tradingkey.logo

Sonder Holdings Inc

SOND
0.126USD
0.000
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.61MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Sonder Holdings Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
40.15%-19.62M
89.20%-4.35M
-5.17%-38.77M
-33.69%-17.36M
-35.41%-32.78M
-14.05%-40.31M
-42.36%-36.87M
60.01%-12.99M
40.85%-24.21M
30.28%-35.34M
40.40%-25.90M
---32.48M
---40.92M
---50.69M
6.87%-43.45M
---46.65M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-235.96%-44.52M
-11.90%-56.49M
72.94%-26.96M
-211.28%-179.39M
174.12%32.75M
38.33%-50.49M
33.20%-99.63M
22.64%-57.63M
-0.93%-44.18M
-465.60%-81.86M
-92.92%-149.15M
---74.50M
---43.77M
--22.39M
-6.99%-77.31M
---72.26M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-60.04%2.00M
948.78%52.16M
-6.63%57.25M
-51.43%3.38M
-16.49%4.99M
-29.44%4.97M
903.06%61.32M
12.86%6.97M
-0.30%5.98M
25.19%7.05M
21.65%6.11M
--6.17M
--6.00M
--5.63M
15.73%5.03M
--4.34M
Các mục phi tiền mặt khác
298.63%51.21M
-131.88%-7.49M
-34.68%36.61M
112.98%101.25M
-167.48%-25.78M
-49.61%23.49M
-52.98%56.04M
45.60%47.54M
13.27%38.21M
5.78%46.62M
218.11%119.19M
--32.65M
--33.73M
--44.07M
499.10%37.47M
--6.25M
Thay đổi trong vốn lưu động
50.83%-25.91M
99.67%-90.00K
-1.37%-61.65M
-42.51%-33.52M
-45.37%-52.69M
-33.13%-27.41M
-251.61%-60.82M
9.23%-23.52M
-219.27%-36.25M
-627.08%-20.59M
-124.47%-17.30M
---25.91M
---11.35M
---2.83M
-181.98%-7.71M
--9.40M
-Thay đổi các khoản phải thu
52.13%-1.74M
362.30%2.93M
-639.04%-12.00M
-107.72%-338.00K
50.26%-3.64M
149.26%634.00K
331.39%2.23M
217.16%4.38M
-18.43%-7.31M
-139.81%-1.29M
-131.56%-962.00K
--1.38M
---6.17M
--3.23M
580.36%3.05M
--448.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
178.76%1.06M
-55.31%513.00K
-95.88%73.00K
-46.72%1.29M
62.40%-1.35M
-62.42%1.15M
399.32%1.77M
39.57%2.42M
-164.45%-3.59M
131.00%3.06M
-149.17%-592.00K
--1.74M
--5.58M
---9.85M
0.75%1.20M
--1.20M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-477.18%-6.20M
255.01%2.89M
164.64%1.17M
-201.77%-3.40M
114.49%1.64M
-662.35%-1.87M
23.18%-1.81M
-115.16%-1.13M
168.88%766.00K
-92.50%332.00K
78.72%-2.36M
--7.43M
---1.11M
--4.43M
-333.88%-11.09M
---2.56M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
36.51%-3.47M
50.59%30.88M
86.20%-824.00K
-122.74%-1.93M
-618.18%-5.47M
22.21%20.51M
61.25%-5.97M
-29.54%8.48M
-76.18%1.06M
-21.52%16.78M
-4.49%-15.41M
--12.04M
--4.43M
--21.38M
-365.39%-14.75M
--5.56M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
40.15%-19.62M
89.20%-4.35M
-5.17%-38.77M
-33.69%-17.36M
-35.41%-32.78M
-14.05%-40.31M
-42.36%-36.87M
60.01%-12.99M
40.85%-24.21M
30.28%-35.34M
40.40%-25.90M
---32.48M
---40.92M
---50.69M
6.87%-43.45M
---46.65M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-16.29%1.24M
58.25%959.00K
24.41%-319.00K
-108.43%-224.00K
-37.14%1.49M
-90.38%606.00K
-112.72%-422.00K
-64.25%2.66M
-57.83%2.36M
-40.25%6.30M
-59.16%3.32M
--7.43M
--5.61M
--10.54M
283.80%8.13M
--2.12M
Chi phí vốn
-3.50%1.43M
101.16%1.22M
--1.24M
----
-37.14%1.49M
-90.38%606.00K
----
-64.25%2.66M
-57.83%2.36M
-40.25%6.30M
-59.16%3.32M
--7.43M
--5.61M
--10.54M
283.80%8.13M
--2.12M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-16.29%1.24M
58.25%959.00K
24.41%-319.00K
-108.43%-224.00K
-37.14%1.49M
-90.38%606.00K
-112.72%-422.00K
-64.25%2.66M
-57.83%2.36M
-40.25%6.30M
-59.16%3.32M
--7.43M
--5.61M
--10.54M
283.80%8.13M
--2.12M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--7.50M
----
--7.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%0.00
100.00%0.00
100.74%5.00K
74.30%-110.00K
94.81%-7.00K
80.14%-110.00K
-137.41%-679.00K
-56.20%-428.00K
88.35%-135.00K
48.56%-554.00K
82.24%-286.00K
---274.00K
---1.16M
---1.08M
-332.80%-1.61M
---372.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
519.02%6.26M
-33.94%-959.00K
3144.36%7.82M
103.69%114.00K
40.26%-1.49M
89.55%-716.00K
92.87%-257.00K
59.96%-3.09M
63.06%-2.50M
41.02%-6.85M
62.98%-3.60M
---7.71M
---6.76M
---11.62M
-291.12%-9.73M
---2.49M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
93.41%17.73M
0.00%-250.00K
178.78%27.56M
749.82%23.37M
--9.17M
-3225.00%-250.00K
-79622.73%-34.99M
978.43%2.75M
-100.00%0.00
-100.00%8.00K
100.72%44.00K
--255.00K
--574.00K
--399.73M
-126.31%-6.11M
--23.24M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-102.57%-250.00K
0.00%-250.00K
99.29%-250.00K
254.33%9.74M
--9.74M
---250.00K
-1049.76%-35.24M
--2.75M
--0.00
-100.00%0.00
27.75%-3.06M
--0.00
--0.00
--134.54M
-6.37%-4.24M
---3.99M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--17.98M
----
--28.61M
--14.69M
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--26.84M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.08%8.00K
-94.23%44.00K
--255.00K
--574.00K
--873.00K
93.40%762.00K
--394.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
-417.60%-794.00K
---1.07M
---578.00K
----
-91.84%250.00K
----
----
----
216.36%3.06M
--0.00
--0.00
--264.31M
---2.63M
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
93.41%17.73M
0.00%-250.00K
178.78%27.56M
749.82%23.37M
--9.17M
-3225.00%-250.00K
-79622.73%-34.99M
978.43%2.75M
-100.00%0.00
-100.00%8.00K
100.72%44.00K
--255.00K
--574.00K
--399.73M
-126.31%-6.11M
--23.24M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-29.89%66.52M
-47.21%72.05M
-63.38%75.90M
-68.51%69.12M
-61.49%94.88M
-52.80%136.50M
-34.93%207.23M
-39.15%219.51M
-39.46%246.40M
313.47%289.19M
145.76%318.45M
--360.74M
--407.03M
--69.94M
-12.82%129.58M
--148.63M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
117.23%4.44M
86.70%-5.53M
94.56%-3.84M
155.18%6.78M
4.22%-25.75M
2.72%-41.62M
-141.68%-70.74M
70.96%-12.28M
41.90%-26.89M
-112.69%-42.78M
50.92%-29.27M
---42.29M
---46.29M
--337.09M
-133.64%-59.64M
---25.53M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
110.75%70.00K
108.14%28.00K
-133.55%-462.00K
-37.16%656.00K
-250.00%-651.00K
42.28%-344.00K
636.36%1.38M
144.26%1.04M
-122.52%-186.00K
-82.26%-596.00K
154.68%187.00K
---2.36M
--826.00K
---327.00K
-191.94%-342.00K
--372.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
2.65%70.96M
-29.89%66.52M
-47.21%72.05M
-63.38%75.90M
-68.51%69.12M
-61.49%94.88M
-52.80%136.50M
-34.93%207.23M
-39.15%219.51M
-39.46%246.40M
313.47%289.19M
--318.45M
--360.74M
--407.03M
-43.19%69.94M
--123.11M
Dòng tiền tự do
38.56%-21.05M
86.38%-5.57M
-8.53%-40.01M
-10.98%-17.36M
-28.96%-34.26M
1.74%-40.91M
-26.19%-36.87M
60.80%-15.65M
42.89%-26.57M
32.00%-41.64M
43.35%-29.21M
---39.91M
---46.53M
---61.23M
-5.75%-51.57M
---48.77M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI