tradingkey.logo

SoundHound AI Inc

SOUN
11.940USD
-0.010-0.08%
Đóng cửa 11/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.00BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của SoundHound AI Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
98.32%268.94M
15.08%230.34M
16.09%245.81M
108.10%198.24M
41.04%135.61M
72.90%200.16M
357.02%211.74M
930.39%95.26M
187.76%96.15M
78.07%115.76M
464.26%46.33M
-57.25%9.24M
22.57%33.41M
--65.01M
--8.21M
--21.63M
--27.26M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
98.32%268.94M
15.08%230.34M
16.09%245.81M
108.10%198.24M
41.04%135.61M
72.90%200.16M
357.02%211.74M
930.39%95.26M
187.76%96.15M
78.07%115.76M
464.26%46.33M
-57.25%9.24M
22.57%33.41M
--65.01M
--8.21M
--21.63M
--27.26M
Các khoản phải thu
42.89%54.59M
108.46%41.59M
119.47%41.60M
214.62%49.80M
301.57%38.21M
175.83%19.95M
350.62%18.95M
211.31%15.83M
126.76%9.52M
612.61%7.23M
215.77%4.21M
146.84%5.08M
-25.55%4.20M
--1.01M
--1.33M
--2.06M
--5.64M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
65.20%22.42M
288.63%19.66M
194.60%20.18M
471.83%23.16M
301.95%13.57M
43.23%5.06M
157.48%6.85M
18.63%4.05M
21.05%3.38M
247.98%3.53M
99.70%2.66M
65.73%3.41M
-50.51%2.79M
--1.01M
--1.33M
--2.06M
--5.64M
-Các khoản phải thu khác
30.60%32.18M
47.25%21.93M
76.96%21.42M
126.19%26.64M
301.35%24.64M
302.38%14.89M
682.92%12.10M
604.97%11.78M
336.32%6.14M
--3.70M
--1.55M
--1.67M
--1.41M
----
----
----
----
Chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
-63.25%924.00K
-37.49%2.36M
-45.08%2.57M
-38.30%1.65M
14.64%2.51M
117.52%3.77M
--4.69M
--2.68M
--2.19M
--1.73M
Tài sản ngắn hạn khác
60.06%11.84M
155.58%10.09M
128.92%7.65M
389.27%7.48M
446.49%7.39M
188.04%3.95M
212.44%3.34M
77.88%1.53M
37.64%1.35M
30.70%1.37M
34.30%1.07M
-46.04%859.00K
327.39%983.00K
--1.05M
--796.00K
--1.59M
--230.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
85.07%335.37M
25.87%282.02M
26.07%295.05M
125.04%255.52M
65.68%181.21M
76.50%224.06M
339.45%234.04M
541.37%113.54M
158.17%109.37M
76.90%126.94M
309.20%53.26M
-35.56%17.70M
21.53%42.37M
--71.76M
--13.02M
--27.47M
--34.86M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
32.16%7.14M
-1.95%5.49M
3.70%6.11M
-11.81%5.93M
-29.76%5.40M
-36.60%5.60M
-41.91%5.89M
-41.86%6.72M
-40.76%7.69M
-38.69%8.83M
-35.37%10.15M
-29.67%11.57M
-29.60%12.98M
--14.40M
--15.70M
--16.45M
--18.44M
-Tài sản cố định
----
----
----
0.95%39.23M
----
----
----
-9.83%38.86M
----
----
----
-1.71%43.10M
-2.20%43.67M
--44.15M
--44.39M
--43.84M
--44.65M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
3.62%33.30M
----
----
----
1.92%32.14M
----
----
----
15.08%31.53M
17.07%30.69M
--29.75M
--28.69M
--27.40M
--26.21M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
6.47%313.34M
1260.84%261.09M
1449.34%268.66M
--276.65M
--294.31M
--19.19M
--17.34M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
315.73%17.21M
213.65%7.26M
-63.81%5.45M
-79.28%2.98M
-71.23%4.14M
-84.27%2.31M
538.07%15.05M
756.98%14.36M
291.62%14.39M
304.15%14.71M
-67.36%2.36M
-68.29%1.68M
-25.72%3.67M
--3.64M
--7.23M
--5.29M
--4.95M
Tổng tài sản dài hạn
15.20%366.85M
598.00%297.47M
447.81%292.49M
694.13%298.43M
819.38%318.44M
39.11%42.62M
173.16%53.39M
85.28%37.58M
61.28%34.64M
69.79%30.64M
-14.75%19.55M
-6.67%20.28M
-8.15%21.48M
--18.04M
--22.93M
--21.73M
--23.38M
Tổng tài sản
40.54%702.22M
117.30%579.49M
104.41%587.54M
266.56%553.95M
246.96%499.65M
69.23%266.67M
294.80%287.43M
297.84%151.12M
125.58%144.01M
75.47%157.58M
102.56%72.80M
-22.80%37.99M
9.61%63.84M
--89.80M
--35.94M
--49.20M
--58.24M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-6.21%13.03M
19.63%6.33M
--10.87M
--15.46M
724.27%13.89M
--5.29M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
632.61%1.69M
--0.00
--210.00K
--236.00K
--230.00K
----
----
----
----
Chi phí trích trước
42.67%19.76M
47.47%13.02M
-27.06%11.19M
30.73%18.15M
48.52%13.85M
-46.11%8.83M
26.83%15.34M
67.26%13.88M
33.01%9.33M
175.82%16.38M
3.36%12.10M
13.74%8.30M
60.72%7.01M
--5.94M
--11.70M
--7.30M
--4.36M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
341.89%327.00K
-39.68%38.00K
-56.99%40.00K
-59.50%49.00K
-46.38%74.00K
-59.09%63.00K
-99.45%93.00K
-99.28%121.00K
-99.17%138.00K
-99.11%154.00K
-72.55%16.98M
-72.47%16.83M
-66.09%16.71M
--17.29M
--61.83M
--61.13M
--49.29M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
341.89%327.00K
-39.68%38.00K
-56.99%40.00K
-59.50%49.00K
-46.38%74.00K
-59.09%63.00K
-36.73%93.00K
-24.38%121.00K
-22.91%138.00K
-57.34%154.00K
-82.12%147.00K
-87.70%160.00K
-89.06%179.00K
--361.00K
--822.00K
--1.30M
--1.64M
Nợ phải trả hoãn lại
3.02%20.70M
709.11%23.71M
640.51%26.89M
453.97%23.88M
372.85%20.10M
-36.45%2.93M
-31.74%3.63M
-25.84%4.31M
-19.99%4.25M
-25.30%4.61M
-11.44%5.32M
-3.81%5.81M
-18.44%5.31M
--6.17M
--6.01M
--6.04M
--6.51M
Nợ ngắn hạn khác
-0.76%33.73M
265.54%30.04M
939.74%37.75M
812.67%39.34M
472.62%33.98M
78.19%8.22M
-34.33%3.63M
-28.74%4.31M
7.09%5.94M
-25.30%4.61M
-7.94%5.53M
0.10%6.05M
-14.91%5.54M
--6.17M
--6.01M
--6.04M
--6.51M
Tổng nợ ngắn hạn
-7.19%65.13M
128.26%58.29M
126.67%60.03M
179.66%67.74M
227.81%70.18M
-5.43%25.54M
-36.20%26.48M
-37.20%24.22M
-44.10%21.41M
-33.95%27.00M
-57.12%41.51M
-56.04%38.57M
-44.92%38.30M
--40.88M
--96.81M
--87.74M
--69.53M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-94.08%2.48M
4.55%2.27M
-97.12%2.53M
-97.25%2.40M
-51.78%41.94M
-96.93%2.17M
359.16%87.61M
263.96%87.40M
202.57%86.97M
112.88%70.78M
136.34%19.08M
178.88%24.01M
203.05%28.74M
--33.25M
--8.07M
--8.61M
--9.48M
-Nợ dài hạn
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-52.35%39.69M
-100.00%0.00
509.50%85.54M
360.75%84.31M
270.13%83.31M
154.26%66.43M
--14.04M
--18.30M
--22.51M
--26.13M
----
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
10.75%2.48M
4.55%2.27M
22.32%2.53M
-22.21%2.40M
-38.82%2.24M
-50.07%2.17M
-59.07%2.06M
-45.95%3.09M
-41.26%3.66M
-38.85%4.36M
-37.51%5.04M
-33.63%5.71M
-34.25%6.24M
--7.12M
--8.07M
--8.61M
--9.48M
Nợ phải trả hoãn lại
2.35%7.75M
62.83%6.13M
83.92%7.52M
39.76%6.86M
111.87%7.57M
-8.55%3.77M
-24.77%4.09M
-34.91%4.91M
-59.74%3.57M
-56.49%4.12M
-59.37%5.43M
-49.58%7.54M
-49.31%8.87M
--9.46M
--13.37M
--14.96M
--17.51M
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--8.18M
Nợ dài hạn khác
157.08%235.37M
959.66%159.17M
616.65%127.99M
2558.03%301.15M
847.27%91.55M
-28.27%15.02M
83.60%17.86M
-5.32%11.33M
-12.19%9.66M
93.85%20.94M
-33.87%9.73M
-26.57%11.97M
-46.05%11.01M
--10.80M
--14.71M
--16.30M
--20.40M
Tổng nợ dài hạn
78.18%237.85M
838.85%161.44M
23.75%130.51M
207.46%303.56M
38.09%133.49M
-81.27%17.20M
264.82%105.47M
174.41%98.73M
142.17%96.67M
107.35%91.79M
25.50%28.91M
42.79%35.98M
3.76%39.92M
--44.27M
--23.04M
--25.20M
--38.47M
Tổng các khoản nợ
48.76%302.98M
414.20%219.74M
44.41%190.54M
201.98%371.30M
72.49%203.67M
-64.03%42.73M
87.37%131.95M
64.93%122.95M
50.96%118.08M
39.51%118.79M
-41.24%70.42M
-33.99%74.55M
-27.58%78.22M
--85.15M
--119.84M
--112.94M
--108.00M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
42.44%1.40B
40.72%1.25B
55.41%1.21B
85.68%1.13B
67.35%980.19M
57.11%886.45M
53.89%778.53M
29.83%606.16M
28.15%585.72M
26.18%564.22M
944.62%505.91M
973.48%466.88M
1024.78%457.05M
--447.16M
--48.43M
--43.49M
--40.63M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
-91.59%2.10M
--14.19M
--14.39M
--24.94M
--24.94M
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-45.68%-997.12M
-33.97%-887.85M
-30.02%-813.13M
-59.20%-943.06M
-19.17%-684.46M
-20.40%-662.71M
-18.34%-625.39M
-17.67%-592.38M
-21.84%-574.38M
-24.38%-550.40M
-28.32%-528.47M
-30.18%-503.44M
-29.48%-471.42M
---442.50M
---411.83M
---386.73M
---364.08M
Vốn dự trữ
42.44%1.40B
40.72%1.25B
55.41%1.21B
85.68%1.13B
67.35%980.15M
57.11%886.41M
53.89%778.50M
29.83%606.13M
28.15%585.70M
26.18%564.20M
944.60%505.89M
973.46%466.86M
1024.76%457.02M
--447.14M
--48.43M
--43.49M
--40.63M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-14.12%225.00K
-13.17%178.00K
-10.21%211.00K
3.02%205.00K
32.99%262.00K
606.90%205.00K
--235.00K
--199.00K
--197.00K
--29.00K
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
34.88%399.24M
60.65%359.76M
155.34%396.99M
548.44%182.65M
1041.40%295.99M
477.33%223.94M
6427.25%155.48M
177.04%28.17M
280.37%25.93M
733.10%38.79M
102.84%2.38M
42.63%-36.56M
71.11%-14.38M
--4.66M
---83.90M
---63.73M
---49.76M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI