Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sphl
/
Springview Holdings Ltd
SPHL
0.549
USD
+0.019
+3.53%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.549
USD
+0.549
Sau giờ giao dịch (ET)
11.79M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Springview Holdings Ltd
0.549
+0.019
+3.53%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
385.77%
3.39M
42.59%
163.51K
--
698.11K
--
114.68K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
383.23%
3.37M
34.22%
153.91K
--
698.11K
--
114.68K
-Đầu tư ngắn hạn
--
17.80K
--
9.60K
--
--
--
--
Các khoản phải thu
39.07%
7.33M
164.98%
5.42M
--
5.27M
--
2.05M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-85.80%
65.38K
-88.70%
127.91K
--
460.41K
--
1.13M
-Khoản vay phải thu
--
2.65M
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
-4.05%
4.62M
478.50%
5.30M
--
4.81M
--
915.65K
Chi phí trả trước
-91.82%
6.23K
30.52%
1.76K
--
76.25K
--
1.35K
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
54.57K
Tổng tài sản ngắn hạn
77.44%
10.73M
152.05%
5.59M
--
6.05M
--
2.22M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
30.09%
394.23K
17.52%
362.77K
--
303.04K
--
308.70K
-Tài sản cố định
17.49%
998.64K
28.04%
963.39K
--
850.00K
--
752.43K
-Khấu hao lũy kế
10.50%
604.41K
35.36%
600.61K
--
546.97K
--
443.73K
Chi phí trả trước dài hạn
-70.39%
9.50K
-84.41%
10.92K
--
32.08K
--
70.00K
Tài sản dài hạn khác
-1.20%
406.14K
431.75%
631.25K
--
411.07K
--
118.71K
Tổng tài sản dài hạn
12.08%
800.37K
132.57%
994.02K
--
714.11K
--
427.41K
Tổng tài sản
70.53%
11.53M
148.90%
6.58M
--
6.76M
--
2.65M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
34.66%
1.56M
215.28%
1.60M
--
1.16M
--
507.97K
Chi phí trích trước
58.60%
208.45K
-66.17%
44.95K
--
131.44K
--
132.88K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-38.71%
301.76K
-9.84%
387.26K
--
492.38K
--
429.54K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-28.27%
45.03K
-21.29%
43.85K
--
62.78K
--
55.72K
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
-84.36%
50.00K
--
0.00
--
319.60K
Nợ ngắn hạn khác
34.66%
1.56M
99.57%
1.65M
--
1.16M
--
827.57K
Tổng nợ ngắn hạn
18.98%
4.00M
26.85%
2.97M
--
3.36M
--
2.34M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-23.08%
675.99K
65.30%
745.02K
--
878.88K
--
450.70K
-Nợ dài hạn
-30.79%
579.07K
78.20%
689.10K
--
836.66K
--
386.70K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
129.58%
96.92K
-12.62%
55.92K
--
42.22K
--
64.00K
Tổng nợ dài hạn
-24.97%
1.15M
166.72%
1.50M
--
1.53M
--
563.40K
Tổng các khoản nợ
5.24%
5.15M
54.00%
4.47M
--
4.89M
--
2.90M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
529.36%
6.29M
0.00%
1.00M
--
1.00M
--
1.00M
Lợi nhuận giữ lại
-118.82%
-163.35K
188.75%
1.12M
--
867.78K
--
-1.26M
Vốn dự trữ
530.78%
6.29M
0.00%
997.30K
--
997.30K
--
997.30K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
250.67K
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
241.63%
6.38M
924.25%
2.12M
--
1.87M
--
-256.62K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký