tradingkey.logo

Spire Global Inc

SPIR

11.680USD

-0.310-2.59%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
361.70MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
4.76%-8.43M
-714.07%-19.20M
229.29%13.99M
62.91%-5.89M
30.46%-8.85M
203.10%3.13M
-5.92%-10.82M
9.22%-15.89M
15.11%-12.73M
83.13%-3.03M
53.27%-10.21M
-138.79%-17.50M
-38.54%-14.99M
-182.98%-17.98M
-291.14%-21.86M
---7.33M
---10.82M
---6.35M
---5.59M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
19.13%-20.66M
-180.57%-48.24M
46.55%-12.47M
8.30%-16.85M
-36.93%-25.54M
36.66%-17.19M
-76.06%-23.34M
54.59%-18.37M
-2.74%-18.66M
-145.28%-27.14M
59.47%-13.26M
-50.60%-40.45M
7.82%-18.16M
689.82%59.95M
-328.92%-32.70M
---26.86M
---19.70M
---10.16M
---7.62M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-24.54%5.16M
-7.12%6.12M
2.74%3.86M
42.48%5.65M
74.59%6.84M
53.70%6.59M
-20.28%3.76M
-11.98%3.97M
-18.99%3.92M
48.06%4.29M
117.68%4.71M
146.42%4.51M
182.52%4.83M
71.75%2.89M
71.23%2.17M
--1.83M
--1.71M
--1.69M
--1.27M
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
---6.00K
--6.00K
-95.77%23.00K
----
----
----
1006.67%544.00K
---24.00K
---23.00K
----
---60.00K
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
42.39%6.79M
114.68%4.08M
163.29%3.87M
13.50%2.25M
1014.02%4.77M
-0.11%1.90M
25.40%1.47M
-91.76%1.98M
-78.45%428.00K
-26.34%1.90M
1030.95%1.17M
254.18%24.08M
512.96%1.99M
71.22%2.58M
-110.38%-126.00K
--6.80M
--324.00K
--1.51M
--1.21M
Thay đổi trong vốn lưu động
217.30%3.27M
42.25%8.11M
314.46%15.14M
89.00%-695.00K
-1037.14%-2.79M
-54.65%5.70M
-13.25%3.65M
-41.41%-6.32M
-159.76%-245.00K
1074.36%12.58M
178.56%4.21M
-194.10%-4.47M
124.76%410.00K
-38.22%-1.29M
-450.21%-5.36M
--4.75M
---1.66M
---934.00K
---974.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
130.10%965.00K
-145.18%-3.47M
37.41%3.53M
99.48%-37.00K
-364.64%-3.21M
251.30%7.68M
794.32%2.57M
20.90%-7.06M
-131.15%-690.00K
217.73%2.19M
75.66%-370.00K
-512.34%-8.92M
158.30%2.21M
-28.44%-1.86M
-332.06%-1.52M
--2.16M
---3.80M
---1.45M
--655.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-96.95%263.00K
311.02%4.20M
130.12%1.58M
1381.23%7.71M
3197.48%8.61M
-221.00%-1.99M
-298.41%-5.25M
-128.54%-602.00K
-114.80%-278.00K
332.39%1.64M
78.98%-1.32M
326.05%2.11M
4595.00%1.88M
-179.26%-707.00K
-1026.57%-6.28M
---933.00K
--40.00K
--892.00K
---557.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
127.25%1.95M
-15.03%2.30M
4.26%6.61M
-378.11%-6.94M
-432.27%-7.16M
-73.50%2.70M
210.02%6.34M
-53.30%2.49M
313.69%2.15M
473.31%10.20M
67.43%2.05M
29.36%5.34M
-303.20%-1.01M
-1152.75%-2.73M
149.92%1.22M
--4.13M
---250.00K
---218.00K
---2.45M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
4.76%-8.43M
-714.07%-19.20M
229.29%13.99M
62.91%-5.89M
30.46%-8.85M
203.10%3.13M
-5.92%-10.82M
9.22%-15.89M
15.11%-12.73M
83.13%-3.03M
53.27%-10.21M
-138.79%-17.50M
-38.54%-14.99M
-182.98%-17.98M
-291.14%-21.86M
---7.33M
---10.82M
---6.35M
---5.59M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
26.09%8.90M
-5.02%5.09M
66.78%8.91M
16.89%4.02M
119.70%7.06M
6.16%5.36M
54.29%5.34M
-58.17%3.44M
-24.61%3.21M
-17.76%5.05M
-10.48%3.46M
95.55%8.22M
209.29%4.26M
191.18%6.14M
150.88%3.87M
--4.21M
--1.38M
--2.11M
--1.54M
Chi phí vốn
26.09%8.90M
-5.02%5.09M
66.78%8.91M
16.89%4.02M
119.70%7.06M
6.16%5.36M
54.29%5.34M
-58.26%3.44M
-24.61%3.21M
-17.76%5.05M
-10.48%3.46M
96.00%8.24M
209.29%4.26M
191.18%6.14M
150.88%3.87M
--4.21M
--1.38M
--2.11M
--1.54M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
26.09%8.90M
-5.02%5.09M
66.78%8.91M
16.89%4.02M
119.70%7.06M
6.16%5.36M
54.29%5.34M
-58.26%3.44M
-24.28%3.21M
-17.41%5.05M
-7.16%3.46M
96.10%8.24M
207.91%4.24M
194.70%6.11M
152.92%3.73M
--4.20M
--1.38M
--2.07M
--1.47M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-1050.00%-19.00K
--19.00K
-23.53%26.00K
105.97%138.00K
--2.00K
--0.00
--34.00K
--67.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---103.89M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
100.00%0.00
-12.00%7.60M
1148.70%14.90M
-306.19%-10.03M
94.80%-120.00K
1770.41%8.64M
167.10%1.19M
123.59%4.86M
---2.31M
---517.00K
---1.78M
---20.62M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-23.99%-8.90M
-23.41%2.51M
244.47%5.99M
-1087.21%-14.05M
-30.03%-7.18M
158.89%3.28M
20.84%-4.15M
104.93%1.42M
-29.54%-5.52M
94.94%-5.56M
-35.51%-5.24M
-585.87%-28.84M
-209.29%-4.26M
-5119.64%-110.03M
-150.88%-3.87M
---4.21M
---1.38M
---2.11M
---1.54M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-0.55%37.94M
113.85%591.00K
---10.00M
-217.53%-9.74M
91.83%38.15M
-525.00%-4.27M
100.00%0.00
-66.72%8.29M
2612.96%19.89M
104.82%1.00M
-100.11%-265.00K
-31.85%24.90M
-96.38%733.00K
-254.79%-20.83M
5447.32%234.60M
--36.54M
--20.23M
--13.46M
--4.23M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
100.00%0.00
---10.00M
---10.11M
-100.00%0.00
-834.09%-4.50M
--0.00
-100.00%0.00
20832.63%19.89M
19.03%613.00K
-100.00%0.00
-28.78%28.75M
-99.52%95.00K
-96.33%515.00K
5907.78%264.82M
--40.37M
--20.00M
--14.02M
--4.41M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
72.13%525.00K
--0.00
-95.54%370.00K
----
6.27%305.00K
-100.00%0.00
2396.39%8.29M
----
--287.00K
--3.00K
--332.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
139.70%640.00K
2100.00%66.00K
--0.00
--2.00K
--267.00K
-66.67%3.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-95.98%9.00K
-99.74%1.00K
-58.20%158.00K
116.27%638.00K
224.64%224.00K
9700.00%392.00K
--378.00K
--295.00K
--69.00K
--4.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---19.94M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-1.54%37.30M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--37.88M
-178.95%-75.00K
100.00%0.00
----
--0.00
105.83%95.00K
99.12%-269.00K
-3.09%-4.34M
100.00%0.00
-160.80%-1.63M
-16631.69%-30.62M
---4.21M
---62.00K
---625.00K
---183.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-0.55%37.94M
113.85%591.00K
---10.00M
-217.53%-9.74M
91.83%38.15M
-525.00%-4.27M
100.00%0.00
-66.72%8.29M
2612.96%19.89M
104.82%1.00M
-100.11%-265.00K
-31.85%24.90M
-96.38%733.00K
-254.79%-20.83M
5447.32%234.60M
--36.54M
--20.23M
--13.46M
--4.23M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-33.57%19.68M
-2.61%29.56M
-44.86%24.02M
10.77%52.46M
-37.71%29.63M
-49.23%30.36M
-40.23%43.57M
-48.51%47.36M
-56.62%47.57M
-76.91%59.79M
47.48%72.89M
292.55%91.97M
585.88%109.64M
2211.17%258.97M
248.39%49.43M
--23.43M
--15.99M
--11.21M
--14.19M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-25.70%16.78M
-1268.14%-9.88M
141.97%5.55M
-649.79%-28.45M
11010.14%22.58M
94.09%-722.00K
-0.82%-13.21M
80.12%-3.79M
98.83%-207.00K
91.82%-12.22M
-106.25%-13.11M
-173.40%-19.08M
-337.37%-17.67M
-3223.24%-149.32M
7126.86%209.54M
--26.00M
--7.44M
--4.78M
---2.98M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-923.23%-3.83M
317.66%6.22M
-352.88%-4.43M
-48.15%1.24M
125.19%465.00K
38.21%-2.86M
-32.91%1.75M
0.89%2.38M
-317.18%-1.85M
-861.95%-4.63M
291.17%2.61M
137.97%2.36M
244.07%850.00K
-121.66%-481.00K
914.63%668.00K
--993.00K
---590.00K
---217.00K
---82.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-30.17%36.46M
-33.57%19.68M
-2.59%29.57M
-44.88%24.02M
10.25%52.22M
-37.71%29.63M
-49.23%30.36M
-40.23%43.57M
-48.51%47.36M
-56.62%47.57M
-76.91%59.79M
47.48%72.89M
292.55%91.97M
585.88%109.64M
2211.17%258.97M
--49.43M
--23.43M
--15.99M
--11.21M
Dòng tiền tự do
-8.93%-17.33M
-988.35%-24.29M
131.45%5.08M
48.70%-9.91M
0.19%-15.91M
72.38%-2.23M
-18.16%-16.16M
24.92%-19.33M
17.21%-15.94M
66.49%-8.08M
46.84%-13.68M
-123.19%-25.75M
-57.82%-19.25M
-185.03%-24.12M
-260.82%-25.72M
---11.54M
---12.20M
---8.46M
---7.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI