Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sond
/
Sonder Holdings Inc
SOND
2.990
USD
-0.090
-2.92%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
34.67M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Sonder Holdings Inc
2.990
-0.090
-2.92%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-33.69%
-17.36M
-35.41%
-32.78M
-14.05%
-40.31M
-42.36%
-36.87M
60.01%
-12.99M
40.85%
-24.21M
30.28%
-35.34M
40.40%
-25.90M
--
-32.48M
--
-40.92M
--
-50.69M
6.87%
-43.45M
--
-46.65M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-211.28%
-179.39M
174.12%
32.75M
38.33%
-50.49M
33.20%
-99.63M
22.64%
-57.63M
-0.93%
-44.18M
-465.60%
-81.86M
-92.92%
-149.15M
--
-74.50M
--
-43.77M
--
22.39M
-6.99%
-77.31M
--
-72.26M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-51.43%
3.38M
-16.49%
4.99M
-29.44%
4.97M
903.06%
61.32M
12.86%
6.97M
-0.30%
5.98M
25.19%
7.05M
21.65%
6.11M
--
6.17M
--
6.00M
--
5.63M
15.73%
5.03M
--
4.34M
Các mục phi tiền mặt khác
112.98%
101.25M
-167.48%
-25.78M
-49.61%
23.49M
-52.98%
56.04M
45.60%
47.54M
13.27%
38.21M
5.78%
46.62M
218.11%
119.19M
--
32.65M
--
33.73M
--
44.07M
499.10%
37.47M
--
6.25M
Thay đổi trong vốn lưu động
-42.51%
-33.52M
-45.37%
-52.69M
-33.13%
-27.41M
-251.61%
-60.82M
9.23%
-23.52M
-219.27%
-36.25M
-627.08%
-20.59M
-124.47%
-17.30M
--
-25.91M
--
-11.35M
--
-2.83M
-181.98%
-7.71M
--
9.40M
-Thay đổi các khoản phải thu
-107.72%
-338.00K
50.26%
-3.64M
149.26%
634.00K
331.39%
2.23M
217.16%
4.38M
-18.43%
-7.31M
-139.81%
-1.29M
-131.56%
-962.00K
--
1.38M
--
-6.17M
--
3.23M
580.36%
3.05M
--
448.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-46.72%
1.29M
62.40%
-1.35M
-62.42%
1.15M
399.32%
1.77M
39.57%
2.42M
-164.45%
-3.59M
131.00%
3.06M
-149.17%
-592.00K
--
1.74M
--
5.58M
--
-9.85M
0.75%
1.20M
--
1.20M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-201.77%
-3.40M
114.49%
1.64M
-662.35%
-1.87M
23.18%
-1.81M
-115.16%
-1.13M
168.88%
766.00K
-92.50%
332.00K
78.72%
-2.36M
--
7.43M
--
-1.11M
--
4.43M
-333.88%
-11.09M
--
-2.56M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-122.74%
-1.93M
-618.18%
-5.47M
22.21%
20.51M
61.25%
-5.97M
-29.54%
8.48M
-76.18%
1.06M
-21.52%
16.78M
-4.49%
-15.41M
--
12.04M
--
4.43M
--
21.38M
-365.39%
-14.75M
--
5.56M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-33.69%
-17.36M
-35.41%
-32.78M
-14.05%
-40.31M
-42.36%
-36.87M
60.01%
-12.99M
40.85%
-24.21M
30.28%
-35.34M
40.40%
-25.90M
--
-32.48M
--
-40.92M
--
-50.69M
6.87%
-43.45M
--
-46.65M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-108.43%
-224.00K
-37.14%
1.49M
-90.38%
606.00K
-112.72%
-422.00K
-64.25%
2.66M
-57.83%
2.36M
-40.25%
6.30M
-59.16%
3.32M
--
7.43M
--
5.61M
--
10.54M
283.80%
8.13M
--
2.12M
Chi phí vốn
--
--
-37.14%
1.49M
-90.38%
606.00K
--
--
-64.25%
2.66M
-57.83%
2.36M
-40.25%
6.30M
-59.16%
3.32M
--
7.43M
--
5.61M
--
10.54M
283.80%
8.13M
--
2.12M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-108.43%
-224.00K
-37.14%
1.49M
-90.38%
606.00K
-112.72%
-422.00K
-64.25%
2.66M
-57.83%
2.36M
-40.25%
6.30M
-59.16%
3.32M
--
7.43M
--
5.61M
--
10.54M
283.80%
8.13M
--
2.12M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
74.30%
-110.00K
94.81%
-7.00K
80.14%
-110.00K
-137.41%
-679.00K
-56.20%
-428.00K
88.35%
-135.00K
48.56%
-554.00K
82.24%
-286.00K
--
-274.00K
--
-1.16M
--
-1.08M
-332.80%
-1.61M
--
-372.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
103.69%
114.00K
40.26%
-1.49M
89.55%
-716.00K
92.87%
-257.00K
59.96%
-3.09M
63.06%
-2.50M
41.02%
-6.85M
62.98%
-3.60M
--
-7.71M
--
-6.76M
--
-11.62M
-291.12%
-9.73M
--
-2.49M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
749.82%
23.37M
--
9.17M
-3225.00%
-250.00K
-79622.73%
-34.99M
978.43%
2.75M
-100.00%
0.00
-100.00%
8.00K
100.72%
44.00K
--
255.00K
--
574.00K
--
399.73M
-126.31%
-6.11M
--
23.24M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
254.33%
9.74M
--
9.74M
--
-250.00K
-1049.76%
-35.24M
--
2.75M
--
0.00
-100.00%
0.00
27.75%
-3.06M
--
0.00
--
0.00
--
134.54M
-6.37%
-4.24M
--
-3.99M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
14.69M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
26.84M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-99.08%
8.00K
-94.23%
44.00K
--
255.00K
--
574.00K
--
873.00K
93.40%
762.00K
--
394.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-1.07M
--
-578.00K
--
--
-91.84%
250.00K
--
--
--
--
--
--
216.36%
3.06M
--
0.00
--
0.00
--
264.31M
--
-2.63M
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
749.82%
23.37M
--
9.17M
-3225.00%
-250.00K
-79622.73%
-34.99M
978.43%
2.75M
-100.00%
0.00
-100.00%
8.00K
100.72%
44.00K
--
255.00K
--
574.00K
--
399.73M
-126.31%
-6.11M
--
23.24M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-68.51%
69.12M
-61.49%
94.88M
-52.80%
136.50M
-34.93%
207.23M
-39.15%
219.51M
-39.46%
246.40M
313.47%
289.19M
145.76%
318.45M
--
360.74M
--
407.03M
--
69.94M
-12.82%
129.58M
--
148.63M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
155.18%
6.78M
4.22%
-25.75M
2.72%
-41.62M
-141.68%
-70.74M
70.96%
-12.28M
41.90%
-26.89M
-112.69%
-42.78M
50.92%
-29.27M
--
-42.29M
--
-46.29M
--
337.09M
-133.64%
-59.64M
--
-25.53M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-37.16%
656.00K
-250.00%
-651.00K
42.28%
-344.00K
636.36%
1.38M
144.26%
1.04M
-122.52%
-186.00K
-82.26%
-596.00K
154.68%
187.00K
--
-2.36M
--
826.00K
--
-327.00K
-191.94%
-342.00K
--
372.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-63.38%
75.90M
-68.51%
69.12M
-61.49%
94.88M
-52.80%
136.50M
-34.93%
207.23M
-39.15%
219.51M
-39.46%
246.40M
313.47%
289.19M
--
318.45M
--
360.74M
--
407.03M
-43.19%
69.94M
--
123.11M
Dòng tiền tự do
-10.98%
-17.36M
-28.96%
-34.26M
1.74%
-40.91M
-26.19%
-36.87M
60.80%
-15.65M
42.89%
-26.57M
32.00%
-41.64M
43.35%
-29.21M
--
-39.91M
--
-46.53M
--
-61.23M
-5.75%
-51.57M
--
-48.77M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký