86M
59.11%
6.32M
74.59%
6.84M
53.72%
6.59M
-20.28%
3.76M
-36.36%
3.97M
-40.50%
3.92M
48.06%
4.29M
127.23%
4.71M
236.95%
6.24M
279.15%
6.58M
97.00%
2.89M
64.03%
2.08M
--
1.85M
--
1.74M
--
1.47M
--
1.27M
Chi phí hoạt động khác
-2289.41%
-4.06M
-3470.35%
-6.14M
-790.70%
-1.53M
0.00%
-170.00K
85.61%
-170.00K
96.99%
-172.00K
0.00%
-172.00K
89.93%
-170.00K
63.06%
-1.18M
-3.36%
-5.72M
89.64%
-172.00K
-432.49%
-1.69M
-20.46%
-3.20M
--
-5.53M
--
-1.66M
--
-317.00K
--
-2.65M
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận hoạt động
-39.24%
-16.21M
-72.52%
-22.04M
27.58%
-11.94M
3.79%
-11.65M
22.20%
-11.64M
47.42%
-12.78M
-1.88%
-16.49M
17.70%
-12.11M
11.07%
-14.96M
-31.32%
-24.30M
-3.00%
-16.18M
-11.02%
-14.72M
-65.06%
-16.82M
-124.95%
-18.50M
-167.35%
-15.71M
--
-13.26M
--
-10.19M
--
-8.22M
--
-5.88M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-95.59%
20.00K
-80.54%
115.00K
-24.63%
407.00K
-10.22%
571.00K
-19.65%
454.00K
20.12%
591.00K
60.71%
540.00K
500.00%
636.00K
3935.71%
565.00K
2794.12%
492.00K
8300.00%
336.00K
10500.00%
106.00K
1300.00%
14.00K
88.89%
17.00K
--
4.00K
--
1.00K
--
1.00K
--
9.00K
--
0.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
13.40%
5.73M
13.60%
5.70M
2.12%
4.83M
1.36%
4.77M
10.38%
5.05M
18.70%
5.02M
21.32%
4.73M
69.08%
4.71M
50.44%
4.58M
34.29%
4.23M
62.92%
3.90M
-16.24%
2.79M
19.33%
3.04M
37.31%
3.15M
57.16%
2.39M
--
3.33M
--
2.55M
--
2.29M
--
1.52M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
314.22%
3.83M
-624.52%
-6.89M
364.78%
4.87M
-5.56%
-513.00K
-276.31%
-1.79M
--
1.31M
34.43%
-1.84M
--
-486.00K
--
1.01M
--
--
--
-2.81M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
48.92%
-2.35M
-349.26%
-13.30M
5.76%
-409.00K
324.84%
353.00K
-1179.94%
-4.59M
26.84%
-2.96M
-129.85%
-434.00K
99.12%
-157.00K
-103.77%
-359.00K
-104.67%
-4.05M
103.91%
1.45M
-298.29%
-17.93M
210.13%
9.52M
43884.85%
86.69M
-5478.83%
-37.16M
--
-4.50M
--
-8.64M
--
-198.00K
--
-666.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
92.36%
-224.00K
-134.35%
-371.00K
-36.95%
-530.00K
57.79%
-477.00K
-843.09%
-2.93M
-77.57%
1.08M
41.36%
-387.00K
60.71%
-1.13M
73.40%
-311.00K
604.08%
4.81M
-13.01%
-660.00K
47.39%
-2.88M
-156.31%
-1.17M
-248.52%
-955.00K
-191.82%
-584.00K
--
-5.47M
--
2.08M
--
643.00K
--
636.00K
Thu nhập trước thuế
19.14%
-20.66M
-171.13%
-48.19M
46.74%
-12.43M
8.16%
-16.49M
-37.15%
-25.55M
34.82%
-17.77M
-7.27%
-23.34M
52.99%
-17.96M
-61.99%
-18.63M
-142.53%
-27.27M
61.04%
-21.76M
-43.90%
-38.20M
40.44%
-11.50M
736.98%
64.11M
-651.64%
-55.84M
--
-26.55M
--
-19.31M
--
-10.06M
--
-7.43M
Thuế thu nhập
33.33%
-6.00K
109.86%
57.00K
4500.00%
44.00K
-83.82%
67.00K
-139.13%
-9.00K
-377.69%
-578.00K
-101.85%
-1.00K
567.74%
414.00K
-92.07%
23.00K
74.36%
-121.00K
-79.93%
54.00K
-80.19%
62.00K
-25.06%
290.00K
-572.00%
-472.00K
37.95%
269.00K
--
313.00K
--
387.00K
--
100.00K
--
195.00K
Doanh thu sau thuế
19.13%
-20.66M
-180.57%
-48.24M
46.55%
-12.47M
9.87%
-16.56M
-36.93%
-25.54M
36.66%
-17.19M
-7.00%
-23.34M
51.99%
-18.37M
-58.20%
-18.66M
-142.03%
-27.14M
61.13%
-21.81M
-42.45%
-38.27M
40.14%
-11.79M
735.36%
64.58M
-635.94%
-56.11M
--
-26.86M
--
-19.70M
--
-10.16M
--
-7.62M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
19.13%
-20.66M
-180.57%
-48.24M
46.55%
-12.47M
9.87%
-16.56M
-36.93%
-25.54M
36.66%
-17.19M
-7.00%
-23.34M
51.99%
-18.37M
-58.20%
-18.66M
-142.03%
-27.14M
61.13%
-21.81M
-42.45%
-38.27M
40.14%
-11.79M
735.36%
64.58M
-635.94%
-56.11M
--
-26.86M
--
-19.70M
--
-10.16M
--
-7.62M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
19.13%
-20.66M
-180.57%
-48.24M
46.55%
-12.47M
9.87%
-16.56M
-36.93%
-25.54M
36.66%
-17.19M
-7.00%
-23.34M
51.99%
-18.37M
-58.20%
-18.66M
-142.03%
-27.14M
61.13%
-21.81M
-42.45%
-38.27M
40.14%
-11.79M
735.36%
64.58M
-635.94%
-56.11M
--
-26.86M
--
-19.70M
--
-10.16M
--
-7.62M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
19.13%
-20.66M
-180.57%
-48.24M
46.55%
-12.47M
9.87%
-16.56M
-36.93%
-25.54M
36.66%
-17.19M
-7.00%
-23.34M
51.99%
-18.37M
-58.20%
-18.66M
-142.03%
-27.14M
61.13%
-21.81M
-42.45%
-38.27M
40.14%
-11.79M
735.36%
64.58M
-635.94%
-56.11M
--
-26.86M
--
-19.70M
--
-10.16M
--
-7.62M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
34.15%
-0.77
-131.59%
-1.90
55.49%
-0.50
32.02%
-0.68
-13.60%
-1.17
46.91%
-0.82
9.83%
-1.12
54.61%
-0.99
-52.19%
-1.03
-149.99%
-1.54
59.50%
-1.25
-48.68%
-2.19
37.33%
-0.68
654.01%
3.09
-635.95%
-3.08
--
-1.47
--
-1.08
--
-0.56
--
-0.42
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
34.15%
-0.77
-131.59%
-1.90
55.49%
-0.50
32.02%
-0.68
-13.60%
-1.17
46.91%
-0.82
9.83%
-1.12
54.61%
-0.99
-52.19%
-1.03
-149.99%
-1.54
59.50%
-1.25
-48.68%
-2.19
37.33%
-0.68
654.01%
3.09
-635.95%
-3.08
--
-1.47
--
-1.08
--
-0.56
--
-0.42
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký