Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-spai
/
Safe Pro Group Inc
SPAI
3.360
USD
+0.100
+3.07%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.360
USD
+3.360
Sau giờ giao dịch (ET)
50.98M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Safe Pro Group Inc
3.360
+0.100
+3.07%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
128.28%
912.22K
--
1.97M
--
2.33M
--
175.95K
--
399.61K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
128.28%
912.22K
--
1.97M
--
2.33M
--
175.95K
--
399.61K
Các khoản phải thu
-78.33%
15.79K
--
123.69K
--
221.47K
--
41.38K
--
72.84K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-78.33%
15.79K
--
123.69K
--
221.47K
--
41.38K
--
72.84K
Hàng tồn kho
-22.08%
313.72K
--
342.06K
--
375.27K
--
364.57K
--
402.64K
Chi phí trả trước
15.52%
243.93K
--
313.66K
--
418.18K
--
194.50K
--
211.16K
Tài sản ngắn hạn khác
--
-15.79K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
36.77%
1.49M
--
2.75M
--
3.35M
--
776.40K
--
1.09M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
38.18%
611.20K
--
611.98K
--
444.09K
--
477.85K
--
442.31K
-Tài sản cố định
83.67%
1.00M
--
965.33K
--
583.02K
--
598.55K
--
545.78K
-Khấu hao lũy kế
278.11%
391.25K
--
353.36K
--
138.93K
--
120.70K
--
103.48K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
10.29%
1.79M
--
1.77M
--
1.67M
--
1.75M
--
1.63M
Tài sản dài hạn khác
0.00%
9.80K
--
9.80K
--
9.80K
--
9.80K
--
9.80K
Tổng tài sản dài hạn
16.17%
2.42M
--
2.40M
--
2.13M
--
2.24M
--
2.08M
Tổng tài sản
16.47%
3.69M
--
4.95M
--
5.48M
--
3.02M
--
3.17M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
8.47%
428.23K
--
421.62K
--
384.90K
--
387.12K
--
394.81K
Chi phí trích trước
-73.37%
136.39K
--
205.61K
--
290.28K
--
772.90K
--
512.16K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
741.00K
--
578.78K
Nợ phải trả hoãn lại
-93.75%
26.74K
--
83.77K
--
70.29K
--
77.41K
--
428.19K
Nợ ngắn hạn khác
-44.72%
454.98K
--
505.39K
--
455.19K
--
464.53K
--
823.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-59.23%
872.02K
--
893.93K
--
1.05M
--
2.28M
--
2.14M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-21.81%
171.21K
--
181.59K
--
193.41K
--
207.69K
--
218.96K
-Nợ dài hạn
0.00%
146.00K
--
146.00K
--
146.00K
--
146.00K
--
146.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-65.45%
25.20K
--
35.59K
--
47.41K
--
61.69K
--
72.96K
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-21.81%
171.21K
--
181.59K
--
193.41K
--
207.69K
--
218.96K
Tổng các khoản nợ
-55.76%
1.04M
--
1.08M
--
1.24M
--
2.49M
--
2.36M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
137.77%
20.86M
--
18.13M
--
17.10M
--
9.71M
--
8.77M
Lợi nhuận giữ lại
-128.66%
-18.22M
--
-14.25M
--
-12.87M
--
-9.18M
--
-7.97M
Vốn dự trữ
137.78%
20.86M
--
18.12M
--
17.10M
--
9.71M
--
8.77M
Tổng vốn chủ sở hữu
227.43%
2.64M
--
3.87M
--
4.23M
--
531.38K
--
807.30K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký