tradingkey.logo

Springview Holdings Ltd

SPHL
3.010USD
+0.160+5.61%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
64.71MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Springview Holdings Ltd nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
71.82%-263.81K
-77.03%-140.59K
-4904.90%-936.02K
82.30%-79.42K
--19.48K
---448.70K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-162.04%-977.20K
-5.26%186.92K
974.08%1.58M
-34.91%197.30K
--146.65K
--303.09K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
264.08%92.16K
237.97%82.36K
2.57%25.31K
4.42%24.37K
--24.68K
--23.34K
Thuế hoãn lại
-156.63%-200.70K
--57.45K
--354.42K
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-71.66%14.52K
----
15.41%51.23K
7.02%44.97K
--44.39K
--42.02K
Thay đổi trong vốn lưu động
127.44%807.41K
-35.04%-467.33K
-1399.23%-2.94M
57.65%-346.06K
---196.24K
---817.15K
-Thay đổi các khoản phải thu
109.21%288.53K
22.44%-114.25K
-1702.68%-3.13M
79.28%-147.31K
---173.83K
---710.86K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
19.12%-25.51K
-111.96%-46.56K
-115.40%-31.54K
50.13%-21.96K
--204.76K
---44.05K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-2137.50%-185.33K
6328.58%305.54K
136.54%9.10K
22.94%4.75K
---24.89K
--3.87K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
83.87%-38.21K
-72.22%37.77K
-703.03%-236.97K
7.36%135.96K
---29.51K
--126.64K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
71.82%-263.81K
-77.03%-140.59K
-4904.90%-936.02K
82.30%-79.42K
--19.48K
---448.70K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
-16.45%3.62K
-100.00%0.00
--4.33K
--1.40K
Chi phí vốn
----
----
-16.45%3.62K
-100.00%0.00
--4.33K
--1.40K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
-16.45%3.62K
-100.00%0.00
--4.33K
--1.40K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-370.27%-2.00M
----
284.14%741.45K
-100.00%0.00
--193.02K
--319.04K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-371.60%-2.00M
----
291.04%737.84K
-100.00%0.00
--188.69K
--317.63K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
619.25%4.54M
-186.85%-270.52K
478.80%630.77K
-1059.36%-94.31K
---166.52K
--9.83K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-158.11%-205.19K
-399.30%-168.17K
312.06%353.12K
2.12%56.19K
---166.52K
--55.02K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--4.29M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
61.27%447.76K
31.99%-102.35K
--277.65K
-233.02%-150.49K
--0.00
---45.19K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
619.25%4.54M
-186.85%-270.52K
478.80%630.77K
-1059.36%-94.31K
---166.52K
--9.83K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
38.35%117.64K
103.74%527.39K
-61.10%85.03K
-22.02%258.86K
--218.60K
--331.97K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
468.82%2.46M
-136.65%-411.11K
938.67%432.59K
-43.30%-173.73K
--41.65K
---121.23K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--191.58K
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
398.11%2.58M
36.58%116.28K
98.89%517.61K
-59.60%85.13K
--260.25K
--210.74K
Dòng tiền tự do
71.92%-263.81K
----
-6301.91%-939.64K
82.36%-79.42K
--15.15K
---450.10K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI