tradingkey.logo

Sonder Holdings Inc

SOND

2.990USD

-0.090-2.92%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
34.67MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-83.77%26.96M
-90.11%17.54M
-81.30%40.76M
-61.17%95.76M
-47.67%166.04M
-50.64%177.44M
-46.36%217.97M
253.70%246.62M
145.29%317.32M
--359.50M
--406.35M
--69.73M
--129.37M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-83.77%26.96M
-90.11%17.54M
-81.30%40.76M
-61.17%95.76M
-47.67%166.04M
-50.64%177.44M
-46.36%217.97M
253.70%246.62M
145.29%317.32M
--359.50M
--406.35M
--69.73M
--129.37M
Các khoản phải thu
11.83%10.18M
-31.87%9.57M
16.21%8.12M
23.79%8.00M
60.92%9.11M
92.17%14.04M
423.20%6.99M
39.33%6.46M
-26.00%5.66M
--7.31M
--1.34M
--4.64M
--7.65M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
11.83%10.18M
-31.87%9.57M
16.21%8.12M
23.79%8.00M
60.92%9.11M
92.17%14.04M
423.20%6.99M
39.33%6.46M
-26.00%5.66M
--7.31M
--1.34M
--4.64M
--7.65M
Chi phí trả trước
-29.35%4.51M
-34.04%5.79M
-16.26%4.29M
-38.86%5.37M
-15.17%6.39M
-27.81%8.79M
-71.22%5.13M
9.89%8.78M
-18.27%7.53M
--12.17M
--17.82M
--7.99M
--9.21M
Tài sản ngắn hạn khác
24.65%64.47M
17.61%63.02M
61.67%66.52M
0.18%52.08M
347.17%51.72M
164.75%53.59M
114.28%41.14M
212.58%51.99M
10.31%11.57M
--20.24M
--19.20M
--16.63M
--10.48M
Tổng tài sản ngắn hạn
-54.50%106.12M
-62.21%95.92M
-55.87%119.69M
-48.64%161.21M
-31.81%233.26M
-36.41%253.86M
-39.01%271.23M
217.08%313.85M
118.29%342.08M
--399.22M
--444.70M
--98.98M
--156.71M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-25.24%1.10B
-17.94%1.10B
-2.05%1.21B
15.02%1.34B
24.92%1.47B
17.08%1.34B
5.76%1.24B
4157.87%1.17B
5012.38%1.18B
--1.14B
--1.17B
--27.46M
--22.99M
Tài sản dài hạn khác
-4.05%14.44M
6.78%14.59M
14.23%15.75M
-2.42%15.15M
-1.49%15.04M
-11.16%13.67M
-11.63%13.79M
-29.55%15.53M
-10.95%15.27M
--15.38M
--15.61M
--22.04M
--17.15M
Tổng tài sản dài hạn
-25.03%1.11B
-17.69%1.11B
-1.87%1.23B
14.79%1.36B
24.58%1.48B
16.70%1.35B
5.54%1.25B
2293.59%1.18B
2866.05%1.19B
--1.16B
--1.18B
--49.50M
--40.14M
Tổng tài sản
-29.03%1.22B
-24.72%1.21B
-11.50%1.35B
1.51%1.52B
11.99%1.72B
3.11%1.61B
-6.62%1.52B
909.32%1.50B
678.55%1.53B
--1.56B
--1.63B
--148.48M
--196.84M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--126.59M
----
----
----
----
----
----
----
168.76%2.35M
----
----
--0.00
--874.00K
Chi phí trích trước
58.33%39.10M
108.69%38.72M
116.52%39.47M
13.95%38.63M
-20.01%24.69M
-51.57%18.55M
-50.30%18.23M
21.19%33.90M
30.24%30.87M
--38.31M
--36.68M
--27.97M
--23.70M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%1.00M
--1.00M
--1.00M
--168.71M
--1.00M
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--197.75M
--196.80M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--184.64M
--178.91M
Nợ phải trả hoãn lại
10.34%74.83M
27.90%76.56M
40.68%82.19M
48.74%61.97M
37.20%67.82M
58.57%59.86M
71.49%58.42M
121.49%41.66M
78.35%49.43M
--37.75M
--34.07M
--18.81M
--27.71M
Nợ ngắn hạn khác
197.00%201.42M
27.90%76.56M
40.68%82.19M
48.74%61.97M
30.98%67.82M
58.57%59.86M
71.49%58.42M
121.49%41.66M
81.12%51.78M
--37.75M
--34.07M
--18.81M
--28.59M
Tổng nợ ngắn hạn
43.74%473.28M
11.28%330.79M
24.73%348.82M
94.39%506.24M
38.09%329.27M
22.05%297.25M
21.66%279.67M
-1.21%260.43M
-8.00%238.44M
--243.55M
--229.87M
--263.63M
--259.17M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-18.89%1.28B
-12.44%1.27B
6.38%1.42B
4.11%1.39B
26.42%1.58B
19.36%1.45B
8.88%1.34B
12345.82%1.34B
9723.98%1.25B
--1.21B
--1.23B
--10.74M
--12.71M
-Nợ dài hạn
6.85%209.85M
2.55%191.65M
-1.99%176.10M
-99.13%1.50M
17.81%196.40M
15.87%186.88M
14.64%179.66M
1510.94%172.95M
1211.10%166.71M
--161.28M
--156.72M
--10.74M
--12.71M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-22.54%1.07B
-14.66%1.07B
7.68%1.25B
19.46%1.39B
27.74%1.38B
19.89%1.26B
8.03%1.16B
--1.16B
--1.08B
--1.05B
--1.07B
----
----
Nợ dài hạn khác
27.25%850.00K
-32.19%750.00K
-69.60%621.00K
-81.37%652.00K
-88.57%668.00K
-45.60%1.11M
-94.42%2.04M
-95.00%3.50M
-88.15%5.84M
--2.03M
--36.60M
--70.04M
--49.33M
Tổng nợ dài hạn
-18.87%1.28B
-12.45%1.27B
6.27%1.42B
3.89%1.39B
25.88%1.58B
19.25%1.45B
5.89%1.34B
1558.56%1.34B
1922.80%1.25B
--1.21B
--1.26B
--80.77M
--62.04M
Tổng các khoản nợ
-8.07%1.75B
-8.41%1.60B
9.46%1.77B
18.61%1.90B
27.83%1.91B
19.72%1.74B
8.31%1.62B
364.61%1.60B
364.93%1.49B
--1.46B
--1.49B
--344.40M
--321.21M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-1.39%959.50M
1.62%983.78M
2.16%980.51M
3.00%977.50M
4.55%972.99M
4.76%968.07M
4.51%959.81M
2101.50%949.00M
2396.80%930.61M
--924.07M
--918.39M
--43.11M
--37.27M
Lợi nhuận giữ lại
-32.27%-1.56B
-23.79%-1.38B
-32.12%-1.41B
-27.80%-1.36B
-29.20%-1.18B
-33.02%-1.11B
-34.65%-1.07B
-30.52%-1.06B
-23.48%-910.69M
---836.20M
---792.42M
---814.81M
---737.50M
Vốn dự trữ
-1.39%959.50M
1.63%983.78M
2.16%980.51M
3.00%977.50M
4.56%972.99M
4.76%968.05M
4.51%959.79M
2101.55%949.00M
2396.82%930.59M
--924.05M
--918.37M
--43.11M
--37.27M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-96.86%343.00K
-24.44%5.78M
-57.61%4.39M
-61.80%4.98M
-43.23%10.91M
-46.80%7.65M
11.29%10.35M
78.46%13.03M
160.38%19.22M
--14.38M
--9.30M
--7.30M
--7.38M
Tổng vốn chủ sở hữu
-178.66%-536.94M
-183.59%-387.36M
-338.69%-424.77M
-271.19%-376.70M
-592.42%-192.69M
-233.57%-136.59M
-171.58%-96.83M
48.20%-101.48M
131.46%39.13M
--102.26M
--135.27M
---195.92M
---124.36M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI