tradingkey.logo

Springview Holdings Ltd

SPHL
0.551USD
+0.090+19.42%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.84MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
400.74%2.59M
45.10%123.53K
--517.61K
--85.13K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
398.11%2.58M
36.58%116.28K
--517.61K
--85.13K
-Đầu tư ngắn hạn
--13.60K
--7.25K
----
----
Các khoản phải thu
43.35%5.61M
169.64%4.10M
--3.91M
--1.52M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-85.36%49.97K
-88.50%96.63K
--341.38K
--840.14K
-Khoản vay phải thu
--2.03M
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
-1.10%3.53M
488.69%4.00M
--3.57M
--679.77K
Chi phí trả trước
-91.57%4.76K
32.82%1.33K
--56.54K
--1.00K
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
--40.51K
Tổng tài sản ngắn hạn
82.90%8.20M
156.49%4.22M
--4.48M
--1.65M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
34.10%301.30K
19.58%274.06K
--224.69K
--229.18K
-Tài sản cố định
21.11%763.25K
30.29%727.80K
--630.24K
--558.59K
-Khấu hao lũy kế
13.91%461.95K
37.74%453.74K
--405.55K
--329.42K
Chi phí trả trước dài hạn
-69.48%7.26K
-84.13%8.25K
--23.78K
--51.97K
Tài sản dài hạn khác
1.84%310.41K
441.11%476.88K
--304.79K
--88.13K
Tổng tài sản dài hạn
15.53%611.71K
136.66%750.94K
--529.48K
--317.31K
Tổng tài sản
75.79%8.81M
153.28%4.97M
--5.01M
--1.96M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
38.81%1.19M
220.83%1.21M
--858.15K
--377.11K
Chi phí trích trước
63.48%159.32K
-65.57%33.96K
--97.45K
--98.65K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-36.83%230.63K
-8.26%292.56K
--365.08K
--318.89K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-26.06%34.42K
-19.91%33.13K
--46.55K
--41.36K
Nợ phải trả hoãn lại
----
-84.08%37.77K
--0.00
--237.27K
Nợ ngắn hạn khác
38.81%1.19M
103.08%1.25M
--858.15K
--614.38K
Tổng nợ ngắn hạn
22.65%3.06M
29.08%2.24M
--2.49M
--1.74M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-20.72%516.66K
68.21%562.83K
--651.65K
--334.59K
-Nợ dài hạn
-28.66%442.58K
81.34%520.59K
--620.35K
--287.08K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
136.65%74.08K
-11.08%42.25K
--31.30K
--47.51K
Tổng nợ dài hạn
-22.66%877.64K
171.41%1.14M
--1.13M
--418.27K
Tổng các khoản nợ
8.48%3.94M
56.71%3.38M
--3.63M
--2.15M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
548.75%4.81M
1.76%755.46K
--741.45K
--742.39K
Lợi nhuận giữ lại
-119.40%-124.85K
190.31%842.49K
--643.42K
---932.90K
Vốn dự trữ
550.21%4.81M
1.76%753.42K
--739.45K
--740.38K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--191.58K
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
252.15%4.88M
938.76%1.60M
--1.38M
---190.51K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI