tradingkey.logo

Safe Pro Group Inc

SPAI

3.360USD

+0.100+3.07%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
50.98MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-65.80%-941.75K
---1.03M
---1.91M
---591.46K
-9.71%-568.02K
---517.76K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-246.63%-3.97M
---1.38M
---3.69M
---1.21M
-136.83%-1.14M
---482.99K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
70.35%103.37K
--118.45K
--99.58K
--62.38K
2.36%60.68K
--59.28K
Các mục phi tiền mặt khác
535.45%233.71K
--241.30K
--128.58K
--42.64K
5169.20%36.78K
--698.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-34.13%250.56K
--89.49K
---848.34K
--68.44K
354.02%380.39K
---149.75K
-Thay đổi các khoản phải thu
19.24%107.90K
--97.78K
---180.09K
--31.46K
143.99%90.49K
---205.71K
-Thay đổi hàng tồn kho
165.19%28.34K
--33.21K
---10.70K
--38.07K
-159.44%-43.48K
--73.15K
-Thay đổi chi phí trả trước
142.75%69.73K
--104.51K
---223.68K
--16.66K
-580.54%-163.11K
--33.94K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-116.60%-57.03K
--13.48K
---7.13K
---350.77K
1636.92%343.52K
---22.35K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-65.80%-941.75K
---1.03M
---1.91M
---591.46K
-9.71%-568.02K
---517.76K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--123.36K
--209.99K
--2.89K
--223.51K
----
----
Chi phí vốn
--123.36K
--209.99K
--2.89K
--223.51K
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--18.25K
--10.00K
--2.89K
--50.91K
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--105.11K
--199.99K
--0.00
--172.60K
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---123.36K
---209.99K
---2.89K
---223.51K
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-97.50%6.61K
--876.32K
--4.07M
--591.31K
165.38%264.25K
---404.20K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--0.00
---110.00K
--110.00K
--275.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
--4.18M
--489.00K
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--878.71K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
161.51%6.61K
---2.38K
---2.22K
---7.69K
97.34%-10.75K
---404.20K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-97.50%6.61K
--876.32K
--4.07M
--591.31K
165.38%264.25K
---404.20K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
180.18%1.97M
--2.33M
--175.95K
--399.61K
-59.86%703.37K
--1.75M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-248.46%-1.06M
---364.00K
--2.16M
---223.65K
67.05%-303.76K
---921.96K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
128.28%912.22K
--1.97M
--2.33M
--175.95K
-51.87%399.61K
--830.31K
Dòng tiền tự do
---1.07M
---1.24M
---1.91M
---814.97K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI