tradingkey.logo

Safe Pro Group Inc

SPAI

3.360USD

+0.100+3.07%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
50.98MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
128.28%912.22K
--1.97M
--2.33M
--175.95K
--399.61K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
128.28%912.22K
--1.97M
--2.33M
--175.95K
--399.61K
Các khoản phải thu
-78.33%15.79K
--123.69K
--221.47K
--41.38K
--72.84K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-78.33%15.79K
--123.69K
--221.47K
--41.38K
--72.84K
Hàng tồn kho
-22.08%313.72K
--342.06K
--375.27K
--364.57K
--402.64K
Chi phí trả trước
15.52%243.93K
--313.66K
--418.18K
--194.50K
--211.16K
Tài sản ngắn hạn khác
---15.79K
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
36.77%1.49M
--2.75M
--3.35M
--776.40K
--1.09M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
38.18%611.20K
--611.98K
--444.09K
--477.85K
--442.31K
-Tài sản cố định
83.67%1.00M
--965.33K
--583.02K
--598.55K
--545.78K
-Khấu hao lũy kế
278.11%391.25K
--353.36K
--138.93K
--120.70K
--103.48K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
10.29%1.79M
--1.77M
--1.67M
--1.75M
--1.63M
Tài sản dài hạn khác
0.00%9.80K
--9.80K
--9.80K
--9.80K
--9.80K
Tổng tài sản dài hạn
16.17%2.42M
--2.40M
--2.13M
--2.24M
--2.08M
Tổng tài sản
16.47%3.69M
--4.95M
--5.48M
--3.02M
--3.17M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
8.47%428.23K
--421.62K
--384.90K
--387.12K
--394.81K
Chi phí trích trước
-73.37%136.39K
--205.61K
--290.28K
--772.90K
--512.16K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--741.00K
--578.78K
Nợ phải trả hoãn lại
-93.75%26.74K
--83.77K
--70.29K
--77.41K
--428.19K
Nợ ngắn hạn khác
-44.72%454.98K
--505.39K
--455.19K
--464.53K
--823.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-59.23%872.02K
--893.93K
--1.05M
--2.28M
--2.14M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-21.81%171.21K
--181.59K
--193.41K
--207.69K
--218.96K
-Nợ dài hạn
0.00%146.00K
--146.00K
--146.00K
--146.00K
--146.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-65.45%25.20K
--35.59K
--47.41K
--61.69K
--72.96K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-21.81%171.21K
--181.59K
--193.41K
--207.69K
--218.96K
Tổng các khoản nợ
-55.76%1.04M
--1.08M
--1.24M
--2.49M
--2.36M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
137.77%20.86M
--18.13M
--17.10M
--9.71M
--8.77M
Lợi nhuận giữ lại
-128.66%-18.22M
---14.25M
---12.87M
---9.18M
---7.97M
Vốn dự trữ
137.78%20.86M
--18.12M
--17.10M
--9.71M
--8.77M
Tổng vốn chủ sở hữu
227.43%2.64M
--3.87M
--4.23M
--531.38K
--807.30K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI