Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-soun
/
SoundHound AI Inc
SOUN
10.110
USD
-0.220
-2.13%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
10.160
USD
+10.160
Sau giờ giao dịch 08/01, 20:00 (ET)
4.06B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
SoundHound AI Inc
10.110
-0.220
-2.13%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Tổng doanh thu
151.24%
29.13M
101.45%
34.54M
89.13%
25.09M
53.83%
13.46M
72.86%
11.59M
80.48%
17.15M
18.61%
13.27M
42.25%
8.75M
56.34%
6.71M
77.69%
9.50M
177.71%
11.19M
-25.69%
6.15M
14.74%
4.29M
26.98%
5.35M
--
4.03M
--
8.28M
--
3.74M
--
4.21M
Doanh thu
151.24%
29.13M
101.45%
34.54M
89.13%
25.09M
53.83%
13.46M
72.86%
11.59M
80.48%
17.15M
18.61%
13.27M
42.25%
8.75M
56.34%
6.71M
77.69%
9.50M
177.71%
11.19M
-25.69%
6.15M
14.74%
4.29M
26.98%
5.35M
--
4.03M
--
8.28M
--
3.74M
--
4.21M
Chi phí doanh thu
316.42%
21.96M
520.61%
24.27M
325.57%
15.28M
206.07%
5.60M
166.90%
5.27M
41.96%
3.91M
38.99%
3.59M
-26.45%
1.83M
11.45%
1.98M
61.39%
2.75M
55.88%
2.58M
52.83%
2.49M
11.30%
1.77M
1.91%
1.71M
--
1.66M
--
1.63M
--
1.59M
--
1.68M
Chi phí hoạt động
114.49%
77.13M
145.94%
70.67M
116.62%
60.22M
45.72%
36.53M
26.96%
35.96M
-25.40%
28.73M
-27.22%
27.80M
-28.54%
25.07M
13.27%
28.32M
59.25%
38.52M
80.18%
38.19M
68.84%
35.08M
22.84%
25.01M
23.28%
24.19M
--
21.20M
--
20.78M
--
20.36M
--
19.62M
Chi phí R&D
66.39%
24.76M
60.42%
20.39M
52.62%
19.55M
34.10%
15.74M
4.89%
14.88M
-40.95%
12.71M
-33.83%
12.81M
-37.78%
11.74M
-14.81%
14.18M
30.35%
21.53M
34.91%
19.35M
34.51%
18.86M
15.28%
16.65M
21.59%
16.52M
--
14.34M
--
14.02M
--
14.44M
--
13.58M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
427.55%
7.75M
2034.14%
7.94M
912.26%
5.37M
82.08%
1.28M
107.63%
1.47M
-56.18%
372.00K
-50.47%
530.00K
-33.24%
703.00K
-45.20%
708.00K
-36.31%
849.00K
-44.36%
1.07M
-23.97%
1.05M
-10.96%
1.29M
-10.54%
1.33M
--
1.92M
--
1.39M
--
1.45M
--
1.49M
Lợi nhuận hoạt động
-97.00%
-48.00M
-211.78%
-36.13M
-141.73%
-35.12M
-41.37%
-23.07M
-12.72%
-24.37M
60.07%
-11.59M
46.20%
-14.53M
43.60%
-16.32M
-4.35%
-21.62M
-54.02%
-29.02M
-57.30%
-27.01M
-131.46%
-28.93M
-24.66%
-20.72M
-22.27%
-18.84M
--
-17.17M
--
-12.50M
--
-16.62M
--
-15.41M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
21.60%
2.21M
86.09%
1.47M
87.96%
2.26M
294.96%
2.82M
1056.05%
1.81M
379.39%
791.00K
547.31%
1.20M
1829.73%
714.00K
7750.00%
157.00K
16400.00%
165.00K
--
186.00K
3600.00%
37.00K
-60.00%
2.00K
-87.50%
1.00K
--
0.00
--
1.00K
--
5.00K
--
8.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-95.85%
235.00K
-77.66%
1.31M
-76.11%
1.11M
-13.71%
4.09M
416.79%
5.66M
397.45%
5.86M
298.11%
4.64M
201.21%
4.74M
-63.18%
1.10M
-67.43%
1.18M
-56.54%
1.17M
-31.47%
1.57M
297.99%
2.98M
498.84%
3.62M
--
2.68M
--
2.29M
--
748.00K
--
604.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
4362.11%
177.39M
-54330.54%
-220.99M
269.50%
1.36M
-522.27%
-14.51M
-0.14%
-4.16M
--
-406.00K
--
-800.00K
-16550.00%
-2.33M
-602.03%
-4.16M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-115.73%
-14.00K
57.80%
-592.00K
-1397.70%
-1.13M
--
-2.48M
--
89.00K
--
-1.40M
--
87.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-80.65%
-607.00K
-300.75%
-1.34M
181.06%
371.00K
1074.66%
2.15M
13.40%
-336.00K
194.33%
666.00K
288.57%
132.00K
-210.50%
-221.00K
16.92%
-388.00K
-11666.67%
-706.00K
73.08%
-70.00K
112.77%
200.00K
-42.38%
-467.00K
-110.53%
-6.00K
--
-260.00K
--
94.00K
--
-328.00K
--
57.00K
Thu nhập trước thuế
499.68%
130.75M
-1475.31%
-258.29M
-73.01%
-32.24M
-60.26%
-36.68M
-20.71%
-32.71M
46.66%
-16.40M
33.58%
-18.64M
24.40%
-22.89M
-9.49%
-27.10M
-30.29%
-30.74M
-24.20%
-28.06M
-107.26%
-30.28M
-29.63%
-24.75M
-48.74%
-23.59M
--
-22.59M
--
-14.61M
--
-19.09M
--
-15.86M
Thuế thu nhập
177.63%
819.00K
-80.65%
311.00K
-772.07%
-10.49M
53.00%
638.00K
-10.33%
295.00K
25.16%
1.61M
80.67%
1.56M
7.20%
417.00K
-6.53%
329.00K
236.02%
1.28M
-27.39%
864.00K
804.65%
389.00K
110.78%
352.00K
-303.01%
-944.00K
--
1.19M
--
43.00K
--
167.00K
--
465.00K
Doanh thu sau thuế
493.63%
129.93M
-1336.42%
-258.60M
-7.69%
-21.75M
-60.13%
-37.32M
-20.34%
-33.01M
43.78%
-18.00M
30.17%
-20.20M
24.00%
-23.31M
-9.27%
-27.43M
-41.39%
-32.02M
-21.62%
-28.92M
-109.31%
-30.67M
-30.34%
-25.10M
-38.72%
-22.65M
--
-23.78M
--
-14.65M
--
-19.26M
--
-16.33M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
493.63%
129.93M
-1336.42%
-258.60M
-7.69%
-21.75M
-60.13%
-37.32M
-20.34%
-33.01M
43.78%
-18.00M
30.17%
-20.20M
24.00%
-23.31M
-9.27%
-27.43M
-41.39%
-32.02M
-21.62%
-28.92M
-109.31%
-30.67M
-30.34%
-25.10M
-38.72%
-22.65M
--
-23.78M
--
-14.65M
--
-19.26M
--
-16.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
487.46%
129.23M
-1292.49%
-258.60M
-4.35%
-21.75M
-54.63%
-37.40M
-18.64%
-33.35M
42.00%
-18.57M
27.93%
-20.84M
21.14%
-24.18M
-11.99%
-28.11M
-41.39%
-32.02M
-21.62%
-28.92M
-109.31%
-30.67M
-30.34%
-25.10M
-38.72%
-22.65M
--
-23.78M
--
-14.65M
--
-19.26M
--
-16.33M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-91.68%
73.00K
-49.71%
343.00K
--
568.00K
--
647.00K
--
877.00K
--
682.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
487.46%
129.23M
-1292.49%
-258.60M
-4.35%
-21.75M
-54.63%
-37.40M
-18.64%
-33.35M
42.00%
-18.57M
27.93%
-20.84M
21.14%
-24.18M
-11.99%
-28.11M
-41.39%
-32.02M
-21.62%
-28.92M
-109.31%
-30.67M
-30.34%
-25.10M
-38.72%
-22.65M
--
-23.78M
--
-14.65M
--
-19.26M
--
-16.33M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
381.93%
0.33
-822.91%
-0.69
29.92%
-0.06
-2.88%
-0.11
15.11%
-0.12
53.55%
-0.07
41.34%
-0.09
42.13%
-0.11
-7.14%
-0.14
-39.21%
-0.16
-21.11%
-0.15
-153.48%
-0.19
-30.34%
-0.13
-38.72%
-0.12
--
-0.12
--
-0.07
--
-0.10
--
-0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
369.61%
0.31
-822.91%
-0.69
29.92%
-0.06
-2.88%
-0.11
15.11%
-0.12
53.55%
-0.07
41.34%
-0.09
42.13%
-0.11
-7.14%
-0.14
-39.21%
-0.16
-21.11%
-0.15
-153.48%
-0.19
-30.34%
-0.13
-38.72%
-0.12
--
-0.12
--
-0.07
--
-0.10
--
-0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký