tradingkey.logo

Spire Global Inc

SPIR

11.799USD

-0.191-1.59%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
365.39MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-43.62%35.93M
-53.00%19.21M
-26.87%36.63M
-28.69%45.80M
-12.23%63.73M
-41.86%40.86M
-38.79%50.09M
-31.00%64.23M
-20.72%72.61M
-35.67%70.28M
-66.70%81.84M
157.00%93.09M
--91.59M
--109.26M
--245.77M
--36.22M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-30.54%35.93M
-34.08%19.21M
-2.92%29.06M
-45.47%23.53M
10.18%51.73M
-38.27%29.14M
-49.64%29.94M
-40.52%43.14M
-48.74%46.95M
-56.80%47.20M
-75.81%59.44M
100.25%72.53M
--91.59M
--109.26M
--245.77M
--36.22M
-Đầu tư ngắn hạn
----
-100.00%0.00
-62.42%7.57M
5.63%22.27M
-53.22%12.00M
-49.20%11.73M
-10.01%20.16M
2.56%21.08M
--25.66M
--23.08M
--22.40M
--20.56M
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-39.22%13.49M
-30.46%13.36M
-35.56%15.83M
-20.19%21.11M
13.95%22.20M
7.52%19.21M
20.51%24.57M
19.67%26.45M
52.99%19.48M
30.97%17.87M
141.80%20.39M
223.81%22.10M
--12.73M
--13.64M
--8.43M
--6.83M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-17.61%10.17M
20.33%11.93M
-50.89%9.16M
-39.29%12.42M
-10.89%12.35M
-28.51%9.91M
16.17%18.66M
24.64%20.46M
77.15%13.86M
36.42%13.86M
148.81%16.06M
210.63%16.42M
--7.82M
--10.16M
--6.46M
--5.29M
-Khoản vay phải thu
----
-100.00%0.00
--1.13M
--3.34M
--3.34M
--3.34M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
-48.99%3.32M
-75.94%1.43M
-6.18%5.54M
-10.78%5.34M
15.70%6.51M
48.75%5.96M
36.64%5.91M
5.30%5.98M
14.52%5.62M
15.06%4.00M
118.89%4.32M
269.03%5.68M
--4.91M
--3.48M
--1.98M
--1.54M
Chi phí trả trước
-49.57%1.76M
-83.14%1.91M
-20.95%4.82M
-42.01%3.44M
-47.47%3.49M
119.83%11.35M
-2.42%6.09M
38.53%5.92M
19.10%6.65M
-0.21%5.16M
-20.84%6.25M
938.11%4.28M
--5.58M
--5.17M
--7.89M
--412.00K
Tài sản ngắn hạn khác
-7.54%711.00K
-21.83%716.00K
3.38%918.00K
-16.21%977.00K
-13.69%769.00K
5.65%916.00K
-9.66%888.00K
28.56%1.17M
-43.93%891.00K
-75.24%867.00K
-93.10%983.00K
-78.65%907.00K
--1.59M
--3.50M
--14.25M
--4.25M
Tổng tài sản ngắn hạn
20.13%108.35M
27.40%92.16M
-28.71%58.20M
-27.05%71.32M
-9.47%90.19M
-23.19%72.34M
-25.41%81.64M
-18.78%97.76M
-10.64%99.63M
-28.42%94.18M
-60.39%109.46M
152.32%120.37M
--111.49M
--131.57M
--276.34M
--47.71M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
0.20%74.07M
-1.27%74.41M
-3.96%80.60M
-4.05%73.48M
4.57%73.92M
11.64%75.37M
35.56%83.93M
17.55%76.58M
12.08%70.70M
38.61%67.51M
139.46%61.91M
188.83%65.14M
--63.07M
--48.70M
--25.86M
--22.55M
-Tài sản cố định
-17.20%92.03M
-10.33%100.16M
-10.19%106.91M
-4.32%105.09M
7.90%111.14M
11.16%111.69M
28.03%119.03M
13.19%109.83M
8.36%103.00M
27.48%100.48M
72.27%92.97M
95.60%97.03M
--95.06M
--78.82M
--53.97M
--49.61M
-Khấu hao lũy kế
-51.74%17.96M
-29.12%25.75M
-25.07%26.30M
-4.93%31.61M
15.20%37.22M
10.17%36.33M
13.02%35.10M
4.28%33.25M
1.00%32.31M
9.48%32.97M
10.48%31.06M
17.87%31.88M
--31.99M
--30.12M
--28.11M
--27.05M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-72.00%24.56M
-72.37%24.90M
2.17%83.82M
-1.88%83.34M
4.40%87.70M
0.21%90.10M
-3.83%82.04M
-7.97%84.94M
-13.44%84.00M
-8.04%89.92M
--85.31M
12972.38%92.29M
--97.04M
--97.78M
----
--706.00K
Tài sản dài hạn khác
-75.74%1.87M
-74.83%2.11M
-22.50%6.51M
-20.84%7.19M
-16.07%7.70M
-12.36%8.38M
-15.47%8.40M
-18.27%9.08M
-22.03%9.18M
-21.21%9.56M
627.91%9.94M
-18.09%11.11M
--11.77M
--12.14M
--1.36M
--13.57M
Tổng tài sản dài hạn
-40.65%100.50M
-41.66%101.42M
-1.97%170.93M
-3.86%164.01M
3.33%169.33M
4.11%173.85M
10.95%174.37M
1.22%170.60M
-4.66%163.87M
5.28%166.99M
477.37%157.16M
357.64%168.55M
--171.88M
--158.62M
--27.22M
--36.83M
Tổng tài sản
-17.23%208.85M
-19.10%193.57M
-12.43%224.19M
-13.99%230.83M
-4.24%252.33M
-6.53%239.26M
-3.98%256.01M
-7.12%268.36M
-7.01%263.50M
-11.79%255.99M
-12.17%266.62M
241.77%288.92M
--283.38M
--290.19M
--303.56M
--84.54M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-31.82%1.93M
100.35%1.71M
--907.00K
--912.00K
--2.83M
11.50%853.00K
----
----
----
--765.00K
-97.17%638.00K
--442.00K
--276.00K
----
--22.58M
--0.00
Chi phí trích trước
130.99%16.21M
96.55%11.39M
-23.95%9.48M
-48.60%5.88M
-29.48%7.02M
-41.29%5.80M
19.70%12.46M
17.57%11.45M
-1.51%9.95M
-5.69%9.87M
46.19%10.41M
71.02%9.74M
--10.11M
--10.47M
--7.12M
--5.69M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--100.08M
--93.94M
--92.22M
--101.01M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
14.81%25.52M
-29.32%22.04M
19.55%27.21M
-2.98%21.20M
27.44%22.23M
51.91%31.18M
59.81%22.76M
80.91%21.85M
169.07%17.44M
137.90%20.52M
37.88%14.24M
10.68%12.08M
--6.48M
--8.63M
--10.33M
--10.91M
Nợ ngắn hạn khác
9.55%27.45M
-25.87%23.75M
23.54%28.12M
1.19%22.11M
43.65%25.06M
50.46%32.03M
52.96%22.76M
74.52%21.85M
158.09%17.44M
146.77%21.29M
-54.78%14.88M
14.73%12.52M
--6.76M
--8.63M
--32.91M
--10.91M
Tổng nợ ngắn hạn
290.93%161.73M
207.21%151.59M
236.30%143.80M
246.04%139.96M
13.60%41.37M
28.85%49.34M
30.38%42.76M
41.78%40.45M
39.84%36.42M
53.67%38.30M
-27.89%32.80M
42.37%28.53M
--26.04M
--24.92M
--45.48M
--20.04M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-92.90%9.05M
-88.82%14.22M
-87.97%15.72M
-87.42%16.64M
-2.34%127.50M
16.38%127.19M
23.56%130.68M
24.38%132.30M
107.99%130.56M
113.77%109.29M
133.88%105.76M
-18.19%106.36M
--62.77M
--51.12M
--45.22M
--130.02M
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
-95.95%4.62M
-95.83%4.91M
-95.95%4.85M
-3.38%115.02M
15.88%114.11M
21.19%117.64M
23.60%119.79M
125.95%119.03M
92.62%98.47M
114.66%97.07M
-25.46%96.92M
--52.68M
--51.12M
--45.22M
--130.02M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-27.49%9.05M
-26.62%9.60M
-17.17%10.81M
-5.74%11.79M
8.37%12.49M
20.93%13.08M
50.11%13.05M
32.45%12.51M
14.21%11.52M
--10.81M
--8.69M
--9.44M
--10.09M
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
15.08%22.16M
31.06%23.49M
2896.81%22.57M
5183.37%21.29M
3420.84%19.26M
24.91%17.92M
41.54%753.00K
-64.65%403.00K
-68.80%547.00K
2184.87%14.35M
--532.00K
--1.14M
--1.75M
--628.00K
----
----
Nợ dài hạn khác
7.62%32.51M
59.88%38.59M
667.58%33.01M
2512.63%33.10M
1493.88%30.20M
45.97%24.14M
-14.27%4.30M
-82.52%1.27M
-82.04%1.90M
-28.44%16.54M
-95.54%5.02M
-51.21%7.25M
--10.55M
--23.11M
--112.57M
--14.86M
Tổng nợ dài hạn
-73.78%41.56M
-64.72%53.67M
-63.50%49.55M
-62.40%50.53M
18.95%158.50M
20.21%152.13M
21.78%135.76M
17.50%134.38M
79.74%133.25M
68.59%126.56M
-29.48%111.48M
-21.23%114.37M
--74.14M
--75.07M
--158.08M
--145.20M
Tổng các khoản nợ
1.71%203.29M
1.88%205.26M
8.31%193.35M
8.96%190.49M
17.81%199.87M
22.22%201.48M
23.74%178.52M
22.35%174.83M
69.37%169.66M
64.88%164.85M
-29.12%144.28M
-13.52%142.90M
--100.18M
--99.99M
--203.56M
--165.24M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
11.04%576.76M
12.26%536.19M
11.75%529.53M
11.53%524.57M
13.23%519.40M
4.80%477.63M
5.74%473.86M
5.69%470.33M
3.86%458.70M
3.89%455.77M
8.24%448.12M
1804.07%445.02M
--441.64M
--438.71M
--414.01M
--23.37M
Lợi nhuận giữ lại
-21.25%-558.76M
-23.62%-538.10M
-25.48%-489.86M
-28.13%-477.39M
-29.33%-460.83M
-21.68%-435.29M
-21.57%-390.38M
-24.49%-372.59M
-36.51%-356.32M
-43.53%-357.73M
-2.32%-321.10M
-16.14%-299.29M
---261.03M
---249.24M
---313.81M
---257.71M
Vốn dự trữ
11.04%576.76M
12.26%536.18M
11.75%529.53M
11.54%524.57M
13.24%519.40M
4.80%477.62M
5.75%473.85M
5.69%470.31M
3.86%458.68M
3.89%455.76M
8.24%448.11M
1804.09%445.00M
--441.62M
--438.70M
--413.99M
--23.37M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-103.42%-12.45M
-114.44%-9.77M
-47.42%-8.83M
-62.71%-6.85M
28.38%-6.12M
34.05%-4.56M
-28.08%-5.99M
-1521.62%-4.21M
-429.68%-8.54M
-1043.72%-6.91M
-2348.17%-4.68M
157.48%296.00K
--2.59M
--732.00K
---191.00K
---515.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-89.41%5.55M
-130.93%-11.69M
-60.20%30.84M
-56.88%40.33M
-44.10%52.45M
-58.54%37.78M
-36.66%77.49M
-35.95%93.53M
-48.78%93.84M
-52.09%91.13M
22.34%122.34M
280.95%146.02M
--183.20M
--190.21M
--100.00M
---80.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI