tradingkey.logo

Sonder Holdings Inc

SOND
1.030USD
-0.060-5.50%
Đóng cửa 10/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.76MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
-10.96%118.86M
-1.20%161.08M
0.76%162.11M
4.57%164.60M
11.70%133.48M
17.57%163.03M
29.21%160.90M
29.74%157.40M
48.51%119.50M
60.00%138.66M
84.61%124.53M
--121.32M
--80.47M
204.24%86.66M
154.82%67.45M
--28.48M
--26.47M
Doanh thu
-10.96%118.86M
-1.20%161.08M
0.76%162.11M
4.57%164.60M
11.70%133.48M
17.57%163.03M
29.21%160.90M
29.74%157.40M
48.51%119.50M
60.00%138.66M
84.61%124.53M
--121.32M
--80.47M
204.24%86.66M
154.82%67.45M
--28.48M
--26.47M
Chi phí doanh thu
-3.50%96.85M
-7.92%89.24M
-9.18%92.70M
-0.11%94.65M
9.31%100.36M
-0.75%96.91M
32.75%102.07M
19.67%94.76M
24.25%91.81M
47.73%97.64M
46.72%76.88M
--79.19M
--73.90M
77.79%66.09M
113.82%52.40M
--37.17M
--24.51M
Chi phí hoạt động
-8.86%180.96M
-1.04%196.16M
-7.55%194.73M
-1.36%196.30M
-0.65%198.55M
0.22%198.23M
13.37%210.64M
7.59%199.01M
13.40%199.84M
27.43%197.80M
51.23%185.79M
--184.97M
--176.23M
64.06%155.22M
56.17%122.86M
--94.62M
--78.67M
Chi phí R&D
-15.69%3.94M
-37.86%3.03M
-17.16%4.43M
-21.03%4.39M
-26.81%4.67M
-18.20%4.88M
-22.95%5.34M
-31.22%5.56M
-16.30%6.38M
-4.79%5.96M
27.43%6.94M
--8.09M
--7.63M
48.38%6.26M
41.27%5.44M
--4.22M
--3.85M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
948.78%52.16M
1261.13%44.09M
-42.45%3.38M
-16.49%4.99M
-29.44%4.97M
-47.01%3.24M
-4.74%5.88M
-0.30%5.98M
25.19%7.05M
21.65%6.11M
--6.17M
--6.00M
--5.63M
15.73%5.03M
----
--4.34M
----
Chi phí hoạt động khác
-24.11%37.28M
-16.14%42.31M
-10.09%45.29M
-5.70%45.64M
-3.06%49.12M
13.14%50.46M
-6.28%50.38M
-8.27%48.40M
8.66%50.67M
3.26%44.59M
54.23%53.75M
--52.76M
--46.64M
62.45%43.19M
23.45%34.85M
--26.59M
--28.23M
Lợi nhuận hoạt động
4.56%-62.10M
0.33%-35.09M
34.42%-32.62M
23.82%-31.70M
19.01%-65.07M
40.47%-35.20M
18.81%-49.74M
34.63%-41.61M
16.11%-80.34M
13.75%-59.14M
-10.59%-61.27M
---63.65M
---95.76M
-3.67%-68.56M
-6.14%-55.40M
---66.13M
---52.20M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
29.03%9.45M
35.01%9.62M
44.11%9.26M
30.24%8.02M
28.32%7.32M
48.14%7.12M
56.20%6.42M
40.46%6.16M
-30.42%5.71M
-66.75%4.81M
-69.03%4.11M
--4.38M
--8.20M
822.32%14.46M
700.90%13.28M
--1.57M
--1.66M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-55.16%9.60M
170.17%41.39M
-18290.32%-87.35M
4256.77%71.06M
204.50%21.41M
25.60%-58.98M
82.52%-475.00K
-94.32%1.63M
-94.02%7.03M
---79.28M
---2.72M
--28.73M
--117.58M
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
800.00%6.17M
-25358.65%-26.27M
-5360.11%-49.96M
-15.68%1.64M
124.57%686.00K
-98.43%104.00K
82.32%-915.00K
131.12%1.94M
-6.40%-2.79M
16.01%6.64M
-222.37%-5.17M
---6.25M
---2.62M
234.67%5.73M
356.61%4.23M
---4.25M
---1.65M
Thu nhập trước thuế
-10.89%-55.78M
70.76%-29.59M
-211.34%-179.19M
174.64%32.98M
38.52%-50.30M
25.90%-101.21M
21.45%-57.55M
2.99%-44.19M
-844.12%-81.81M
-76.70%-136.58M
-13.69%-73.27M
---45.55M
--10.99M
-7.43%-77.30M
-16.12%-64.45M
---71.95M
---55.50M
Thuế thu nhập
283.42%717.00K
-67.43%-2.63M
169.33%202.00K
6025.00%237.00K
233.93%187.00K
-2810.34%-1.57M
-81.97%75.00K
-103.42%-4.00K
80.65%56.00K
262.50%58.00K
212.78%416.00K
--117.00K
--31.00K
-94.82%16.00K
1109.09%133.00K
--309.00K
--11.00K
Doanh thu sau thuế
-11.90%-56.49M
72.94%-26.96M
-211.28%-179.39M
174.12%32.75M
38.33%-50.49M
27.08%-99.63M
21.79%-57.63M
3.25%-44.18M
-846.74%-81.86M
-76.73%-136.64M
-14.10%-73.69M
---45.67M
--10.96M
-6.99%-77.31M
-16.34%-64.58M
---72.26M
---55.51M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-11.90%-56.49M
72.94%-26.96M
-211.28%-179.39M
174.12%32.75M
38.33%-50.49M
27.08%-99.63M
21.79%-57.63M
3.25%-44.18M
-846.74%-81.86M
-76.73%-136.64M
-14.10%-73.69M
---45.67M
--10.96M
-6.99%-77.31M
-16.34%-64.58M
---72.26M
---55.51M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-17.14%-59.14M
89.01%-10.95M
-211.28%-179.39M
174.12%32.75M
38.33%-50.49M
27.08%-99.63M
21.79%-57.63M
3.25%-44.18M
-956.60%-81.86M
-76.73%-136.64M
-14.10%-73.69M
---45.67M
--9.56M
-6.99%-77.31M
-16.34%-64.58M
---72.26M
---55.51M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--5.88M
--5.05M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-17.14%-59.14M
89.01%-10.95M
-211.28%-179.39M
174.12%32.75M
38.33%-50.49M
27.08%-99.63M
21.79%-57.63M
3.25%-44.18M
-956.60%-81.86M
-76.73%-136.64M
-14.10%-73.69M
---45.67M
--9.56M
-6.99%-77.31M
-16.34%-64.58M
---72.26M
---55.51M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-6.07%-4.85
89.50%-0.95
-196.11%-15.57
172.46%2.94
38.76%-4.58
28.26%-9.05
23.05%-5.26
4.55%-4.05
-789.36%-7.47
-76.80%-12.62
-14.63%-6.83
---4.25
--1.08
-6.99%-7.14
-16.33%-5.96
---6.67
---5.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-6.07%-4.85
89.50%-0.95
-196.11%-15.57
172.46%2.94
38.76%-4.58
28.26%-9.05
23.05%-5.26
4.55%-4.05
-789.36%-7.47
-76.80%-12.62
-14.63%-6.83
---4.25
--1.08
-6.99%-7.14
-16.33%-5.96
---6.67
---5.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI