tradingkey.logo

Springview Holdings Ltd

SPHL

0.549USD

+0.019+3.53%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.79MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
-61.41%3.85M
47.01%4.96M
173.81%9.98M
-5.51%3.37M
--3.64M
--3.57M
Doanh thu
-61.41%3.85M
47.01%4.96M
173.81%9.98M
-5.51%3.37M
--3.64M
--3.57M
Chi phí doanh thu
-31.42%4.28M
46.61%3.63M
140.69%6.23M
-3.88%2.48M
--2.59M
--2.58M
Chi phí hoạt động
-27.54%5.35M
50.42%4.59M
116.01%7.38M
-0.90%3.05M
--3.42M
--3.08M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
249.21%120.58K
309.63%134.47K
4.42%34.53K
-4.38%32.83K
--33.07K
--34.33K
Chi phí hoạt động khác
-100.84%-375.00
--15.22K
-66.61%44.67K
----
--133.76K
----
Lợi nhuận hoạt động
-157.74%-1.50M
15.03%374.56K
1045.33%2.60M
-34.16%325.63K
--226.64K
--494.60K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
2848800.00%28.49K
66.67%5.00
--1.00
--3.00
--0.00
--0.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
10.13%54.80K
90.31%53.87K
128.64%49.76K
33.69%28.31K
--21.76K
--21.18K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-78.80%4.51K
-21.95%2.78K
-39.68%21.26K
-76.57%3.57K
--35.25K
--15.23K
Thu nhập trước thuế
-159.23%-1.52M
7.51%323.48K
969.13%2.57M
-38.42%300.89K
--240.13K
--488.65K
Thuế thu nhập
-154.64%-242.00K
116.50%76.05K
914.73%442.88K
-47.89%35.13K
--43.65K
--67.41K
Doanh thu sau thuế
-160.18%-1.28M
-6.90%247.42K
981.21%2.12M
-36.91%265.76K
--196.48K
--421.24K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-160.18%-1.28M
-6.90%247.42K
981.21%2.12M
-36.91%265.76K
--196.48K
--421.24K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-160.18%-1.28M
-6.90%247.42K
981.21%2.12M
-36.91%265.76K
--196.48K
--421.24K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-160.18%-1.28M
-6.90%247.42K
981.21%2.12M
-36.91%265.76K
--196.48K
--421.24K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-162.77%-0.06
0.08%0.01
981.07%0.10
-36.91%0.01
--0.01
--0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-162.77%-0.06
0.08%0.01
981.07%0.10
-36.91%0.01
--0.01
--0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI