tradingkey.logo

SoundHound AI Inc

SOUN

10.110USD

-0.220-2.13%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.06BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.59%-19.18M
-138.81%-33.12M
-70.24%-35.31M
5.95%-18.49M
-50.95%-21.95M
32.06%-13.87M
22.71%-20.74M
38.13%-19.66M
3.00%-14.54M
-34.12%-20.41M
-45.29%-26.84M
-77.32%-31.78M
-1.94%-14.99M
-42.09%-15.22M
---18.47M
---17.92M
---14.70M
---10.71M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
493.63%129.93M
-1336.42%-258.60M
3.90%-21.75M
-60.13%-37.32M
-20.34%-33.01M
41.32%-18.00M
21.74%-22.63M
24.00%-23.31M
-9.27%-27.43M
-35.47%-30.68M
-21.62%-28.92M
-109.31%-30.67M
-30.34%-25.10M
-38.72%-22.65M
---23.78M
---14.65M
---19.26M
---16.33M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
427.55%7.75M
2034.14%7.94M
912.26%5.37M
82.08%1.28M
107.63%1.47M
-55.71%372.00K
-42.89%530.00K
-28.05%703.00K
-45.20%708.00K
-36.98%840.00K
-30.38%928.00K
-29.46%977.00K
-10.96%1.29M
-10.54%1.33M
--1.33M
--1.39M
--1.45M
--1.49M
Thuế hoãn lại
99.64%-1.00K
-2396.67%-689.00K
---11.13M
---87.00K
---281.00K
-98.59%30.00K
----
--0.00
--0.00
330.69%2.13M
----
----
----
59.58%-922.00K
--1.03M
----
----
---2.28M
Các mục phi tiền mặt khác
-28.36%1.41M
-123.81%-668.00K
-15.93%2.33M
369.40%15.63M
115.82%1.96M
161.90%2.81M
310.96%2.77M
191.59%3.33M
-64.84%910.00K
-70.45%1.07M
-68.98%675.00K
-44.99%1.14M
132.52%2.59M
1096.04%3.62M
--2.18M
--2.08M
--1.11M
--303.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
150.73%1.64M
-87.01%-11.90M
-78.25%-17.84M
43.83%-4.17M
-231.85%-3.23M
-107.77%-6.37M
-15.14%-10.01M
33.23%-7.42M
-22.84%2.45M
-27754.55%-3.06M
-187.15%-8.69M
-39.05%-11.11M
497.75%3.18M
-100.24%-11.00K
---3.03M
---7.99M
---799.00K
--4.67M
-Thay đổi các khoản phải thu
2741.75%8.16M
9.29%-9.30M
19.89%-6.21M
44.31%-1.75M
-135.11%-309.00K
-230.09%-10.26M
2.50%-7.75M
-1089.59%-3.14M
20.88%880.00K
-186.88%-3.11M
-3134.35%-7.95M
107.87%317.00K
-57.30%728.00K
152.67%3.58M
--262.00K
---4.03M
--1.71M
---6.79M
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
13.89%1.44M
-76.51%214.00K
----
----
375.11%1.26M
367.16%911.00K
-1020.13%-2.93M
-828.85%-483.00K
-248.70%-458.00K
---341.00K
--318.00K
---52.00K
--308.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-222.73%-1.42M
510.71%920.00K
-2573.75%-1.98M
-64.68%-1.83M
-152.44%-440.00K
22.22%-224.00K
253.85%80.00K
-154.36%-1.11M
143.20%839.00K
74.58%-288.00K
86.13%-52.00K
633.16%2.04M
-12037.50%-1.94M
-3440.63%-1.13M
---375.00K
---383.00K
---16.00K
---32.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
263.29%2.98M
-5.55%1.64M
-625.21%-6.21M
63.60%-842.00K
29.80%-1.83M
31.34%1.73M
279.64%1.18M
38.14%-2.31M
-60.64%-2.60M
128.78%1.32M
71.27%-658.00K
7.61%-3.74M
-4.72%-1.62M
-156.50%-4.58M
---2.29M
---4.05M
---1.55M
--8.10M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
12.59%-19.18M
-138.81%-33.12M
-70.24%-35.31M
5.95%-18.49M
-50.95%-21.95M
32.06%-13.87M
22.71%-20.74M
38.13%-19.66M
3.00%-14.54M
-34.12%-20.41M
-45.29%-26.84M
-77.32%-31.78M
-1.94%-14.99M
-42.09%-15.22M
---18.47M
---17.92M
---14.70M
---10.71M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
63.64%162.00K
37.93%80.00K
448.78%225.00K
-15.11%236.00K
560.00%99.00K
-58.87%58.00K
-80.10%41.00K
-25.07%278.00K
-97.55%15.00K
427.91%141.00K
67.48%206.00K
672.92%371.00K
869.84%611.00K
-108.48%-43.00K
--123.00K
--48.00K
--63.00K
--507.00K
Chi phí vốn
63.64%162.00K
37.93%80.00K
448.78%225.00K
-15.11%236.00K
560.00%99.00K
-58.87%58.00K
-80.10%41.00K
-25.07%278.00K
-97.55%15.00K
--141.00K
67.48%206.00K
672.92%371.00K
869.84%611.00K
----
--123.00K
--48.00K
--63.00K
--507.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
63.64%162.00K
37.93%80.00K
448.78%225.00K
-15.11%236.00K
560.00%99.00K
-58.87%58.00K
-80.10%41.00K
-25.07%278.00K
-97.55%15.00K
427.91%141.00K
67.48%206.00K
672.92%371.00K
869.84%611.00K
-108.48%-43.00K
--123.00K
--48.00K
--63.00K
--507.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
--0.00
---7.28M
---764.00K
---3.69M
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--1.02M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
95.72%-162.00K
-37.93%-80.00K
-18202.44%-7.50M
-259.71%-1.00M
-25153.33%-3.79M
58.87%-58.00K
80.10%-41.00K
25.07%-278.00K
97.55%-15.00K
-427.91%-141.00K
-67.48%-206.00K
-672.92%-371.00K
-869.84%-611.00K
-91.62%43.00K
---123.00K
---48.00K
---63.00K
--513.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-53.04%67.01M
630.83%95.46M
-1949.61%-21.59M
-105.51%-5.67M
176.33%142.70M
461.63%13.06M
125.63%1.17M
16.67%102.92M
2541.48%51.64M
-138.22%-3.61M
-1179.21%-4.55M
154.59%88.21M
223.14%1.96M
1395.41%9.45M
---356.00K
--34.65M
--605.00K
--632.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
25.00%-21.00K
-92474.42%-39.81M
-166788.10%-70.09M
-294.98%-105.57M
99.33%-28.00K
98.96%-43.00K
99.02%-42.00K
1483.67%54.14M
-701.35%-4.16M
-146.83%-4.15M
-622.71%-4.26M
-111.45%-3.91M
12.63%-519.00K
156.78%8.87M
---590.00K
--34.18M
---594.00K
---15.62M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--161.00K
--549.00K
--42.77M
--28.68M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--24.94M
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--16.00M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-92.51%666.00K
3400.19%18.62M
-33.94%436.00K
-69.73%1.74M
266.47%8.89M
-1.48%532.00K
-7.82%660.00K
1237.67%5.75M
-1.98%2.42M
-7.69%540.00K
205.98%716.00K
-9.09%430.00K
106.34%2.47M
1118.75%585.00K
--234.00K
--473.00K
--1.20M
--48.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--13.00K
--23.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--200.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-50.42%66.35M
839.61%116.62M
--48.07M
39164.40%98.16M
53635.60%133.84M
--12.41M
100.00%0.00
-99.73%250.00K
---250.00K
--0.00
---1.01M
--91.69M
----
----
--0.00
--0.00
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-53.04%67.01M
630.83%95.46M
-1949.61%-21.59M
-105.51%-5.67M
176.33%142.70M
461.63%13.06M
125.63%1.17M
16.67%102.92M
2541.48%51.64M
-138.22%-3.61M
-1179.21%-4.55M
154.59%88.21M
223.14%1.96M
1395.41%9.45M
---356.00K
--34.65M
--605.00K
--632.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
82.43%198.92M
24.10%136.42M
55.14%200.97M
385.60%226.10M
1050.77%109.03M
226.74%109.92M
98.56%129.54M
407.37%46.56M
-58.48%9.47M
17.84%33.64M
37.35%65.24M
-70.22%9.18M
-49.26%22.82M
-47.66%28.55M
--47.50M
--30.82M
--44.98M
--54.55M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-59.37%47.57M
7154.06%62.50M
-229.03%-64.55M
-130.29%-25.13M
215.66%117.06M
96.33%-886.00K
37.91%-19.62M
48.01%82.98M
371.79%37.09M
-321.98%-24.17M
-66.74%-31.60M
236.11%56.06M
3.65%-13.64M
40.14%-5.73M
---18.95M
--16.68M
---14.16M
---9.57M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-191.26%-94.00K
1305.00%241.00K
---146.00K
--27.00K
--103.00K
---20.00K
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
9.02%246.49M
82.43%198.92M
24.10%136.42M
55.14%200.97M
385.60%226.10M
1050.77%109.03M
226.74%109.92M
98.56%129.54M
407.37%46.56M
-58.48%9.47M
17.84%33.64M
37.35%65.24M
-70.22%9.18M
-49.26%22.82M
--28.55M
--47.50M
--30.82M
--44.98M
Dòng tiền tự do
12.25%-19.35M
-138.39%-33.20M
-70.99%-35.54M
6.07%-18.73M
-51.47%-22.05M
32.24%-13.93M
23.14%-20.79M
37.98%-19.94M
6.70%-14.55M
-35.04%-20.55M
-45.44%-27.04M
-78.91%-32.15M
-5.64%-15.60M
-35.67%-15.22M
---18.59M
---17.97M
---14.77M
---11.22M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI