tradingkey.logo

Springview Holdings Ltd

SPHL

0.560USD

+0.030+5.66%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.04MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
72.66%-345.17K
-73.97%-186.10K
-4936.82%-1.26M
82.85%-106.98K
--26.10K
---623.60K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-160.18%-1.28M
-6.90%247.42K
981.21%2.12M
-36.91%265.76K
--196.48K
--421.24K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
253.20%120.58K
232.12%109.02K
3.25%34.14K
1.20%32.83K
--33.06K
--32.44K
Thuế hoãn lại
-154.94%-262.60K
--76.05K
--478.01K
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-72.51%19.00K
----
16.18%69.10K
3.72%60.58K
--59.48K
--58.40K
Thay đổi trong vốn lưu động
126.62%1.06M
-32.71%-618.60K
-1409.19%-3.97M
58.96%-466.14K
---262.93K
---1.14M
-Thay đổi các khoản phải thu
108.93%377.51K
23.78%-151.23K
-1714.66%-4.23M
79.92%-198.42K
---232.90K
---987.95K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
21.53%-33.38K
-108.30%-61.63K
-115.51%-42.54K
51.67%-29.59K
--274.34K
---61.21K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-2076.61%-242.49K
6217.39%404.44K
136.79%12.27K
19.15%6.40K
---33.35K
--5.37K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
84.36%-50.00K
-72.70%50.00K
-708.37%-319.60K
4.05%183.13K
---39.54K
--176.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
72.66%-345.17K
-73.97%-186.10K
-4936.82%-1.26M
82.85%-106.98K
--26.10K
---623.60K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
-15.89%4.88K
-100.00%0.00
--5.80K
--1.95K
Chi phí vốn
----
----
-15.89%4.88K
-100.00%0.00
--5.80K
--1.95K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
-15.89%4.88K
-100.00%0.00
--5.80K
--1.95K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-362.19%-2.62M
----
286.69%1.00M
-100.00%0.00
--258.60K
--443.40K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-363.48%-2.62M
----
293.64%995.12K
-100.00%0.00
--252.80K
--441.45K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
597.76%5.94M
-181.89%-358.09K
481.32%850.72K
-1029.82%-127.03K
---223.10K
--13.66K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-156.37%-268.47K
-394.12%-222.60K
313.47%476.25K
-1.03%75.68K
---223.10K
--76.47K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--5.62M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
56.45%585.85K
33.16%-135.49K
--374.47K
-222.76%-202.72K
--0.00
---62.81K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
597.76%5.94M
-181.89%-358.09K
481.32%850.72K
-1029.82%-127.03K
---223.10K
--13.66K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
34.22%153.91K
100.21%698.11K
-60.85%114.68K
-24.42%348.69K
--292.88K
--461.37K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
451.82%3.22M
-132.55%-544.19K
945.57%583.43K
-38.89%-234.01K
--55.80K
---168.49K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--250.67K
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
383.23%3.37M
34.22%153.91K
100.21%698.11K
-60.85%114.68K
--348.69K
--292.88K
Dòng tiền tự do
72.76%-345.17K
----
-6343.11%-1.27M
82.90%-106.98K
--20.30K
---625.55K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI